Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1982
Lịch Vạn Niên 1982
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1982
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
3
Ngày Canh Thìn
29
4
Ngày Tân Tỵ
30
5
Ngày Nhâm Ngọ
31
6
Ngày Quý Mùi
01
7
Ngày Giáp Thân
02
8
Ngày Ất Dậu
03
9
Ngày Bính Tuất
04
10
Ngày Đinh Hợi
05
11
Ngày Mậu Tý
06
12
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
13
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
14
Ngày Tân Mão
09
15
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
16
Ngày Quý Tỵ
11
17
Việt Nam gia nhập WTO
12
18
Ngày Ất Mùi
13
19
Khởi nghĩa Đô Lương
14
20
Ngày Đinh Dậu
15
21
Ngày Mậu Tuất
16
22
Ngày Kỷ Hợi
17
23
Ông Táo chầu trời
18
24
Ngày Tân Sửu
19
25
Ngày Nhâm Dần
20
26
Ngày Quý Mão
21
27
Ngày Giáp Thìn
22
28
Ngày Ất Tỵ
23
29
Ngày Bính Ngọ
24
30
Ngày Đinh Mùi
25
1 / 1
Tết Nguyên Đán
26
2
Ngày Kỷ Dậu
27
3
Ký hiệp định Paris
28
4
Ngày Tân Hợi
29
5
Ngày Nhâm Tý
30
6
Ngày Quý Sửu
31
7
Ngày Giáp Dần
Tháng 2 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
8
Ngày Ất Mão
02
9
Ngày Bính Thìn
03
10
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
11
Ngày Mậu Ngọ
05
12
Ngày Kỷ Mùi
06
13
Ngày Canh Thân
07
14
Ngày Tân Dậu
08
15
Tết Nguyên Tiêu
09
16
Ngày Quý Hợi
10
17
Ngày Giáp Tý
11
18
Ngày Ất Sửu
12
19
Ngày Bính Dần
13
20
Ngày Đinh Mão
14
21
Ngày lễ tình yêu
15
22
Ngày Kỷ Tỵ
16
23
Ngày Canh Ngọ
17
24
Ngày Tân Mùi
18
25
Ngày Nhâm Thân
19
26
Ngày Quý Dậu
20
27
Ngày Giáp Tuất
21
28
Ngày Ất Hợi
22
29
Ngày Bính Tý
23
30
Ngày Đinh Sửu
24
1 / 2
Ngày Mậu Dần
25
2
Ngày Kỷ Mão
26
3
Ngày Canh Thìn
27
4
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
5
Ngày Nhâm Ngọ
01
6
Ngày Quý Mùi
02
7
Ngày Giáp Thân
03
8
Ngày Ất Dậu
04
9
Ngày Bính Tuất
05
10
Ngày Đinh Hợi
06
11
Ngày Mậu Tý
07
12
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 3 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
6
Ngày Quý Mùi
02
7
Ngày Giáp Thân
03
8
Ngày Ất Dậu
04
9
Ngày Bính Tuất
05
10
Ngày Đinh Hợi
06
11
Ngày Mậu Tý
07
12
Ngày Kỷ Sửu
08
13
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
14
Ngày Tân Mão
10
15
Ngày Nhâm Thìn
11
16
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
17
Ngày Giáp Ngọ
13
18
Ngày Ất Mùi
14
19
Ngày Bính Thân
15
20
Ngày Đinh Dậu
16
21
Ngày Mậu Tuất
17
22
Ngày Kỷ Hợi
18
23
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
24
Ngày Tân Sửu
20
25
Ngày Nhâm Dần
21
26
Ngày Quý Mão
22
27
Ngày Giáp Thìn
23
28
Ngày Ất Tỵ
24
29
Ngày Bính Ngọ
25
1 / 3
Ngày Đinh Mùi
26
2
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
3
Tết Hàn thực
28
4
Ngày Canh Tuất
29
5
Ngày Tân Hợi
30
6
Ngày Nhâm Tý
31
7
Ngày Quý Sửu
01
8
Ngày Giáp Dần
02
9
Ngày Ất Mão
03
10
Giỗ tổ Hùng Vương
04
11
Ngày Đinh Tỵ
Tháng 4 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
5
Ngày Tân Hợi
30
6
Ngày Nhâm Tý
31
7
Ngày Quý Sửu
01
8
Ngày Giáp Dần
02
9
Ngày Ất Mão
03
10
Giỗ tổ Hùng Vương
04
11
Ngày Đinh Tỵ
05
12
Ngày Mậu Ngọ
06
13
Ngày Kỷ Mùi
07
14
Ngày Canh Thân
08
15
Ngày Tân Dậu
09
16
Ngày Nhâm Tuất
10
17
Ngày Quý Hợi
11
18
Ngày Giáp Tý
12
19
Ngày Ất Sửu
13
20
Ngày Bính Dần
14
21
Ngày Đinh Mão
15
22
Ngày Mậu Thìn
16
23
Ngày Kỷ Tỵ
17
24
Ngày Canh Ngọ
18
25
Ngày Tân Mùi
19
26
Ngày Nhâm Thân
20
27
Ngày Quý Dậu
21
28
Ngày Giáp Tuất
22
29
Ngày Ất Hợi
23
30
Ngày Bính Tý
24
1 / 4
Ngày Đinh Sửu
25
2
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
3
Ngày Kỷ Mão
27
4
Ngày Canh Thìn
28
5
Ngày Tân Tỵ
29
6
Ngày Nhâm Ngọ
30
7
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
8
Ngày quốc tế lao động
02
9
Ngày Ất Dậu
Tháng 5 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
3
Ngày Kỷ Mão
27
4
Ngày Canh Thìn
28
5
Ngày Tân Tỵ
29
6
Ngày Nhâm Ngọ
30
7
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
8
Ngày quốc tế lao động
02
9
Ngày Ất Dậu
03
10
Ngày Bính Tuất
04
11
Ngày Đinh Hợi
05
12
Ngày Mậu Tý
06
13
Ngày Kỷ Sửu
07
14
Tết Dân tộc Khmer
08
15
Lễ Phật Đản
09
16
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
17
Ngày Quý Tỵ
11
18
Ngày Giáp Ngọ
12
19
Ngày Ất Mùi
13
20
Ngày của Mẹ
14
21
Ngày Đinh Dậu
15
22
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
23
Ngày Kỷ Hợi
17
24
Ngày Canh Tý
18
25
Ngày Tân Sửu
19
26
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
27
Ngày Quý Mão
21
28
Ngày Giáp Thìn
22
29
Ngày Ất Tỵ
23
1 / 4
Ngày Bính Ngọ
24
2
Ngày Đinh Mùi
25
3
Ngày Mậu Thân
26
4
Ngày Kỷ Dậu
27
5
Ngày Canh Tuất
28
6
Ngày Tân Hợi
29
7
Ngày Nhâm Tý
30
8
Ngày Quý Sửu
Tháng 6 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
9
Ngày Giáp Dần
01
10
Quốc tế Thiếu nhi
02
11
Ngày Bính Thìn
03
12
Ngày Đinh Tỵ
04
13
Ngày Mậu Ngọ
05
14
Tết Dân tộc Khmer
06
15
Lễ Phật Đản
07
16
Ngày Tân Dậu
08
17
Ngày Nhâm Tuất
09
18
Ngày Quý Hợi
10
19
Ngày Giáp Tý
11
20
Ngày Ất Sửu
12
21
Ngày Bính Dần
13
22
Ngày của Bố
14
23
Ngày Mậu Thìn
15
24
Ngày Kỷ Tỵ
16
25
Ngày Canh Ngọ
17
26
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
27
Ngày Nhâm Thân
19
28
Ngày Quý Dậu
20
29
Ngày Giáp Tuất
21
1 / 5
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
2
Ngày Bính Tý
23
3
Ngày Đinh Sửu
24
4
Ngày Mậu Dần
25
5
Tết Đoan Ngọ
26
6
Ngày Canh Thìn
27
7
Ngày Tân Tỵ
28
8
Ngày gia đình Việt Nam
29
9
Ngày Quý Mùi
30
10
Ngày Giáp Thân
01
11
Ngày Ất Dậu
02
12
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
13
Ngày Đinh Hợi
04
14
Ngày Mậu Tý
Tháng 7 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
8
Ngày gia đình Việt Nam
29
9
Ngày Quý Mùi
30
10
Ngày Giáp Thân
01
11
Ngày Ất Dậu
02
12
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
13
Ngày Đinh Hợi
04
14
Ngày Mậu Tý
05
15
Ngày Kỷ Sửu
06
16
Ngày Canh Dần
07
17
Ngày Tân Mão
08
18
Ngày Nhâm Thìn
09
19
Ngày Quý Tỵ
10
20
Ngày Giáp Ngọ
11
21
Ngày Ất Mùi
12
22
Ngày Bính Thân
13
23
Ngày Đinh Dậu
14
24
Ngày Mậu Tuất
15
25
Ngày Kỷ Hợi
16
26
Ngày Canh Tý
17
27
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
28
Ngày Nhâm Dần
19
29
Ngày Quý Mão
20
30
Ngày Giáp Thìn
21
1 / 6
Ngày Ất Tỵ
22
2
Ngày Bính Ngọ
23
3
Ngày Đinh Mùi
24
4
Ngày Mậu Thân
25
5
Ngày Kỷ Dậu
26
6
Ngày Canh Tuất
27
7
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
8
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
9
Ngày Quý Sửu
30
10
Ngày Giáp Dần
31
11
Ngày Ất Mão
01
12
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
6
Ngày Canh Tuất
27
7
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
8
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
9
Ngày Quý Sửu
30
10
Ngày Giáp Dần
31
11
Ngày Ất Mão
01
12
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
13
Ngày Đinh Tỵ
03
14
Ngày Mậu Ngọ
04
15
Ngày Kỷ Mùi
05
16
Ngày Canh Thân
06
17
Ngày Tân Dậu
07
18
Ngày Nhâm Tuất
08
19
Ngày Quý Hợi
09
20
Ngày Giáp Tý
10
21
Ngày Ất Sửu
11
22
Ngày Bính Dần
12
23
Ngày Đinh Mão
13
24
Ngày Mậu Thìn
14
25
Ngày Kỷ Tỵ
15
26
Ngày Canh Ngọ
16
27
Ngày Tân Mùi
17
28
Ngày Nhâm Thân
18
29
Ngày Quý Dậu
19
1 / 7
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
2
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
3
Ngày Bính Tý
22
4
Ngày Đinh Sửu
23
5
Ngày Mậu Dần
24
6
Ngày Kỷ Mão
25
7
Ngày Canh Thìn
26
8
Ngày Tân Tỵ
27
9
Ngày Nhâm Ngọ
28
10
Ngày Quý Mùi
29
11
Ngày Giáp Thân
Tháng 9 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
12
Ngày Ất Dậu
31
13
Ngày Bính Tuất
01
14
Ngày Đinh Hợi
02
15
Vu Lan
03
16
Ngày Kỷ Sửu
04
17
Ngày Canh Dần
05
18
Ngày Tân Mão
06
19
Ngày Nhâm Thìn
07
20
Ngày Quý Tỵ
08
21
Ngày Giáp Ngọ
09
22
Ngày Ất Mùi
10
23
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
24
Ngày Đinh Dậu
12
25
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
26
Ngày Kỷ Hợi
14
27
Ngày Canh Tý
15
28
Ngày Tân Sửu
16
29
Ngày Nhâm Dần
17
1 / 8
Tết Katê
18
2
Ngày Giáp Thìn
19
3
Ngày Ất Tỵ
20
4
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
5
Ngày Đinh Mùi
22
6
Ngày Mậu Thân
23
7
Nam Bộ kháng chiến
24
8
Ngày Canh Tuất
25
9
Ngày Tân Hợi
26
10
Ngày Nhâm Tý
27
11
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
12
Ngày Giáp Dần
29
13
Ngày Ất Mão
30
14
Ngày Bính Thìn
01
15
Tết Trung Thu
02
16
Ngày Mậu Ngọ
03
17
Ngày Kỷ Mùi
Tháng 10 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
11
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
12
Ngày Giáp Dần
29
13
Ngày Ất Mão
30
14
Ngày Bính Thìn
01
15
Tết Trung Thu
02
16
Ngày Mậu Ngọ
03
17
Ngày Kỷ Mùi
04
18
Ngày Canh Thân
05
19
Ngày Tân Dậu
06
20
Ngày Nhâm Tuất
07
21
Ngày Quý Hợi
08
22
Ngày Giáp Tý
09
23
Ngày Ất Sửu
10
24
Giải phóng Thủ đô
11
25
Ngày Đinh Mão
12
26
Ngày Mậu Thìn
13
27
Ngày Kỷ Tỵ
14
28
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
29
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
30
Ngày Nhâm Thân
17
1 / 9
Ngày Quý Dậu
18
2
Ngày Giáp Tuất
19
3
Ngày Ất Hợi
20
4
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
5
Ngày Đinh Sửu
22
6
Ngày Mậu Dần
23
7
Ngày Kỷ Mão
24
8
Ngày Canh Thìn
25
9
Tết Trùng Cửu
26
10
Ngày Nhâm Ngọ
27
11
Ngày Quý Mùi
28
12
Ngày Giáp Thân
29
13
Ngày Ất Dậu
30
14
Ngày Bính Tuất
31
15
Ngày Đinh Hợi
Tháng 11 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
16
Ngày Mậu Tý
02
17
Ngày Kỷ Sửu
03
18
Ngày Canh Dần
04
19
Ngày Tân Mão
05
20
Ngày Nhâm Thìn
06
21
Ngày Quý Tỵ
07
22
Ngày Giáp Ngọ
08
23
Ngày Ất Mùi
09
24
Ngày Bính Thân
10
25
Ngày Đinh Dậu
11
26
Ngày Mậu Tuất
12
27
Ngày Kỷ Hợi
13
28
Ngày Canh Tý
14
29
Ngày Tân Sửu
15
1 / 10
Ngày Nhâm Dần
16
2
Ngày Quý Mão
17
3
Ngày Giáp Thìn
18
4
Ngày Ất Tỵ
19
5
Ngày Bính Ngọ
20
6
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
7
Ngày Mậu Thân
22
8
Ngày Kỷ Dậu
23
9
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
10
Tết Trùng Thập
25
11
Ngày Nhâm Tý
26
12
Ngày Quý Sửu
27
13
Ngày Giáp Dần
28
14
Ngày Ất Mão
29
15
Ngày Bính Thìn
30
16
Ngày Đinh Tỵ
01
17
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
18
Ngày Kỷ Mùi
03
19
Ngày Canh Thân
04
20
Ngày Tân Dậu
05
21
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 12 Năm 1982
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
15
Ngày Bính Thìn
30
16
Ngày Đinh Tỵ
01
17
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
18
Ngày Kỷ Mùi
03
19
Ngày Canh Thân
04
20
Ngày Tân Dậu
05
21
Ngày Nhâm Tuất
06
22
Ngày Quý Hợi
07
23
Ngày Giáp Tý
08
24
Ngày Ất Sửu
09
25
Ngày Bính Dần
10
26
Ngày Đinh Mão
11
27
Ngày Mậu Thìn
12
28
Ngày Kỷ Tỵ
13
29
Ngày Canh Ngọ
14
30
Ngày Tân Mùi
15
1 / 11
Ngày Nhâm Thân
16
2
Ngày Quý Dậu
17
3
Ngày Giáp Tuất
18
4
Ngày Ất Hợi
19
5
Toàn quốc kháng chiến
20
6
Ngày Đinh Sửu
21
7
Ngày Mậu Dần
22
8
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
9
Ngày Canh Thìn
24
10
Ngày Tân Tỵ
25
11
Ngày Nhâm Ngọ
26
12
Ngày Quý Mùi
27
13
Ngày Giáp Thân
28
14
Ngày Ất Dậu
29
15
Ngày Bính Tuất
30
16
Ngày Đinh Hợi
31
17
Ngày Mậu Tý
01
18
Ngày Kỷ Sửu
02
19
Ngày Canh Dần
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1977
Lịch âm năm 1978
Lịch âm năm 1979
Lịch âm năm 1980
Lịch âm năm 1981
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1984
Lịch âm năm 1985
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1987
Ngày lễ dương lịch 1982
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1982
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1982
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam