Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2004
Lịch Vạn Niên 2004
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2004
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
7
Ngày Bính Tý
30
8
Ngày Đinh Sửu
31
9
Ngày Mậu Dần
01
10
Ngày Kỷ Mão
02
11
Ngày Canh Thìn
03
12
Ngày Tân Tỵ
04
13
Ngày Nhâm Ngọ
05
14
Ngày Quý Mùi
06
15
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
16
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
17
Ngày Bính Tuất
09
18
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
19
Ngày Mậu Tý
11
20
Việt Nam gia nhập WTO
12
21
Ngày Canh Dần
13
22
Khởi nghĩa Đô Lương
14
23
Ông Táo chầu trời
15
24
Ngày Quý Tỵ
16
25
Ngày Giáp Ngọ
17
26
Ngày Ất Mùi
18
27
Ngày Bính Thân
19
28
Ngày Đinh Dậu
20
29
Ngày Mậu Tuất
21
30
Ngày Kỷ Hợi
22
1 / 1
Tết Nguyên Đán
23
2
Ngày Tân Sửu
24
3
Ngày Nhâm Dần
25
4
Ngày Quý Mão
26
5
Ngày Giáp Thìn
27
6
Ký hiệp định Paris
28
7
Ngày Bính Ngọ
29
8
Ngày Đinh Mùi
30
9
Ngày Mậu Thân
31
10
Ngày Kỷ Dậu
01
11
Ngày Canh Tuất
Tháng 2 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
5
Ngày Giáp Thìn
27
6
Ký hiệp định Paris
28
7
Ngày Bính Ngọ
29
8
Ngày Đinh Mùi
30
9
Ngày Mậu Thân
31
10
Ngày Kỷ Dậu
01
11
Ngày Canh Tuất
02
12
Ngày Tân Hợi
03
13
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
14
Ngày Quý Sửu
05
15
Tết Nguyên Tiêu
06
16
Ngày Ất Mão
07
17
Ngày Bính Thìn
08
18
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
19
Ngày Mậu Ngọ
10
20
Ngày Kỷ Mùi
11
21
Ngày Canh Thân
12
22
Ngày Tân Dậu
13
23
Ngày Nhâm Tuất
14
24
Ngày lễ tình yêu
15
25
Ngày Giáp Tý
16
26
Ngày Ất Sửu
17
27
Ngày Bính Dần
18
28
Ngày Đinh Mão
19
29
Ngày Mậu Thìn
20
1 / 2
Ngày Kỷ Tỵ
21
2
Ngày Canh Ngọ
22
3
Ngày Tân Mùi
23
4
Ngày Nhâm Thân
24
5
Ngày Quý Dậu
25
6
Ngày Giáp Tuất
26
7
Ngày Ất Hợi
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Đinh Sửu
29
10
Ngày Mậu Dần
Tháng 3 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
11
Ngày Kỷ Mão
02
12
Ngày Canh Thìn
03
13
Ngày Tân Tỵ
04
14
Ngày Nhâm Ngọ
05
15
Ngày Quý Mùi
06
16
Ngày Giáp Thân
07
17
Ngày Ất Dậu
08
18
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
19
Ngày Đinh Hợi
10
20
Ngày Mậu Tý
11
21
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
22
Ngày Canh Dần
13
23
Ngày Tân Mão
14
24
Ngày Nhâm Thìn
15
25
Ngày Quý Tỵ
16
26
Ngày Giáp Ngọ
17
27
Ngày Ất Mùi
18
28
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
29
Ngày Đinh Dậu
20
30
Ngày Mậu Tuất
21
1 / 2
Ngày Kỷ Hợi
22
2
Ngày Canh Tý
23
3
Ngày Tân Sửu
24
4
Ngày Nhâm Dần
25
5
Ngày Quý Mão
26
6
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
7
Ngày Ất Tỵ
28
8
Ngày Bính Ngọ
29
9
Ngày Đinh Mùi
30
10
Ngày Mậu Thân
31
11
Ngày Kỷ Dậu
01
12
Ngày Canh Tuất
02
13
Ngày Tân Hợi
03
14
Ngày Nhâm Tý
04
15
Ngày Quý Sửu
Tháng 4 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
9
Ngày Đinh Mùi
30
10
Ngày Mậu Thân
31
11
Ngày Kỷ Dậu
01
12
Ngày Canh Tuất
02
13
Ngày Tân Hợi
03
14
Ngày Nhâm Tý
04
15
Ngày Quý Sửu
05
16
Ngày Giáp Dần
06
17
Ngày Ất Mão
07
18
Ngày Bính Thìn
08
19
Ngày Đinh Tỵ
09
20
Ngày Mậu Ngọ
10
21
Ngày Kỷ Mùi
11
22
Ngày Canh Thân
12
23
Ngày Tân Dậu
13
24
Ngày Nhâm Tuất
14
25
Ngày Quý Hợi
15
26
Ngày Giáp Tý
16
27
Ngày Ất Sửu
17
28
Ngày Bính Dần
18
29
Ngày Đinh Mão
19
1 / 3
Ngày Mậu Thìn
20
2
Ngày Kỷ Tỵ
21
3
Tết Hàn thực
22
4
Ngày Tân Mùi
23
5
Ngày Nhâm Thân
24
6
Ngày Quý Dậu
25
7
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
8
Ngày Ất Hợi
27
9
Ngày Bính Tý
28
10
Giỗ tổ Hùng Vương
29
11
Ngày Mậu Dần
30
12
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
13
Ngày quốc tế lao động
02
14
Ngày Tân Tỵ
Tháng 5 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
8
Ngày Ất Hợi
27
9
Ngày Bính Tý
28
10
Giỗ tổ Hùng Vương
29
11
Ngày Mậu Dần
30
12
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
13
Ngày quốc tế lao động
02
14
Ngày Tân Tỵ
03
15
Ngày Nhâm Ngọ
04
16
Ngày Quý Mùi
05
17
Ngày Giáp Thân
06
18
Ngày Ất Dậu
07
19
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
20
Ngày Đinh Hợi
09
21
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
22
Ngày Kỷ Sửu
11
23
Ngày Canh Dần
12
24
Ngày Tân Mão
13
25
Ngày của Mẹ
14
26
Ngày Quý Tỵ
15
27
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
28
Ngày Ất Mùi
17
29
Ngày Bính Thân
18
30
Ngày Đinh Dậu
19
1 / 4
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
2
Ngày Kỷ Hợi
21
3
Ngày Canh Tý
22
4
Ngày Tân Sửu
23
5
Ngày Nhâm Dần
24
6
Ngày Quý Mão
25
7
Ngày Giáp Thìn
26
8
Ngày Ất Tỵ
27
9
Ngày Bính Ngọ
28
10
Ngày Đinh Mùi
29
11
Ngày Mậu Thân
30
12
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 6 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
13
Ngày Canh Tuất
01
14
Tết Dân tộc Khmer
02
15
Lễ Phật Đản
03
16
Ngày Quý Sửu
04
17
Ngày Giáp Dần
05
18
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
19
Ngày Bính Thìn
07
20
Ngày Đinh Tỵ
08
21
Ngày Mậu Ngọ
09
22
Ngày Kỷ Mùi
10
23
Ngày Canh Thân
11
24
Ngày Tân Dậu
12
25
Ngày Nhâm Tuất
13
26
Ngày của Bố
14
27
Ngày Giáp Tý
15
28
Ngày Ất Sửu
16
29
Ngày Bính Dần
17
30
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
1 / 5
Ngày Mậu Thìn
19
2
Ngày Kỷ Tỵ
20
3
Ngày Canh Ngọ
21
4
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
5
Tết Đoan Ngọ
23
6
Ngày Quý Dậu
24
7
Ngày Giáp Tuất
25
8
Ngày Ất Hợi
26
9
Ngày Bính Tý
27
10
Ngày Đinh Sửu
28
11
Ngày gia đình Việt Nam
29
12
Ngày Kỷ Mão
30
13
Ngày Canh Thìn
01
14
Ngày Tân Tỵ
02
15
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
16
Ngày Quý Mùi
04
17
Ngày Giáp Thân
Tháng 7 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
11
Ngày gia đình Việt Nam
29
12
Ngày Kỷ Mão
30
13
Ngày Canh Thìn
01
14
Ngày Tân Tỵ
02
15
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
16
Ngày Quý Mùi
04
17
Ngày Giáp Thân
05
18
Ngày Ất Dậu
06
19
Ngày Bính Tuất
07
20
Ngày Đinh Hợi
08
21
Ngày Mậu Tý
09
22
Ngày Kỷ Sửu
10
23
Ngày Canh Dần
11
24
Ngày Tân Mão
12
25
Ngày Nhâm Thìn
13
26
Ngày Quý Tỵ
14
27
Ngày Giáp Ngọ
15
28
Ngày Ất Mùi
16
29
Ngày Bính Thân
17
1 / 6
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
2
Ngày Mậu Tuất
19
3
Ngày Kỷ Hợi
20
4
Ngày Canh Tý
21
5
Ngày Tân Sửu
22
6
Ngày Nhâm Dần
23
7
Ngày Quý Mão
24
8
Ngày Giáp Thìn
25
9
Ngày Ất Tỵ
26
10
Ngày Bính Ngọ
27
11
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Kỷ Dậu
30
14
Ngày Canh Tuất
31
15
Ngày Tân Hợi
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
10
Ngày Bính Ngọ
27
11
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Kỷ Dậu
30
14
Ngày Canh Tuất
31
15
Ngày Tân Hợi
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
17
Ngày Quý Sửu
03
18
Ngày Giáp Dần
04
19
Ngày Ất Mão
05
20
Ngày Bính Thìn
06
21
Ngày Đinh Tỵ
07
22
Ngày Mậu Ngọ
08
23
Ngày Kỷ Mùi
09
24
Ngày Canh Thân
10
25
Ngày Tân Dậu
11
26
Ngày Nhâm Tuất
12
27
Ngày Quý Hợi
13
28
Ngày Giáp Tý
14
29
Ngày Ất Sửu
15
30
Ngày Bính Dần
16
1 / 7
Ngày Đinh Mão
17
2
Ngày Mậu Thìn
18
3
Ngày Kỷ Tỵ
19
4
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
5
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
6
Ngày Nhâm Thân
22
7
Ngày Quý Dậu
23
8
Ngày Giáp Tuất
24
9
Ngày Ất Hợi
25
10
Ngày Bính Tý
26
11
Ngày Đinh Sửu
27
12
Ngày Mậu Dần
28
13
Ngày Kỷ Mão
29
14
Ngày Canh Thìn
Tháng 9 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Nhâm Ngọ
01
17
Ngày Quý Mùi
02
18
Quốc khánh (1945)
03
19
Ngày Ất Dậu
04
20
Ngày Bính Tuất
05
21
Ngày Đinh Hợi
06
22
Ngày Mậu Tý
07
23
Ngày Kỷ Sửu
08
24
Ngày Canh Dần
09
25
Ngày Tân Mão
10
26
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
27
Ngày Quý Tỵ
12
28
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
29
Ngày Ất Mùi
14
1 / 8
Tết Katê
15
2
Ngày Đinh Dậu
16
3
Ngày Mậu Tuất
17
4
Ngày Kỷ Hợi
18
5
Ngày Canh Tý
19
6
Ngày Tân Sửu
20
7
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
8
Ngày Quý Mão
22
9
Ngày Giáp Thìn
23
10
Nam Bộ kháng chiến
24
11
Ngày Bính Ngọ
25
12
Ngày Đinh Mùi
26
13
Ngày Mậu Thân
27
14
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
15
Tết Trung Thu
29
16
Ngày Tân Hợi
30
17
Ngày Nhâm Tý
01
18
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
19
Ngày Giáp Dần
03
20
Ngày Ất Mão
Tháng 10 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
14
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
15
Tết Trung Thu
29
16
Ngày Tân Hợi
30
17
Ngày Nhâm Tý
01
18
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
19
Ngày Giáp Dần
03
20
Ngày Ất Mão
04
21
Ngày Bính Thìn
05
22
Ngày Đinh Tỵ
06
23
Ngày Mậu Ngọ
07
24
Ngày Kỷ Mùi
08
25
Ngày Canh Thân
09
26
Ngày Tân Dậu
10
27
Giải phóng Thủ đô
11
28
Ngày Quý Hợi
12
29
Ngày Giáp Tý
13
30
Ngày Ất Sửu
14
1 / 9
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
2
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
3
Ngày Mậu Thìn
17
4
Ngày Kỷ Tỵ
18
5
Ngày Canh Ngọ
19
6
Ngày Tân Mùi
20
7
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
8
Ngày Quý Dậu
22
9
Tết Trùng Cửu
23
10
Ngày Ất Hợi
24
11
Ngày Bính Tý
25
12
Ngày Đinh Sửu
26
13
Ngày Mậu Dần
27
14
Ngày Kỷ Mão
28
15
Ngày Canh Thìn
29
16
Ngày Tân Tỵ
30
17
Ngày Nhâm Ngọ
31
18
Ngày Quý Mùi
Tháng 11 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
19
Ngày Giáp Thân
02
20
Ngày Ất Dậu
03
21
Ngày Bính Tuất
04
22
Ngày Đinh Hợi
05
23
Ngày Mậu Tý
06
24
Ngày Kỷ Sửu
07
25
Ngày Canh Dần
08
26
Ngày Tân Mão
09
27
Ngày Nhâm Thìn
10
28
Ngày Quý Tỵ
11
29
Ngày Giáp Ngọ
12
1 / 10
Ngày Ất Mùi
13
2
Ngày Bính Thân
14
3
Ngày Đinh Dậu
15
4
Ngày Mậu Tuất
16
5
Ngày Kỷ Hợi
17
6
Ngày Canh Tý
18
7
Ngày Tân Sửu
19
8
Ngày Nhâm Dần
20
9
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
10
Tết Trùng Thập
22
11
Ngày Ất Tỵ
23
12
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
13
Ngày Đinh Mùi
25
14
Ngày Mậu Thân
26
15
Ngày Kỷ Dậu
27
16
Ngày Canh Tuất
28
17
Ngày Tân Hợi
29
18
Ngày Nhâm Tý
30
19
Ngày Quý Sửu
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
21
Ngày Ất Mão
03
22
Ngày Bính Thìn
04
23
Ngày Đinh Tỵ
05
24
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 12 Năm 2004
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
18
Ngày Nhâm Tý
30
19
Ngày Quý Sửu
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
21
Ngày Ất Mão
03
22
Ngày Bính Thìn
04
23
Ngày Đinh Tỵ
05
24
Ngày Mậu Ngọ
06
25
Ngày Kỷ Mùi
07
26
Ngày Canh Thân
08
27
Ngày Tân Dậu
09
28
Ngày Nhâm Tuất
10
29
Ngày Quý Hợi
11
30
Ngày Giáp Tý
12
1 / 11
Ngày Ất Sửu
13
2
Ngày Bính Dần
14
3
Ngày Đinh Mão
15
4
Ngày Mậu Thìn
16
5
Ngày Kỷ Tỵ
17
6
Ngày Canh Ngọ
18
7
Ngày Tân Mùi
19
8
Toàn quốc kháng chiến
20
9
Ngày Quý Dậu
21
10
Ngày Giáp Tuất
22
11
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
12
Ngày Bính Tý
24
13
Ngày Đinh Sửu
25
14
Ngày Mậu Dần
26
15
Ngày Kỷ Mão
27
16
Ngày Canh Thìn
28
17
Ngày Tân Tỵ
29
18
Ngày Nhâm Ngọ
30
19
Ngày Quý Mùi
31
20
Ngày Giáp Thân
01
21
Ngày Ất Dậu
02
22
Ngày Bính Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Lịch âm năm 2002
Lịch âm năm 2003
Lịch âm năm 2005
Lịch âm năm 2006
Lịch âm năm 2007
Lịch âm năm 2008
Lịch âm năm 2009
Ngày lễ dương lịch 2004
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2004
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2004
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam