Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1958
Lịch Vạn Niên 1958
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1958
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
10
Ngày Bính Tý
31
11
Ngày Đinh Sửu
01
12
Ngày Mậu Dần
02
13
Ngày Kỷ Mão
03
14
Ngày Canh Thìn
04
15
Ngày Tân Tỵ
05
16
Ngày Nhâm Ngọ
06
17
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
18
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
19
Ngày Ất Dậu
09
20
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
21
Ngày Đinh Hợi
11
22
Việt Nam gia nhập WTO
12
23
Ngày Kỷ Sửu
13
24
Khởi nghĩa Đô Lương
14
25
Ngày Tân Mão
15
26
Ngày Nhâm Thìn
16
27
Ngày Quý Tỵ
17
28
Ngày Giáp Ngọ
18
29
Ngày Ất Mùi
19
30
Ngày Bính Thân
20
1 / 12
Ngày Đinh Dậu
21
2
Ngày Mậu Tuất
22
3
Ngày Kỷ Hợi
23
4
Ngày Canh Tý
24
5
Ngày Tân Sửu
25
6
Ngày Nhâm Dần
26
7
Ngày Quý Mão
27
8
Ký hiệp định Paris
28
9
Ngày Ất Tỵ
29
10
Ngày Bính Ngọ
30
11
Ngày Đinh Mùi
31
12
Ngày Mậu Thân
01
13
Ngày Kỷ Dậu
02
14
Ngày Canh Tuất
Tháng 2 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
8
Ký hiệp định Paris
28
9
Ngày Ất Tỵ
29
10
Ngày Bính Ngọ
30
11
Ngày Đinh Mùi
31
12
Ngày Mậu Thân
01
13
Ngày Kỷ Dậu
02
14
Ngày Canh Tuất
03
15
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
16
Ngày Nhâm Tý
05
17
Ngày Quý Sửu
06
18
Ngày Giáp Dần
07
19
Ngày Ất Mão
08
20
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
21
Ngày Đinh Tỵ
10
22
Ngày Mậu Ngọ
11
23
Ông Táo chầu trời
12
24
Ngày Canh Thân
13
25
Ngày Tân Dậu
14
26
Ngày lễ tình yêu
15
27
Ngày Quý Hợi
16
28
Ngày Giáp Tý
17
29
Ngày Ất Sửu
18
1 / 1
Tết Nguyên Đán
19
2
Ngày Đinh Mão
20
3
Ngày Mậu Thìn
21
4
Ngày Kỷ Tỵ
22
5
Ngày Canh Ngọ
23
6
Ngày Tân Mùi
24
7
Ngày Nhâm Thân
25
8
Ngày Quý Dậu
26
9
Ngày Giáp Tuất
27
10
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
11
Ngày Bính Tý
01
12
Ngày Đinh Sửu
02
13
Ngày Mậu Dần
Tháng 3 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
7
Ngày Nhâm Thân
25
8
Ngày Quý Dậu
26
9
Ngày Giáp Tuất
27
10
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
11
Ngày Bính Tý
01
12
Ngày Đinh Sửu
02
13
Ngày Mậu Dần
03
14
Ngày Kỷ Mão
04
15
Tết Nguyên Tiêu
05
16
Ngày Tân Tỵ
06
17
Ngày Nhâm Ngọ
07
18
Ngày Quý Mùi
08
19
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
20
Ngày Ất Dậu
10
21
Ngày Bính Tuất
11
22
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
23
Ngày Mậu Tý
13
24
Ngày Kỷ Sửu
14
25
Ngày Canh Dần
15
26
Ngày Tân Mão
16
27
Ngày Nhâm Thìn
17
28
Ngày Quý Tỵ
18
29
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
30
Ngày Ất Mùi
20
1 / 2
Ngày Bính Thân
21
2
Ngày Đinh Dậu
22
3
Ngày Mậu Tuất
23
4
Ngày Kỷ Hợi
24
5
Ngày Canh Tý
25
6
Ngày Tân Sửu
26
7
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
8
Ngày Quý Mão
28
9
Ngày Giáp Thìn
29
10
Ngày Ất Tỵ
30
11
Ngày Bính Ngọ
Tháng 4 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
12
Ngày Đinh Mùi
01
13
Ngày Mậu Thân
02
14
Ngày Kỷ Dậu
03
15
Ngày Canh Tuất
04
16
Ngày Tân Hợi
05
17
Ngày Nhâm Tý
06
18
Ngày Quý Sửu
07
19
Ngày Giáp Dần
08
20
Ngày Ất Mão
09
21
Ngày Bính Thìn
10
22
Ngày Đinh Tỵ
11
23
Ngày Mậu Ngọ
12
24
Ngày Kỷ Mùi
13
25
Ngày Canh Thân
14
26
Ngày Tân Dậu
15
27
Ngày Nhâm Tuất
16
28
Ngày Quý Hợi
17
29
Ngày Giáp Tý
18
30
Ngày Ất Sửu
19
1 / 3
Ngày Bính Dần
20
2
Ngày Đinh Mão
21
3
Tết Hàn thực
22
4
Ngày Kỷ Tỵ
23
5
Ngày Canh Ngọ
24
6
Ngày Tân Mùi
25
7
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
8
Ngày Quý Dậu
27
9
Ngày Giáp Tuất
28
10
Giỗ tổ Hùng Vương
29
11
Ngày Bính Tý
30
12
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
13
Ngày quốc tế lao động
02
14
Ngày Kỷ Mão
03
15
Ngày Canh Thìn
04
16
Ngày Tân Tỵ
Tháng 5 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
10
Giỗ tổ Hùng Vương
29
11
Ngày Bính Tý
30
12
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
13
Ngày quốc tế lao động
02
14
Ngày Kỷ Mão
03
15
Ngày Canh Thìn
04
16
Ngày Tân Tỵ
05
17
Ngày Nhâm Ngọ
06
18
Ngày Quý Mùi
07
19
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
20
Ngày Ất Dậu
09
21
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
22
Ngày Đinh Hợi
11
23
Ngày Mậu Tý
12
24
Ngày Kỷ Sửu
13
25
Ngày của Mẹ
14
26
Ngày Tân Mão
15
27
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
28
Ngày Quý Tỵ
17
29
Ngày Giáp Ngọ
18
30
Ngày Ất Mùi
19
1 / 4
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
2
Ngày Đinh Dậu
21
3
Ngày Mậu Tuất
22
4
Ngày Kỷ Hợi
23
5
Ngày Canh Tý
24
6
Ngày Tân Sửu
25
7
Ngày Nhâm Dần
26
8
Ngày Quý Mão
27
9
Ngày Giáp Thìn
28
10
Ngày Ất Tỵ
29
11
Ngày Bính Ngọ
30
12
Ngày Đinh Mùi
31
13
Ngày Mậu Thân
01
14
Tết Dân tộc Khmer
Tháng 6 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
8
Ngày Quý Mão
27
9
Ngày Giáp Thìn
28
10
Ngày Ất Tỵ
29
11
Ngày Bính Ngọ
30
12
Ngày Đinh Mùi
31
13
Ngày Mậu Thân
01
14
Tết Dân tộc Khmer
02
15
Lễ Phật Đản
03
16
Ngày Tân Hợi
04
17
Ngày Nhâm Tý
05
18
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
19
Ngày Giáp Dần
07
20
Ngày Ất Mão
08
21
Ngày Bính Thìn
09
22
Ngày Đinh Tỵ
10
23
Ngày Mậu Ngọ
11
24
Ngày Kỷ Mùi
12
25
Ngày Canh Thân
13
26
Ngày của Bố
14
27
Ngày Nhâm Tuất
15
28
Ngày Quý Hợi
16
29
Ngày Giáp Tý
17
1 / 5
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
2
Ngày Bính Dần
19
3
Ngày Đinh Mão
20
4
Ngày Mậu Thìn
21
5
Tết Đoan Ngọ
22
6
Ngày Canh Ngọ
23
7
Ngày Tân Mùi
24
8
Ngày Nhâm Thân
25
9
Ngày Quý Dậu
26
10
Ngày Giáp Tuất
27
11
Ngày Ất Hợi
28
12
Ngày gia đình Việt Nam
29
13
Ngày Đinh Sửu
Tháng 7 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
14
Ngày Mậu Dần
01
15
Ngày Kỷ Mão
02
16
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
17
Ngày Tân Tỵ
04
18
Ngày Nhâm Ngọ
05
19
Ngày Quý Mùi
06
20
Ngày Giáp Thân
07
21
Ngày Ất Dậu
08
22
Ngày Bính Tuất
09
23
Ngày Đinh Hợi
10
24
Ngày Mậu Tý
11
25
Ngày Kỷ Sửu
12
26
Ngày Canh Dần
13
27
Ngày Tân Mão
14
28
Ngày Nhâm Thìn
15
29
Ngày Quý Tỵ
16
30
Ngày Giáp Ngọ
17
1 / 6
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
2
Ngày Bính Thân
19
3
Ngày Đinh Dậu
20
4
Ngày Mậu Tuất
21
5
Ngày Kỷ Hợi
22
6
Ngày Canh Tý
23
7
Ngày Tân Sửu
24
8
Ngày Nhâm Dần
25
9
Ngày Quý Mão
26
10
Ngày Giáp Thìn
27
11
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Đinh Mùi
30
14
Ngày Mậu Thân
31
15
Ngày Kỷ Dậu
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
17
Ngày Tân Hợi
03
18
Ngày Nhâm Tý
Tháng 8 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Đinh Mùi
30
14
Ngày Mậu Thân
31
15
Ngày Kỷ Dậu
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
17
Ngày Tân Hợi
03
18
Ngày Nhâm Tý
04
19
Ngày Quý Sửu
05
20
Ngày Giáp Dần
06
21
Ngày Ất Mão
07
22
Ngày Bính Thìn
08
23
Ngày Đinh Tỵ
09
24
Ngày Mậu Ngọ
10
25
Ngày Kỷ Mùi
11
26
Ngày Canh Thân
12
27
Ngày Tân Dậu
13
28
Ngày Nhâm Tuất
14
29
Ngày Quý Hợi
15
1 / 7
Ngày Giáp Tý
16
2
Ngày Ất Sửu
17
3
Ngày Bính Dần
18
4
Ngày Đinh Mão
19
5
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
6
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
7
Ngày Canh Ngọ
22
8
Ngày Tân Mùi
23
9
Ngày Nhâm Thân
24
10
Ngày Quý Dậu
25
11
Ngày Giáp Tuất
26
12
Ngày Ất Hợi
27
13
Ngày Bính Tý
28
14
Ngày Đinh Sửu
29
15
Vu Lan
30
16
Ngày Kỷ Mão
31
17
Ngày Canh Thìn
Tháng 9 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
18
Ngày Tân Tỵ
02
19
Quốc khánh (1945)
03
20
Ngày Quý Mùi
04
21
Ngày Giáp Thân
05
22
Ngày Ất Dậu
06
23
Ngày Bính Tuất
07
24
Ngày Đinh Hợi
08
25
Ngày Mậu Tý
09
26
Ngày Kỷ Sửu
10
27
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
28
Ngày Tân Mão
12
29
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
1 / 8
Tết Katê
14
2
Ngày Giáp Ngọ
15
3
Ngày Ất Mùi
16
4
Ngày Bính Thân
17
5
Ngày Đinh Dậu
18
6
Ngày Mậu Tuất
19
7
Ngày Kỷ Hợi
20
8
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
9
Ngày Tân Sửu
22
10
Ngày Nhâm Dần
23
11
Nam Bộ kháng chiến
24
12
Ngày Giáp Thìn
25
13
Ngày Ất Tỵ
26
14
Ngày Bính Ngọ
27
15
Tết Trung Thu
28
16
Ngày Mậu Thân
29
17
Ngày Kỷ Dậu
30
18
Ngày Canh Tuất
01
19
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
20
Ngày Nhâm Tý
03
21
Ngày Quý Sửu
04
22
Ngày Giáp Dần
05
23
Ngày Ất Mão
Tháng 10 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
17
Ngày Kỷ Dậu
30
18
Ngày Canh Tuất
01
19
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
20
Ngày Nhâm Tý
03
21
Ngày Quý Sửu
04
22
Ngày Giáp Dần
05
23
Ngày Ất Mão
06
24
Ngày Bính Thìn
07
25
Ngày Đinh Tỵ
08
26
Ngày Mậu Ngọ
09
27
Ngày Kỷ Mùi
10
28
Giải phóng Thủ đô
11
29
Ngày Tân Dậu
12
30
Ngày Nhâm Tuất
13
1 / 9
Ngày Quý Hợi
14
2
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
3
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
4
Ngày Bính Dần
17
5
Ngày Đinh Mão
18
6
Ngày Mậu Thìn
19
7
Ngày Kỷ Tỵ
20
8
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
9
Tết Trùng Cửu
22
10
Ngày Nhâm Thân
23
11
Ngày Quý Dậu
24
12
Ngày Giáp Tuất
25
13
Ngày Ất Hợi
26
14
Ngày Bính Tý
27
15
Ngày Đinh Sửu
28
16
Ngày Mậu Dần
29
17
Ngày Kỷ Mão
30
18
Ngày Canh Thìn
31
19
Ngày Tân Tỵ
01
20
Ngày Nhâm Ngọ
02
21
Ngày Quý Mùi
Tháng 11 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
15
Ngày Đinh Sửu
28
16
Ngày Mậu Dần
29
17
Ngày Kỷ Mão
30
18
Ngày Canh Thìn
31
19
Ngày Tân Tỵ
01
20
Ngày Nhâm Ngọ
02
21
Ngày Quý Mùi
03
22
Ngày Giáp Thân
04
23
Ngày Ất Dậu
05
24
Ngày Bính Tuất
06
25
Ngày Đinh Hợi
07
26
Ngày Mậu Tý
08
27
Ngày Kỷ Sửu
09
28
Ngày Canh Dần
10
29
Ngày Tân Mão
11
1 / 10
Ngày Nhâm Thìn
12
2
Ngày Quý Tỵ
13
3
Ngày Giáp Ngọ
14
4
Ngày Ất Mùi
15
5
Ngày Bính Thân
16
6
Ngày Đinh Dậu
17
7
Ngày Mậu Tuất
18
8
Ngày Kỷ Hợi
19
9
Ngày Canh Tý
20
10
Tết Trùng Thập
21
11
Ngày Nhâm Dần
22
12
Ngày Quý Mão
23
13
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
14
Ngày Ất Tỵ
25
15
Ngày Bính Ngọ
26
16
Ngày Đinh Mùi
27
17
Ngày Mậu Thân
28
18
Ngày Kỷ Dậu
29
19
Ngày Canh Tuất
30
20
Ngày Tân Hợi
Tháng 12 Năm 1958
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
21
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
22
Ngày Quý Sửu
03
23
Ngày Giáp Dần
04
24
Ngày Ất Mão
05
25
Ngày Bính Thìn
06
26
Ngày Đinh Tỵ
07
27
Ngày Mậu Ngọ
08
28
Ngày Kỷ Mùi
09
29
Ngày Canh Thân
10
30
Ngày Tân Dậu
11
1 / 11
Ngày Nhâm Tuất
12
2
Ngày Quý Hợi
13
3
Ngày Giáp Tý
14
4
Ngày Ất Sửu
15
5
Ngày Bính Dần
16
6
Ngày Đinh Mão
17
7
Ngày Mậu Thìn
18
8
Ngày Kỷ Tỵ
19
9
Toàn quốc kháng chiến
20
10
Ngày Tân Mùi
21
11
Ngày Nhâm Thân
22
12
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
13
Ngày Giáp Tuất
24
14
Ngày Ất Hợi
25
15
Ngày Bính Tý
26
16
Ngày Đinh Sửu
27
17
Ngày Mậu Dần
28
18
Ngày Kỷ Mão
29
19
Ngày Canh Thìn
30
20
Ngày Tân Tỵ
31
21
Ngày Nhâm Ngọ
01
22
Ngày Quý Mùi
02
23
Ngày Giáp Thân
03
24
Ngày Ất Dậu
04
25
Ngày Bính Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1953
Lịch âm năm 1954
Lịch âm năm 1955
Lịch âm năm 1956
Lịch âm năm 1957
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Ngày lễ dương lịch 1958
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1958
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1958
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam