Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2043
Lịch Vạn Niên 2043
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2043
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
18
Ngày Tân Sửu
30
19
Ngày Nhâm Dần
31
20
Ngày Quý Mão
01
21
Ngày Giáp Thìn
02
22
Ngày Ất Tỵ
03
23
Ngày Bính Ngọ
04
24
Ngày Đinh Mùi
05
25
Ngày Mậu Thân
06
26
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
27
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
28
Ngày Tân Hợi
09
29
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
30
Ngày Quý Sửu
11
1 / 12
Việt Nam gia nhập WTO
12
2
Ngày Ất Mão
13
3
Khởi nghĩa Đô Lương
14
4
Ngày Đinh Tỵ
15
5
Ngày Mậu Ngọ
16
6
Ngày Kỷ Mùi
17
7
Ngày Canh Thân
18
8
Ngày Tân Dậu
19
9
Ngày Nhâm Tuất
20
10
Ngày Quý Hợi
21
11
Ngày Giáp Tý
22
12
Ngày Ất Sửu
23
13
Ngày Bính Dần
24
14
Ngày Đinh Mão
25
15
Ngày Mậu Thìn
26
16
Ngày Kỷ Tỵ
27
17
Ký hiệp định Paris
28
18
Ngày Tân Mùi
29
19
Ngày Nhâm Thân
30
20
Ngày Quý Dậu
31
21
Ngày Giáp Tuất
01
22
Ngày Ất Hợi
Tháng 2 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
16
Ngày Kỷ Tỵ
27
17
Ký hiệp định Paris
28
18
Ngày Tân Mùi
29
19
Ngày Nhâm Thân
30
20
Ngày Quý Dậu
31
21
Ngày Giáp Tuất
01
22
Ngày Ất Hợi
02
23
Ông Táo chầu trời
03
24
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
25
Ngày Mậu Dần
05
26
Ngày Kỷ Mão
06
27
Ngày Canh Thìn
07
28
Ngày Tân Tỵ
08
29
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
30
Ngày Quý Mùi
10
1 / 1
Tết Nguyên Đán
11
2
Ngày Ất Dậu
12
3
Ngày Bính Tuất
13
4
Ngày Đinh Hợi
14
5
Ngày lễ tình yêu
15
6
Ngày Kỷ Sửu
16
7
Ngày Canh Dần
17
8
Ngày Tân Mão
18
9
Ngày Nhâm Thìn
19
10
Ngày Quý Tỵ
20
11
Ngày Giáp Ngọ
21
12
Ngày Ất Mùi
22
13
Ngày Bính Thân
23
14
Ngày Đinh Dậu
24
15
Tết Nguyên Tiêu
25
16
Ngày Kỷ Hợi
26
17
Ngày Canh Tý
27
18
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
19
Ngày Nhâm Dần
01
20
Ngày Quý Mão
Tháng 3 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
14
Ngày Đinh Dậu
24
15
Tết Nguyên Tiêu
25
16
Ngày Kỷ Hợi
26
17
Ngày Canh Tý
27
18
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
19
Ngày Nhâm Dần
01
20
Ngày Quý Mão
02
21
Ngày Giáp Thìn
03
22
Ngày Ất Tỵ
04
23
Ngày Bính Ngọ
05
24
Ngày Đinh Mùi
06
25
Ngày Mậu Thân
07
26
Ngày Kỷ Dậu
08
27
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
28
Ngày Tân Hợi
10
29
Ngày Nhâm Tý
11
1 / 2
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
2
Ngày Giáp Dần
13
3
Ngày Ất Mão
14
4
Ngày Bính Thìn
15
5
Ngày Đinh Tỵ
16
6
Ngày Mậu Ngọ
17
7
Ngày Kỷ Mùi
18
8
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
9
Ngày Tân Dậu
20
10
Ngày Nhâm Tuất
21
11
Ngày Quý Hợi
22
12
Ngày Giáp Tý
23
13
Ngày Ất Sửu
24
14
Ngày Bính Dần
25
15
Ngày Đinh Mão
26
16
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
17
Ngày Kỷ Tỵ
28
18
Ngày Canh Ngọ
29
19
Ngày Tân Mùi
Tháng 4 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
20
Ngày Nhâm Thân
31
21
Ngày Quý Dậu
01
22
Ngày Giáp Tuất
02
23
Ngày Ất Hợi
03
24
Ngày Bính Tý
04
25
Ngày Đinh Sửu
05
26
Ngày Mậu Dần
06
27
Ngày Kỷ Mão
07
28
Ngày Canh Thìn
08
29
Ngày Tân Tỵ
09
30
Ngày Nhâm Ngọ
10
1 / 3
Ngày Quý Mùi
11
2
Ngày Giáp Thân
12
3
Tết Hàn thực
13
4
Ngày Bính Tuất
14
5
Ngày Đinh Hợi
15
6
Ngày Mậu Tý
16
7
Ngày Kỷ Sửu
17
8
Ngày Canh Dần
18
9
Ngày Tân Mão
19
10
Giỗ tổ Hùng Vương
20
11
Ngày Quý Tỵ
21
12
Ngày Giáp Ngọ
22
13
Ngày Ất Mùi
23
14
Ngày Bính Thân
24
15
Ngày Đinh Dậu
25
16
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
17
Ngày Kỷ Hợi
27
18
Ngày Canh Tý
28
19
Ngày Tân Sửu
29
20
Ngày Nhâm Dần
30
21
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
22
Ngày quốc tế lao động
02
23
Ngày Ất Tỵ
03
24
Ngày Bính Ngọ
Tháng 5 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
18
Ngày Canh Tý
28
19
Ngày Tân Sửu
29
20
Ngày Nhâm Dần
30
21
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
22
Ngày quốc tế lao động
02
23
Ngày Ất Tỵ
03
24
Ngày Bính Ngọ
04
25
Ngày Đinh Mùi
05
26
Ngày Mậu Thân
06
27
Ngày Kỷ Dậu
07
28
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
29
Ngày Tân Hợi
09
1 / 4
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
2
Ngày Quý Sửu
11
3
Ngày Giáp Dần
12
4
Ngày Ất Mão
13
5
Ngày của Mẹ
14
6
Ngày Đinh Tỵ
15
7
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
8
Ngày Kỷ Mùi
17
9
Ngày Canh Thân
18
10
Ngày Tân Dậu
19
11
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
12
Ngày Quý Hợi
21
13
Ngày Giáp Tý
22
14
Tết Dân tộc Khmer
23
15
Lễ Phật Đản
24
16
Ngày Đinh Mão
25
17
Ngày Mậu Thìn
26
18
Ngày Kỷ Tỵ
27
19
Ngày Canh Ngọ
28
20
Ngày Tân Mùi
29
21
Ngày Nhâm Thân
30
22
Ngày Quý Dậu
31
23
Ngày Giáp Tuất
Tháng 6 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
24
Quốc tế Thiếu nhi
02
25
Ngày Bính Tý
03
26
Ngày Đinh Sửu
04
27
Ngày Mậu Dần
05
28
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
29
Ngày Canh Thìn
07
1 / 5
Ngày Tân Tỵ
08
2
Ngày Nhâm Ngọ
09
3
Ngày Quý Mùi
10
4
Ngày Giáp Thân
11
5
Tết Đoan Ngọ
12
6
Ngày Bính Tuất
13
7
Ngày của Bố
14
8
Ngày Mậu Tý
15
9
Ngày Kỷ Sửu
16
10
Ngày Canh Dần
17
11
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
12
Ngày Nhâm Thìn
19
13
Ngày Quý Tỵ
20
14
Ngày Giáp Ngọ
21
15
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
16
Ngày Bính Thân
23
17
Ngày Đinh Dậu
24
18
Ngày Mậu Tuất
25
19
Ngày Kỷ Hợi
26
20
Ngày Canh Tý
27
21
Ngày Tân Sửu
28
22
Ngày gia đình Việt Nam
29
23
Ngày Quý Mão
30
24
Ngày Giáp Thìn
01
25
Ngày Ất Tỵ
02
26
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
27
Ngày Đinh Mùi
04
28
Ngày Mậu Thân
05
29
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 7 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
23
Ngày Quý Mão
30
24
Ngày Giáp Thìn
01
25
Ngày Ất Tỵ
02
26
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
27
Ngày Đinh Mùi
04
28
Ngày Mậu Thân
05
29
Ngày Kỷ Dậu
06
30
Ngày Canh Tuất
07
1 / 6
Ngày Tân Hợi
08
2
Ngày Nhâm Tý
09
3
Ngày Quý Sửu
10
4
Ngày Giáp Dần
11
5
Ngày Ất Mão
12
6
Ngày Bính Thìn
13
7
Ngày Đinh Tỵ
14
8
Ngày Mậu Ngọ
15
9
Ngày Kỷ Mùi
16
10
Ngày Canh Thân
17
11
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
12
Ngày Nhâm Tuất
19
13
Ngày Quý Hợi
20
14
Ngày Giáp Tý
21
15
Ngày Ất Sửu
22
16
Ngày Bính Dần
23
17
Ngày Đinh Mão
24
18
Ngày Mậu Thìn
25
19
Ngày Kỷ Tỵ
26
20
Ngày Canh Ngọ
27
21
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
22
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
23
Ngày Quý Dậu
30
24
Ngày Giáp Tuất
31
25
Ngày Ất Hợi
01
26
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
27
Ngày Đinh Sửu
Tháng 8 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
21
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
22
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
23
Ngày Quý Dậu
30
24
Ngày Giáp Tuất
31
25
Ngày Ất Hợi
01
26
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
27
Ngày Đinh Sửu
03
28
Ngày Mậu Dần
04
29
Ngày Kỷ Mão
05
1 / 7
Ngày Canh Thìn
06
2
Ngày Tân Tỵ
07
3
Ngày Nhâm Ngọ
08
4
Ngày Quý Mùi
09
5
Ngày Giáp Thân
10
6
Ngày Ất Dậu
11
7
Ngày Bính Tuất
12
8
Ngày Đinh Hợi
13
9
Ngày Mậu Tý
14
10
Ngày Kỷ Sửu
15
11
Ngày Canh Dần
16
12
Ngày Tân Mão
17
13
Ngày Nhâm Thìn
18
14
Ngày Quý Tỵ
19
15
Vu Lan
20
16
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
17
Ngày Bính Thân
22
18
Ngày Đinh Dậu
23
19
Ngày Mậu Tuất
24
20
Ngày Kỷ Hợi
25
21
Ngày Canh Tý
26
22
Ngày Tân Sửu
27
23
Ngày Nhâm Dần
28
24
Ngày Quý Mão
29
25
Ngày Giáp Thìn
30
26
Ngày Ất Tỵ
Tháng 9 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
27
Ngày Bính Ngọ
01
28
Ngày Đinh Mùi
02
29
Quốc khánh (1945)
03
1 / 8
Tết Katê
04
2
Ngày Canh Tuất
05
3
Ngày Tân Hợi
06
4
Ngày Nhâm Tý
07
5
Ngày Quý Sửu
08
6
Ngày Giáp Dần
09
7
Ngày Ất Mão
10
8
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
9
Ngày Đinh Tỵ
12
10
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
11
Ngày Kỷ Mùi
14
12
Ngày Canh Thân
15
13
Ngày Tân Dậu
16
14
Ngày Nhâm Tuất
17
15
Tết Trung Thu
18
16
Ngày Giáp Tý
19
17
Ngày Ất Sửu
20
18
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
19
Ngày Đinh Mão
22
20
Ngày Mậu Thìn
23
21
Nam Bộ kháng chiến
24
22
Ngày Canh Ngọ
25
23
Ngày Tân Mùi
26
24
Ngày Nhâm Thân
27
25
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
26
Ngày Giáp Tuất
29
27
Ngày Ất Hợi
30
28
Ngày Bính Tý
01
29
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
30
Ngày Mậu Dần
03
1 / 9
Ngày Kỷ Mão
04
2
Ngày Canh Thìn
Tháng 10 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
26
Ngày Giáp Tuất
29
27
Ngày Ất Hợi
30
28
Ngày Bính Tý
01
29
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
30
Ngày Mậu Dần
03
1 / 9
Ngày Kỷ Mão
04
2
Ngày Canh Thìn
05
3
Ngày Tân Tỵ
06
4
Ngày Nhâm Ngọ
07
5
Ngày Quý Mùi
08
6
Ngày Giáp Thân
09
7
Ngày Ất Dậu
10
8
Giải phóng Thủ đô
11
9
Tết Trùng Cửu
12
10
Ngày Mậu Tý
13
11
Ngày Kỷ Sửu
14
12
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
13
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
14
Ngày Nhâm Thìn
17
15
Ngày Quý Tỵ
18
16
Ngày Giáp Ngọ
19
17
Ngày Ất Mùi
20
18
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
19
Ngày Đinh Dậu
22
20
Ngày Mậu Tuất
23
21
Ngày Kỷ Hợi
24
22
Ngày Canh Tý
25
23
Ngày Tân Sửu
26
24
Ngày Nhâm Dần
27
25
Ngày Quý Mão
28
26
Ngày Giáp Thìn
29
27
Ngày Ất Tỵ
30
28
Ngày Bính Ngọ
31
29
Ngày Đinh Mùi
01
30
Ngày Mậu Thân
Tháng 11 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
24
Ngày Nhâm Dần
27
25
Ngày Quý Mão
28
26
Ngày Giáp Thìn
29
27
Ngày Ất Tỵ
30
28
Ngày Bính Ngọ
31
29
Ngày Đinh Mùi
01
30
Ngày Mậu Thân
02
1 / 10
Ngày Kỷ Dậu
03
2
Ngày Canh Tuất
04
3
Ngày Tân Hợi
05
4
Ngày Nhâm Tý
06
5
Ngày Quý Sửu
07
6
Ngày Giáp Dần
08
7
Ngày Ất Mão
09
8
Ngày Bính Thìn
10
9
Ngày Đinh Tỵ
11
10
Tết Trùng Thập
12
11
Ngày Kỷ Mùi
13
12
Ngày Canh Thân
14
13
Ngày Tân Dậu
15
14
Ngày Nhâm Tuất
16
15
Ngày Quý Hợi
17
16
Ngày Giáp Tý
18
17
Ngày Ất Sửu
19
18
Ngày Bính Dần
20
19
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
20
Ngày Mậu Thìn
22
21
Ngày Kỷ Tỵ
23
22
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
23
Ngày Tân Mùi
25
24
Ngày Nhâm Thân
26
25
Ngày Quý Dậu
27
26
Ngày Giáp Tuất
28
27
Ngày Ất Hợi
29
28
Ngày Bính Tý
Tháng 12 Năm 2043
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
29
Ngày Đinh Sửu
01
1 / 11
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
2
Ngày Kỷ Mão
03
3
Ngày Canh Thìn
04
4
Ngày Tân Tỵ
05
5
Ngày Nhâm Ngọ
06
6
Ngày Quý Mùi
07
7
Ngày Giáp Thân
08
8
Ngày Ất Dậu
09
9
Ngày Bính Tuất
10
10
Ngày Đinh Hợi
11
11
Ngày Mậu Tý
12
12
Ngày Kỷ Sửu
13
13
Ngày Canh Dần
14
14
Ngày Tân Mão
15
15
Ngày Nhâm Thìn
16
16
Ngày Quý Tỵ
17
17
Ngày Giáp Ngọ
18
18
Ngày Ất Mùi
19
19
Toàn quốc kháng chiến
20
20
Ngày Đinh Dậu
21
21
Ngày Mậu Tuất
22
22
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
23
Ngày Canh Tý
24
24
Ngày Tân Sửu
25
25
Ngày Nhâm Dần
26
26
Ngày Quý Mão
27
27
Ngày Giáp Thìn
28
28
Ngày Ất Tỵ
29
29
Ngày Bính Ngọ
30
30
Ngày Đinh Mùi
31
1 / 12
Ngày Mậu Thân
01
2
Ngày Kỷ Dậu
02
3
Ngày Canh Tuất
03
4
Ngày Tân Hợi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2038
Lịch âm năm 2039
Lịch âm năm 2040
Lịch âm năm 2041
Lịch âm năm 2042
Lịch âm năm 2044
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2046
Lịch âm năm 2047
Lịch âm năm 2048
Ngày lễ dương lịch 2043
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2043
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2043
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam