✦ Ngày Dương Lịch: 10 - 11 - 2054
✦ Ngày Âm Lịch: 11 - 10 - 2054
✦ Ngày trong tuần: Thứ Ba
✦ Ngày Ất Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Tuất
✦ Tuổi Xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
✦ Mệnh Ngày: Mệnh ngày: - Ngày hắc đạo
10
Tháng 11 năm 2054
Thứ Ba
11
Tháng 10 năm Giáp Tuất
Ngày Ất Mão - Tháng Ất Hợi
Mệnh ngày: Mệnh ngày: - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu