Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2011
Lịch Vạn Niên 2011
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2011
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
22
Ngày Tân Hợi
28
23
Ngày Nhâm Tý
29
24
Ngày Quý Sửu
30
25
Ngày Giáp Dần
31
26
Ngày Ất Mão
01
27
Ngày Bính Thìn
02
28
Ngày Đinh Tỵ
03
29
Ngày Mậu Ngọ
04
1 / 12
Ngày Kỷ Mùi
05
2
Ngày Canh Thân
06
3
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
4
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
5
Ngày Quý Hợi
09
6
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
7
Ngày Ất Sửu
11
8
Việt Nam gia nhập WTO
12
9
Ngày Đinh Mão
13
10
Khởi nghĩa Đô Lương
14
11
Ngày Kỷ Tỵ
15
12
Ngày Canh Ngọ
16
13
Ngày Tân Mùi
17
14
Ngày Nhâm Thân
18
15
Ngày Quý Dậu
19
16
Ngày Giáp Tuất
20
17
Ngày Ất Hợi
21
18
Ngày Bính Tý
22
19
Ngày Đinh Sửu
23
20
Ngày Mậu Dần
24
21
Ngày Kỷ Mão
25
22
Ngày Canh Thìn
26
23
Ông Táo chầu trời
27
24
Ký hiệp định Paris
28
25
Ngày Quý Mùi
29
26
Ngày Giáp Thân
30
27
Ngày Ất Dậu
Tháng 2 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
28
Ngày Bính Tuất
01
29
Ngày Đinh Hợi
02
30
Ngày Mậu Tý
03
1 / 1
Tết Nguyên Đán
04
2
Ngày Canh Dần
05
3
Ngày Tân Mão
06
4
Ngày Nhâm Thìn
07
5
Ngày Quý Tỵ
08
6
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
7
Ngày Ất Mùi
10
8
Ngày Bính Thân
11
9
Ngày Đinh Dậu
12
10
Ngày Mậu Tuất
13
11
Ngày Kỷ Hợi
14
12
Ngày lễ tình yêu
15
13
Ngày Tân Sửu
16
14
Ngày Nhâm Dần
17
15
Tết Nguyên Tiêu
18
16
Ngày Giáp Thìn
19
17
Ngày Ất Tỵ
20
18
Ngày Bính Ngọ
21
19
Ngày Đinh Mùi
22
20
Ngày Mậu Thân
23
21
Ngày Kỷ Dậu
24
22
Ngày Canh Tuất
25
23
Ngày Tân Hợi
26
24
Ngày Nhâm Tý
27
25
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
26
Ngày Giáp Dần
01
27
Ngày Ất Mão
02
28
Ngày Bính Thìn
03
29
Ngày Đinh Tỵ
04
30
Ngày Mậu Ngọ
05
1 / 2
Ngày Kỷ Mùi
06
2
Ngày Canh Thân
Tháng 3 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
26
Ngày Giáp Dần
01
27
Ngày Ất Mão
02
28
Ngày Bính Thìn
03
29
Ngày Đinh Tỵ
04
30
Ngày Mậu Ngọ
05
1 / 2
Ngày Kỷ Mùi
06
2
Ngày Canh Thân
07
3
Ngày Tân Dậu
08
4
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
5
Ngày Quý Hợi
10
6
Ngày Giáp Tý
11
7
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
8
Ngày Bính Dần
13
9
Ngày Đinh Mão
14
10
Ngày Mậu Thìn
15
11
Ngày Kỷ Tỵ
16
12
Ngày Canh Ngọ
17
13
Ngày Tân Mùi
18
14
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
15
Ngày Quý Dậu
20
16
Ngày Giáp Tuất
21
17
Ngày Ất Hợi
22
18
Ngày Bính Tý
23
19
Ngày Đinh Sửu
24
20
Ngày Mậu Dần
25
21
Ngày Kỷ Mão
26
22
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
23
Ngày Tân Tỵ
28
24
Ngày Nhâm Ngọ
29
25
Ngày Quý Mùi
30
26
Ngày Giáp Thân
31
27
Ngày Ất Dậu
01
28
Ngày Bính Tuất
02
29
Ngày Đinh Hợi
03
1 / 3
Ngày Mậu Tý
Tháng 4 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
24
Ngày Nhâm Ngọ
29
25
Ngày Quý Mùi
30
26
Ngày Giáp Thân
31
27
Ngày Ất Dậu
01
28
Ngày Bính Tuất
02
29
Ngày Đinh Hợi
03
1 / 3
Ngày Mậu Tý
04
2
Ngày Kỷ Sửu
05
3
Tết Hàn thực
06
4
Ngày Tân Mão
07
5
Ngày Nhâm Thìn
08
6
Ngày Quý Tỵ
09
7
Ngày Giáp Ngọ
10
8
Ngày Ất Mùi
11
9
Ngày Bính Thân
12
10
Giỗ tổ Hùng Vương
13
11
Ngày Mậu Tuất
14
12
Ngày Kỷ Hợi
15
13
Ngày Canh Tý
16
14
Ngày Tân Sửu
17
15
Ngày Nhâm Dần
18
16
Ngày Quý Mão
19
17
Ngày Giáp Thìn
20
18
Ngày Ất Tỵ
21
19
Ngày Bính Ngọ
22
20
Ngày Đinh Mùi
23
21
Ngày Mậu Thân
24
22
Ngày Kỷ Dậu
25
23
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
24
Ngày Tân Hợi
27
25
Ngày Nhâm Tý
28
26
Ngày Quý Sửu
29
27
Ngày Giáp Dần
30
28
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
29
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
23
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
24
Ngày Tân Hợi
27
25
Ngày Nhâm Tý
28
26
Ngày Quý Sửu
29
27
Ngày Giáp Dần
30
28
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
29
Ngày quốc tế lao động
02
30
Ngày Đinh Tỵ
03
1 / 4
Ngày Mậu Ngọ
04
2
Ngày Kỷ Mùi
05
3
Ngày Canh Thân
06
4
Ngày Tân Dậu
07
5
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
6
Ngày Quý Hợi
09
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
8
Ngày Ất Sửu
11
9
Ngày Bính Dần
12
10
Ngày Đinh Mão
13
11
Ngày của Mẹ
14
12
Ngày Kỷ Tỵ
15
13
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
14
Tết Dân tộc Khmer
17
15
Lễ Phật Đản
18
16
Ngày Quý Dậu
19
17
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
18
Ngày Ất Hợi
21
19
Ngày Bính Tý
22
20
Ngày Đinh Sửu
23
21
Ngày Mậu Dần
24
22
Ngày Kỷ Mão
25
23
Ngày Canh Thìn
26
24
Ngày Tân Tỵ
27
25
Ngày Nhâm Ngọ
28
26
Ngày Quý Mùi
29
27
Ngày Giáp Thân
Tháng 6 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
28
Ngày Ất Dậu
31
29
Ngày Bính Tuất
01
30
Quốc tế Thiếu nhi
02
1 / 5
Ngày Mậu Tý
03
2
Ngày Kỷ Sửu
04
3
Ngày Canh Dần
05
4
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
5
Tết Đoan Ngọ
07
6
Ngày Quý Tỵ
08
7
Ngày Giáp Ngọ
09
8
Ngày Ất Mùi
10
9
Ngày Bính Thân
11
10
Ngày Đinh Dậu
12
11
Ngày Mậu Tuất
13
12
Ngày của Bố
14
13
Ngày Canh Tý
15
14
Ngày Tân Sửu
16
15
Ngày Nhâm Dần
17
16
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
17
Ngày Giáp Thìn
19
18
Ngày Ất Tỵ
20
19
Ngày Bính Ngọ
21
20
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
21
Ngày Mậu Thân
23
22
Ngày Kỷ Dậu
24
23
Ngày Canh Tuất
25
24
Ngày Tân Hợi
26
25
Ngày Nhâm Tý
27
26
Ngày Quý Sửu
28
27
Ngày gia đình Việt Nam
29
28
Ngày Ất Mão
30
29
Ngày Bính Thìn
01
1 / 6
Ngày Đinh Tỵ
02
2
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
3
Ngày Kỷ Mùi
Tháng 7 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
26
Ngày Quý Sửu
28
27
Ngày gia đình Việt Nam
29
28
Ngày Ất Mão
30
29
Ngày Bính Thìn
01
1 / 6
Ngày Đinh Tỵ
02
2
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
3
Ngày Kỷ Mùi
04
4
Ngày Canh Thân
05
5
Ngày Tân Dậu
06
6
Ngày Nhâm Tuất
07
7
Ngày Quý Hợi
08
8
Ngày Giáp Tý
09
9
Ngày Ất Sửu
10
10
Ngày Bính Dần
11
11
Ngày Đinh Mão
12
12
Ngày Mậu Thìn
13
13
Ngày Kỷ Tỵ
14
14
Ngày Canh Ngọ
15
15
Ngày Tân Mùi
16
16
Ngày Nhâm Thân
17
17
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
18
Ngày Giáp Tuất
19
19
Ngày Ất Hợi
20
20
Ngày Bính Tý
21
21
Ngày Đinh Sửu
22
22
Ngày Mậu Dần
23
23
Ngày Kỷ Mão
24
24
Ngày Canh Thìn
25
25
Ngày Tân Tỵ
26
26
Ngày Nhâm Ngọ
27
27
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
28
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
29
Ngày Ất Dậu
30
30
Ngày Bính Tuất
31
1 / 7
Ngày Đinh Hợi
Tháng 8 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
2
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
3
Ngày Kỷ Sửu
03
4
Ngày Canh Dần
04
5
Ngày Tân Mão
05
6
Ngày Nhâm Thìn
06
7
Ngày Quý Tỵ
07
8
Ngày Giáp Ngọ
08
9
Ngày Ất Mùi
09
10
Ngày Bính Thân
10
11
Ngày Đinh Dậu
11
12
Ngày Mậu Tuất
12
13
Ngày Kỷ Hợi
13
14
Ngày Canh Tý
14
15
Vu Lan
15
16
Ngày Nhâm Dần
16
17
Ngày Quý Mão
17
18
Ngày Giáp Thìn
18
19
Ngày Ất Tỵ
19
20
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
21
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
22
Ngày Mậu Thân
22
23
Ngày Kỷ Dậu
23
24
Ngày Canh Tuất
24
25
Ngày Tân Hợi
25
26
Ngày Nhâm Tý
26
27
Ngày Quý Sửu
27
28
Ngày Giáp Dần
28
29
Ngày Ất Mão
29
1 / 8
Tết Katê
30
2
Ngày Đinh Tỵ
31
3
Ngày Mậu Ngọ
01
4
Ngày Kỷ Mùi
02
5
Quốc khánh (1945)
03
6
Ngày Tân Dậu
04
7
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 9 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
1 / 8
Tết Katê
30
2
Ngày Đinh Tỵ
31
3
Ngày Mậu Ngọ
01
4
Ngày Kỷ Mùi
02
5
Quốc khánh (1945)
03
6
Ngày Tân Dậu
04
7
Ngày Nhâm Tuất
05
8
Ngày Quý Hợi
06
9
Ngày Giáp Tý
07
10
Ngày Ất Sửu
08
11
Ngày Bính Dần
09
12
Ngày Đinh Mão
10
13
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
14
Ngày Kỷ Tỵ
12
15
Tết Trung Thu
13
16
Ngày Tân Mùi
14
17
Ngày Nhâm Thân
15
18
Ngày Quý Dậu
16
19
Ngày Giáp Tuất
17
20
Ngày Ất Hợi
18
21
Ngày Bính Tý
19
22
Ngày Đinh Sửu
20
23
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
24
Ngày Kỷ Mão
22
25
Ngày Canh Thìn
23
26
Nam Bộ kháng chiến
24
27
Ngày Nhâm Ngọ
25
28
Ngày Quý Mùi
26
29
Ngày Giáp Thân
27
1 / 9
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
2
Ngày Bính Tuất
29
3
Ngày Đinh Hợi
30
4
Ngày Mậu Tý
01
5
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
6
Ngày Canh Dần
Tháng 10 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày Giáp Thân
27
1 / 9
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
2
Ngày Bính Tuất
29
3
Ngày Đinh Hợi
30
4
Ngày Mậu Tý
01
5
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
6
Ngày Canh Dần
03
7
Ngày Tân Mão
04
8
Ngày Nhâm Thìn
05
9
Tết Trùng Cửu
06
10
Ngày Giáp Ngọ
07
11
Ngày Ất Mùi
08
12
Ngày Bính Thân
09
13
Ngày Đinh Dậu
10
14
Giải phóng Thủ đô
11
15
Ngày Kỷ Hợi
12
16
Ngày Canh Tý
13
17
Ngày Tân Sửu
14
18
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
19
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
20
Ngày Giáp Thìn
17
21
Ngày Ất Tỵ
18
22
Ngày Bính Ngọ
19
23
Ngày Đinh Mùi
20
24
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
25
Ngày Kỷ Dậu
22
26
Ngày Canh Tuất
23
27
Ngày Tân Hợi
24
28
Ngày Nhâm Tý
25
29
Ngày Quý Sửu
26
30
Ngày Giáp Dần
27
1 / 10
Ngày Ất Mão
28
2
Ngày Bính Thìn
29
3
Ngày Đinh Tỵ
30
4
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 11 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
5
Ngày Kỷ Mùi
01
6
Ngày Canh Thân
02
7
Ngày Tân Dậu
03
8
Ngày Nhâm Tuất
04
9
Ngày Quý Hợi
05
10
Tết Trùng Thập
06
11
Ngày Ất Sửu
07
12
Ngày Bính Dần
08
13
Ngày Đinh Mão
09
14
Ngày Mậu Thìn
10
15
Ngày Kỷ Tỵ
11
16
Ngày Canh Ngọ
12
17
Ngày Tân Mùi
13
18
Ngày Nhâm Thân
14
19
Ngày Quý Dậu
15
20
Ngày Giáp Tuất
16
21
Ngày Ất Hợi
17
22
Ngày Bính Tý
18
23
Ngày Đinh Sửu
19
24
Ngày Mậu Dần
20
25
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
26
Ngày Canh Thìn
22
27
Ngày Tân Tỵ
23
28
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
29
Ngày Quý Mùi
25
1 / 11
Ngày Giáp Thân
26
2
Ngày Ất Dậu
27
3
Ngày Bính Tuất
28
4
Ngày Đinh Hợi
29
5
Ngày Mậu Tý
30
6
Ngày Kỷ Sửu
01
7
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
8
Ngày Tân Mão
03
9
Ngày Nhâm Thìn
04
10
Ngày Quý Tỵ
Tháng 12 Năm 2011
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
4
Ngày Đinh Hợi
29
5
Ngày Mậu Tý
30
6
Ngày Kỷ Sửu
01
7
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
8
Ngày Tân Mão
03
9
Ngày Nhâm Thìn
04
10
Ngày Quý Tỵ
05
11
Ngày Giáp Ngọ
06
12
Ngày Ất Mùi
07
13
Ngày Bính Thân
08
14
Ngày Đinh Dậu
09
15
Ngày Mậu Tuất
10
16
Ngày Kỷ Hợi
11
17
Ngày Canh Tý
12
18
Ngày Tân Sửu
13
19
Ngày Nhâm Dần
14
20
Ngày Quý Mão
15
21
Ngày Giáp Thìn
16
22
Ngày Ất Tỵ
17
23
Ngày Bính Ngọ
18
24
Ngày Đinh Mùi
19
25
Toàn quốc kháng chiến
20
26
Ngày Kỷ Dậu
21
27
Ngày Canh Tuất
22
28
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
29
Ngày Nhâm Tý
24
30
Ngày Quý Sửu
25
1 / 12
Ngày Giáp Dần
26
2
Ngày Ất Mão
27
3
Ngày Bính Thìn
28
4
Ngày Đinh Tỵ
29
5
Ngày Mậu Ngọ
30
6
Ngày Kỷ Mùi
31
7
Ngày Canh Thân
01
8
Ngày Tân Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2006
Lịch âm năm 2007
Lịch âm năm 2008
Lịch âm năm 2009
Lịch âm năm 2010
Lịch âm năm 2012
Lịch âm năm 2013
Lịch âm năm 2014
Lịch âm năm 2015
Lịch âm năm 2016
Ngày lễ dương lịch 2011
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2011
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2011
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam