Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2002
Lịch Vạn Niên 2002
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2002
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
17
Ngày Mậu Thìn
01
18
Ngày Kỷ Tỵ
02
19
Ngày Canh Ngọ
03
20
Ngày Tân Mùi
04
21
Ngày Nhâm Thân
05
22
Ngày Quý Dậu
06
23
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
24
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
25
Ngày Bính Tý
09
26
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
27
Ngày Mậu Dần
11
28
Việt Nam gia nhập WTO
12
29
Ngày Canh Thìn
13
1 / 12
Khởi nghĩa Đô Lương
14
2
Ngày Nhâm Ngọ
15
3
Ngày Quý Mùi
16
4
Ngày Giáp Thân
17
5
Ngày Ất Dậu
18
6
Ngày Bính Tuất
19
7
Ngày Đinh Hợi
20
8
Ngày Mậu Tý
21
9
Ngày Kỷ Sửu
22
10
Ngày Canh Dần
23
11
Ngày Tân Mão
24
12
Ngày Nhâm Thìn
25
13
Ngày Quý Tỵ
26
14
Ngày Giáp Ngọ
27
15
Ký hiệp định Paris
28
16
Ngày Bính Thân
29
17
Ngày Đinh Dậu
30
18
Ngày Mậu Tuất
31
19
Ngày Kỷ Hợi
01
20
Ngày Canh Tý
02
21
Ngày Tân Sửu
03
22
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
16
Ngày Bính Thân
29
17
Ngày Đinh Dậu
30
18
Ngày Mậu Tuất
31
19
Ngày Kỷ Hợi
01
20
Ngày Canh Tý
02
21
Ngày Tân Sửu
03
22
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
23
Ông Táo chầu trời
05
24
Ngày Giáp Thìn
06
25
Ngày Ất Tỵ
07
26
Ngày Bính Ngọ
08
27
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
28
Ngày Mậu Thân
10
29
Ngày Kỷ Dậu
11
30
Ngày Canh Tuất
12
1 / 1
Tết Nguyên Đán
13
2
Ngày Nhâm Tý
14
3
Ngày lễ tình yêu
15
4
Ngày Giáp Dần
16
5
Ngày Ất Mão
17
6
Ngày Bính Thìn
18
7
Ngày Đinh Tỵ
19
8
Ngày Mậu Ngọ
20
9
Ngày Kỷ Mùi
21
10
Ngày Canh Thân
22
11
Ngày Tân Dậu
23
12
Ngày Nhâm Tuất
24
13
Ngày Quý Hợi
25
14
Ngày Giáp Tý
26
15
Tết Nguyên Tiêu
27
16
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
17
Ngày Đinh Mão
01
18
Ngày Mậu Thìn
02
19
Ngày Kỷ Tỵ
03
20
Ngày Canh Ngọ
Tháng 3 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
14
Ngày Giáp Tý
26
15
Tết Nguyên Tiêu
27
16
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
17
Ngày Đinh Mão
01
18
Ngày Mậu Thìn
02
19
Ngày Kỷ Tỵ
03
20
Ngày Canh Ngọ
04
21
Ngày Tân Mùi
05
22
Ngày Nhâm Thân
06
23
Ngày Quý Dậu
07
24
Ngày Giáp Tuất
08
25
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
26
Ngày Bính Tý
10
27
Ngày Đinh Sửu
11
28
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
29
Ngày Kỷ Mão
13
30
Ngày Canh Thìn
14
1 / 2
Ngày Tân Tỵ
15
2
Ngày Nhâm Ngọ
16
3
Ngày Quý Mùi
17
4
Ngày Giáp Thân
18
5
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
6
Ngày Bính Tuất
20
7
Ngày Đinh Hợi
21
8
Ngày Mậu Tý
22
9
Ngày Kỷ Sửu
23
10
Ngày Canh Dần
24
11
Ngày Tân Mão
25
12
Ngày Nhâm Thìn
26
13
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
14
Ngày Giáp Ngọ
28
15
Ngày Ất Mùi
29
16
Ngày Bính Thân
30
17
Ngày Đinh Dậu
31
18
Ngày Mậu Tuất
Tháng 4 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
19
Ngày Kỷ Hợi
02
20
Ngày Canh Tý
03
21
Ngày Tân Sửu
04
22
Ngày Nhâm Dần
05
23
Ngày Quý Mão
06
24
Ngày Giáp Thìn
07
25
Ngày Ất Tỵ
08
26
Ngày Bính Ngọ
09
27
Ngày Đinh Mùi
10
28
Ngày Mậu Thân
11
29
Ngày Kỷ Dậu
12
30
Ngày Canh Tuất
13
1 / 3
Ngày Tân Hợi
14
2
Ngày Nhâm Tý
15
3
Tết Hàn thực
16
4
Ngày Giáp Dần
17
5
Ngày Ất Mão
18
6
Ngày Bính Thìn
19
7
Ngày Đinh Tỵ
20
8
Ngày Mậu Ngọ
21
9
Ngày Kỷ Mùi
22
10
Giỗ tổ Hùng Vương
23
11
Ngày Tân Dậu
24
12
Ngày Nhâm Tuất
25
13
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
14
Ngày Giáp Tý
27
15
Ngày Ất Sửu
28
16
Ngày Bính Dần
29
17
Ngày Đinh Mão
30
18
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
19
Ngày quốc tế lao động
02
20
Ngày Canh Ngọ
03
21
Ngày Tân Mùi
04
22
Ngày Nhâm Thân
05
23
Ngày Quý Dậu
Tháng 5 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
17
Ngày Đinh Mão
30
18
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
19
Ngày quốc tế lao động
02
20
Ngày Canh Ngọ
03
21
Ngày Tân Mùi
04
22
Ngày Nhâm Thân
05
23
Ngày Quý Dậu
06
24
Ngày Giáp Tuất
07
25
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
26
Ngày Bính Tý
09
27
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
28
Ngày Mậu Dần
11
29
Ngày Kỷ Mão
12
1 / 4
Ngày Canh Thìn
13
2
Ngày của Mẹ
14
3
Ngày Nhâm Ngọ
15
4
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
5
Ngày Giáp Thân
17
6
Ngày Ất Dậu
18
7
Ngày Bính Tuất
19
8
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
9
Ngày Mậu Tý
21
10
Ngày Kỷ Sửu
22
11
Ngày Canh Dần
23
12
Ngày Tân Mão
24
13
Ngày Nhâm Thìn
25
14
Tết Dân tộc Khmer
26
15
Lễ Phật Đản
27
16
Ngày Ất Mùi
28
17
Ngày Bính Thân
29
18
Ngày Đinh Dậu
30
19
Ngày Mậu Tuất
31
20
Ngày Kỷ Hợi
01
21
Quốc tế Thiếu nhi
02
22
Ngày Tân Sửu
Tháng 6 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
16
Ngày Ất Mùi
28
17
Ngày Bính Thân
29
18
Ngày Đinh Dậu
30
19
Ngày Mậu Tuất
31
20
Ngày Kỷ Hợi
01
21
Quốc tế Thiếu nhi
02
22
Ngày Tân Sửu
03
23
Ngày Nhâm Dần
04
24
Ngày Quý Mão
05
25
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
26
Ngày Ất Tỵ
07
27
Ngày Bính Ngọ
08
28
Ngày Đinh Mùi
09
29
Ngày Mậu Thân
10
30
Ngày Kỷ Dậu
11
1 / 5
Ngày Canh Tuất
12
2
Ngày Tân Hợi
13
3
Ngày của Bố
14
4
Ngày Quý Sửu
15
5
Tết Đoan Ngọ
16
6
Ngày Ất Mão
17
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
8
Ngày Đinh Tỵ
19
9
Ngày Mậu Ngọ
20
10
Ngày Kỷ Mùi
21
11
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
12
Ngày Tân Dậu
23
13
Ngày Nhâm Tuất
24
14
Ngày Quý Hợi
25
15
Ngày Giáp Tý
26
16
Ngày Ất Sửu
27
17
Ngày Bính Dần
28
18
Ngày gia đình Việt Nam
29
19
Ngày Mậu Thìn
30
20
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 7 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
21
Ngày Canh Ngọ
02
22
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
23
Ngày Nhâm Thân
04
24
Ngày Quý Dậu
05
25
Ngày Giáp Tuất
06
26
Ngày Ất Hợi
07
27
Ngày Bính Tý
08
28
Ngày Đinh Sửu
09
29
Ngày Mậu Dần
10
1 / 6
Ngày Kỷ Mão
11
2
Ngày Canh Thìn
12
3
Ngày Tân Tỵ
13
4
Ngày Nhâm Ngọ
14
5
Ngày Quý Mùi
15
6
Ngày Giáp Thân
16
7
Ngày Ất Dậu
17
8
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
9
Ngày Đinh Hợi
19
10
Ngày Mậu Tý
20
11
Ngày Kỷ Sửu
21
12
Ngày Canh Dần
22
13
Ngày Tân Mão
23
14
Ngày Nhâm Thìn
24
15
Ngày Quý Tỵ
25
16
Ngày Giáp Ngọ
26
17
Ngày Ất Mùi
27
18
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
19
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
20
Ngày Mậu Tuất
30
21
Ngày Kỷ Hợi
31
22
Ngày Canh Tý
01
23
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
24
Ngày Nhâm Dần
03
25
Ngày Quý Mão
04
26
Ngày Giáp Thìn
Tháng 8 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
20
Ngày Mậu Tuất
30
21
Ngày Kỷ Hợi
31
22
Ngày Canh Tý
01
23
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
24
Ngày Nhâm Dần
03
25
Ngày Quý Mão
04
26
Ngày Giáp Thìn
05
27
Ngày Ất Tỵ
06
28
Ngày Bính Ngọ
07
29
Ngày Đinh Mùi
08
30
Ngày Mậu Thân
09
1 / 7
Ngày Kỷ Dậu
10
2
Ngày Canh Tuất
11
3
Ngày Tân Hợi
12
4
Ngày Nhâm Tý
13
5
Ngày Quý Sửu
14
6
Ngày Giáp Dần
15
7
Ngày Ất Mão
16
8
Ngày Bính Thìn
17
9
Ngày Đinh Tỵ
18
10
Ngày Mậu Ngọ
19
11
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
12
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
13
Ngày Tân Dậu
22
14
Ngày Nhâm Tuất
23
15
Vu Lan
24
16
Ngày Giáp Tý
25
17
Ngày Ất Sửu
26
18
Ngày Bính Dần
27
19
Ngày Đinh Mão
28
20
Ngày Mậu Thìn
29
21
Ngày Kỷ Tỵ
30
22
Ngày Canh Ngọ
31
23
Ngày Tân Mùi
01
24
Ngày Nhâm Thân
Tháng 9 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
18
Ngày Bính Dần
27
19
Ngày Đinh Mão
28
20
Ngày Mậu Thìn
29
21
Ngày Kỷ Tỵ
30
22
Ngày Canh Ngọ
31
23
Ngày Tân Mùi
01
24
Ngày Nhâm Thân
02
25
Quốc khánh (1945)
03
26
Ngày Giáp Tuất
04
27
Ngày Ất Hợi
05
28
Ngày Bính Tý
06
29
Ngày Đinh Sửu
07
1 / 8
Tết Katê
08
2
Ngày Kỷ Mão
09
3
Ngày Canh Thìn
10
4
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
5
Ngày Nhâm Ngọ
12
6
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
7
Ngày Giáp Thân
14
8
Ngày Ất Dậu
15
9
Ngày Bính Tuất
16
10
Ngày Đinh Hợi
17
11
Ngày Mậu Tý
18
12
Ngày Kỷ Sửu
19
13
Ngày Canh Dần
20
14
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
15
Tết Trung Thu
22
16
Ngày Quý Tỵ
23
17
Nam Bộ kháng chiến
24
18
Ngày Ất Mùi
25
19
Ngày Bính Thân
26
20
Ngày Đinh Dậu
27
21
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
22
Ngày Kỷ Hợi
29
23
Ngày Canh Tý
Tháng 10 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
24
Ngày Tân Sửu
01
25
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
26
Ngày Quý Mão
03
27
Ngày Giáp Thìn
04
28
Ngày Ất Tỵ
05
29
Ngày Bính Ngọ
06
1 / 9
Ngày Đinh Mùi
07
2
Ngày Mậu Thân
08
3
Ngày Kỷ Dậu
09
4
Ngày Canh Tuất
10
5
Giải phóng Thủ đô
11
6
Ngày Nhâm Tý
12
7
Ngày Quý Sửu
13
8
Ngày Giáp Dần
14
9
Tết Trùng Cửu
15
10
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
11
Ngày Đinh Tỵ
17
12
Ngày Mậu Ngọ
18
13
Ngày Kỷ Mùi
19
14
Ngày Canh Thân
20
15
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
16
Ngày Nhâm Tuất
22
17
Ngày Quý Hợi
23
18
Ngày Giáp Tý
24
19
Ngày Ất Sửu
25
20
Ngày Bính Dần
26
21
Ngày Đinh Mão
27
22
Ngày Mậu Thìn
28
23
Ngày Kỷ Tỵ
29
24
Ngày Canh Ngọ
30
25
Ngày Tân Mùi
31
26
Ngày Nhâm Thân
01
27
Ngày Quý Dậu
02
28
Ngày Giáp Tuất
03
29
Ngày Ất Hợi
Tháng 11 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
23
Ngày Kỷ Tỵ
29
24
Ngày Canh Ngọ
30
25
Ngày Tân Mùi
31
26
Ngày Nhâm Thân
01
27
Ngày Quý Dậu
02
28
Ngày Giáp Tuất
03
29
Ngày Ất Hợi
04
30
Ngày Bính Tý
05
1 / 10
Ngày Đinh Sửu
06
2
Ngày Mậu Dần
07
3
Ngày Kỷ Mão
08
4
Ngày Canh Thìn
09
5
Ngày Tân Tỵ
10
6
Ngày Nhâm Ngọ
11
7
Ngày Quý Mùi
12
8
Ngày Giáp Thân
13
9
Ngày Ất Dậu
14
10
Tết Trùng Thập
15
11
Ngày Đinh Hợi
16
12
Ngày Mậu Tý
17
13
Ngày Kỷ Sửu
18
14
Ngày Canh Dần
19
15
Ngày Tân Mão
20
16
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
17
Ngày Quý Tỵ
22
18
Ngày Giáp Ngọ
23
19
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
20
Ngày Bính Thân
25
21
Ngày Đinh Dậu
26
22
Ngày Mậu Tuất
27
23
Ngày Kỷ Hợi
28
24
Ngày Canh Tý
29
25
Ngày Tân Sửu
30
26
Ngày Nhâm Dần
01
27
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 2002
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
21
Ngày Đinh Dậu
26
22
Ngày Mậu Tuất
27
23
Ngày Kỷ Hợi
28
24
Ngày Canh Tý
29
25
Ngày Tân Sửu
30
26
Ngày Nhâm Dần
01
27
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
28
Ngày Giáp Thìn
03
29
Ngày Ất Tỵ
04
1 / 11
Ngày Bính Ngọ
05
2
Ngày Đinh Mùi
06
3
Ngày Mậu Thân
07
4
Ngày Kỷ Dậu
08
5
Ngày Canh Tuất
09
6
Ngày Tân Hợi
10
7
Ngày Nhâm Tý
11
8
Ngày Quý Sửu
12
9
Ngày Giáp Dần
13
10
Ngày Ất Mão
14
11
Ngày Bính Thìn
15
12
Ngày Đinh Tỵ
16
13
Ngày Mậu Ngọ
17
14
Ngày Kỷ Mùi
18
15
Ngày Canh Thân
19
16
Toàn quốc kháng chiến
20
17
Ngày Nhâm Tuất
21
18
Ngày Quý Hợi
22
19
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
20
Ngày Ất Sửu
24
21
Ngày Bính Dần
25
22
Ngày Đinh Mão
26
23
Ngày Mậu Thìn
27
24
Ngày Kỷ Tỵ
28
25
Ngày Canh Ngọ
29
26
Ngày Tân Mùi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Lịch âm năm 2003
Lịch âm năm 2004
Lịch âm năm 2005
Lịch âm năm 2006
Lịch âm năm 2007
Ngày lễ dương lịch 2002
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2002
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2002
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam