Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2054
Lịch Vạn Niên 2054
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2054
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
20
Ngày Kỷ Hợi
30
21
Ngày Canh Tý
31
22
Ngày Tân Sửu
01
23
Ngày Nhâm Dần
02
24
Ngày Quý Mão
03
25
Ngày Giáp Thìn
04
26
Ngày Ất Tỵ
05
27
Ngày Bính Ngọ
06
28
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
29
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
30
Ngày Kỷ Dậu
09
1 / 12
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
2
Ngày Tân Hợi
11
3
Việt Nam gia nhập WTO
12
4
Ngày Quý Sửu
13
5
Khởi nghĩa Đô Lương
14
6
Ngày Ất Mão
15
7
Ngày Bính Thìn
16
8
Ngày Đinh Tỵ
17
9
Ngày Mậu Ngọ
18
10
Ngày Kỷ Mùi
19
11
Ngày Canh Thân
20
12
Ngày Tân Dậu
21
13
Ngày Nhâm Tuất
22
14
Ngày Quý Hợi
23
15
Ngày Giáp Tý
24
16
Ngày Ất Sửu
25
17
Ngày Bính Dần
26
18
Ngày Đinh Mão
27
19
Ký hiệp định Paris
28
20
Ngày Kỷ Tỵ
29
21
Ngày Canh Ngọ
30
22
Ngày Tân Mùi
31
23
Ông Táo chầu trời
01
24
Ngày Quý Dậu
Tháng 2 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
18
Ngày Đinh Mão
27
19
Ký hiệp định Paris
28
20
Ngày Kỷ Tỵ
29
21
Ngày Canh Ngọ
30
22
Ngày Tân Mùi
31
23
Ông Táo chầu trời
01
24
Ngày Quý Dậu
02
25
Ngày Giáp Tuất
03
26
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
27
Ngày Bính Tý
05
28
Ngày Đinh Sửu
06
29
Ngày Mậu Dần
07
30
Ngày Kỷ Mão
08
1 / 1
Tết Nguyên Đán
09
2
Ngày Tân Tỵ
10
3
Ngày Nhâm Ngọ
11
4
Ngày Quý Mùi
12
5
Ngày Giáp Thân
13
6
Ngày Ất Dậu
14
7
Ngày lễ tình yêu
15
8
Ngày Đinh Hợi
16
9
Ngày Mậu Tý
17
10
Ngày Kỷ Sửu
18
11
Ngày Canh Dần
19
12
Ngày Tân Mão
20
13
Ngày Nhâm Thìn
21
14
Ngày Quý Tỵ
22
15
Tết Nguyên Tiêu
23
16
Ngày Ất Mùi
24
17
Ngày Bính Thân
25
18
Ngày Đinh Dậu
26
19
Ngày Mậu Tuất
27
20
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
21
Ngày Canh Tý
01
22
Ngày Tân Sửu
Tháng 3 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
16
Ngày Ất Mùi
24
17
Ngày Bính Thân
25
18
Ngày Đinh Dậu
26
19
Ngày Mậu Tuất
27
20
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
21
Ngày Canh Tý
01
22
Ngày Tân Sửu
02
23
Ngày Nhâm Dần
03
24
Ngày Quý Mão
04
25
Ngày Giáp Thìn
05
26
Ngày Ất Tỵ
06
27
Ngày Bính Ngọ
07
28
Ngày Đinh Mùi
08
29
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
1 / 2
Ngày Kỷ Dậu
10
2
Ngày Canh Tuất
11
3
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
4
Ngày Nhâm Tý
13
5
Ngày Quý Sửu
14
6
Ngày Giáp Dần
15
7
Ngày Ất Mão
16
8
Ngày Bính Thìn
17
9
Ngày Đinh Tỵ
18
10
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
11
Ngày Kỷ Mùi
20
12
Ngày Canh Thân
21
13
Ngày Tân Dậu
22
14
Ngày Nhâm Tuất
23
15
Ngày Quý Hợi
24
16
Ngày Giáp Tý
25
17
Ngày Ất Sửu
26
18
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
19
Ngày Đinh Mão
28
20
Ngày Mậu Thìn
29
21
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 4 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
22
Ngày Canh Ngọ
31
23
Ngày Tân Mùi
01
24
Ngày Nhâm Thân
02
25
Ngày Quý Dậu
03
26
Ngày Giáp Tuất
04
27
Ngày Ất Hợi
05
28
Ngày Bính Tý
06
29
Ngày Đinh Sửu
07
30
Ngày Mậu Dần
08
1 / 3
Ngày Kỷ Mão
09
2
Ngày Canh Thìn
10
3
Tết Hàn thực
11
4
Ngày Nhâm Ngọ
12
5
Ngày Quý Mùi
13
6
Ngày Giáp Thân
14
7
Ngày Ất Dậu
15
8
Ngày Bính Tuất
16
9
Ngày Đinh Hợi
17
10
Giỗ tổ Hùng Vương
18
11
Ngày Kỷ Sửu
19
12
Ngày Canh Dần
20
13
Ngày Tân Mão
21
14
Ngày Nhâm Thìn
22
15
Ngày Quý Tỵ
23
16
Ngày Giáp Ngọ
24
17
Ngày Ất Mùi
25
18
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
19
Ngày Đinh Dậu
27
20
Ngày Mậu Tuất
28
21
Ngày Kỷ Hợi
29
22
Ngày Canh Tý
30
23
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
24
Ngày quốc tế lao động
02
25
Ngày Quý Mão
03
26
Ngày Giáp Thìn
Tháng 5 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
20
Ngày Mậu Tuất
28
21
Ngày Kỷ Hợi
29
22
Ngày Canh Tý
30
23
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
24
Ngày quốc tế lao động
02
25
Ngày Quý Mão
03
26
Ngày Giáp Thìn
04
27
Ngày Ất Tỵ
05
28
Ngày Bính Ngọ
06
29
Ngày Đinh Mùi
07
0
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
1 / 4
Ngày Kỷ Dậu
09
2
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
3
Ngày Tân Hợi
11
4
Ngày Nhâm Tý
12
5
Ngày Quý Sửu
13
6
Ngày của Mẹ
14
7
Ngày Ất Mão
15
8
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
9
Ngày Đinh Tỵ
17
10
Ngày Mậu Ngọ
18
11
Ngày Kỷ Mùi
19
12
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
13
Ngày Tân Dậu
21
14
Tết Dân tộc Khmer
22
15
Lễ Phật Đản
23
16
Ngày Giáp Tý
24
17
Ngày Ất Sửu
25
18
Ngày Bính Dần
26
19
Ngày Đinh Mão
27
20
Ngày Mậu Thìn
28
21
Ngày Kỷ Tỵ
29
22
Ngày Canh Ngọ
30
23
Ngày Tân Mùi
31
24
Ngày Nhâm Thân
Tháng 6 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
25
Quốc tế Thiếu nhi
02
26
Ngày Giáp Tuất
03
27
Ngày Ất Hợi
04
28
Ngày Bính Tý
05
29
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
1 / 5
Ngày Mậu Dần
07
2
Ngày Kỷ Mão
08
3
Ngày Canh Thìn
09
4
Ngày Tân Tỵ
10
5
Tết Đoan Ngọ
11
6
Ngày Quý Mùi
12
7
Ngày Giáp Thân
13
8
Ngày của Bố
14
9
Ngày Bính Tuất
15
10
Ngày Đinh Hợi
16
11
Ngày Mậu Tý
17
12
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
13
Ngày Canh Dần
19
14
Ngày Tân Mão
20
15
Ngày Nhâm Thìn
21
16
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
17
Ngày Giáp Ngọ
23
18
Ngày Ất Mùi
24
19
Ngày Bính Thân
25
20
Ngày Đinh Dậu
26
21
Ngày Mậu Tuất
27
22
Ngày Kỷ Hợi
28
23
Ngày gia đình Việt Nam
29
24
Ngày Tân Sửu
30
25
Ngày Nhâm Dần
01
26
Ngày Quý Mão
02
27
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
28
Ngày Ất Tỵ
04
29
Ngày Bính Ngọ
05
1 / 6
Ngày Đinh Mùi
Tháng 7 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
24
Ngày Tân Sửu
30
25
Ngày Nhâm Dần
01
26
Ngày Quý Mão
02
27
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
28
Ngày Ất Tỵ
04
29
Ngày Bính Ngọ
05
1 / 6
Ngày Đinh Mùi
06
2
Ngày Mậu Thân
07
3
Ngày Kỷ Dậu
08
4
Ngày Canh Tuất
09
5
Ngày Tân Hợi
10
6
Ngày Nhâm Tý
11
7
Ngày Quý Sửu
12
8
Ngày Giáp Dần
13
9
Ngày Ất Mão
14
10
Ngày Bính Thìn
15
11
Ngày Đinh Tỵ
16
12
Ngày Mậu Ngọ
17
13
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
14
Ngày Canh Thân
19
15
Ngày Tân Dậu
20
16
Ngày Nhâm Tuất
21
17
Ngày Quý Hợi
22
18
Ngày Giáp Tý
23
19
Ngày Ất Sửu
24
20
Ngày Bính Dần
25
21
Ngày Đinh Mão
26
22
Ngày Mậu Thìn
27
23
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
24
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
25
Ngày Tân Mùi
30
26
Ngày Nhâm Thân
31
27
Ngày Quý Dậu
01
28
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
29
Ngày Ất Hợi
Tháng 8 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
23
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
24
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
25
Ngày Tân Mùi
30
26
Ngày Nhâm Thân
31
27
Ngày Quý Dậu
01
28
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
29
Ngày Ất Hợi
03
30
Ngày Bính Tý
04
1 / 7
Ngày Đinh Sửu
05
2
Ngày Mậu Dần
06
3
Ngày Kỷ Mão
07
4
Ngày Canh Thìn
08
5
Ngày Tân Tỵ
09
6
Ngày Nhâm Ngọ
10
7
Ngày Quý Mùi
11
8
Ngày Giáp Thân
12
9
Ngày Ất Dậu
13
10
Ngày Bính Tuất
14
11
Ngày Đinh Hợi
15
12
Ngày Mậu Tý
16
13
Ngày Kỷ Sửu
17
14
Ngày Canh Dần
18
15
Vu Lan
19
16
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
17
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
18
Ngày Giáp Ngọ
22
19
Ngày Ất Mùi
23
20
Ngày Bính Thân
24
21
Ngày Đinh Dậu
25
22
Ngày Mậu Tuất
26
23
Ngày Kỷ Hợi
27
24
Ngày Canh Tý
28
25
Ngày Tân Sửu
29
26
Ngày Nhâm Dần
30
27
Ngày Quý Mão
Tháng 9 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
28
Ngày Giáp Thìn
01
29
Ngày Ất Tỵ
02
1 / 8
Tết Katê
03
2
Ngày Đinh Mùi
04
3
Ngày Mậu Thân
05
4
Ngày Kỷ Dậu
06
5
Ngày Canh Tuất
07
6
Ngày Tân Hợi
08
7
Ngày Nhâm Tý
09
8
Ngày Quý Sửu
10
9
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
10
Ngày Ất Mão
12
11
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
12
Ngày Đinh Tỵ
14
13
Ngày Mậu Ngọ
15
14
Ngày Kỷ Mùi
16
15
Tết Trung Thu
17
16
Ngày Tân Dậu
18
17
Ngày Nhâm Tuất
19
18
Ngày Quý Hợi
20
19
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
20
Ngày Ất Sửu
22
21
Ngày Bính Dần
23
22
Nam Bộ kháng chiến
24
23
Ngày Mậu Thìn
25
24
Ngày Kỷ Tỵ
26
25
Ngày Canh Ngọ
27
26
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
27
Ngày Nhâm Thân
29
28
Ngày Quý Dậu
30
29
Ngày Giáp Tuất
01
1 / 9
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
2
Ngày Bính Tý
03
3
Ngày Đinh Sửu
04
4
Ngày Mậu Dần
Tháng 10 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
27
Ngày Nhâm Thân
29
28
Ngày Quý Dậu
30
29
Ngày Giáp Tuất
01
1 / 9
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
2
Ngày Bính Tý
03
3
Ngày Đinh Sửu
04
4
Ngày Mậu Dần
05
5
Ngày Kỷ Mão
06
6
Ngày Canh Thìn
07
7
Ngày Tân Tỵ
08
8
Ngày Nhâm Ngọ
09
9
Tết Trùng Cửu
10
10
Giải phóng Thủ đô
11
11
Ngày Ất Dậu
12
12
Ngày Bính Tuất
13
13
Ngày Đinh Hợi
14
14
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
15
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
16
Ngày Canh Dần
17
17
Ngày Tân Mão
18
18
Ngày Nhâm Thìn
19
19
Ngày Quý Tỵ
20
20
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
21
Ngày Ất Mùi
22
22
Ngày Bính Thân
23
23
Ngày Đinh Dậu
24
24
Ngày Mậu Tuất
25
25
Ngày Kỷ Hợi
26
26
Ngày Canh Tý
27
27
Ngày Tân Sửu
28
28
Ngày Nhâm Dần
29
29
Ngày Quý Mão
30
30
Ngày Giáp Thìn
31
1 / 10
Ngày Ất Tỵ
01
2
Ngày Bính Ngọ
Tháng 11 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
26
Ngày Canh Tý
27
27
Ngày Tân Sửu
28
28
Ngày Nhâm Dần
29
29
Ngày Quý Mão
30
30
Ngày Giáp Thìn
31
1 / 10
Ngày Ất Tỵ
01
2
Ngày Bính Ngọ
02
3
Ngày Đinh Mùi
03
4
Ngày Mậu Thân
04
5
Ngày Kỷ Dậu
05
6
Ngày Canh Tuất
06
7
Ngày Tân Hợi
07
8
Ngày Nhâm Tý
08
9
Ngày Quý Sửu
09
10
Tết Trùng Thập
10
11
Ngày Ất Mão
11
12
Ngày Bính Thìn
12
13
Ngày Đinh Tỵ
13
14
Ngày Mậu Ngọ
14
15
Ngày Kỷ Mùi
15
16
Ngày Canh Thân
16
17
Ngày Tân Dậu
17
18
Ngày Nhâm Tuất
18
19
Ngày Quý Hợi
19
20
Ngày Giáp Tý
20
21
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
22
Ngày Bính Dần
22
23
Ngày Đinh Mão
23
24
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
25
Ngày Kỷ Tỵ
25
26
Ngày Canh Ngọ
26
27
Ngày Tân Mùi
27
28
Ngày Nhâm Thân
28
29
Ngày Quý Dậu
29
1 / 11
Ngày Giáp Tuất
Tháng 12 Năm 2054
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
2
Ngày Ất Hợi
01
3
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
4
Ngày Đinh Sửu
03
5
Ngày Mậu Dần
04
6
Ngày Kỷ Mão
05
7
Ngày Canh Thìn
06
8
Ngày Tân Tỵ
07
9
Ngày Nhâm Ngọ
08
10
Ngày Quý Mùi
09
11
Ngày Giáp Thân
10
12
Ngày Ất Dậu
11
13
Ngày Bính Tuất
12
14
Ngày Đinh Hợi
13
15
Ngày Mậu Tý
14
16
Ngày Kỷ Sửu
15
17
Ngày Canh Dần
16
18
Ngày Tân Mão
17
19
Ngày Nhâm Thìn
18
20
Ngày Quý Tỵ
19
21
Toàn quốc kháng chiến
20
22
Ngày Ất Mùi
21
23
Ngày Bính Thân
22
24
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
25
Ngày Mậu Tuất
24
26
Ngày Kỷ Hợi
25
27
Ngày Canh Tý
26
28
Ngày Tân Sửu
27
29
Ngày Nhâm Dần
28
30
Ngày Quý Mão
29
1 / 12
Ngày Giáp Thìn
30
2
Ngày Ất Tỵ
31
3
Ngày Bính Ngọ
01
4
Ngày Đinh Mùi
02
5
Ngày Mậu Thân
03
6
Ngày Kỷ Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2049
Lịch âm năm 2050
Lịch âm năm 2051
Lịch âm năm 2052
Lịch âm năm 2053
Lịch âm năm 2055
Lịch âm năm 2056
Lịch âm năm 2057
Lịch âm năm 2058
Lịch âm năm 2059
Ngày lễ dương lịch 2054
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2054
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2054
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam