Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2048
Lịch Vạn Niên 2048
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2048
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
14
Ngày Mậu Thìn
31
15
Ngày Kỷ Tỵ
01
16
Ngày Canh Ngọ
02
17
Ngày Tân Mùi
03
18
Ngày Nhâm Thân
04
19
Ngày Quý Dậu
05
20
Ngày Giáp Tuất
06
21
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
22
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
23
Ngày Đinh Sửu
09
24
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
25
Ngày Kỷ Mão
11
26
Việt Nam gia nhập WTO
12
27
Ngày Tân Tỵ
13
28
Khởi nghĩa Đô Lương
14
29
Ngày Quý Mùi
15
1 / 12
Ngày Giáp Thân
16
2
Ngày Ất Dậu
17
3
Ngày Bính Tuất
18
4
Ngày Đinh Hợi
19
5
Ngày Mậu Tý
20
6
Ngày Kỷ Sửu
21
7
Ngày Canh Dần
22
8
Ngày Tân Mão
23
9
Ngày Nhâm Thìn
24
10
Ngày Quý Tỵ
25
11
Ngày Giáp Ngọ
26
12
Ngày Ất Mùi
27
13
Ký hiệp định Paris
28
14
Ngày Đinh Dậu
29
15
Ngày Mậu Tuất
30
16
Ngày Kỷ Hợi
31
17
Ngày Canh Tý
01
18
Ngày Tân Sửu
02
19
Ngày Nhâm Dần
Tháng 2 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
13
Ký hiệp định Paris
28
14
Ngày Đinh Dậu
29
15
Ngày Mậu Tuất
30
16
Ngày Kỷ Hợi
31
17
Ngày Canh Tý
01
18
Ngày Tân Sửu
02
19
Ngày Nhâm Dần
03
20
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
21
Ngày Giáp Thìn
05
22
Ngày Ất Tỵ
06
23
Ông Táo chầu trời
07
24
Ngày Đinh Mùi
08
25
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
26
Ngày Kỷ Dậu
10
27
Ngày Canh Tuất
11
28
Ngày Tân Hợi
12
29
Ngày Nhâm Tý
13
30
Ngày Quý Sửu
14
1 / 1
Tết Nguyên Đán
15
2
Ngày Ất Mão
16
3
Ngày Bính Thìn
17
4
Ngày Đinh Tỵ
18
5
Ngày Mậu Ngọ
19
6
Ngày Kỷ Mùi
20
7
Ngày Canh Thân
21
8
Ngày Tân Dậu
22
9
Ngày Nhâm Tuất
23
10
Ngày Quý Hợi
24
11
Ngày Giáp Tý
25
12
Ngày Ất Sửu
26
13
Ngày Bính Dần
27
14
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
15
Tết Nguyên Tiêu
29
16
Ngày Kỷ Tỵ
01
17
Ngày Canh Ngọ
Tháng 3 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
11
Ngày Giáp Tý
25
12
Ngày Ất Sửu
26
13
Ngày Bính Dần
27
14
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
15
Tết Nguyên Tiêu
29
16
Ngày Kỷ Tỵ
01
17
Ngày Canh Ngọ
02
18
Ngày Tân Mùi
03
19
Ngày Nhâm Thân
04
20
Ngày Quý Dậu
05
21
Ngày Giáp Tuất
06
22
Ngày Ất Hợi
07
23
Ngày Bính Tý
08
24
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
25
Ngày Mậu Dần
10
26
Ngày Kỷ Mão
11
27
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
28
Ngày Tân Tỵ
13
29
Ngày Nhâm Ngọ
14
1 / 2
Ngày Quý Mùi
15
2
Ngày Giáp Thân
16
3
Ngày Ất Dậu
17
4
Ngày Bính Tuất
18
5
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
6
Ngày Mậu Tý
20
7
Ngày Kỷ Sửu
21
8
Ngày Canh Dần
22
9
Ngày Tân Mão
23
10
Ngày Nhâm Thìn
24
11
Ngày Quý Tỵ
25
12
Ngày Giáp Ngọ
26
13
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
14
Ngày Bính Thân
28
15
Ngày Đinh Dậu
29
16
Ngày Mậu Tuất
Tháng 4 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
17
Ngày Kỷ Hợi
31
18
Ngày Canh Tý
01
19
Ngày Tân Sửu
02
20
Ngày Nhâm Dần
03
21
Ngày Quý Mão
04
22
Ngày Giáp Thìn
05
23
Ngày Ất Tỵ
06
24
Ngày Bính Ngọ
07
25
Ngày Đinh Mùi
08
26
Ngày Mậu Thân
09
27
Ngày Kỷ Dậu
10
28
Ngày Canh Tuất
11
29
Ngày Tân Hợi
12
30
Ngày Nhâm Tý
13
1 / 3
Ngày Quý Sửu
14
2
Ngày Giáp Dần
15
3
Tết Hàn thực
16
4
Ngày Bính Thìn
17
5
Ngày Đinh Tỵ
18
6
Ngày Mậu Ngọ
19
7
Ngày Kỷ Mùi
20
8
Ngày Canh Thân
21
9
Ngày Tân Dậu
22
10
Giỗ tổ Hùng Vương
23
11
Ngày Quý Hợi
24
12
Ngày Giáp Tý
25
13
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
14
Ngày Bính Dần
27
15
Ngày Đinh Mão
28
16
Ngày Mậu Thìn
29
17
Ngày Kỷ Tỵ
30
18
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
19
Ngày quốc tế lao động
02
20
Ngày Nhâm Thân
03
21
Ngày Quý Dậu
Tháng 5 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
15
Ngày Đinh Mão
28
16
Ngày Mậu Thìn
29
17
Ngày Kỷ Tỵ
30
18
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
19
Ngày quốc tế lao động
02
20
Ngày Nhâm Thân
03
21
Ngày Quý Dậu
04
22
Ngày Giáp Tuất
05
23
Ngày Ất Hợi
06
24
Ngày Bính Tý
07
25
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
26
Ngày Mậu Dần
09
27
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
28
Ngày Canh Thìn
11
29
Ngày Tân Tỵ
12
30
Ngày Nhâm Ngọ
13
1 / 4
Ngày của Mẹ
14
2
Ngày Giáp Thân
15
3
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
4
Ngày Bính Tuất
17
5
Ngày Đinh Hợi
18
6
Ngày Mậu Tý
19
7
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
8
Ngày Canh Dần
21
9
Ngày Tân Mão
22
10
Ngày Nhâm Thìn
23
11
Ngày Quý Tỵ
24
12
Ngày Giáp Ngọ
25
13
Ngày Ất Mùi
26
14
Tết Dân tộc Khmer
27
15
Lễ Phật Đản
28
16
Ngày Mậu Tuất
29
17
Ngày Kỷ Hợi
30
18
Ngày Canh Tý
31
19
Ngày Tân Sửu
Tháng 6 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
20
Quốc tế Thiếu nhi
02
21
Ngày Quý Mão
03
22
Ngày Giáp Thìn
04
23
Ngày Ất Tỵ
05
24
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
25
Ngày Đinh Mùi
07
26
Ngày Mậu Thân
08
27
Ngày Kỷ Dậu
09
28
Ngày Canh Tuất
10
29
Ngày Tân Hợi
11
1 / 5
Ngày Nhâm Tý
12
2
Ngày Quý Sửu
13
3
Ngày của Bố
14
4
Ngày Ất Mão
15
5
Tết Đoan Ngọ
16
6
Ngày Đinh Tỵ
17
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
8
Ngày Kỷ Mùi
19
9
Ngày Canh Thân
20
10
Ngày Tân Dậu
21
11
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
12
Ngày Quý Hợi
23
13
Ngày Giáp Tý
24
14
Ngày Ất Sửu
25
15
Ngày Bính Dần
26
16
Ngày Đinh Mão
27
17
Ngày Mậu Thìn
28
18
Ngày gia đình Việt Nam
29
19
Ngày Canh Ngọ
30
20
Ngày Tân Mùi
01
21
Ngày Nhâm Thân
02
22
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
23
Ngày Giáp Tuất
04
24
Ngày Ất Hợi
05
25
Ngày Bính Tý
Tháng 7 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
19
Ngày Canh Ngọ
30
20
Ngày Tân Mùi
01
21
Ngày Nhâm Thân
02
22
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
23
Ngày Giáp Tuất
04
24
Ngày Ất Hợi
05
25
Ngày Bính Tý
06
26
Ngày Đinh Sửu
07
27
Ngày Mậu Dần
08
28
Ngày Kỷ Mão
09
29
Ngày Canh Thìn
10
30
Ngày Tân Tỵ
11
1 / 6
Ngày Nhâm Ngọ
12
2
Ngày Quý Mùi
13
3
Ngày Giáp Thân
14
4
Ngày Ất Dậu
15
5
Ngày Bính Tuất
16
6
Ngày Đinh Hợi
17
7
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
8
Ngày Kỷ Sửu
19
9
Ngày Canh Dần
20
10
Ngày Tân Mão
21
11
Ngày Nhâm Thìn
22
12
Ngày Quý Tỵ
23
13
Ngày Giáp Ngọ
24
14
Ngày Ất Mùi
25
15
Ngày Bính Thân
26
16
Ngày Đinh Dậu
27
17
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
18
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
19
Ngày Canh Tý
30
20
Ngày Tân Sửu
31
21
Ngày Nhâm Dần
01
22
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
23
Ngày Giáp Thìn
Tháng 8 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
17
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
18
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
19
Ngày Canh Tý
30
20
Ngày Tân Sửu
31
21
Ngày Nhâm Dần
01
22
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
23
Ngày Giáp Thìn
03
24
Ngày Ất Tỵ
04
25
Ngày Bính Ngọ
05
26
Ngày Đinh Mùi
06
27
Ngày Mậu Thân
07
28
Ngày Kỷ Dậu
08
29
Ngày Canh Tuất
09
30
Ngày Tân Hợi
10
1 / 7
Ngày Nhâm Tý
11
2
Ngày Quý Sửu
12
3
Ngày Giáp Dần
13
4
Ngày Ất Mão
14
5
Ngày Bính Thìn
15
6
Ngày Đinh Tỵ
16
7
Ngày Mậu Ngọ
17
8
Ngày Kỷ Mùi
18
9
Ngày Canh Thân
19
10
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
11
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
12
Ngày Quý Hợi
22
13
Ngày Giáp Tý
23
14
Ngày Ất Sửu
24
15
Vu Lan
25
16
Ngày Đinh Mão
26
17
Ngày Mậu Thìn
27
18
Ngày Kỷ Tỵ
28
19
Ngày Canh Ngọ
29
20
Ngày Tân Mùi
30
21
Ngày Nhâm Thân
Tháng 9 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
22
Ngày Quý Dậu
01
23
Ngày Giáp Tuất
02
24
Quốc khánh (1945)
03
25
Ngày Bính Tý
04
26
Ngày Đinh Sửu
05
27
Ngày Mậu Dần
06
28
Ngày Kỷ Mão
07
29
Ngày Canh Thìn
08
1 / 8
Tết Katê
09
2
Ngày Nhâm Ngọ
10
3
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
4
Ngày Giáp Thân
12
5
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
6
Ngày Bính Tuất
14
7
Ngày Đinh Hợi
15
8
Ngày Mậu Tý
16
9
Ngày Kỷ Sửu
17
10
Ngày Canh Dần
18
11
Ngày Tân Mão
19
12
Ngày Nhâm Thìn
20
13
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
14
Ngày Giáp Ngọ
22
15
Tết Trung Thu
23
16
Nam Bộ kháng chiến
24
17
Ngày Đinh Dậu
25
18
Ngày Mậu Tuất
26
19
Ngày Kỷ Hợi
27
20
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
21
Ngày Tân Sửu
29
22
Ngày Nhâm Dần
30
23
Ngày Quý Mão
01
24
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
25
Ngày Ất Tỵ
03
26
Ngày Bính Ngọ
04
27
Ngày Đinh Mùi
Tháng 10 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
21
Ngày Tân Sửu
29
22
Ngày Nhâm Dần
30
23
Ngày Quý Mão
01
24
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
25
Ngày Ất Tỵ
03
26
Ngày Bính Ngọ
04
27
Ngày Đinh Mùi
05
28
Ngày Mậu Thân
06
29
Ngày Kỷ Dậu
07
30
Ngày Canh Tuất
08
1 / 9
Ngày Tân Hợi
09
2
Ngày Nhâm Tý
10
3
Giải phóng Thủ đô
11
4
Ngày Giáp Dần
12
5
Ngày Ất Mão
13
6
Ngày Bính Thìn
14
7
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
8
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
9
Tết Trùng Cửu
17
10
Ngày Canh Thân
18
11
Ngày Tân Dậu
19
12
Ngày Nhâm Tuất
20
13
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
14
Ngày Giáp Tý
22
15
Ngày Ất Sửu
23
16
Ngày Bính Dần
24
17
Ngày Đinh Mão
25
18
Ngày Mậu Thìn
26
19
Ngày Kỷ Tỵ
27
20
Ngày Canh Ngọ
28
21
Ngày Tân Mùi
29
22
Ngày Nhâm Thân
30
23
Ngày Quý Dậu
31
24
Ngày Giáp Tuất
01
25
Ngày Ất Hợi
Tháng 11 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
19
Ngày Kỷ Tỵ
27
20
Ngày Canh Ngọ
28
21
Ngày Tân Mùi
29
22
Ngày Nhâm Thân
30
23
Ngày Quý Dậu
31
24
Ngày Giáp Tuất
01
25
Ngày Ất Hợi
02
26
Ngày Bính Tý
03
27
Ngày Đinh Sửu
04
28
Ngày Mậu Dần
05
29
Ngày Kỷ Mão
06
1 / 10
Ngày Canh Thìn
07
2
Ngày Tân Tỵ
08
3
Ngày Nhâm Ngọ
09
4
Ngày Quý Mùi
10
5
Ngày Giáp Thân
11
6
Ngày Ất Dậu
12
7
Ngày Bính Tuất
13
8
Ngày Đinh Hợi
14
9
Ngày Mậu Tý
15
10
Tết Trùng Thập
16
11
Ngày Canh Dần
17
12
Ngày Tân Mão
18
13
Ngày Nhâm Thìn
19
14
Ngày Quý Tỵ
20
15
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
16
Ngày Ất Mùi
22
17
Ngày Bính Thân
23
18
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
19
Ngày Mậu Tuất
25
20
Ngày Kỷ Hợi
26
21
Ngày Canh Tý
27
22
Ngày Tân Sửu
28
23
Ngày Nhâm Dần
29
24
Ngày Quý Mão
Tháng 12 Năm 2048
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
25
Ngày Giáp Thìn
01
26
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
27
Ngày Bính Ngọ
03
28
Ngày Đinh Mùi
04
29
Ngày Mậu Thân
05
1 / 11
Ngày Kỷ Dậu
06
2
Ngày Canh Tuất
07
3
Ngày Tân Hợi
08
4
Ngày Nhâm Tý
09
5
Ngày Quý Sửu
10
6
Ngày Giáp Dần
11
7
Ngày Ất Mão
12
8
Ngày Bính Thìn
13
9
Ngày Đinh Tỵ
14
10
Ngày Mậu Ngọ
15
11
Ngày Kỷ Mùi
16
12
Ngày Canh Thân
17
13
Ngày Tân Dậu
18
14
Ngày Nhâm Tuất
19
15
Toàn quốc kháng chiến
20
16
Ngày Giáp Tý
21
17
Ngày Ất Sửu
22
18
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
19
Ngày Đinh Mão
24
20
Ngày Mậu Thìn
25
21
Ngày Kỷ Tỵ
26
22
Ngày Canh Ngọ
27
23
Ngày Tân Mùi
28
24
Ngày Nhâm Thân
29
25
Ngày Quý Dậu
30
26
Ngày Giáp Tuất
31
27
Ngày Ất Hợi
01
28
Ngày Bính Tý
02
29
Ngày Đinh Sửu
03
30
Ngày Mậu Dần
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2043
Lịch âm năm 2044
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2046
Lịch âm năm 2047
Lịch âm năm 2049
Lịch âm năm 2050
Lịch âm năm 2051
Lịch âm năm 2052
Lịch âm năm 2053
Ngày lễ dương lịch 2048
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2048
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2048
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam