✦ Ngày Dương Lịch: 11 - 6 - 1999
✦ Ngày Âm Lịch: 28 - 4 - 1999
✦ Ngày trong tuần: Thứ Sáu
✦ Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
✦ Tuổi Xung: Mậu tý, Nhâm tý, Canh dần, Nhâm dần
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
✦ Mệnh Ngày: Sa trung kim - Ngày hoàng đạo
11
Tháng 06 năm 1999
Thứ Sáu
28
Tháng 4 năm Kỷ Mão
Ngày Giáp Ngọ - Tháng Kỷ Tỵ
Mệnh ngày: Sa trung kim - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Mậu tý, Nhâm tý, Canh dần, Nhâm dần