Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1955
Lịch Vạn Niên 1955
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1955
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
3
Ngày Đinh Tỵ
28
4
Ngày Mậu Ngọ
29
5
Ngày Kỷ Mùi
30
6
Ngày Canh Thân
31
7
Ngày Tân Dậu
01
8
Ngày Nhâm Tuất
02
9
Ngày Quý Hợi
03
10
Ngày Giáp Tý
04
11
Ngày Ất Sửu
05
12
Ngày Bính Dần
06
13
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
14
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
15
Ngày Kỷ Tỵ
09
16
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
17
Ngày Tân Mùi
11
18
Việt Nam gia nhập WTO
12
19
Ngày Quý Dậu
13
20
Khởi nghĩa Đô Lương
14
21
Ngày Ất Hợi
15
22
Ngày Bính Tý
16
23
Ông Táo chầu trời
17
24
Ngày Mậu Dần
18
25
Ngày Kỷ Mão
19
26
Ngày Canh Thìn
20
27
Ngày Tân Tỵ
21
28
Ngày Nhâm Ngọ
22
29
Ngày Quý Mùi
23
30
Ngày Giáp Thân
24
1 / 1
Tết Nguyên Đán
25
2
Ngày Bính Tuất
26
3
Ngày Đinh Hợi
27
4
Ký hiệp định Paris
28
5
Ngày Kỷ Sửu
29
6
Ngày Canh Dần
30
7
Ngày Tân Mão
Tháng 2 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
8
Ngày Nhâm Thìn
01
9
Ngày Quý Tỵ
02
10
Ngày Giáp Ngọ
03
11
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
12
Ngày Bính Thân
05
13
Ngày Đinh Dậu
06
14
Ngày Mậu Tuất
07
15
Tết Nguyên Tiêu
08
16
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
17
Ngày Tân Sửu
10
18
Ngày Nhâm Dần
11
19
Ngày Quý Mão
12
20
Ngày Giáp Thìn
13
21
Ngày Ất Tỵ
14
22
Ngày lễ tình yêu
15
23
Ngày Đinh Mùi
16
24
Ngày Mậu Thân
17
25
Ngày Kỷ Dậu
18
26
Ngày Canh Tuất
19
27
Ngày Tân Hợi
20
28
Ngày Nhâm Tý
21
29
Ngày Quý Sửu
22
1 / 2
Ngày Giáp Dần
23
2
Ngày Ất Mão
24
3
Ngày Bính Thìn
25
4
Ngày Đinh Tỵ
26
5
Ngày Mậu Ngọ
27
6
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
7
Ngày Canh Thân
01
8
Ngày Tân Dậu
02
9
Ngày Nhâm Tuất
03
10
Ngày Quý Hợi
04
11
Ngày Giáp Tý
05
12
Ngày Ất Sửu
06
13
Ngày Bính Dần
Tháng 3 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
7
Ngày Canh Thân
01
8
Ngày Tân Dậu
02
9
Ngày Nhâm Tuất
03
10
Ngày Quý Hợi
04
11
Ngày Giáp Tý
05
12
Ngày Ất Sửu
06
13
Ngày Bính Dần
07
14
Ngày Đinh Mão
08
15
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
16
Ngày Kỷ Tỵ
10
17
Ngày Canh Ngọ
11
18
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
19
Ngày Nhâm Thân
13
20
Ngày Quý Dậu
14
21
Ngày Giáp Tuất
15
22
Ngày Ất Hợi
16
23
Ngày Bính Tý
17
24
Ngày Đinh Sửu
18
25
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
26
Ngày Kỷ Mão
20
27
Ngày Canh Thìn
21
28
Ngày Tân Tỵ
22
29
Ngày Nhâm Ngọ
23
30
Ngày Quý Mùi
24
1 / 3
Ngày Giáp Thân
25
2
Ngày Ất Dậu
26
3
Tết Hàn thực
27
4
Ngày Đinh Hợi
28
5
Ngày Mậu Tý
29
6
Ngày Kỷ Sửu
30
7
Ngày Canh Dần
31
8
Ngày Tân Mão
01
9
Ngày Nhâm Thìn
02
10
Giỗ tổ Hùng Vương
03
11
Ngày Giáp Ngọ
Tháng 4 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
5
Ngày Mậu Tý
29
6
Ngày Kỷ Sửu
30
7
Ngày Canh Dần
31
8
Ngày Tân Mão
01
9
Ngày Nhâm Thìn
02
10
Giỗ tổ Hùng Vương
03
11
Ngày Giáp Ngọ
04
12
Ngày Ất Mùi
05
13
Ngày Bính Thân
06
14
Ngày Đinh Dậu
07
15
Ngày Mậu Tuất
08
16
Ngày Kỷ Hợi
09
17
Ngày Canh Tý
10
18
Ngày Tân Sửu
11
19
Ngày Nhâm Dần
12
20
Ngày Quý Mão
13
21
Ngày Giáp Thìn
14
22
Ngày Ất Tỵ
15
23
Ngày Bính Ngọ
16
24
Ngày Đinh Mùi
17
25
Ngày Mậu Thân
18
26
Ngày Kỷ Dậu
19
27
Ngày Canh Tuất
20
28
Ngày Tân Hợi
21
29
Ngày Nhâm Tý
22
1 / 3
Ngày Quý Sửu
23
2
Ngày Giáp Dần
24
3
Tết Hàn thực
25
4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
5
Ngày Đinh Tỵ
27
6
Ngày Mậu Ngọ
28
7
Ngày Kỷ Mùi
29
8
Ngày Canh Thân
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
Tháng 5 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
5
Ngày Đinh Tỵ
27
6
Ngày Mậu Ngọ
28
7
Ngày Kỷ Mùi
29
8
Ngày Canh Thân
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Quý Hợi
03
12
Ngày Giáp Tý
04
13
Ngày Ất Sửu
05
14
Ngày Bính Dần
06
15
Ngày Đinh Mão
07
16
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
17
Ngày Kỷ Tỵ
09
18
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
19
Ngày Tân Mùi
11
20
Ngày Nhâm Thân
12
21
Ngày Quý Dậu
13
22
Ngày của Mẹ
14
23
Ngày Ất Hợi
15
24
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
25
Ngày Đinh Sửu
17
26
Ngày Mậu Dần
18
27
Ngày Kỷ Mão
19
28
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
29
Ngày Tân Tỵ
21
30
Ngày Nhâm Ngọ
22
1 / 4
Ngày Quý Mùi
23
2
Ngày Giáp Thân
24
3
Ngày Ất Dậu
25
4
Ngày Bính Tuất
26
5
Ngày Đinh Hợi
27
6
Ngày Mậu Tý
28
7
Ngày Kỷ Sửu
29
8
Ngày Canh Dần
Tháng 6 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
9
Ngày Tân Mão
31
10
Ngày Nhâm Thìn
01
11
Quốc tế Thiếu nhi
02
12
Ngày Giáp Ngọ
03
13
Ngày Ất Mùi
04
14
Tết Dân tộc Khmer
05
15
Lễ Phật Đản
06
16
Ngày Mậu Tuất
07
17
Ngày Kỷ Hợi
08
18
Ngày Canh Tý
09
19
Ngày Tân Sửu
10
20
Ngày Nhâm Dần
11
21
Ngày Quý Mão
12
22
Ngày Giáp Thìn
13
23
Ngày của Bố
14
24
Ngày Bính Ngọ
15
25
Ngày Đinh Mùi
16
26
Ngày Mậu Thân
17
27
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
28
Ngày Canh Tuất
19
29
Ngày Tân Hợi
20
1 / 5
Ngày Nhâm Tý
21
2
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
3
Ngày Giáp Dần
23
4
Ngày Ất Mão
24
5
Tết Đoan Ngọ
25
6
Ngày Đinh Tỵ
26
7
Ngày Mậu Ngọ
27
8
Ngày Kỷ Mùi
28
9
Ngày gia đình Việt Nam
29
10
Ngày Tân Dậu
30
11
Ngày Nhâm Tuất
01
12
Ngày Quý Hợi
02
13
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
14
Ngày Ất Sửu
Tháng 7 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
8
Ngày Kỷ Mùi
28
9
Ngày gia đình Việt Nam
29
10
Ngày Tân Dậu
30
11
Ngày Nhâm Tuất
01
12
Ngày Quý Hợi
02
13
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
14
Ngày Ất Sửu
04
15
Ngày Bính Dần
05
16
Ngày Đinh Mão
06
17
Ngày Mậu Thìn
07
18
Ngày Kỷ Tỵ
08
19
Ngày Canh Ngọ
09
20
Ngày Tân Mùi
10
21
Ngày Nhâm Thân
11
22
Ngày Quý Dậu
12
23
Ngày Giáp Tuất
13
24
Ngày Ất Hợi
14
25
Ngày Bính Tý
15
26
Ngày Đinh Sửu
16
27
Ngày Mậu Dần
17
28
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
29
Ngày Canh Thìn
19
1 / 6
Ngày Tân Tỵ
20
2
Ngày Nhâm Ngọ
21
3
Ngày Quý Mùi
22
4
Ngày Giáp Thân
23
5
Ngày Ất Dậu
24
6
Ngày Bính Tuất
25
7
Ngày Đinh Hợi
26
8
Ngày Mậu Tý
27
9
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
10
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
11
Ngày Tân Mão
30
12
Ngày Nhâm Thìn
31
13
Ngày Quý Tỵ
Tháng 8 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
15
Ngày Ất Mùi
03
16
Ngày Bính Thân
04
17
Ngày Đinh Dậu
05
18
Ngày Mậu Tuất
06
19
Ngày Kỷ Hợi
07
20
Ngày Canh Tý
08
21
Ngày Tân Sửu
09
22
Ngày Nhâm Dần
10
23
Ngày Quý Mão
11
24
Ngày Giáp Thìn
12
25
Ngày Ất Tỵ
13
26
Ngày Bính Ngọ
14
27
Ngày Đinh Mùi
15
28
Ngày Mậu Thân
16
29
Ngày Kỷ Dậu
17
30
Ngày Canh Tuất
18
1 / 7
Ngày Tân Hợi
19
2
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
3
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
4
Ngày Giáp Dần
22
5
Ngày Ất Mão
23
6
Ngày Bính Thìn
24
7
Ngày Đinh Tỵ
25
8
Ngày Mậu Ngọ
26
9
Ngày Kỷ Mùi
27
10
Ngày Canh Thân
28
11
Ngày Tân Dậu
29
12
Ngày Nhâm Tuất
30
13
Ngày Quý Hợi
31
14
Ngày Giáp Tý
01
15
Vu Lan
02
16
Quốc khánh (1945)
03
17
Ngày Đinh Mão
04
18
Ngày Mậu Thìn
Tháng 9 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Nhâm Tuất
30
13
Ngày Quý Hợi
31
14
Ngày Giáp Tý
01
15
Vu Lan
02
16
Quốc khánh (1945)
03
17
Ngày Đinh Mão
04
18
Ngày Mậu Thìn
05
19
Ngày Kỷ Tỵ
06
20
Ngày Canh Ngọ
07
21
Ngày Tân Mùi
08
22
Ngày Nhâm Thân
09
23
Ngày Quý Dậu
10
24
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
25
Ngày Ất Hợi
12
26
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
27
Ngày Đinh Sửu
14
28
Ngày Mậu Dần
15
29
Ngày Kỷ Mão
16
1 / 8
Tết Katê
17
2
Ngày Tân Tỵ
18
3
Ngày Nhâm Ngọ
19
4
Ngày Quý Mùi
20
5
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
6
Ngày Ất Dậu
22
7
Ngày Bính Tuất
23
8
Nam Bộ kháng chiến
24
9
Ngày Mậu Tý
25
10
Ngày Kỷ Sửu
26
11
Ngày Canh Dần
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Nhâm Thìn
29
14
Ngày Quý Tỵ
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Bính Thân
Tháng 10 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Canh Dần
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Nhâm Thìn
29
14
Ngày Quý Tỵ
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Bính Thân
03
18
Ngày Đinh Dậu
04
19
Ngày Mậu Tuất
05
20
Ngày Kỷ Hợi
06
21
Ngày Canh Tý
07
22
Ngày Tân Sửu
08
23
Ngày Nhâm Dần
09
24
Ngày Quý Mão
10
25
Giải phóng Thủ đô
11
26
Ngày Ất Tỵ
12
27
Ngày Bính Ngọ
13
28
Ngày Đinh Mùi
14
29
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
30
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
1 / 9
Ngày Canh Tuất
17
2
Ngày Tân Hợi
18
3
Ngày Nhâm Tý
19
4
Ngày Quý Sửu
20
5
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
6
Ngày Ất Mão
22
7
Ngày Bính Thìn
23
8
Ngày Đinh Tỵ
24
9
Tết Trùng Cửu
25
10
Ngày Kỷ Mùi
26
11
Ngày Canh Thân
27
12
Ngày Tân Dậu
28
13
Ngày Nhâm Tuất
29
14
Ngày Quý Hợi
30
15
Ngày Giáp Tý
Tháng 11 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
16
Ngày Ất Sửu
01
17
Ngày Bính Dần
02
18
Ngày Đinh Mão
03
19
Ngày Mậu Thìn
04
20
Ngày Kỷ Tỵ
05
21
Ngày Canh Ngọ
06
22
Ngày Tân Mùi
07
23
Ngày Nhâm Thân
08
24
Ngày Quý Dậu
09
25
Ngày Giáp Tuất
10
26
Ngày Ất Hợi
11
27
Ngày Bính Tý
12
28
Ngày Đinh Sửu
13
29
Ngày Mậu Dần
14
1 / 10
Ngày Kỷ Mão
15
2
Ngày Canh Thìn
16
3
Ngày Tân Tỵ
17
4
Ngày Nhâm Ngọ
18
5
Ngày Quý Mùi
19
6
Ngày Giáp Thân
20
7
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
8
Ngày Bính Tuất
22
9
Ngày Đinh Hợi
23
10
Tết Trùng Thập
24
11
Ngày Kỷ Sửu
25
12
Ngày Canh Dần
26
13
Ngày Tân Mão
27
14
Ngày Nhâm Thìn
28
15
Ngày Quý Tỵ
29
16
Ngày Giáp Ngọ
30
17
Ngày Ất Mùi
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Đinh Dậu
03
20
Ngày Mậu Tuất
04
21
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 12 Năm 1955
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
15
Ngày Quý Tỵ
29
16
Ngày Giáp Ngọ
30
17
Ngày Ất Mùi
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Đinh Dậu
03
20
Ngày Mậu Tuất
04
21
Ngày Kỷ Hợi
05
22
Ngày Canh Tý
06
23
Ngày Tân Sửu
07
24
Ngày Nhâm Dần
08
25
Ngày Quý Mão
09
26
Ngày Giáp Thìn
10
27
Ngày Ất Tỵ
11
28
Ngày Bính Ngọ
12
29
Ngày Đinh Mùi
13
30
Ngày Mậu Thân
14
1 / 11
Ngày Kỷ Dậu
15
2
Ngày Canh Tuất
16
3
Ngày Tân Hợi
17
4
Ngày Nhâm Tý
18
5
Ngày Quý Sửu
19
6
Toàn quốc kháng chiến
20
7
Ngày Ất Mão
21
8
Ngày Bính Thìn
22
9
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
10
Ngày Mậu Ngọ
24
11
Ngày Kỷ Mùi
25
12
Ngày Canh Thân
26
13
Ngày Tân Dậu
27
14
Ngày Nhâm Tuất
28
15
Ngày Quý Hợi
29
16
Ngày Giáp Tý
30
17
Ngày Ất Sửu
31
18
Ngày Bính Dần
01
19
Ngày Đinh Mão
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1950
Lịch âm năm 1951
Lịch âm năm 1952
Lịch âm năm 1953
Lịch âm năm 1954
Lịch âm năm 1956
Lịch âm năm 1957
Lịch âm năm 1958
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Ngày lễ dương lịch 1955
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1955
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1955
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam