Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1957
Lịch Vạn Niên 1957
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1957
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
30
Ngày Nhâm Thân
01
1 / 12
Ngày Quý Dậu
02
2
Ngày Giáp Tuất
03
3
Ngày Ất Hợi
04
4
Ngày Bính Tý
05
5
Ngày Đinh Sửu
06
6
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
7
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
8
Ngày Canh Thìn
09
9
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
10
Ngày Nhâm Ngọ
11
11
Việt Nam gia nhập WTO
12
12
Ngày Giáp Thân
13
13
Khởi nghĩa Đô Lương
14
14
Ngày Bính Tuất
15
15
Ngày Đinh Hợi
16
16
Ngày Mậu Tý
17
17
Ngày Kỷ Sửu
18
18
Ngày Canh Dần
19
19
Ngày Tân Mão
20
20
Ngày Nhâm Thìn
21
21
Ngày Quý Tỵ
22
22
Ngày Giáp Ngọ
23
23
Ông Táo chầu trời
24
24
Ngày Bính Thân
25
25
Ngày Đinh Dậu
26
26
Ngày Mậu Tuất
27
27
Ký hiệp định Paris
28
28
Ngày Canh Tý
29
29
Ngày Tân Sửu
30
30
Ngày Nhâm Dần
31
1 / 1
Tết Nguyên Đán
01
2
Ngày Giáp Thìn
02
3
Ngày Ất Tỵ
03
4
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
28
Ngày Canh Tý
29
29
Ngày Tân Sửu
30
30
Ngày Nhâm Dần
31
1 / 1
Tết Nguyên Đán
01
2
Ngày Giáp Thìn
02
3
Ngày Ất Tỵ
03
4
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
5
Ngày Đinh Mùi
05
6
Ngày Mậu Thân
06
7
Ngày Kỷ Dậu
07
8
Ngày Canh Tuất
08
9
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
10
Ngày Nhâm Tý
10
11
Ngày Quý Sửu
11
12
Ngày Giáp Dần
12
13
Ngày Ất Mão
13
14
Ngày Bính Thìn
14
15
Tết Nguyên Tiêu
15
16
Ngày Mậu Ngọ
16
17
Ngày Kỷ Mùi
17
18
Ngày Canh Thân
18
19
Ngày Tân Dậu
19
20
Ngày Nhâm Tuất
20
21
Ngày Quý Hợi
21
22
Ngày Giáp Tý
22
23
Ngày Ất Sửu
23
24
Ngày Bính Dần
24
25
Ngày Đinh Mão
25
26
Ngày Mậu Thìn
26
27
Ngày Kỷ Tỵ
27
28
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
29
Ngày Tân Mùi
01
1 / 2
Ngày Nhâm Thân
02
2
Ngày Quý Dậu
03
3
Ngày Giáp Tuất
Tháng 3 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
26
Ngày Mậu Thìn
26
27
Ngày Kỷ Tỵ
27
28
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
29
Ngày Tân Mùi
01
1 / 2
Ngày Nhâm Thân
02
2
Ngày Quý Dậu
03
3
Ngày Giáp Tuất
04
4
Ngày Ất Hợi
05
5
Ngày Bính Tý
06
6
Ngày Đinh Sửu
07
7
Ngày Mậu Dần
08
8
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
9
Ngày Canh Thìn
10
10
Ngày Tân Tỵ
11
11
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
12
Ngày Quý Mùi
13
13
Ngày Giáp Thân
14
14
Ngày Ất Dậu
15
15
Ngày Bính Tuất
16
16
Ngày Đinh Hợi
17
17
Ngày Mậu Tý
18
18
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
19
Ngày Canh Dần
20
20
Ngày Tân Mão
21
21
Ngày Nhâm Thìn
22
22
Ngày Quý Tỵ
23
23
Ngày Giáp Ngọ
24
24
Ngày Ất Mùi
25
25
Ngày Bính Thân
26
26
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
27
Ngày Mậu Tuất
28
28
Ngày Kỷ Hợi
29
29
Ngày Canh Tý
30
30
Ngày Tân Sửu
31
1 / 3
Ngày Nhâm Dần
Tháng 4 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
2
Ngày Quý Mão
02
3
Tết Hàn thực
03
4
Ngày Ất Tỵ
04
5
Ngày Bính Ngọ
05
6
Ngày Đinh Mùi
06
7
Ngày Mậu Thân
07
8
Ngày Kỷ Dậu
08
9
Ngày Canh Tuất
09
10
Giỗ tổ Hùng Vương
10
11
Ngày Nhâm Tý
11
12
Ngày Quý Sửu
12
13
Ngày Giáp Dần
13
14
Ngày Ất Mão
14
15
Ngày Bính Thìn
15
16
Ngày Đinh Tỵ
16
17
Ngày Mậu Ngọ
17
18
Ngày Kỷ Mùi
18
19
Ngày Canh Thân
19
20
Ngày Tân Dậu
20
21
Ngày Nhâm Tuất
21
22
Ngày Quý Hợi
22
23
Ngày Giáp Tý
23
24
Ngày Ất Sửu
24
25
Ngày Bính Dần
25
26
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
27
Ngày Mậu Thìn
27
28
Ngày Kỷ Tỵ
28
29
Ngày Canh Ngọ
29
30
Ngày Tân Mùi
30
1 / 4
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
2
Ngày quốc tế lao động
02
3
Ngày Giáp Tuất
03
4
Ngày Ất Hợi
04
5
Ngày Bính Tý
05
6
Ngày Đinh Sửu
Tháng 5 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
30
Ngày Tân Mùi
30
1 / 4
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
2
Ngày quốc tế lao động
02
3
Ngày Giáp Tuất
03
4
Ngày Ất Hợi
04
5
Ngày Bính Tý
05
6
Ngày Đinh Sửu
06
7
Ngày Mậu Dần
07
8
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
9
Ngày Canh Thìn
09
10
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
11
Ngày Nhâm Ngọ
11
12
Ngày Quý Mùi
12
13
Ngày Giáp Thân
13
14
Tết Dân tộc Khmer
14
15
Lễ Phật Đản
15
16
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
17
Ngày Mậu Tý
17
18
Ngày Kỷ Sửu
18
19
Ngày Canh Dần
19
20
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
21
Ngày Nhâm Thìn
21
22
Ngày Quý Tỵ
22
23
Ngày Giáp Ngọ
23
24
Ngày Ất Mùi
24
25
Ngày Bính Thân
25
26
Ngày Đinh Dậu
26
27
Ngày Mậu Tuất
27
28
Ngày Kỷ Hợi
28
29
Ngày Canh Tý
29
1 / 5
Ngày Tân Sửu
30
2
Ngày Nhâm Dần
31
3
Ngày Quý Mão
01
4
Quốc tế Thiếu nhi
02
5
Tết Đoan Ngọ
Tháng 6 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
28
Ngày Kỷ Hợi
28
29
Ngày Canh Tý
29
1 / 5
Ngày Tân Sửu
30
2
Ngày Nhâm Dần
31
3
Ngày Quý Mão
01
4
Quốc tế Thiếu nhi
02
5
Tết Đoan Ngọ
03
6
Ngày Bính Ngọ
04
7
Ngày Đinh Mùi
05
8
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
9
Ngày Kỷ Dậu
07
10
Ngày Canh Tuất
08
11
Ngày Tân Hợi
09
12
Ngày Nhâm Tý
10
13
Ngày Quý Sửu
11
14
Ngày Giáp Dần
12
15
Ngày Ất Mão
13
16
Ngày của Bố
14
17
Ngày Đinh Tỵ
15
18
Ngày Mậu Ngọ
16
19
Ngày Kỷ Mùi
17
20
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
21
Ngày Tân Dậu
19
22
Ngày Nhâm Tuất
20
23
Ngày Quý Hợi
21
24
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
25
Ngày Ất Sửu
23
26
Ngày Bính Dần
24
27
Ngày Đinh Mão
25
28
Ngày Mậu Thìn
26
29
Ngày Kỷ Tỵ
27
30
Ngày Canh Ngọ
28
1 / 6
Ngày gia đình Việt Nam
29
2
Ngày Nhâm Thân
30
3
Ngày Quý Dậu
Tháng 7 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
4
Ngày Giáp Tuất
02
5
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
6
Ngày Bính Tý
04
7
Ngày Đinh Sửu
05
8
Ngày Mậu Dần
06
9
Ngày Kỷ Mão
07
10
Ngày Canh Thìn
08
11
Ngày Tân Tỵ
09
12
Ngày Nhâm Ngọ
10
13
Ngày Quý Mùi
11
14
Ngày Giáp Thân
12
15
Ngày Ất Dậu
13
16
Ngày Bính Tuất
14
17
Ngày Đinh Hợi
15
18
Ngày Mậu Tý
16
19
Ngày Kỷ Sửu
17
20
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
21
Ngày Tân Mão
19
22
Ngày Nhâm Thìn
20
23
Ngày Quý Tỵ
21
24
Ngày Giáp Ngọ
22
25
Ngày Ất Mùi
23
26
Ngày Bính Thân
24
27
Ngày Đinh Dậu
25
28
Ngày Mậu Tuất
26
29
Ngày Kỷ Hợi
27
1 / 7
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
2
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
3
Ngày Nhâm Dần
30
4
Ngày Quý Mão
31
5
Ngày Giáp Thìn
01
6
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
7
Ngày Bính Ngọ
03
8
Ngày Đinh Mùi
04
9
Ngày Mậu Thân
Tháng 8 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
3
Ngày Nhâm Dần
30
4
Ngày Quý Mão
31
5
Ngày Giáp Thìn
01
6
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
7
Ngày Bính Ngọ
03
8
Ngày Đinh Mùi
04
9
Ngày Mậu Thân
05
10
Ngày Kỷ Dậu
06
11
Ngày Canh Tuất
07
12
Ngày Tân Hợi
08
13
Ngày Nhâm Tý
09
14
Ngày Quý Sửu
10
15
Vu Lan
11
16
Ngày Ất Mão
12
17
Ngày Bính Thìn
13
18
Ngày Đinh Tỵ
14
19
Ngày Mậu Ngọ
15
20
Ngày Kỷ Mùi
16
21
Ngày Canh Thân
17
22
Ngày Tân Dậu
18
23
Ngày Nhâm Tuất
19
24
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
25
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
26
Ngày Ất Sửu
22
27
Ngày Bính Dần
23
28
Ngày Đinh Mão
24
29
Ngày Mậu Thìn
25
1 / 8
Tết Katê
26
2
Ngày Canh Ngọ
27
3
Ngày Tân Mùi
28
4
Ngày Nhâm Thân
29
5
Ngày Quý Dậu
30
6
Ngày Giáp Tuất
31
7
Ngày Ất Hợi
01
8
Ngày Bính Tý
Tháng 9 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
2
Ngày Canh Ngọ
27
3
Ngày Tân Mùi
28
4
Ngày Nhâm Thân
29
5
Ngày Quý Dậu
30
6
Ngày Giáp Tuất
31
7
Ngày Ất Hợi
01
8
Ngày Bính Tý
02
9
Quốc khánh (1945)
03
10
Ngày Mậu Dần
04
11
Ngày Kỷ Mão
05
12
Ngày Canh Thìn
06
13
Ngày Tân Tỵ
07
14
Ngày Nhâm Ngọ
08
15
Tết Trung Thu
09
16
Ngày Giáp Thân
10
17
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
18
Ngày Bính Tuất
12
19
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
20
Ngày Mậu Tý
14
21
Ngày Kỷ Sửu
15
22
Ngày Canh Dần
16
23
Ngày Tân Mão
17
24
Ngày Nhâm Thìn
18
25
Ngày Quý Tỵ
19
26
Ngày Giáp Ngọ
20
27
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
28
Ngày Bính Thân
22
29
Ngày Đinh Dậu
23
30
Nam Bộ kháng chiến
24
1 / 8
Tết Katê
25
2
Ngày Canh Tý
26
3
Ngày Tân Sửu
27
4
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
5
Ngày Quý Mão
29
6
Ngày Giáp Thìn
Tháng 10 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
7
Ngày Ất Tỵ
01
8
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
9
Ngày Đinh Mùi
03
10
Ngày Mậu Thân
04
11
Ngày Kỷ Dậu
05
12
Ngày Canh Tuất
06
13
Ngày Tân Hợi
07
14
Ngày Nhâm Tý
08
15
Tết Trung Thu
09
16
Ngày Giáp Dần
10
17
Giải phóng Thủ đô
11
18
Ngày Bính Thìn
12
19
Ngày Đinh Tỵ
13
20
Ngày Mậu Ngọ
14
21
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
22
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
23
Ngày Tân Dậu
17
24
Ngày Nhâm Tuất
18
25
Ngày Quý Hợi
19
26
Ngày Giáp Tý
20
27
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
28
Ngày Bính Dần
22
29
Ngày Đinh Mão
23
1 / 9
Ngày Mậu Thìn
24
2
Ngày Kỷ Tỵ
25
3
Ngày Canh Ngọ
26
4
Ngày Tân Mùi
27
5
Ngày Nhâm Thân
28
6
Ngày Quý Dậu
29
7
Ngày Giáp Tuất
30
8
Ngày Ất Hợi
31
9
Tết Trùng Cửu
01
10
Ngày Đinh Sửu
02
11
Ngày Mậu Dần
03
12
Ngày Kỷ Mão
Tháng 11 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày Quý Dậu
29
7
Ngày Giáp Tuất
30
8
Ngày Ất Hợi
31
9
Tết Trùng Cửu
01
10
Ngày Đinh Sửu
02
11
Ngày Mậu Dần
03
12
Ngày Kỷ Mão
04
13
Ngày Canh Thìn
05
14
Ngày Tân Tỵ
06
15
Ngày Nhâm Ngọ
07
16
Ngày Quý Mùi
08
17
Ngày Giáp Thân
09
18
Ngày Ất Dậu
10
19
Ngày Bính Tuất
11
20
Ngày Đinh Hợi
12
21
Ngày Mậu Tý
13
22
Ngày Kỷ Sửu
14
23
Ngày Canh Dần
15
24
Ngày Tân Mão
16
25
Ngày Nhâm Thìn
17
26
Ngày Quý Tỵ
18
27
Ngày Giáp Ngọ
19
28
Ngày Ất Mùi
20
29
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
1 / 10
Ngày Đinh Dậu
22
2
Ngày Mậu Tuất
23
3
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
4
Ngày Canh Tý
25
5
Ngày Tân Sửu
26
6
Ngày Nhâm Dần
27
7
Ngày Quý Mão
28
8
Ngày Giáp Thìn
29
9
Ngày Ất Tỵ
30
10
Tết Trùng Thập
01
11
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1957
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
5
Ngày Tân Sửu
26
6
Ngày Nhâm Dần
27
7
Ngày Quý Mão
28
8
Ngày Giáp Thìn
29
9
Ngày Ất Tỵ
30
10
Tết Trùng Thập
01
11
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
12
Ngày Mậu Thân
03
13
Ngày Kỷ Dậu
04
14
Ngày Canh Tuất
05
15
Ngày Tân Hợi
06
16
Ngày Nhâm Tý
07
17
Ngày Quý Sửu
08
18
Ngày Giáp Dần
09
19
Ngày Ất Mão
10
20
Ngày Bính Thìn
11
21
Ngày Đinh Tỵ
12
22
Ngày Mậu Ngọ
13
23
Ngày Kỷ Mùi
14
24
Ngày Canh Thân
15
25
Ngày Tân Dậu
16
26
Ngày Nhâm Tuất
17
27
Ngày Quý Hợi
18
28
Ngày Giáp Tý
19
29
Toàn quốc kháng chiến
20
30
Ngày Bính Dần
21
1 / 11
Ngày Đinh Mão
22
2
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
3
Ngày Kỷ Tỵ
24
4
Ngày Canh Ngọ
25
5
Ngày Tân Mùi
26
6
Ngày Nhâm Thân
27
7
Ngày Quý Dậu
28
8
Ngày Giáp Tuất
29
9
Ngày Ất Hợi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1952
Lịch âm năm 1953
Lịch âm năm 1954
Lịch âm năm 1955
Lịch âm năm 1956
Lịch âm năm 1958
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Ngày lễ dương lịch 1957
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1957
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1957
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam