Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1999
Lịch Vạn Niên 1999
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1999
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
10
Ngày Kỷ Dậu
29
11
Ngày Canh Tuất
30
12
Ngày Tân Hợi
31
13
Ngày Nhâm Tý
01
14
Ngày Quý Sửu
02
15
Ngày Giáp Dần
03
16
Ngày Ất Mão
04
17
Ngày Bính Thìn
05
18
Ngày Đinh Tỵ
06
19
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
20
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
21
Ngày Canh Thân
09
22
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
23
Ngày Nhâm Tuất
11
24
Việt Nam gia nhập WTO
12
25
Ngày Giáp Tý
13
26
Khởi nghĩa Đô Lương
14
27
Ngày Bính Dần
15
28
Ngày Đinh Mão
16
29
Ngày Mậu Thìn
17
1 / 12
Ngày Kỷ Tỵ
18
2
Ngày Canh Ngọ
19
3
Ngày Tân Mùi
20
4
Ngày Nhâm Thân
21
5
Ngày Quý Dậu
22
6
Ngày Giáp Tuất
23
7
Ngày Ất Hợi
24
8
Ngày Bính Tý
25
9
Ngày Đinh Sửu
26
10
Ngày Mậu Dần
27
11
Ký hiệp định Paris
28
12
Ngày Canh Thìn
29
13
Ngày Tân Tỵ
30
14
Ngày Nhâm Ngọ
31
15
Ngày Quý Mùi
Tháng 2 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
16
Ngày Giáp Thân
02
17
Ngày Ất Dậu
03
18
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
19
Ngày Đinh Hợi
05
20
Ngày Mậu Tý
06
21
Ngày Kỷ Sửu
07
22
Ngày Canh Dần
08
23
Ông Táo chầu trời
09
24
Ngày Nhâm Thìn
10
25
Ngày Quý Tỵ
11
26
Ngày Giáp Ngọ
12
27
Ngày Ất Mùi
13
28
Ngày Bính Thân
14
29
Ngày lễ tình yêu
15
30
Ngày Mậu Tuất
16
1 / 1
Tết Nguyên Đán
17
2
Ngày Canh Tý
18
3
Ngày Tân Sửu
19
4
Ngày Nhâm Dần
20
5
Ngày Quý Mão
21
6
Ngày Giáp Thìn
22
7
Ngày Ất Tỵ
23
8
Ngày Bính Ngọ
24
9
Ngày Đinh Mùi
25
10
Ngày Mậu Thân
26
11
Ngày Kỷ Dậu
27
12
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
13
Ngày Tân Hợi
01
14
Ngày Nhâm Tý
02
15
Tết Nguyên Tiêu
03
16
Ngày Giáp Dần
04
17
Ngày Ất Mão
05
18
Ngày Bính Thìn
06
19
Ngày Đinh Tỵ
07
20
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 3 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày Nhâm Tý
02
15
Tết Nguyên Tiêu
03
16
Ngày Giáp Dần
04
17
Ngày Ất Mão
05
18
Ngày Bính Thìn
06
19
Ngày Đinh Tỵ
07
20
Ngày Mậu Ngọ
08
21
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
22
Ngày Canh Thân
10
23
Ngày Tân Dậu
11
24
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
25
Ngày Quý Hợi
13
26
Ngày Giáp Tý
14
27
Ngày Ất Sửu
15
28
Ngày Bính Dần
16
29
Ngày Đinh Mão
17
30
Ngày Mậu Thìn
18
1 / 2
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
2
Ngày Canh Ngọ
20
3
Ngày Tân Mùi
21
4
Ngày Nhâm Thân
22
5
Ngày Quý Dậu
23
6
Ngày Giáp Tuất
24
7
Ngày Ất Hợi
25
8
Ngày Bính Tý
26
9
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
10
Ngày Mậu Dần
28
11
Ngày Kỷ Mão
29
12
Ngày Canh Thìn
30
13
Ngày Tân Tỵ
31
14
Ngày Nhâm Ngọ
01
15
Ngày Quý Mùi
02
16
Ngày Giáp Thân
03
17
Ngày Ất Dậu
04
18
Ngày Bính Tuất
Tháng 4 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Canh Thìn
30
13
Ngày Tân Tỵ
31
14
Ngày Nhâm Ngọ
01
15
Ngày Quý Mùi
02
16
Ngày Giáp Thân
03
17
Ngày Ất Dậu
04
18
Ngày Bính Tuất
05
19
Ngày Đinh Hợi
06
20
Ngày Mậu Tý
07
21
Ngày Kỷ Sửu
08
22
Ngày Canh Dần
09
23
Ngày Tân Mão
10
24
Ngày Nhâm Thìn
11
25
Ngày Quý Tỵ
12
26
Ngày Giáp Ngọ
13
27
Ngày Ất Mùi
14
28
Ngày Bính Thân
15
29
Ngày Đinh Dậu
16
1 / 3
Ngày Mậu Tuất
17
2
Ngày Kỷ Hợi
18
3
Tết Hàn thực
19
4
Ngày Tân Sửu
20
5
Ngày Nhâm Dần
21
6
Ngày Quý Mão
22
7
Ngày Giáp Thìn
23
8
Ngày Ất Tỵ
24
9
Ngày Bính Ngọ
25
10
Giỗ tổ Hùng Vương
26
11
Ngày Mậu Thân
27
12
Ngày Kỷ Dậu
28
13
Ngày Canh Tuất
29
14
Ngày Tân Hợi
30
15
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
16
Ngày quốc tế lao động
02
17
Ngày Giáp Dần
Tháng 5 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Mậu Thân
27
12
Ngày Kỷ Dậu
28
13
Ngày Canh Tuất
29
14
Ngày Tân Hợi
30
15
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
16
Ngày quốc tế lao động
02
17
Ngày Giáp Dần
03
18
Ngày Ất Mão
04
19
Ngày Bính Thìn
05
20
Ngày Đinh Tỵ
06
21
Ngày Mậu Ngọ
07
22
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
23
Ngày Canh Thân
09
24
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
25
Ngày Nhâm Tuất
11
26
Ngày Quý Hợi
12
27
Ngày Giáp Tý
13
28
Ngày của Mẹ
14
29
Ngày Bính Dần
15
1 / 4
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
2
Ngày Mậu Thìn
17
3
Ngày Kỷ Tỵ
18
4
Ngày Canh Ngọ
19
5
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
6
Ngày Nhâm Thân
21
7
Ngày Quý Dậu
22
8
Ngày Giáp Tuất
23
9
Ngày Ất Hợi
24
10
Ngày Bính Tý
25
11
Ngày Đinh Sửu
26
12
Ngày Mậu Dần
27
13
Ngày Kỷ Mão
28
14
Tết Dân tộc Khmer
29
15
Lễ Phật Đản
30
16
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 6 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
17
Ngày Quý Mùi
01
18
Quốc tế Thiếu nhi
02
19
Ngày Ất Dậu
03
20
Ngày Bính Tuất
04
21
Ngày Đinh Hợi
05
22
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
23
Ngày Kỷ Sửu
07
24
Ngày Canh Dần
08
25
Ngày Tân Mão
09
26
Ngày Nhâm Thìn
10
27
Ngày Quý Tỵ
11
28
Ngày Giáp Ngọ
12
29
Ngày Ất Mùi
13
30
Ngày của Bố
14
1 / 5
Ngày Đinh Dậu
15
2
Ngày Mậu Tuất
16
3
Ngày Kỷ Hợi
17
4
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
5
Tết Đoan Ngọ
19
6
Ngày Nhâm Dần
20
7
Ngày Quý Mão
21
8
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
9
Ngày Ất Tỵ
23
10
Ngày Bính Ngọ
24
11
Ngày Đinh Mùi
25
12
Ngày Mậu Thân
26
13
Ngày Kỷ Dậu
27
14
Ngày Canh Tuất
28
15
Ngày gia đình Việt Nam
29
16
Ngày Nhâm Tý
30
17
Ngày Quý Sửu
01
18
Ngày Giáp Dần
02
19
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
20
Ngày Bính Thìn
04
21
Ngày Đinh Tỵ
Tháng 7 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
15
Ngày gia đình Việt Nam
29
16
Ngày Nhâm Tý
30
17
Ngày Quý Sửu
01
18
Ngày Giáp Dần
02
19
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
20
Ngày Bính Thìn
04
21
Ngày Đinh Tỵ
05
22
Ngày Mậu Ngọ
06
23
Ngày Kỷ Mùi
07
24
Ngày Canh Thân
08
25
Ngày Tân Dậu
09
26
Ngày Nhâm Tuất
10
27
Ngày Quý Hợi
11
28
Ngày Giáp Tý
12
29
Ngày Ất Sửu
13
1 / 6
Ngày Bính Dần
14
2
Ngày Đinh Mão
15
3
Ngày Mậu Thìn
16
4
Ngày Kỷ Tỵ
17
5
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
6
Ngày Tân Mùi
19
7
Ngày Nhâm Thân
20
8
Ngày Quý Dậu
21
9
Ngày Giáp Tuất
22
10
Ngày Ất Hợi
23
11
Ngày Bính Tý
24
12
Ngày Đinh Sửu
25
13
Ngày Mậu Dần
26
14
Ngày Kỷ Mão
27
15
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
16
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
17
Ngày Nhâm Ngọ
30
18
Ngày Quý Mùi
31
19
Ngày Giáp Thân
01
20
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
14
Ngày Kỷ Mão
27
15
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
16
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
17
Ngày Nhâm Ngọ
30
18
Ngày Quý Mùi
31
19
Ngày Giáp Thân
01
20
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
21
Ngày Bính Tuất
03
22
Ngày Đinh Hợi
04
23
Ngày Mậu Tý
05
24
Ngày Kỷ Sửu
06
25
Ngày Canh Dần
07
26
Ngày Tân Mão
08
27
Ngày Nhâm Thìn
09
28
Ngày Quý Tỵ
10
29
Ngày Giáp Ngọ
11
1 / 7
Ngày Ất Mùi
12
2
Ngày Bính Thân
13
3
Ngày Đinh Dậu
14
4
Ngày Mậu Tuất
15
5
Ngày Kỷ Hợi
16
6
Ngày Canh Tý
17
7
Ngày Tân Sửu
18
8
Ngày Nhâm Dần
19
9
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
10
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
11
Ngày Ất Tỵ
22
12
Ngày Bính Ngọ
23
13
Ngày Đinh Mùi
24
14
Ngày Mậu Thân
25
15
Vu Lan
26
16
Ngày Canh Tuất
27
17
Ngày Tân Hợi
28
18
Ngày Nhâm Tý
29
19
Ngày Quý Sửu
Tháng 9 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
20
Ngày Giáp Dần
31
21
Ngày Ất Mão
01
22
Ngày Bính Thìn
02
23
Quốc khánh (1945)
03
24
Ngày Mậu Ngọ
04
25
Ngày Kỷ Mùi
05
26
Ngày Canh Thân
06
27
Ngày Tân Dậu
07
28
Ngày Nhâm Tuất
08
29
Ngày Quý Hợi
09
30
Ngày Giáp Tý
10
1 / 8
Tết Katê
11
2
Ngày Bính Dần
12
3
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
4
Ngày Mậu Thìn
14
5
Ngày Kỷ Tỵ
15
6
Ngày Canh Ngọ
16
7
Ngày Tân Mùi
17
8
Ngày Nhâm Thân
18
9
Ngày Quý Dậu
19
10
Ngày Giáp Tuất
20
11
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
12
Ngày Bính Tý
22
13
Ngày Đinh Sửu
23
14
Nam Bộ kháng chiến
24
15
Tết Trung Thu
25
16
Ngày Canh Thìn
26
17
Ngày Tân Tỵ
27
18
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Ngày Quý Mùi
29
20
Ngày Giáp Thân
30
21
Ngày Ất Dậu
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
23
Ngày Đinh Hợi
03
24
Ngày Mậu Tý
Tháng 10 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
18
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Ngày Quý Mùi
29
20
Ngày Giáp Thân
30
21
Ngày Ất Dậu
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
23
Ngày Đinh Hợi
03
24
Ngày Mậu Tý
04
25
Ngày Kỷ Sửu
05
26
Ngày Canh Dần
06
27
Ngày Tân Mão
07
28
Ngày Nhâm Thìn
08
29
Ngày Quý Tỵ
09
1 / 9
Ngày Giáp Ngọ
10
2
Giải phóng Thủ đô
11
3
Ngày Bính Thân
12
4
Ngày Đinh Dậu
13
5
Ngày Mậu Tuất
14
6
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
7
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
8
Ngày Tân Sửu
17
9
Tết Trùng Cửu
18
10
Ngày Quý Mão
19
11
Ngày Giáp Thìn
20
12
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
13
Ngày Bính Ngọ
22
14
Ngày Đinh Mùi
23
15
Ngày Mậu Thân
24
16
Ngày Kỷ Dậu
25
17
Ngày Canh Tuất
26
18
Ngày Tân Hợi
27
19
Ngày Nhâm Tý
28
20
Ngày Quý Sửu
29
21
Ngày Giáp Dần
30
22
Ngày Ất Mão
31
23
Ngày Bính Thìn
Tháng 11 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
24
Ngày Đinh Tỵ
02
25
Ngày Mậu Ngọ
03
26
Ngày Kỷ Mùi
04
27
Ngày Canh Thân
05
28
Ngày Tân Dậu
06
29
Ngày Nhâm Tuất
07
30
Ngày Quý Hợi
08
1 / 10
Ngày Giáp Tý
09
2
Ngày Ất Sửu
10
3
Ngày Bính Dần
11
4
Ngày Đinh Mão
12
5
Ngày Mậu Thìn
13
6
Ngày Kỷ Tỵ
14
7
Ngày Canh Ngọ
15
8
Ngày Tân Mùi
16
9
Ngày Nhâm Thân
17
10
Tết Trùng Thập
18
11
Ngày Giáp Tuất
19
12
Ngày Ất Hợi
20
13
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
14
Ngày Đinh Sửu
22
15
Ngày Mậu Dần
23
16
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
17
Ngày Canh Thìn
25
18
Ngày Tân Tỵ
26
19
Ngày Nhâm Ngọ
27
20
Ngày Quý Mùi
28
21
Ngày Giáp Thân
29
22
Ngày Ất Dậu
30
23
Ngày Bính Tuất
01
24
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
25
Ngày Mậu Tý
03
26
Ngày Kỷ Sửu
04
27
Ngày Canh Dần
05
28
Ngày Tân Mão
Tháng 12 Năm 1999
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
22
Ngày Ất Dậu
30
23
Ngày Bính Tuất
01
24
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
25
Ngày Mậu Tý
03
26
Ngày Kỷ Sửu
04
27
Ngày Canh Dần
05
28
Ngày Tân Mão
06
29
Ngày Nhâm Thìn
07
30
Ngày Quý Tỵ
08
1 / 11
Ngày Giáp Ngọ
09
2
Ngày Ất Mùi
10
3
Ngày Bính Thân
11
4
Ngày Đinh Dậu
12
5
Ngày Mậu Tuất
13
6
Ngày Kỷ Hợi
14
7
Ngày Canh Tý
15
8
Ngày Tân Sửu
16
9
Ngày Nhâm Dần
17
10
Ngày Quý Mão
18
11
Ngày Giáp Thìn
19
12
Toàn quốc kháng chiến
20
13
Ngày Bính Ngọ
21
14
Ngày Đinh Mùi
22
15
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
16
Ngày Kỷ Dậu
24
17
Ngày Canh Tuất
25
18
Ngày Tân Hợi
26
19
Ngày Nhâm Tý
27
20
Ngày Quý Sửu
28
21
Ngày Giáp Dần
29
22
Ngày Ất Mão
30
23
Ngày Bính Thìn
31
24
Ngày Đinh Tỵ
01
25
Ngày Mậu Ngọ
02
26
Ngày Kỷ Mùi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Lịch âm năm 2002
Lịch âm năm 2003
Lịch âm năm 2004
Ngày lễ dương lịch 1999
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1999
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1999
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam