Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2047
Lịch Vạn Niên 2047
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2047
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
5
Ngày Giáp Tý
01
6
Ngày Ất Sửu
02
7
Ngày Bính Dần
03
8
Ngày Đinh Mão
04
9
Ngày Mậu Thìn
05
10
Ngày Kỷ Tỵ
06
11
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
12
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
13
Ngày Nhâm Thân
09
14
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
15
Ngày Giáp Tuất
11
16
Việt Nam gia nhập WTO
12
17
Ngày Bính Tý
13
18
Khởi nghĩa Đô Lương
14
19
Ngày Mậu Dần
15
20
Ngày Kỷ Mão
16
21
Ngày Canh Thìn
17
22
Ngày Tân Tỵ
18
23
Ông Táo chầu trời
19
24
Ngày Quý Mùi
20
25
Ngày Giáp Thân
21
26
Ngày Ất Dậu
22
27
Ngày Bính Tuất
23
28
Ngày Đinh Hợi
24
29
Ngày Mậu Tý
25
30
Ngày Kỷ Sửu
26
1 / 1
Tết Nguyên Đán
27
2
Ký hiệp định Paris
28
3
Ngày Nhâm Thìn
29
4
Ngày Quý Tỵ
30
5
Ngày Giáp Ngọ
31
6
Ngày Ất Mùi
01
7
Ngày Bính Thân
02
8
Ngày Đinh Dậu
03
9
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
3
Ngày Nhâm Thìn
29
4
Ngày Quý Tỵ
30
5
Ngày Giáp Ngọ
31
6
Ngày Ất Mùi
01
7
Ngày Bính Thân
02
8
Ngày Đinh Dậu
03
9
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
10
Ngày Kỷ Hợi
05
11
Ngày Canh Tý
06
12
Ngày Tân Sửu
07
13
Ngày Nhâm Dần
08
14
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
15
Tết Nguyên Tiêu
10
16
Ngày Ất Tỵ
11
17
Ngày Bính Ngọ
12
18
Ngày Đinh Mùi
13
19
Ngày Mậu Thân
14
20
Ngày lễ tình yêu
15
21
Ngày Canh Tuất
16
22
Ngày Tân Hợi
17
23
Ngày Nhâm Tý
18
24
Ngày Quý Sửu
19
25
Ngày Giáp Dần
20
26
Ngày Ất Mão
21
27
Ngày Bính Thìn
22
28
Ngày Đinh Tỵ
23
29
Ngày Mậu Ngọ
24
30
Ngày Kỷ Mùi
25
1 / 2
Ngày Canh Thân
26
2
Ngày Tân Dậu
27
3
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
4
Ngày Quý Hợi
01
5
Ngày Giáp Tý
02
6
Ngày Ất Sửu
03
7
Ngày Bính Dần
Tháng 3 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
1 / 2
Ngày Canh Thân
26
2
Ngày Tân Dậu
27
3
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
4
Ngày Quý Hợi
01
5
Ngày Giáp Tý
02
6
Ngày Ất Sửu
03
7
Ngày Bính Dần
04
8
Ngày Đinh Mão
05
9
Ngày Mậu Thìn
06
10
Ngày Kỷ Tỵ
07
11
Ngày Canh Ngọ
08
12
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
13
Ngày Nhâm Thân
10
14
Ngày Quý Dậu
11
15
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
16
Ngày Ất Hợi
13
17
Ngày Bính Tý
14
18
Ngày Đinh Sửu
15
19
Ngày Mậu Dần
16
20
Ngày Kỷ Mão
17
21
Ngày Canh Thìn
18
22
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
23
Ngày Nhâm Ngọ
20
24
Ngày Quý Mùi
21
25
Ngày Giáp Thân
22
26
Ngày Ất Dậu
23
27
Ngày Bính Tuất
24
28
Ngày Đinh Hợi
25
29
Ngày Mậu Tý
26
1 / 3
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
2
Ngày Canh Dần
28
3
Tết Hàn thực
29
4
Ngày Nhâm Thìn
30
5
Ngày Quý Tỵ
31
6
Ngày Giáp Ngọ
Tháng 4 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
7
Ngày Ất Mùi
02
8
Ngày Bính Thân
03
9
Ngày Đinh Dậu
04
10
Giỗ tổ Hùng Vương
05
11
Ngày Kỷ Hợi
06
12
Ngày Canh Tý
07
13
Ngày Tân Sửu
08
14
Ngày Nhâm Dần
09
15
Ngày Quý Mão
10
16
Ngày Giáp Thìn
11
17
Ngày Ất Tỵ
12
18
Ngày Bính Ngọ
13
19
Ngày Đinh Mùi
14
20
Ngày Mậu Thân
15
21
Ngày Kỷ Dậu
16
22
Ngày Canh Tuất
17
23
Ngày Tân Hợi
18
24
Ngày Nhâm Tý
19
25
Ngày Quý Sửu
20
26
Ngày Giáp Dần
21
27
Ngày Ất Mão
22
28
Ngày Bính Thìn
23
29
Ngày Đinh Tỵ
24
30
Ngày Mậu Ngọ
25
1 / 4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
2
Ngày Canh Thân
27
3
Ngày Tân Dậu
28
4
Ngày Nhâm Tuất
29
5
Ngày Quý Hợi
30
6
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
7
Ngày quốc tế lao động
02
8
Ngày Bính Dần
03
9
Ngày Đinh Mão
04
10
Ngày Mậu Thìn
05
11
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 5 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
5
Ngày Quý Hợi
30
6
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
7
Ngày quốc tế lao động
02
8
Ngày Bính Dần
03
9
Ngày Đinh Mão
04
10
Ngày Mậu Thìn
05
11
Ngày Kỷ Tỵ
06
12
Ngày Canh Ngọ
07
13
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
14
Tết Dân tộc Khmer
09
15
Lễ Phật Đản
10
16
Ngày Giáp Tuất
11
17
Ngày Ất Hợi
12
18
Ngày Bính Tý
13
19
Ngày của Mẹ
14
20
Ngày Mậu Dần
15
21
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
22
Ngày Canh Thìn
17
23
Ngày Tân Tỵ
18
24
Ngày Nhâm Ngọ
19
25
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
26
Ngày Giáp Thân
21
27
Ngày Ất Dậu
22
28
Ngày Bính Tuất
23
29
Ngày Đinh Hợi
24
30
Ngày Mậu Tý
25
1 / 5
Ngày Kỷ Sửu
26
2
Ngày Canh Dần
27
3
Ngày Tân Mão
28
4
Ngày Nhâm Thìn
29
5
Tết Đoan Ngọ
30
6
Ngày Giáp Ngọ
31
7
Ngày Ất Mùi
01
8
Quốc tế Thiếu nhi
02
9
Ngày Đinh Dậu
Tháng 6 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
3
Ngày Tân Mão
28
4
Ngày Nhâm Thìn
29
5
Tết Đoan Ngọ
30
6
Ngày Giáp Ngọ
31
7
Ngày Ất Mùi
01
8
Quốc tế Thiếu nhi
02
9
Ngày Đinh Dậu
03
10
Ngày Mậu Tuất
04
11
Ngày Kỷ Hợi
05
12
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
13
Ngày Tân Sửu
07
14
Ngày Nhâm Dần
08
15
Ngày Quý Mão
09
16
Ngày Giáp Thìn
10
17
Ngày Ất Tỵ
11
18
Ngày Bính Ngọ
12
19
Ngày Đinh Mùi
13
20
Ngày của Bố
14
21
Ngày Kỷ Dậu
15
22
Ngày Canh Tuất
16
23
Ngày Tân Hợi
17
24
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
25
Ngày Quý Sửu
19
26
Ngày Giáp Dần
20
27
Ngày Ất Mão
21
28
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
29
Ngày Đinh Tỵ
23
1 / 5
Ngày Mậu Ngọ
24
2
Ngày Kỷ Mùi
25
3
Ngày Canh Thân
26
4
Ngày Tân Dậu
27
5
Tết Đoan Ngọ
28
6
Ngày gia đình Việt Nam
29
7
Ngày Giáp Tý
30
8
Ngày Ất Sửu
Tháng 7 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
9
Ngày Bính Dần
02
10
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
11
Ngày Mậu Thìn
04
12
Ngày Kỷ Tỵ
05
13
Ngày Canh Ngọ
06
14
Ngày Tân Mùi
07
15
Ngày Nhâm Thân
08
16
Ngày Quý Dậu
09
17
Ngày Giáp Tuất
10
18
Ngày Ất Hợi
11
19
Ngày Bính Tý
12
20
Ngày Đinh Sửu
13
21
Ngày Mậu Dần
14
22
Ngày Kỷ Mão
15
23
Ngày Canh Thìn
16
24
Ngày Tân Tỵ
17
25
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
26
Ngày Quý Mùi
19
27
Ngày Giáp Thân
20
28
Ngày Ất Dậu
21
29
Ngày Bính Tuất
22
30
Ngày Đinh Hợi
23
1 / 6
Ngày Mậu Tý
24
2
Ngày Kỷ Sửu
25
3
Ngày Canh Dần
26
4
Ngày Tân Mão
27
5
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
6
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
7
Ngày Giáp Ngọ
30
8
Ngày Ất Mùi
31
9
Ngày Bính Thân
01
10
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
11
Ngày Mậu Tuất
03
12
Ngày Kỷ Hợi
04
13
Ngày Canh Tý
Tháng 8 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
7
Ngày Giáp Ngọ
30
8
Ngày Ất Mùi
31
9
Ngày Bính Thân
01
10
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
11
Ngày Mậu Tuất
03
12
Ngày Kỷ Hợi
04
13
Ngày Canh Tý
05
14
Ngày Tân Sửu
06
15
Ngày Nhâm Dần
07
16
Ngày Quý Mão
08
17
Ngày Giáp Thìn
09
18
Ngày Ất Tỵ
10
19
Ngày Bính Ngọ
11
20
Ngày Đinh Mùi
12
21
Ngày Mậu Thân
13
22
Ngày Kỷ Dậu
14
23
Ngày Canh Tuất
15
24
Ngày Tân Hợi
16
25
Ngày Nhâm Tý
17
26
Ngày Quý Sửu
18
27
Ngày Giáp Dần
19
28
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
29
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
1 / 7
Ngày Đinh Tỵ
22
2
Ngày Mậu Ngọ
23
3
Ngày Kỷ Mùi
24
4
Ngày Canh Thân
25
5
Ngày Tân Dậu
26
6
Ngày Nhâm Tuất
27
7
Ngày Quý Hợi
28
8
Ngày Giáp Tý
29
9
Ngày Ất Sửu
30
10
Ngày Bính Dần
31
11
Ngày Đinh Mão
01
12
Ngày Mậu Thìn
Tháng 9 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
6
Ngày Nhâm Tuất
27
7
Ngày Quý Hợi
28
8
Ngày Giáp Tý
29
9
Ngày Ất Sửu
30
10
Ngày Bính Dần
31
11
Ngày Đinh Mão
01
12
Ngày Mậu Thìn
02
13
Quốc khánh (1945)
03
14
Ngày Canh Ngọ
04
15
Vu Lan
05
16
Ngày Nhâm Thân
06
17
Ngày Quý Dậu
07
18
Ngày Giáp Tuất
08
19
Ngày Ất Hợi
09
20
Ngày Bính Tý
10
21
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
22
Ngày Mậu Dần
12
23
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
24
Ngày Canh Thìn
14
25
Ngày Tân Tỵ
15
26
Ngày Nhâm Ngọ
16
27
Ngày Quý Mùi
17
28
Ngày Giáp Thân
18
29
Ngày Ất Dậu
19
30
Ngày Bính Tuất
20
1 / 8
Tết Katê
21
2
Ngày Mậu Tý
22
3
Ngày Kỷ Sửu
23
4
Nam Bộ kháng chiến
24
5
Ngày Tân Mão
25
6
Ngày Nhâm Thìn
26
7
Ngày Quý Tỵ
27
8
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
9
Ngày Ất Mùi
29
10
Ngày Bính Thân
Tháng 10 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
11
Ngày Đinh Dậu
01
12
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
13
Ngày Kỷ Hợi
03
14
Ngày Canh Tý
04
15
Tết Trung Thu
05
16
Ngày Nhâm Dần
06
17
Ngày Quý Mão
07
18
Ngày Giáp Thìn
08
19
Ngày Ất Tỵ
09
20
Ngày Bính Ngọ
10
21
Giải phóng Thủ đô
11
22
Ngày Mậu Thân
12
23
Ngày Kỷ Dậu
13
24
Ngày Canh Tuất
14
25
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
26
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
27
Ngày Quý Sửu
17
28
Ngày Giáp Dần
18
29
Ngày Ất Mão
19
1 / 9
Ngày Bính Thìn
20
2
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
3
Ngày Mậu Ngọ
22
4
Ngày Kỷ Mùi
23
5
Ngày Canh Thân
24
6
Ngày Tân Dậu
25
7
Ngày Nhâm Tuất
26
8
Ngày Quý Hợi
27
9
Tết Trùng Cửu
28
10
Ngày Ất Sửu
29
11
Ngày Bính Dần
30
12
Ngày Đinh Mão
31
13
Ngày Mậu Thìn
01
14
Ngày Kỷ Tỵ
02
15
Ngày Canh Ngọ
03
16
Ngày Tân Mùi
Tháng 11 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
10
Ngày Ất Sửu
29
11
Ngày Bính Dần
30
12
Ngày Đinh Mão
31
13
Ngày Mậu Thìn
01
14
Ngày Kỷ Tỵ
02
15
Ngày Canh Ngọ
03
16
Ngày Tân Mùi
04
17
Ngày Nhâm Thân
05
18
Ngày Quý Dậu
06
19
Ngày Giáp Tuất
07
20
Ngày Ất Hợi
08
21
Ngày Bính Tý
09
22
Ngày Đinh Sửu
10
23
Ngày Mậu Dần
11
24
Ngày Kỷ Mão
12
25
Ngày Canh Thìn
13
26
Ngày Tân Tỵ
14
27
Ngày Nhâm Ngọ
15
28
Ngày Quý Mùi
16
29
Ngày Giáp Thân
17
1 / 10
Ngày Ất Dậu
18
2
Ngày Bính Tuất
19
3
Ngày Đinh Hợi
20
4
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
5
Ngày Kỷ Sửu
22
6
Ngày Canh Dần
23
7
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
8
Ngày Nhâm Thìn
25
9
Ngày Quý Tỵ
26
10
Tết Trùng Thập
27
11
Ngày Ất Mùi
28
12
Ngày Bính Thân
29
13
Ngày Đinh Dậu
30
14
Ngày Mậu Tuất
01
15
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 2047
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
9
Ngày Quý Tỵ
26
10
Tết Trùng Thập
27
11
Ngày Ất Mùi
28
12
Ngày Bính Thân
29
13
Ngày Đinh Dậu
30
14
Ngày Mậu Tuất
01
15
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
16
Ngày Canh Tý
03
17
Ngày Tân Sửu
04
18
Ngày Nhâm Dần
05
19
Ngày Quý Mão
06
20
Ngày Giáp Thìn
07
21
Ngày Ất Tỵ
08
22
Ngày Bính Ngọ
09
23
Ngày Đinh Mùi
10
24
Ngày Mậu Thân
11
25
Ngày Kỷ Dậu
12
26
Ngày Canh Tuất
13
27
Ngày Tân Hợi
14
28
Ngày Nhâm Tý
15
29
Ngày Quý Sửu
16
30
Ngày Giáp Dần
17
1 / 11
Ngày Ất Mão
18
2
Ngày Bính Thìn
19
3
Toàn quốc kháng chiến
20
4
Ngày Mậu Ngọ
21
5
Ngày Kỷ Mùi
22
6
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
7
Ngày Tân Dậu
24
8
Ngày Nhâm Tuất
25
9
Ngày Quý Hợi
26
10
Ngày Giáp Tý
27
11
Ngày Ất Sửu
28
12
Ngày Bính Dần
29
13
Ngày Đinh Mão
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2042
Lịch âm năm 2043
Lịch âm năm 2044
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2046
Lịch âm năm 2048
Lịch âm năm 2049
Lịch âm năm 2050
Lịch âm năm 2051
Lịch âm năm 2052
Ngày lễ dương lịch 2047
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2047
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2047
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam