Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2003
Lịch Vạn Niên 2003
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2003
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
27
Ngày Nhâm Thân
31
28
Ngày Quý Dậu
01
29
Ngày Giáp Tuất
02
30
Ngày Ất Hợi
03
1 / 12
Ngày Bính Tý
04
2
Ngày Đinh Sửu
05
3
Ngày Mậu Dần
06
4
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
5
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
6
Ngày Tân Tỵ
09
7
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
8
Ngày Quý Mùi
11
9
Việt Nam gia nhập WTO
12
10
Ngày Ất Dậu
13
11
Khởi nghĩa Đô Lương
14
12
Ngày Đinh Hợi
15
13
Ngày Mậu Tý
16
14
Ngày Kỷ Sửu
17
15
Ngày Canh Dần
18
16
Ngày Tân Mão
19
17
Ngày Nhâm Thìn
20
18
Ngày Quý Tỵ
21
19
Ngày Giáp Ngọ
22
20
Ngày Ất Mùi
23
21
Ngày Bính Thân
24
22
Ngày Đinh Dậu
25
23
Ông Táo chầu trời
26
24
Ngày Kỷ Hợi
27
25
Ký hiệp định Paris
28
26
Ngày Tân Sửu
29
27
Ngày Nhâm Dần
30
28
Ngày Quý Mão
31
29
Ngày Giáp Thìn
01
1 / 1
Tết Nguyên Đán
02
2
Ngày Bính Ngọ
Tháng 2 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
25
Ký hiệp định Paris
28
26
Ngày Tân Sửu
29
27
Ngày Nhâm Dần
30
28
Ngày Quý Mão
31
29
Ngày Giáp Thìn
01
1 / 1
Tết Nguyên Đán
02
2
Ngày Bính Ngọ
03
3
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
4
Ngày Mậu Thân
05
5
Ngày Kỷ Dậu
06
6
Ngày Canh Tuất
07
7
Ngày Tân Hợi
08
8
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
9
Ngày Quý Sửu
10
10
Ngày Giáp Dần
11
11
Ngày Ất Mão
12
12
Ngày Bính Thìn
13
13
Ngày Đinh Tỵ
14
14
Ngày lễ tình yêu
15
15
Tết Nguyên Tiêu
16
16
Ngày Canh Thân
17
17
Ngày Tân Dậu
18
18
Ngày Nhâm Tuất
19
19
Ngày Quý Hợi
20
20
Ngày Giáp Tý
21
21
Ngày Ất Sửu
22
22
Ngày Bính Dần
23
23
Ngày Đinh Mão
24
24
Ngày Mậu Thìn
25
25
Ngày Kỷ Tỵ
26
26
Ngày Canh Ngọ
27
27
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
28
Ngày Nhâm Thân
01
29
Ngày Quý Dậu
02
30
Ngày Giáp Tuất
Tháng 3 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
24
Ngày Mậu Thìn
25
25
Ngày Kỷ Tỵ
26
26
Ngày Canh Ngọ
27
27
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
28
Ngày Nhâm Thân
01
29
Ngày Quý Dậu
02
30
Ngày Giáp Tuất
03
1 / 2
Ngày Ất Hợi
04
2
Ngày Bính Tý
05
3
Ngày Đinh Sửu
06
4
Ngày Mậu Dần
07
5
Ngày Kỷ Mão
08
6
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
7
Ngày Tân Tỵ
10
8
Ngày Nhâm Ngọ
11
9
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
10
Ngày Giáp Thân
13
11
Ngày Ất Dậu
14
12
Ngày Bính Tuất
15
13
Ngày Đinh Hợi
16
14
Ngày Mậu Tý
17
15
Ngày Kỷ Sửu
18
16
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
17
Ngày Tân Mão
20
18
Ngày Nhâm Thìn
21
19
Ngày Quý Tỵ
22
20
Ngày Giáp Ngọ
23
21
Ngày Ất Mùi
24
22
Ngày Bính Thân
25
23
Ngày Đinh Dậu
26
24
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
25
Ngày Kỷ Hợi
28
26
Ngày Canh Tý
29
27
Ngày Tân Sửu
30
28
Ngày Nhâm Dần
Tháng 4 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
29
Ngày Quý Mão
01
30
Ngày Giáp Thìn
02
1 / 3
Ngày Ất Tỵ
03
2
Ngày Bính Ngọ
04
3
Tết Hàn thực
05
4
Ngày Mậu Thân
06
5
Ngày Kỷ Dậu
07
6
Ngày Canh Tuất
08
7
Ngày Tân Hợi
09
8
Ngày Nhâm Tý
10
9
Ngày Quý Sửu
11
10
Giỗ tổ Hùng Vương
12
11
Ngày Ất Mão
13
12
Ngày Bính Thìn
14
13
Ngày Đinh Tỵ
15
14
Ngày Mậu Ngọ
16
15
Ngày Kỷ Mùi
17
16
Ngày Canh Thân
18
17
Ngày Tân Dậu
19
18
Ngày Nhâm Tuất
20
19
Ngày Quý Hợi
21
20
Ngày Giáp Tý
22
21
Ngày Ất Sửu
23
22
Ngày Bính Dần
24
23
Ngày Đinh Mão
25
24
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
25
Ngày Kỷ Tỵ
27
26
Ngày Canh Ngọ
28
27
Ngày Tân Mùi
29
28
Ngày Nhâm Thân
30
29
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
1 / 4
Ngày quốc tế lao động
02
2
Ngày Ất Hợi
03
3
Ngày Bính Tý
04
4
Ngày Đinh Sửu
Tháng 5 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
27
Ngày Tân Mùi
29
28
Ngày Nhâm Thân
30
29
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
1 / 4
Ngày quốc tế lao động
02
2
Ngày Ất Hợi
03
3
Ngày Bính Tý
04
4
Ngày Đinh Sửu
05
5
Ngày Mậu Dần
06
6
Ngày Kỷ Mão
07
7
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
8
Ngày Tân Tỵ
09
9
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
10
Ngày Quý Mùi
11
11
Ngày Giáp Thân
12
12
Ngày Ất Dậu
13
13
Ngày của Mẹ
14
14
Tết Dân tộc Khmer
15
15
Lễ Phật Đản
16
16
Ngày Kỷ Sửu
17
17
Ngày Canh Dần
18
18
Ngày Tân Mão
19
19
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
20
Ngày Quý Tỵ
21
21
Ngày Giáp Ngọ
22
22
Ngày Ất Mùi
23
23
Ngày Bính Thân
24
24
Ngày Đinh Dậu
25
25
Ngày Mậu Tuất
26
26
Ngày Kỷ Hợi
27
27
Ngày Canh Tý
28
28
Ngày Tân Sửu
29
29
Ngày Nhâm Dần
30
30
Ngày Quý Mão
31
1 / 5
Ngày Giáp Thìn
01
2
Quốc tế Thiếu nhi
Tháng 6 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
26
Ngày Kỷ Hợi
27
27
Ngày Canh Tý
28
28
Ngày Tân Sửu
29
29
Ngày Nhâm Dần
30
30
Ngày Quý Mão
31
1 / 5
Ngày Giáp Thìn
01
2
Quốc tế Thiếu nhi
02
3
Ngày Bính Ngọ
03
4
Ngày Đinh Mùi
04
5
Tết Đoan Ngọ
05
6
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
7
Ngày Canh Tuất
07
8
Ngày Tân Hợi
08
9
Ngày Nhâm Tý
09
10
Ngày Quý Sửu
10
11
Ngày Giáp Dần
11
12
Ngày Ất Mão
12
13
Ngày Bính Thìn
13
14
Ngày của Bố
14
15
Ngày Mậu Ngọ
15
16
Ngày Kỷ Mùi
16
17
Ngày Canh Thân
17
18
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
19
Ngày Nhâm Tuất
19
20
Ngày Quý Hợi
20
21
Ngày Giáp Tý
21
22
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
23
Ngày Bính Dần
23
24
Ngày Đinh Mão
24
25
Ngày Mậu Thìn
25
26
Ngày Kỷ Tỵ
26
27
Ngày Canh Ngọ
27
28
Ngày Tân Mùi
28
29
Ngày gia đình Việt Nam
29
30
Ngày Quý Dậu
Tháng 7 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
1 / 6
Ngày Giáp Tuất
01
2
Ngày Ất Hợi
02
3
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
4
Ngày Đinh Sửu
04
5
Ngày Mậu Dần
05
6
Ngày Kỷ Mão
06
7
Ngày Canh Thìn
07
8
Ngày Tân Tỵ
08
9
Ngày Nhâm Ngọ
09
10
Ngày Quý Mùi
10
11
Ngày Giáp Thân
11
12
Ngày Ất Dậu
12
13
Ngày Bính Tuất
13
14
Ngày Đinh Hợi
14
15
Ngày Mậu Tý
15
16
Ngày Kỷ Sửu
16
17
Ngày Canh Dần
17
18
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
19
Ngày Nhâm Thìn
19
20
Ngày Quý Tỵ
20
21
Ngày Giáp Ngọ
21
22
Ngày Ất Mùi
22
23
Ngày Bính Thân
23
24
Ngày Đinh Dậu
24
25
Ngày Mậu Tuất
25
26
Ngày Kỷ Hợi
26
27
Ngày Canh Tý
27
28
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
29
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
1 / 7
Ngày Quý Mão
30
2
Ngày Giáp Thìn
31
3
Ngày Ất Tỵ
01
4
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
5
Ngày Đinh Mùi
03
6
Ngày Mậu Thân
Tháng 8 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
29
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
1 / 7
Ngày Quý Mão
30
2
Ngày Giáp Thìn
31
3
Ngày Ất Tỵ
01
4
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
5
Ngày Đinh Mùi
03
6
Ngày Mậu Thân
04
7
Ngày Kỷ Dậu
05
8
Ngày Canh Tuất
06
9
Ngày Tân Hợi
07
10
Ngày Nhâm Tý
08
11
Ngày Quý Sửu
09
12
Ngày Giáp Dần
10
13
Ngày Ất Mão
11
14
Ngày Bính Thìn
12
15
Vu Lan
13
16
Ngày Mậu Ngọ
14
17
Ngày Kỷ Mùi
15
18
Ngày Canh Thân
16
19
Ngày Tân Dậu
17
20
Ngày Nhâm Tuất
18
21
Ngày Quý Hợi
19
22
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
23
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
24
Ngày Bính Dần
22
25
Ngày Đinh Mão
23
26
Ngày Mậu Thìn
24
27
Ngày Kỷ Tỵ
25
28
Ngày Canh Ngọ
26
29
Ngày Tân Mùi
27
30
Ngày Nhâm Thân
28
1 / 8
Tết Katê
29
2
Ngày Giáp Tuất
30
3
Ngày Ất Hợi
31
4
Ngày Bính Tý
Tháng 9 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
5
Ngày Đinh Sửu
02
6
Quốc khánh (1945)
03
7
Ngày Kỷ Mão
04
8
Ngày Canh Thìn
05
9
Ngày Tân Tỵ
06
10
Ngày Nhâm Ngọ
07
11
Ngày Quý Mùi
08
12
Ngày Giáp Thân
09
13
Ngày Ất Dậu
10
14
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
15
Tết Trung Thu
12
16
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
17
Ngày Kỷ Sửu
14
18
Ngày Canh Dần
15
19
Ngày Tân Mão
16
20
Ngày Nhâm Thìn
17
21
Ngày Quý Tỵ
18
22
Ngày Giáp Ngọ
19
23
Ngày Ất Mùi
20
24
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
25
Ngày Đinh Dậu
22
26
Ngày Mậu Tuất
23
27
Nam Bộ kháng chiến
24
28
Ngày Canh Tý
25
29
Ngày Tân Sửu
26
1 / 9
Ngày Nhâm Dần
27
2
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
3
Ngày Giáp Thìn
29
4
Ngày Ất Tỵ
30
5
Ngày Bính Ngọ
01
6
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
7
Ngày Mậu Thân
03
8
Ngày Kỷ Dậu
04
9
Tết Trùng Cửu
05
10
Ngày Tân Hợi
Tháng 10 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
4
Ngày Ất Tỵ
30
5
Ngày Bính Ngọ
01
6
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
7
Ngày Mậu Thân
03
8
Ngày Kỷ Dậu
04
9
Tết Trùng Cửu
05
10
Ngày Tân Hợi
06
11
Ngày Nhâm Tý
07
12
Ngày Quý Sửu
08
13
Ngày Giáp Dần
09
14
Ngày Ất Mão
10
15
Giải phóng Thủ đô
11
16
Ngày Đinh Tỵ
12
17
Ngày Mậu Ngọ
13
18
Ngày Kỷ Mùi
14
19
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
20
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
21
Ngày Nhâm Tuất
17
22
Ngày Quý Hợi
18
23
Ngày Giáp Tý
19
24
Ngày Ất Sửu
20
25
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
26
Ngày Đinh Mão
22
27
Ngày Mậu Thìn
23
28
Ngày Kỷ Tỵ
24
29
Ngày Canh Ngọ
25
1 / 10
Ngày Tân Mùi
26
2
Ngày Nhâm Thân
27
3
Ngày Quý Dậu
28
4
Ngày Giáp Tuất
29
5
Ngày Ất Hợi
30
6
Ngày Bính Tý
31
7
Ngày Đinh Sửu
01
8
Ngày Mậu Dần
02
9
Ngày Kỷ Mão
Tháng 11 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
3
Ngày Quý Dậu
28
4
Ngày Giáp Tuất
29
5
Ngày Ất Hợi
30
6
Ngày Bính Tý
31
7
Ngày Đinh Sửu
01
8
Ngày Mậu Dần
02
9
Ngày Kỷ Mão
03
10
Tết Trùng Thập
04
11
Ngày Tân Tỵ
05
12
Ngày Nhâm Ngọ
06
13
Ngày Quý Mùi
07
14
Ngày Giáp Thân
08
15
Ngày Ất Dậu
09
16
Ngày Bính Tuất
10
17
Ngày Đinh Hợi
11
18
Ngày Mậu Tý
12
19
Ngày Kỷ Sửu
13
20
Ngày Canh Dần
14
21
Ngày Tân Mão
15
22
Ngày Nhâm Thìn
16
23
Ngày Quý Tỵ
17
24
Ngày Giáp Ngọ
18
25
Ngày Ất Mùi
19
26
Ngày Bính Thân
20
27
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
28
Ngày Mậu Tuất
22
29
Ngày Kỷ Hợi
23
30
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
1 / 11
Ngày Tân Sửu
25
2
Ngày Nhâm Dần
26
3
Ngày Quý Mão
27
4
Ngày Giáp Thìn
28
5
Ngày Ất Tỵ
29
6
Ngày Bính Ngọ
30
7
Ngày Đinh Mùi
Tháng 12 Năm 2003
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
8
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
9
Ngày Kỷ Dậu
03
10
Ngày Canh Tuất
04
11
Ngày Tân Hợi
05
12
Ngày Nhâm Tý
06
13
Ngày Quý Sửu
07
14
Ngày Giáp Dần
08
15
Ngày Ất Mão
09
16
Ngày Bính Thìn
10
17
Ngày Đinh Tỵ
11
18
Ngày Mậu Ngọ
12
19
Ngày Kỷ Mùi
13
20
Ngày Canh Thân
14
21
Ngày Tân Dậu
15
22
Ngày Nhâm Tuất
16
23
Ngày Quý Hợi
17
24
Ngày Giáp Tý
18
25
Ngày Ất Sửu
19
26
Toàn quốc kháng chiến
20
27
Ngày Đinh Mão
21
28
Ngày Mậu Thìn
22
29
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
1 / 12
Ngày Canh Ngọ
24
2
Ngày Tân Mùi
25
3
Ngày Nhâm Thân
26
4
Ngày Quý Dậu
27
5
Ngày Giáp Tuất
28
6
Ngày Ất Hợi
29
7
Ngày Bính Tý
30
8
Ngày Đinh Sửu
31
9
Ngày Mậu Dần
01
10
Ngày Kỷ Mão
02
11
Ngày Canh Thìn
03
12
Ngày Tân Tỵ
04
13
Ngày Nhâm Ngọ
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Lịch âm năm 2002
Lịch âm năm 2004
Lịch âm năm 2005
Lịch âm năm 2006
Lịch âm năm 2007
Lịch âm năm 2008
Ngày lễ dương lịch 2003
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2003
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2003
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam