✦ Ngày Dương Lịch: 10 - 11 - 1991
✦ Ngày Âm Lịch: 5 - 10 - 1991
✦ Ngày trong tuần: Chủ Nhật
✦ Ngày Giáp Thân tháng Kỷ Hợi năm Tân Mùi
✦ Tuổi Xung: Mậu dần, Bính dần, Canh ngọ, Canh tý
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
10
Tháng 11 năm 1991
Chủ Nhật
5
Tháng 10 năm Tân Mùi
Ngày Giáp Thân - Tháng Kỷ Hợi
Mệnh ngày: Tuyền trung thủy
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
Tuổi xung: Mậu dần, Bính dần, Canh ngọ, Canh tý