✦ Ngày Dương Lịch: 31 - 05 - 1998
✦ Ngày Âm Lịch: 6 - 5 - 1998
✦ Ngày trong tuần: Chủ Nhật
✦ Ngày Mậu Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần
✦ Tuổi Xung: Canh thân, Giáp thân
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
✦ Mệnh Ngày: Thành đầu thổ - Ngày hắc đạo
31
Tháng 05 năm 1998
Chủ Nhật
6
Tháng 5 năm Mậu Dần
Ngày Mậu Dần - Tháng Mậu Ngọ
Mệnh ngày: Thành đầu thổ - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
Tuổi xung: Canh thân, Giáp thân