Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1960
Lịch Vạn Niên 1960
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1960
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
29
Ngày Giáp Thân
29
30
Ngày Ất Dậu
30
1 / 12
Ngày Bính Tuất
31
2
Ngày Đinh Hợi
01
3
Ngày Mậu Tý
02
4
Ngày Kỷ Sửu
03
5
Ngày Canh Dần
04
6
Ngày Tân Mão
05
7
Ngày Nhâm Thìn
06
8
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
9
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
10
Ngày Ất Mùi
09
11
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
12
Ngày Đinh Dậu
11
13
Việt Nam gia nhập WTO
12
14
Ngày Kỷ Hợi
13
15
Khởi nghĩa Đô Lương
14
16
Ngày Tân Sửu
15
17
Ngày Nhâm Dần
16
18
Ngày Quý Mão
17
19
Ngày Giáp Thìn
18
20
Ngày Ất Tỵ
19
21
Ngày Bính Ngọ
20
22
Ngày Đinh Mùi
21
23
Ông Táo chầu trời
22
24
Ngày Kỷ Dậu
23
25
Ngày Canh Tuất
24
26
Ngày Tân Hợi
25
27
Ngày Nhâm Tý
26
28
Ngày Quý Sửu
27
29
Ký hiệp định Paris
28
1 / 1
Tết Nguyên Đán
29
2
Ngày Bính Thìn
30
3
Ngày Đinh Tỵ
31
4
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 2 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
5
Ngày Kỷ Mùi
02
6
Ngày Canh Thân
03
7
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
8
Ngày Nhâm Tuất
05
9
Ngày Quý Hợi
06
10
Ngày Giáp Tý
07
11
Ngày Ất Sửu
08
12
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
13
Ngày Đinh Mão
10
14
Ngày Mậu Thìn
11
15
Tết Nguyên Tiêu
12
16
Ngày Canh Ngọ
13
17
Ngày Tân Mùi
14
18
Ngày lễ tình yêu
15
19
Ngày Quý Dậu
16
20
Ngày Giáp Tuất
17
21
Ngày Ất Hợi
18
22
Ngày Bính Tý
19
23
Ngày Đinh Sửu
20
24
Ngày Mậu Dần
21
25
Ngày Kỷ Mão
22
26
Ngày Canh Thìn
23
27
Ngày Tân Tỵ
24
28
Ngày Nhâm Ngọ
25
29
Ngày Quý Mùi
26
30
Ngày Giáp Thân
27
1 / 2
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
2
Ngày Bính Tuất
29
3
Ngày Đinh Hợi
01
4
Ngày Mậu Tý
02
5
Ngày Kỷ Sửu
03
6
Ngày Canh Dần
04
7
Ngày Tân Mão
05
8
Ngày Nhâm Thìn
06
9
Ngày Quý Tỵ
Tháng 3 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
3
Ngày Đinh Hợi
01
4
Ngày Mậu Tý
02
5
Ngày Kỷ Sửu
03
6
Ngày Canh Dần
04
7
Ngày Tân Mão
05
8
Ngày Nhâm Thìn
06
9
Ngày Quý Tỵ
07
10
Ngày Giáp Ngọ
08
11
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
12
Ngày Bính Thân
10
13
Ngày Đinh Dậu
11
14
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
15
Ngày Kỷ Hợi
13
16
Ngày Canh Tý
14
17
Ngày Tân Sửu
15
18
Ngày Nhâm Dần
16
19
Ngày Quý Mão
17
20
Ngày Giáp Thìn
18
21
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
22
Ngày Bính Ngọ
20
23
Ngày Đinh Mùi
21
24
Ngày Mậu Thân
22
25
Ngày Kỷ Dậu
23
26
Ngày Canh Tuất
24
27
Ngày Tân Hợi
25
28
Ngày Nhâm Tý
26
29
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
1 / 3
Ngày Giáp Dần
28
2
Ngày Ất Mão
29
3
Tết Hàn thực
30
4
Ngày Đinh Tỵ
31
5
Ngày Mậu Ngọ
01
6
Ngày Kỷ Mùi
02
7
Ngày Canh Thân
03
8
Ngày Tân Dậu
Tháng 4 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
2
Ngày Ất Mão
29
3
Tết Hàn thực
30
4
Ngày Đinh Tỵ
31
5
Ngày Mậu Ngọ
01
6
Ngày Kỷ Mùi
02
7
Ngày Canh Thân
03
8
Ngày Tân Dậu
04
9
Ngày Nhâm Tuất
05
10
Giỗ tổ Hùng Vương
06
11
Ngày Giáp Tý
07
12
Ngày Ất Sửu
08
13
Ngày Bính Dần
09
14
Ngày Đinh Mão
10
15
Ngày Mậu Thìn
11
16
Ngày Kỷ Tỵ
12
17
Ngày Canh Ngọ
13
18
Ngày Tân Mùi
14
19
Ngày Nhâm Thân
15
20
Ngày Quý Dậu
16
21
Ngày Giáp Tuất
17
22
Ngày Ất Hợi
18
23
Ngày Bính Tý
19
24
Ngày Đinh Sửu
20
25
Ngày Mậu Dần
21
26
Ngày Kỷ Mão
22
27
Ngày Canh Thìn
23
28
Ngày Tân Tỵ
24
29
Ngày Nhâm Ngọ
25
30
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
1 / 4
Ngày Giáp Thân
27
2
Ngày Ất Dậu
28
3
Ngày Bính Tuất
29
4
Ngày Đinh Hợi
30
5
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
6
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
30
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
1 / 4
Ngày Giáp Thân
27
2
Ngày Ất Dậu
28
3
Ngày Bính Tuất
29
4
Ngày Đinh Hợi
30
5
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
6
Ngày quốc tế lao động
02
7
Ngày Canh Dần
03
8
Ngày Tân Mão
04
9
Ngày Nhâm Thìn
05
10
Ngày Quý Tỵ
06
11
Ngày Giáp Ngọ
07
12
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
13
Ngày Bính Thân
09
14
Tết Dân tộc Khmer
10
15
Lễ Phật Đản
11
16
Ngày Kỷ Hợi
12
17
Ngày Canh Tý
13
18
Ngày của Mẹ
14
19
Ngày Nhâm Dần
15
20
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
21
Ngày Giáp Thìn
17
22
Ngày Ất Tỵ
18
23
Ngày Bính Ngọ
19
24
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
25
Ngày Mậu Thân
21
26
Ngày Kỷ Dậu
22
27
Ngày Canh Tuất
23
28
Ngày Tân Hợi
24
29
Ngày Nhâm Tý
25
1 / 5
Ngày Quý Sửu
26
2
Ngày Giáp Dần
27
3
Ngày Ất Mão
28
4
Ngày Bính Thìn
29
5
Tết Đoan Ngọ
Tháng 6 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
6
Ngày Mậu Ngọ
31
7
Ngày Kỷ Mùi
01
8
Quốc tế Thiếu nhi
02
9
Ngày Tân Dậu
03
10
Ngày Nhâm Tuất
04
11
Ngày Quý Hợi
05
12
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
13
Ngày Ất Sửu
07
14
Ngày Bính Dần
08
15
Ngày Đinh Mão
09
16
Ngày Mậu Thìn
10
17
Ngày Kỷ Tỵ
11
18
Ngày Canh Ngọ
12
19
Ngày Tân Mùi
13
20
Ngày của Bố
14
21
Ngày Quý Dậu
15
22
Ngày Giáp Tuất
16
23
Ngày Ất Hợi
17
24
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
25
Ngày Đinh Sửu
19
26
Ngày Mậu Dần
20
27
Ngày Kỷ Mão
21
28
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
29
Ngày Tân Tỵ
23
30
Ngày Nhâm Ngọ
24
1 / 6
Ngày Quý Mùi
25
2
Ngày Giáp Thân
26
3
Ngày Ất Dậu
27
4
Ngày Bính Tuất
28
5
Ngày gia đình Việt Nam
29
6
Ngày Mậu Tý
30
7
Ngày Kỷ Sửu
01
8
Ngày Canh Dần
02
9
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
10
Ngày Nhâm Thìn
Tháng 7 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
4
Ngày Bính Tuất
28
5
Ngày gia đình Việt Nam
29
6
Ngày Mậu Tý
30
7
Ngày Kỷ Sửu
01
8
Ngày Canh Dần
02
9
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
10
Ngày Nhâm Thìn
04
11
Ngày Quý Tỵ
05
12
Ngày Giáp Ngọ
06
13
Ngày Ất Mùi
07
14
Ngày Bính Thân
08
15
Ngày Đinh Dậu
09
16
Ngày Mậu Tuất
10
17
Ngày Kỷ Hợi
11
18
Ngày Canh Tý
12
19
Ngày Tân Sửu
13
20
Ngày Nhâm Dần
14
21
Ngày Quý Mão
15
22
Ngày Giáp Thìn
16
23
Ngày Ất Tỵ
17
24
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
25
Ngày Đinh Mùi
19
26
Ngày Mậu Thân
20
27
Ngày Kỷ Dậu
21
28
Ngày Canh Tuất
22
29
Ngày Tân Hợi
23
30
Ngày Nhâm Tý
24
1 / 6
Ngày Quý Sửu
25
2
Ngày Giáp Dần
26
3
Ngày Ất Mão
27
4
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
5
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
6
Ngày Mậu Ngọ
30
7
Ngày Kỷ Mùi
31
8
Ngày Canh Thân
Tháng 8 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
9
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
10
Ngày Nhâm Tuất
03
11
Ngày Quý Hợi
04
12
Ngày Giáp Tý
05
13
Ngày Ất Sửu
06
14
Ngày Bính Dần
07
15
Ngày Đinh Mão
08
16
Ngày Mậu Thìn
09
17
Ngày Kỷ Tỵ
10
18
Ngày Canh Ngọ
11
19
Ngày Tân Mùi
12
20
Ngày Nhâm Thân
13
21
Ngày Quý Dậu
14
22
Ngày Giáp Tuất
15
23
Ngày Ất Hợi
16
24
Ngày Bính Tý
17
25
Ngày Đinh Sửu
18
26
Ngày Mậu Dần
19
27
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
28
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
29
Ngày Tân Tỵ
22
1 / 7
Ngày Nhâm Ngọ
23
2
Ngày Quý Mùi
24
3
Ngày Giáp Thân
25
4
Ngày Ất Dậu
26
5
Ngày Bính Tuất
27
6
Ngày Đinh Hợi
28
7
Ngày Mậu Tý
29
8
Ngày Kỷ Sửu
30
9
Ngày Canh Dần
31
10
Ngày Tân Mão
01
11
Ngày Nhâm Thìn
02
12
Quốc khánh (1945)
03
13
Ngày Giáp Ngọ
04
14
Ngày Ất Mùi
Tháng 9 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
8
Ngày Kỷ Sửu
30
9
Ngày Canh Dần
31
10
Ngày Tân Mão
01
11
Ngày Nhâm Thìn
02
12
Quốc khánh (1945)
03
13
Ngày Giáp Ngọ
04
14
Ngày Ất Mùi
05
15
Vu Lan
06
16
Ngày Đinh Dậu
07
17
Ngày Mậu Tuất
08
18
Ngày Kỷ Hợi
09
19
Ngày Canh Tý
10
20
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
21
Ngày Nhâm Dần
12
22
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
23
Ngày Giáp Thìn
14
24
Ngày Ất Tỵ
15
25
Ngày Bính Ngọ
16
26
Ngày Đinh Mùi
17
27
Ngày Mậu Thân
18
28
Ngày Kỷ Dậu
19
29
Ngày Canh Tuất
20
30
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
1 / 8
Tết Katê
22
2
Ngày Quý Sửu
23
3
Nam Bộ kháng chiến
24
4
Ngày Ất Mão
25
5
Ngày Bính Thìn
26
6
Ngày Đinh Tỵ
27
7
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
8
Ngày Kỷ Mùi
29
9
Ngày Canh Thân
30
10
Ngày Tân Dậu
01
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
12
Ngày Quý Hợi
Tháng 10 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
6
Ngày Đinh Tỵ
27
7
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
8
Ngày Kỷ Mùi
29
9
Ngày Canh Thân
30
10
Ngày Tân Dậu
01
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
12
Ngày Quý Hợi
03
13
Ngày Giáp Tý
04
14
Ngày Ất Sửu
05
15
Tết Trung Thu
06
16
Ngày Đinh Mão
07
17
Ngày Mậu Thìn
08
18
Ngày Kỷ Tỵ
09
19
Ngày Canh Ngọ
10
20
Giải phóng Thủ đô
11
21
Ngày Nhâm Thân
12
22
Ngày Quý Dậu
13
23
Ngày Giáp Tuất
14
24
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
25
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
26
Ngày Đinh Sửu
17
27
Ngày Mậu Dần
18
28
Ngày Kỷ Mão
19
29
Ngày Canh Thìn
20
1 / 9
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
2
Ngày Nhâm Ngọ
22
3
Ngày Quý Mùi
23
4
Ngày Giáp Thân
24
5
Ngày Ất Dậu
25
6
Ngày Bính Tuất
26
7
Ngày Đinh Hợi
27
8
Ngày Mậu Tý
28
9
Tết Trùng Cửu
29
10
Ngày Canh Dần
30
11
Ngày Tân Mão
Tháng 11 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
12
Ngày Nhâm Thìn
01
13
Ngày Quý Tỵ
02
14
Ngày Giáp Ngọ
03
15
Ngày Ất Mùi
04
16
Ngày Bính Thân
05
17
Ngày Đinh Dậu
06
18
Ngày Mậu Tuất
07
19
Ngày Kỷ Hợi
08
20
Ngày Canh Tý
09
21
Ngày Tân Sửu
10
22
Ngày Nhâm Dần
11
23
Ngày Quý Mão
12
24
Ngày Giáp Thìn
13
25
Ngày Ất Tỵ
14
26
Ngày Bính Ngọ
15
27
Ngày Đinh Mùi
16
28
Ngày Mậu Thân
17
29
Ngày Kỷ Dậu
18
30
Ngày Canh Tuất
19
1 / 10
Ngày Tân Hợi
20
2
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
3
Ngày Quý Sửu
22
4
Ngày Giáp Dần
23
5
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
6
Ngày Bính Thìn
25
7
Ngày Đinh Tỵ
26
8
Ngày Mậu Ngọ
27
9
Ngày Kỷ Mùi
28
10
Tết Trùng Thập
29
11
Ngày Tân Dậu
30
12
Ngày Nhâm Tuất
01
13
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
14
Ngày Giáp Tý
03
15
Ngày Ất Sửu
04
16
Ngày Bính Dần
Tháng 12 Năm 1960
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
10
Tết Trùng Thập
29
11
Ngày Tân Dậu
30
12
Ngày Nhâm Tuất
01
13
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
14
Ngày Giáp Tý
03
15
Ngày Ất Sửu
04
16
Ngày Bính Dần
05
17
Ngày Đinh Mão
06
18
Ngày Mậu Thìn
07
19
Ngày Kỷ Tỵ
08
20
Ngày Canh Ngọ
09
21
Ngày Tân Mùi
10
22
Ngày Nhâm Thân
11
23
Ngày Quý Dậu
12
24
Ngày Giáp Tuất
13
25
Ngày Ất Hợi
14
26
Ngày Bính Tý
15
27
Ngày Đinh Sửu
16
28
Ngày Mậu Dần
17
29
Ngày Kỷ Mão
18
1 / 11
Ngày Canh Thìn
19
2
Toàn quốc kháng chiến
20
3
Ngày Nhâm Ngọ
21
4
Ngày Quý Mùi
22
5
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
6
Ngày Ất Dậu
24
7
Ngày Bính Tuất
25
8
Ngày Đinh Hợi
26
9
Ngày Mậu Tý
27
10
Ngày Kỷ Sửu
28
11
Ngày Canh Dần
29
12
Ngày Tân Mão
30
13
Ngày Nhâm Thìn
31
14
Ngày Quý Tỵ
01
15
Ngày Giáp Ngọ
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1955
Lịch âm năm 1956
Lịch âm năm 1957
Lịch âm năm 1958
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1965
Ngày lễ dương lịch 1960
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1960
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1960
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam