Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1974
Lịch Vạn Niên 1974
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1974
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
8
Ngày Tân Sửu
01
9
Ngày Nhâm Dần
02
10
Ngày Quý Mão
03
11
Ngày Giáp Thìn
04
12
Ngày Ất Tỵ
05
13
Ngày Bính Ngọ
06
14
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
15
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
16
Ngày Kỷ Dậu
09
17
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
18
Ngày Tân Hợi
11
19
Việt Nam gia nhập WTO
12
20
Ngày Quý Sửu
13
21
Khởi nghĩa Đô Lương
14
22
Ngày Ất Mão
15
23
Ông Táo chầu trời
16
24
Ngày Đinh Tỵ
17
25
Ngày Mậu Ngọ
18
26
Ngày Kỷ Mùi
19
27
Ngày Canh Thân
20
28
Ngày Tân Dậu
21
29
Ngày Nhâm Tuất
22
30
Ngày Quý Hợi
23
1 / 1
Tết Nguyên Đán
24
2
Ngày Ất Sửu
25
3
Ngày Bính Dần
26
4
Ngày Đinh Mão
27
5
Ký hiệp định Paris
28
6
Ngày Kỷ Tỵ
29
7
Ngày Canh Ngọ
30
8
Ngày Tân Mùi
31
9
Ngày Nhâm Thân
01
10
Ngày Quý Dậu
02
11
Ngày Giáp Tuất
03
12
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày Kỷ Tỵ
29
7
Ngày Canh Ngọ
30
8
Ngày Tân Mùi
31
9
Ngày Nhâm Thân
01
10
Ngày Quý Dậu
02
11
Ngày Giáp Tuất
03
12
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
13
Ngày Bính Tý
05
14
Ngày Đinh Sửu
06
15
Tết Nguyên Tiêu
07
16
Ngày Kỷ Mão
08
17
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
18
Ngày Tân Tỵ
10
19
Ngày Nhâm Ngọ
11
20
Ngày Quý Mùi
12
21
Ngày Giáp Thân
13
22
Ngày Ất Dậu
14
23
Ngày lễ tình yêu
15
24
Ngày Đinh Hợi
16
25
Ngày Mậu Tý
17
26
Ngày Kỷ Sửu
18
27
Ngày Canh Dần
19
28
Ngày Tân Mão
20
29
Ngày Nhâm Thìn
21
30
Ngày Quý Tỵ
22
1 / 2
Ngày Giáp Ngọ
23
2
Ngày Ất Mùi
24
3
Ngày Bính Thân
25
4
Ngày Đinh Dậu
26
5
Ngày Mậu Tuất
27
6
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
7
Ngày Canh Tý
01
8
Ngày Tân Sửu
02
9
Ngày Nhâm Dần
03
10
Ngày Quý Mão
Tháng 3 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
4
Ngày Đinh Dậu
26
5
Ngày Mậu Tuất
27
6
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
7
Ngày Canh Tý
01
8
Ngày Tân Sửu
02
9
Ngày Nhâm Dần
03
10
Ngày Quý Mão
04
11
Ngày Giáp Thìn
05
12
Ngày Ất Tỵ
06
13
Ngày Bính Ngọ
07
14
Ngày Đinh Mùi
08
15
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
16
Ngày Kỷ Dậu
10
17
Ngày Canh Tuất
11
18
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
19
Ngày Nhâm Tý
13
20
Ngày Quý Sửu
14
21
Ngày Giáp Dần
15
22
Ngày Ất Mão
16
23
Ngày Bính Thìn
17
24
Ngày Đinh Tỵ
18
25
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
26
Ngày Kỷ Mùi
20
27
Ngày Canh Thân
21
28
Ngày Tân Dậu
22
29
Ngày Nhâm Tuất
23
30
Ngày Quý Hợi
24
1 / 3
Ngày Giáp Tý
25
2
Ngày Ất Sửu
26
3
Tết Hàn thực
27
4
Ngày Đinh Mão
28
5
Ngày Mậu Thìn
29
6
Ngày Kỷ Tỵ
30
7
Ngày Canh Ngọ
31
8
Ngày Tân Mùi
Tháng 4 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
9
Ngày Nhâm Thân
02
10
Giỗ tổ Hùng Vương
03
11
Ngày Giáp Tuất
04
12
Ngày Ất Hợi
05
13
Ngày Bính Tý
06
14
Ngày Đinh Sửu
07
15
Ngày Mậu Dần
08
16
Ngày Kỷ Mão
09
17
Ngày Canh Thìn
10
18
Ngày Tân Tỵ
11
19
Ngày Nhâm Ngọ
12
20
Ngày Quý Mùi
13
21
Ngày Giáp Thân
14
22
Ngày Ất Dậu
15
23
Ngày Bính Tuất
16
24
Ngày Đinh Hợi
17
25
Ngày Mậu Tý
18
26
Ngày Kỷ Sửu
19
27
Ngày Canh Dần
20
28
Ngày Tân Mão
21
29
Ngày Nhâm Thìn
22
1 / 4
Ngày Quý Tỵ
23
2
Ngày Giáp Ngọ
24
3
Ngày Ất Mùi
25
4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
5
Ngày Đinh Dậu
27
6
Ngày Mậu Tuất
28
7
Ngày Kỷ Hợi
29
8
Ngày Canh Tý
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Ngày quốc tế lao động
02
11
Ngày Quý Mão
03
12
Ngày Giáp Thìn
04
13
Ngày Ất Tỵ
05
14
Tết Dân tộc Khmer
Tháng 5 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
8
Ngày Canh Tý
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Ngày quốc tế lao động
02
11
Ngày Quý Mão
03
12
Ngày Giáp Thìn
04
13
Ngày Ất Tỵ
05
14
Tết Dân tộc Khmer
06
15
Lễ Phật Đản
07
16
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
17
Ngày Kỷ Dậu
09
18
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
19
Ngày Tân Hợi
11
20
Ngày Nhâm Tý
12
21
Ngày Quý Sửu
13
22
Ngày của Mẹ
14
23
Ngày Ất Mão
15
24
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
25
Ngày Đinh Tỵ
17
26
Ngày Mậu Ngọ
18
27
Ngày Kỷ Mùi
19
28
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
29
Ngày Tân Dậu
21
30
Ngày Nhâm Tuất
22
1 / 4
Ngày Quý Hợi
23
2
Ngày Giáp Tý
24
3
Ngày Ất Sửu
25
4
Ngày Bính Dần
26
5
Ngày Đinh Mão
27
6
Ngày Mậu Thìn
28
7
Ngày Kỷ Tỵ
29
8
Ngày Canh Ngọ
30
9
Ngày Tân Mùi
31
10
Ngày Nhâm Thân
01
11
Quốc tế Thiếu nhi
02
12
Ngày Giáp Tuất
Tháng 6 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
6
Ngày Mậu Thìn
28
7
Ngày Kỷ Tỵ
29
8
Ngày Canh Ngọ
30
9
Ngày Tân Mùi
31
10
Ngày Nhâm Thân
01
11
Quốc tế Thiếu nhi
02
12
Ngày Giáp Tuất
03
13
Ngày Ất Hợi
04
14
Tết Dân tộc Khmer
05
15
Lễ Phật Đản
06
16
Ngày Mậu Dần
07
17
Ngày Kỷ Mão
08
18
Ngày Canh Thìn
09
19
Ngày Tân Tỵ
10
20
Ngày Nhâm Ngọ
11
21
Ngày Quý Mùi
12
22
Ngày Giáp Thân
13
23
Ngày của Bố
14
24
Ngày Bính Tuất
15
25
Ngày Đinh Hợi
16
26
Ngày Mậu Tý
17
27
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
28
Ngày Canh Dần
19
29
Ngày Tân Mão
20
1 / 5
Ngày Nhâm Thìn
21
2
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
3
Ngày Giáp Ngọ
23
4
Ngày Ất Mùi
24
5
Tết Đoan Ngọ
25
6
Ngày Đinh Dậu
26
7
Ngày Mậu Tuất
27
8
Ngày Kỷ Hợi
28
9
Ngày gia đình Việt Nam
29
10
Ngày Tân Sửu
30
11
Ngày Nhâm Dần
Tháng 7 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
12
Ngày Quý Mão
02
13
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
14
Ngày Ất Tỵ
04
15
Ngày Bính Ngọ
05
16
Ngày Đinh Mùi
06
17
Ngày Mậu Thân
07
18
Ngày Kỷ Dậu
08
19
Ngày Canh Tuất
09
20
Ngày Tân Hợi
10
21
Ngày Nhâm Tý
11
22
Ngày Quý Sửu
12
23
Ngày Giáp Dần
13
24
Ngày Ất Mão
14
25
Ngày Bính Thìn
15
26
Ngày Đinh Tỵ
16
27
Ngày Mậu Ngọ
17
28
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
29
Ngày Canh Thân
19
1 / 6
Ngày Tân Dậu
20
2
Ngày Nhâm Tuất
21
3
Ngày Quý Hợi
22
4
Ngày Giáp Tý
23
5
Ngày Ất Sửu
24
6
Ngày Bính Dần
25
7
Ngày Đinh Mão
26
8
Ngày Mậu Thìn
27
9
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
10
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
11
Ngày Tân Mùi
30
12
Ngày Nhâm Thân
31
13
Ngày Quý Dậu
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
15
Ngày Ất Hợi
03
16
Ngày Bính Tý
04
17
Ngày Đinh Sửu
Tháng 8 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
11
Ngày Tân Mùi
30
12
Ngày Nhâm Thân
31
13
Ngày Quý Dậu
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
15
Ngày Ất Hợi
03
16
Ngày Bính Tý
04
17
Ngày Đinh Sửu
05
18
Ngày Mậu Dần
06
19
Ngày Kỷ Mão
07
20
Ngày Canh Thìn
08
21
Ngày Tân Tỵ
09
22
Ngày Nhâm Ngọ
10
23
Ngày Quý Mùi
11
24
Ngày Giáp Thân
12
25
Ngày Ất Dậu
13
26
Ngày Bính Tuất
14
27
Ngày Đinh Hợi
15
28
Ngày Mậu Tý
16
29
Ngày Kỷ Sửu
17
30
Ngày Canh Dần
18
1 / 7
Ngày Tân Mão
19
2
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
3
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
4
Ngày Giáp Ngọ
22
5
Ngày Ất Mùi
23
6
Ngày Bính Thân
24
7
Ngày Đinh Dậu
25
8
Ngày Mậu Tuất
26
9
Ngày Kỷ Hợi
27
10
Ngày Canh Tý
28
11
Ngày Tân Sửu
29
12
Ngày Nhâm Dần
30
13
Ngày Quý Mão
31
14
Ngày Giáp Thìn
01
15
Vu Lan
Tháng 9 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
9
Ngày Kỷ Hợi
27
10
Ngày Canh Tý
28
11
Ngày Tân Sửu
29
12
Ngày Nhâm Dần
30
13
Ngày Quý Mão
31
14
Ngày Giáp Thìn
01
15
Vu Lan
02
16
Quốc khánh (1945)
03
17
Ngày Đinh Mùi
04
18
Ngày Mậu Thân
05
19
Ngày Kỷ Dậu
06
20
Ngày Canh Tuất
07
21
Ngày Tân Hợi
08
22
Ngày Nhâm Tý
09
23
Ngày Quý Sửu
10
24
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
25
Ngày Ất Mão
12
26
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
27
Ngày Đinh Tỵ
14
28
Ngày Mậu Ngọ
15
29
Ngày Kỷ Mùi
16
1 / 8
Tết Katê
17
2
Ngày Tân Dậu
18
3
Ngày Nhâm Tuất
19
4
Ngày Quý Hợi
20
5
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
6
Ngày Ất Sửu
22
7
Ngày Bính Dần
23
8
Nam Bộ kháng chiến
24
9
Ngày Mậu Thìn
25
10
Ngày Kỷ Tỵ
26
11
Ngày Canh Ngọ
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Nhâm Thân
29
14
Ngày Quý Dậu
Tháng 10 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Bính Tý
03
18
Ngày Đinh Sửu
04
19
Ngày Mậu Dần
05
20
Ngày Kỷ Mão
06
21
Ngày Canh Thìn
07
22
Ngày Tân Tỵ
08
23
Ngày Nhâm Ngọ
09
24
Ngày Quý Mùi
10
25
Giải phóng Thủ đô
11
26
Ngày Ất Dậu
12
27
Ngày Bính Tuất
13
28
Ngày Đinh Hợi
14
29
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
1 / 9
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
2
Ngày Canh Dần
17
3
Ngày Tân Mão
18
4
Ngày Nhâm Thìn
19
5
Ngày Quý Tỵ
20
6
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
7
Ngày Ất Mùi
22
8
Ngày Bính Thân
23
9
Tết Trùng Cửu
24
10
Ngày Mậu Tuất
25
11
Ngày Kỷ Hợi
26
12
Ngày Canh Tý
27
13
Ngày Tân Sửu
28
14
Ngày Nhâm Dần
29
15
Ngày Quý Mão
30
16
Ngày Giáp Thìn
31
17
Ngày Ất Tỵ
01
18
Ngày Bính Ngọ
02
19
Ngày Đinh Mùi
03
20
Ngày Mậu Thân
Tháng 11 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
14
Ngày Nhâm Dần
29
15
Ngày Quý Mão
30
16
Ngày Giáp Thìn
31
17
Ngày Ất Tỵ
01
18
Ngày Bính Ngọ
02
19
Ngày Đinh Mùi
03
20
Ngày Mậu Thân
04
21
Ngày Kỷ Dậu
05
22
Ngày Canh Tuất
06
23
Ngày Tân Hợi
07
24
Ngày Nhâm Tý
08
25
Ngày Quý Sửu
09
26
Ngày Giáp Dần
10
27
Ngày Ất Mão
11
28
Ngày Bính Thìn
12
29
Ngày Đinh Tỵ
13
30
Ngày Mậu Ngọ
14
1 / 10
Ngày Kỷ Mùi
15
2
Ngày Canh Thân
16
3
Ngày Tân Dậu
17
4
Ngày Nhâm Tuất
18
5
Ngày Quý Hợi
19
6
Ngày Giáp Tý
20
7
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
8
Ngày Bính Dần
22
9
Ngày Đinh Mão
23
10
Tết Trùng Thập
24
11
Ngày Kỷ Tỵ
25
12
Ngày Canh Ngọ
26
13
Ngày Tân Mùi
27
14
Ngày Nhâm Thân
28
15
Ngày Quý Dậu
29
16
Ngày Giáp Tuất
30
17
Ngày Ất Hợi
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1974
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
12
Ngày Canh Ngọ
26
13
Ngày Tân Mùi
27
14
Ngày Nhâm Thân
28
15
Ngày Quý Dậu
29
16
Ngày Giáp Tuất
30
17
Ngày Ất Hợi
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Đinh Sửu
03
20
Ngày Mậu Dần
04
21
Ngày Kỷ Mão
05
22
Ngày Canh Thìn
06
23
Ngày Tân Tỵ
07
24
Ngày Nhâm Ngọ
08
25
Ngày Quý Mùi
09
26
Ngày Giáp Thân
10
27
Ngày Ất Dậu
11
28
Ngày Bính Tuất
12
29
Ngày Đinh Hợi
13
1 / 11
Ngày Mậu Tý
14
2
Ngày Kỷ Sửu
15
3
Ngày Canh Dần
16
4
Ngày Tân Mão
17
5
Ngày Nhâm Thìn
18
6
Ngày Quý Tỵ
19
7
Toàn quốc kháng chiến
20
8
Ngày Ất Mùi
21
9
Ngày Bính Thân
22
10
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
11
Ngày Mậu Tuất
24
12
Ngày Kỷ Hợi
25
13
Ngày Canh Tý
26
14
Ngày Tân Sửu
27
15
Ngày Nhâm Dần
28
16
Ngày Quý Mão
29
17
Ngày Giáp Thìn
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1971
Lịch âm năm 1972
Lịch âm năm 1973
Lịch âm năm 1975
Lịch âm năm 1976
Lịch âm năm 1977
Lịch âm năm 1978
Lịch âm năm 1979
Ngày lễ dương lịch 1974
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1974
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1974
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam