Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1979
Lịch Vạn Niên 1979
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1979
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
3
Ngày Mậu Thìn
02
4
Ngày Kỷ Tỵ
03
5
Ngày Canh Ngọ
04
6
Ngày Tân Mùi
05
7
Ngày Nhâm Thân
06
8
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
9
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
10
Ngày Ất Hợi
09
11
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
12
Ngày Đinh Sửu
11
13
Việt Nam gia nhập WTO
12
14
Ngày Kỷ Mão
13
15
Khởi nghĩa Đô Lương
14
16
Ngày Tân Tỵ
15
17
Ngày Nhâm Ngọ
16
18
Ngày Quý Mùi
17
19
Ngày Giáp Thân
18
20
Ngày Ất Dậu
19
21
Ngày Bính Tuất
20
22
Ngày Đinh Hợi
21
23
Ông Táo chầu trời
22
24
Ngày Kỷ Sửu
23
25
Ngày Canh Dần
24
26
Ngày Tân Mão
25
27
Ngày Nhâm Thìn
26
28
Ngày Quý Tỵ
27
29
Ký hiệp định Paris
28
1 / 1
Tết Nguyên Đán
29
2
Ngày Bính Thân
30
3
Ngày Đinh Dậu
31
4
Ngày Mậu Tuất
01
5
Ngày Kỷ Hợi
02
6
Ngày Canh Tý
03
7
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
8
Ngày Nhâm Dần
Tháng 2 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
2
Ngày Bính Thân
30
3
Ngày Đinh Dậu
31
4
Ngày Mậu Tuất
01
5
Ngày Kỷ Hợi
02
6
Ngày Canh Tý
03
7
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
8
Ngày Nhâm Dần
05
9
Ngày Quý Mão
06
10
Ngày Giáp Thìn
07
11
Ngày Ất Tỵ
08
12
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
13
Ngày Đinh Mùi
10
14
Ngày Mậu Thân
11
15
Tết Nguyên Tiêu
12
16
Ngày Canh Tuất
13
17
Ngày Tân Hợi
14
18
Ngày lễ tình yêu
15
19
Ngày Quý Sửu
16
20
Ngày Giáp Dần
17
21
Ngày Ất Mão
18
22
Ngày Bính Thìn
19
23
Ngày Đinh Tỵ
20
24
Ngày Mậu Ngọ
21
25
Ngày Kỷ Mùi
22
26
Ngày Canh Thân
23
27
Ngày Tân Dậu
24
28
Ngày Nhâm Tuất
25
29
Ngày Quý Hợi
26
1 / 2
Ngày Giáp Tý
27
2
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
3
Ngày Bính Dần
01
4
Ngày Đinh Mão
02
5
Ngày Mậu Thìn
03
6
Ngày Kỷ Tỵ
04
7
Ngày Canh Ngọ
Tháng 3 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
1 / 2
Ngày Giáp Tý
27
2
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
3
Ngày Bính Dần
01
4
Ngày Đinh Mão
02
5
Ngày Mậu Thìn
03
6
Ngày Kỷ Tỵ
04
7
Ngày Canh Ngọ
05
8
Ngày Tân Mùi
06
9
Ngày Nhâm Thân
07
10
Ngày Quý Dậu
08
11
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
12
Ngày Ất Hợi
10
13
Ngày Bính Tý
11
14
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
15
Ngày Mậu Dần
13
16
Ngày Kỷ Mão
14
17
Ngày Canh Thìn
15
18
Ngày Tân Tỵ
16
19
Ngày Nhâm Ngọ
17
20
Ngày Quý Mùi
18
21
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
22
Ngày Ất Dậu
20
23
Ngày Bính Tuất
21
24
Ngày Đinh Hợi
22
25
Ngày Mậu Tý
23
26
Ngày Kỷ Sửu
24
27
Ngày Canh Dần
25
28
Ngày Tân Mão
26
29
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
30
Ngày Quý Tỵ
28
1 / 3
Ngày Giáp Ngọ
29
2
Ngày Ất Mùi
30
3
Tết Hàn thực
31
4
Ngày Đinh Dậu
01
5
Ngày Mậu Tuất
Tháng 4 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
30
Ngày Quý Tỵ
28
1 / 3
Ngày Giáp Ngọ
29
2
Ngày Ất Mùi
30
3
Tết Hàn thực
31
4
Ngày Đinh Dậu
01
5
Ngày Mậu Tuất
02
6
Ngày Kỷ Hợi
03
7
Ngày Canh Tý
04
8
Ngày Tân Sửu
05
9
Ngày Nhâm Dần
06
10
Giỗ tổ Hùng Vương
07
11
Ngày Giáp Thìn
08
12
Ngày Ất Tỵ
09
13
Ngày Bính Ngọ
10
14
Ngày Đinh Mùi
11
15
Ngày Mậu Thân
12
16
Ngày Kỷ Dậu
13
17
Ngày Canh Tuất
14
18
Ngày Tân Hợi
15
19
Ngày Nhâm Tý
16
20
Ngày Quý Sửu
17
21
Ngày Giáp Dần
18
22
Ngày Ất Mão
19
23
Ngày Bính Thìn
20
24
Ngày Đinh Tỵ
21
25
Ngày Mậu Ngọ
22
26
Ngày Kỷ Mùi
23
27
Ngày Canh Thân
24
28
Ngày Tân Dậu
25
29
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
1 / 4
Ngày Quý Hợi
27
2
Ngày Giáp Tý
28
3
Ngày Ất Sửu
29
4
Ngày Bính Dần
Tháng 5 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
5
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
6
Ngày quốc tế lao động
02
7
Ngày Kỷ Tỵ
03
8
Ngày Canh Ngọ
04
9
Ngày Tân Mùi
05
10
Ngày Nhâm Thân
06
11
Ngày Quý Dậu
07
12
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
13
Ngày Ất Hợi
09
14
Tết Dân tộc Khmer
10
15
Lễ Phật Đản
11
16
Ngày Mậu Dần
12
17
Ngày Kỷ Mão
13
18
Ngày của Mẹ
14
19
Ngày Tân Tỵ
15
20
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
21
Ngày Quý Mùi
17
22
Ngày Giáp Thân
18
23
Ngày Ất Dậu
19
24
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
25
Ngày Đinh Hợi
21
26
Ngày Mậu Tý
22
27
Ngày Kỷ Sửu
23
28
Ngày Canh Dần
24
29
Ngày Tân Mão
25
30
Ngày Nhâm Thìn
26
1 / 5
Ngày Quý Tỵ
27
2
Ngày Giáp Ngọ
28
3
Ngày Ất Mùi
29
4
Ngày Bính Thân
30
5
Tết Đoan Ngọ
31
6
Ngày Mậu Tuất
01
7
Quốc tế Thiếu nhi
02
8
Ngày Canh Tý
03
9
Ngày Tân Sửu
Tháng 6 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
3
Ngày Ất Mùi
29
4
Ngày Bính Thân
30
5
Tết Đoan Ngọ
31
6
Ngày Mậu Tuất
01
7
Quốc tế Thiếu nhi
02
8
Ngày Canh Tý
03
9
Ngày Tân Sửu
04
10
Ngày Nhâm Dần
05
11
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
12
Ngày Giáp Thìn
07
13
Ngày Ất Tỵ
08
14
Ngày Bính Ngọ
09
15
Ngày Đinh Mùi
10
16
Ngày Mậu Thân
11
17
Ngày Kỷ Dậu
12
18
Ngày Canh Tuất
13
19
Ngày của Bố
14
20
Ngày Nhâm Tý
15
21
Ngày Quý Sửu
16
22
Ngày Giáp Dần
17
23
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
24
Ngày Bính Thìn
19
25
Ngày Đinh Tỵ
20
26
Ngày Mậu Ngọ
21
27
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
28
Ngày Canh Thân
23
29
Ngày Tân Dậu
24
1 / 6
Ngày Nhâm Tuất
25
2
Ngày Quý Hợi
26
3
Ngày Giáp Tý
27
4
Ngày Ất Sửu
28
5
Ngày gia đình Việt Nam
29
6
Ngày Đinh Mão
30
7
Ngày Mậu Thìn
01
8
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 7 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
2
Ngày Quý Hợi
26
3
Ngày Giáp Tý
27
4
Ngày Ất Sửu
28
5
Ngày gia đình Việt Nam
29
6
Ngày Đinh Mão
30
7
Ngày Mậu Thìn
01
8
Ngày Kỷ Tỵ
02
9
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
10
Ngày Tân Mùi
04
11
Ngày Nhâm Thân
05
12
Ngày Quý Dậu
06
13
Ngày Giáp Tuất
07
14
Ngày Ất Hợi
08
15
Ngày Bính Tý
09
16
Ngày Đinh Sửu
10
17
Ngày Mậu Dần
11
18
Ngày Kỷ Mão
12
19
Ngày Canh Thìn
13
20
Ngày Tân Tỵ
14
21
Ngày Nhâm Ngọ
15
22
Ngày Quý Mùi
16
23
Ngày Giáp Thân
17
24
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
25
Ngày Bính Tuất
19
26
Ngày Đinh Hợi
20
27
Ngày Mậu Tý
21
28
Ngày Kỷ Sửu
22
29
Ngày Canh Dần
23
30
Ngày Tân Mão
24
1 / 6
Ngày Nhâm Thìn
25
2
Ngày Quý Tỵ
26
3
Ngày Giáp Ngọ
27
4
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
5
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
6
Ngày Đinh Dậu
Tháng 8 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
7
Ngày Mậu Tuất
31
8
Ngày Kỷ Hợi
01
9
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
10
Ngày Tân Sửu
03
11
Ngày Nhâm Dần
04
12
Ngày Quý Mão
05
13
Ngày Giáp Thìn
06
14
Ngày Ất Tỵ
07
15
Ngày Bính Ngọ
08
16
Ngày Đinh Mùi
09
17
Ngày Mậu Thân
10
18
Ngày Kỷ Dậu
11
19
Ngày Canh Tuất
12
20
Ngày Tân Hợi
13
21
Ngày Nhâm Tý
14
22
Ngày Quý Sửu
15
23
Ngày Giáp Dần
16
24
Ngày Ất Mão
17
25
Ngày Bính Thìn
18
26
Ngày Đinh Tỵ
19
27
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
28
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
29
Ngày Canh Thân
22
30
Ngày Tân Dậu
23
1 / 7
Ngày Nhâm Tuất
24
2
Ngày Quý Hợi
25
3
Ngày Giáp Tý
26
4
Ngày Ất Sửu
27
5
Ngày Bính Dần
28
6
Ngày Đinh Mão
29
7
Ngày Mậu Thìn
30
8
Ngày Kỷ Tỵ
31
9
Ngày Canh Ngọ
01
10
Ngày Tân Mùi
02
11
Quốc khánh (1945)
Tháng 9 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
5
Ngày Bính Dần
28
6
Ngày Đinh Mão
29
7
Ngày Mậu Thìn
30
8
Ngày Kỷ Tỵ
31
9
Ngày Canh Ngọ
01
10
Ngày Tân Mùi
02
11
Quốc khánh (1945)
03
12
Ngày Quý Dậu
04
13
Ngày Giáp Tuất
05
14
Ngày Ất Hợi
06
15
Vu Lan
07
16
Ngày Đinh Sửu
08
17
Ngày Mậu Dần
09
18
Ngày Kỷ Mão
10
19
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
20
Ngày Tân Tỵ
12
21
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
22
Ngày Quý Mùi
14
23
Ngày Giáp Thân
15
24
Ngày Ất Dậu
16
25
Ngày Bính Tuất
17
26
Ngày Đinh Hợi
18
27
Ngày Mậu Tý
19
28
Ngày Kỷ Sửu
20
29
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
1 / 8
Tết Katê
22
2
Ngày Nhâm Thìn
23
3
Nam Bộ kháng chiến
24
4
Ngày Giáp Ngọ
25
5
Ngày Ất Mùi
26
6
Ngày Bính Thân
27
7
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
8
Ngày Mậu Tuất
29
9
Ngày Kỷ Hợi
30
10
Ngày Canh Tý
Tháng 10 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
12
Ngày Nhâm Dần
03
13
Ngày Quý Mão
04
14
Ngày Giáp Thìn
05
15
Tết Trung Thu
06
16
Ngày Bính Ngọ
07
17
Ngày Đinh Mùi
08
18
Ngày Mậu Thân
09
19
Ngày Kỷ Dậu
10
20
Giải phóng Thủ đô
11
21
Ngày Tân Hợi
12
22
Ngày Nhâm Tý
13
23
Ngày Quý Sửu
14
24
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
25
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
26
Ngày Bính Thìn
17
27
Ngày Đinh Tỵ
18
28
Ngày Mậu Ngọ
19
29
Ngày Kỷ Mùi
20
30
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
1 / 9
Ngày Tân Dậu
22
2
Ngày Nhâm Tuất
23
3
Ngày Quý Hợi
24
4
Ngày Giáp Tý
25
5
Ngày Ất Sửu
26
6
Ngày Bính Dần
27
7
Ngày Đinh Mão
28
8
Ngày Mậu Thìn
29
9
Tết Trùng Cửu
30
10
Ngày Canh Ngọ
31
11
Ngày Tân Mùi
01
12
Ngày Nhâm Thân
02
13
Ngày Quý Dậu
03
14
Ngày Giáp Tuất
04
15
Ngày Ất Hợi
Tháng 11 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
9
Tết Trùng Cửu
30
10
Ngày Canh Ngọ
31
11
Ngày Tân Mùi
01
12
Ngày Nhâm Thân
02
13
Ngày Quý Dậu
03
14
Ngày Giáp Tuất
04
15
Ngày Ất Hợi
05
16
Ngày Bính Tý
06
17
Ngày Đinh Sửu
07
18
Ngày Mậu Dần
08
19
Ngày Kỷ Mão
09
20
Ngày Canh Thìn
10
21
Ngày Tân Tỵ
11
22
Ngày Nhâm Ngọ
12
23
Ngày Quý Mùi
13
24
Ngày Giáp Thân
14
25
Ngày Ất Dậu
15
26
Ngày Bính Tuất
16
27
Ngày Đinh Hợi
17
28
Ngày Mậu Tý
18
29
Ngày Kỷ Sửu
19
30
Ngày Canh Dần
20
1 / 10
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
2
Ngày Nhâm Thìn
22
3
Ngày Quý Tỵ
23
4
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
5
Ngày Ất Mùi
25
6
Ngày Bính Thân
26
7
Ngày Đinh Dậu
27
8
Ngày Mậu Tuất
28
9
Ngày Kỷ Hợi
29
10
Tết Trùng Thập
30
11
Ngày Tân Sửu
01
12
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
13
Ngày Quý Mão
Tháng 12 Năm 1979
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
7
Ngày Đinh Dậu
27
8
Ngày Mậu Tuất
28
9
Ngày Kỷ Hợi
29
10
Tết Trùng Thập
30
11
Ngày Tân Sửu
01
12
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
13
Ngày Quý Mão
03
14
Ngày Giáp Thìn
04
15
Ngày Ất Tỵ
05
16
Ngày Bính Ngọ
06
17
Ngày Đinh Mùi
07
18
Ngày Mậu Thân
08
19
Ngày Kỷ Dậu
09
20
Ngày Canh Tuất
10
21
Ngày Tân Hợi
11
22
Ngày Nhâm Tý
12
23
Ngày Quý Sửu
13
24
Ngày Giáp Dần
14
25
Ngày Ất Mão
15
26
Ngày Bính Thìn
16
27
Ngày Đinh Tỵ
17
28
Ngày Mậu Ngọ
18
29
Ngày Kỷ Mùi
19
1 / 11
Toàn quốc kháng chiến
20
2
Ngày Tân Dậu
21
3
Ngày Nhâm Tuất
22
4
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
5
Ngày Giáp Tý
24
6
Ngày Ất Sửu
25
7
Ngày Bính Dần
26
8
Ngày Đinh Mão
27
9
Ngày Mậu Thìn
28
10
Ngày Kỷ Tỵ
29
11
Ngày Canh Ngọ
30
12
Ngày Tân Mùi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1974
Lịch âm năm 1975
Lịch âm năm 1976
Lịch âm năm 1977
Lịch âm năm 1978
Lịch âm năm 1980
Lịch âm năm 1981
Lịch âm năm 1982
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1984
Ngày lễ dương lịch 1979
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1979
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1979
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam