Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1981
Lịch Vạn Niên 1981
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1981
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
23
Ngày Bính Tý
30
24
Ngày Đinh Sửu
31
25
Ngày Mậu Dần
01
26
Ngày Kỷ Mão
02
27
Ngày Canh Thìn
03
28
Ngày Tân Tỵ
04
29
Ngày Nhâm Ngọ
05
30
Ngày Quý Mùi
06
1 / 12
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
2
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
3
Ngày Bính Tuất
09
4
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
5
Ngày Mậu Tý
11
6
Việt Nam gia nhập WTO
12
7
Ngày Canh Dần
13
8
Khởi nghĩa Đô Lương
14
9
Ngày Nhâm Thìn
15
10
Ngày Quý Tỵ
16
11
Ngày Giáp Ngọ
17
12
Ngày Ất Mùi
18
13
Ngày Bính Thân
19
14
Ngày Đinh Dậu
20
15
Ngày Mậu Tuất
21
16
Ngày Kỷ Hợi
22
17
Ngày Canh Tý
23
18
Ngày Tân Sửu
24
19
Ngày Nhâm Dần
25
20
Ngày Quý Mão
26
21
Ngày Giáp Thìn
27
22
Ký hiệp định Paris
28
23
Ông Táo chầu trời
29
24
Ngày Đinh Mùi
30
25
Ngày Mậu Thân
31
26
Ngày Kỷ Dậu
01
27
Ngày Canh Tuất
Tháng 2 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
21
Ngày Giáp Thìn
27
22
Ký hiệp định Paris
28
23
Ông Táo chầu trời
29
24
Ngày Đinh Mùi
30
25
Ngày Mậu Thân
31
26
Ngày Kỷ Dậu
01
27
Ngày Canh Tuất
02
28
Ngày Tân Hợi
03
29
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
30
Ngày Quý Sửu
05
1 / 1
Tết Nguyên Đán
06
2
Ngày Ất Mão
07
3
Ngày Bính Thìn
08
4
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
5
Ngày Mậu Ngọ
10
6
Ngày Kỷ Mùi
11
7
Ngày Canh Thân
12
8
Ngày Tân Dậu
13
9
Ngày Nhâm Tuất
14
10
Ngày lễ tình yêu
15
11
Ngày Giáp Tý
16
12
Ngày Ất Sửu
17
13
Ngày Bính Dần
18
14
Ngày Đinh Mão
19
15
Tết Nguyên Tiêu
20
16
Ngày Kỷ Tỵ
21
17
Ngày Canh Ngọ
22
18
Ngày Tân Mùi
23
19
Ngày Nhâm Thân
24
20
Ngày Quý Dậu
25
21
Ngày Giáp Tuất
26
22
Ngày Ất Hợi
27
23
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
24
Ngày Đinh Sửu
01
25
Ngày Mậu Dần
Tháng 3 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
19
Ngày Nhâm Thân
24
20
Ngày Quý Dậu
25
21
Ngày Giáp Tuất
26
22
Ngày Ất Hợi
27
23
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
24
Ngày Đinh Sửu
01
25
Ngày Mậu Dần
02
26
Ngày Kỷ Mão
03
27
Ngày Canh Thìn
04
28
Ngày Tân Tỵ
05
29
Ngày Nhâm Ngọ
06
1 / 2
Ngày Quý Mùi
07
2
Ngày Giáp Thân
08
3
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
4
Ngày Bính Tuất
10
5
Ngày Đinh Hợi
11
6
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
7
Ngày Kỷ Sửu
13
8
Ngày Canh Dần
14
9
Ngày Tân Mão
15
10
Ngày Nhâm Thìn
16
11
Ngày Quý Tỵ
17
12
Ngày Giáp Ngọ
18
13
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
14
Ngày Bính Thân
20
15
Ngày Đinh Dậu
21
16
Ngày Mậu Tuất
22
17
Ngày Kỷ Hợi
23
18
Ngày Canh Tý
24
19
Ngày Tân Sửu
25
20
Ngày Nhâm Dần
26
21
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
22
Ngày Giáp Thìn
28
23
Ngày Ất Tỵ
29
24
Ngày Bính Ngọ
Tháng 4 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
25
Ngày Đinh Mùi
31
26
Ngày Mậu Thân
01
27
Ngày Kỷ Dậu
02
28
Ngày Canh Tuất
03
29
Ngày Tân Hợi
04
30
Ngày Nhâm Tý
05
1 / 3
Ngày Quý Sửu
06
2
Ngày Giáp Dần
07
3
Tết Hàn thực
08
4
Ngày Bính Thìn
09
5
Ngày Đinh Tỵ
10
6
Ngày Mậu Ngọ
11
7
Ngày Kỷ Mùi
12
8
Ngày Canh Thân
13
9
Ngày Tân Dậu
14
10
Giỗ tổ Hùng Vương
15
11
Ngày Quý Hợi
16
12
Ngày Giáp Tý
17
13
Ngày Ất Sửu
18
14
Ngày Bính Dần
19
15
Ngày Đinh Mão
20
16
Ngày Mậu Thìn
21
17
Ngày Kỷ Tỵ
22
18
Ngày Canh Ngọ
23
19
Ngày Tân Mùi
24
20
Ngày Nhâm Thân
25
21
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
22
Ngày Giáp Tuất
27
23
Ngày Ất Hợi
28
24
Ngày Bính Tý
29
25
Ngày Đinh Sửu
30
26
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
27
Ngày quốc tế lao động
02
28
Ngày Canh Thìn
03
29
Ngày Tân Tỵ
Tháng 5 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
23
Ngày Ất Hợi
28
24
Ngày Bính Tý
29
25
Ngày Đinh Sửu
30
26
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
27
Ngày quốc tế lao động
02
28
Ngày Canh Thìn
03
29
Ngày Tân Tỵ
04
1 / 4
Ngày Nhâm Ngọ
05
2
Ngày Quý Mùi
06
3
Ngày Giáp Thân
07
4
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
5
Ngày Bính Tuất
09
6
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
7
Ngày Mậu Tý
11
8
Ngày Kỷ Sửu
12
9
Ngày Canh Dần
13
10
Ngày của Mẹ
14
11
Ngày Nhâm Thìn
15
12
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
13
Ngày Giáp Ngọ
17
14
Tết Dân tộc Khmer
18
15
Lễ Phật Đản
19
16
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
17
Ngày Mậu Tuất
21
18
Ngày Kỷ Hợi
22
19
Ngày Canh Tý
23
20
Ngày Tân Sửu
24
21
Ngày Nhâm Dần
25
22
Ngày Quý Mão
26
23
Ngày Giáp Thìn
27
24
Ngày Ất Tỵ
28
25
Ngày Bính Ngọ
29
26
Ngày Đinh Mùi
30
27
Ngày Mậu Thân
31
28
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 6 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
29
Quốc tế Thiếu nhi
02
1 / 5
Ngày Tân Hợi
03
2
Ngày Nhâm Tý
04
3
Ngày Quý Sửu
05
4
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
5
Tết Đoan Ngọ
07
6
Ngày Bính Thìn
08
7
Ngày Đinh Tỵ
09
8
Ngày Mậu Ngọ
10
9
Ngày Kỷ Mùi
11
10
Ngày Canh Thân
12
11
Ngày Tân Dậu
13
12
Ngày của Bố
14
13
Ngày Quý Hợi
15
14
Ngày Giáp Tý
16
15
Ngày Ất Sửu
17
16
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
17
Ngày Đinh Mão
19
18
Ngày Mậu Thìn
20
19
Ngày Kỷ Tỵ
21
20
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
21
Ngày Tân Mùi
23
22
Ngày Nhâm Thân
24
23
Ngày Quý Dậu
25
24
Ngày Giáp Tuất
26
25
Ngày Ất Hợi
27
26
Ngày Bính Tý
28
27
Ngày gia đình Việt Nam
29
28
Ngày Mậu Dần
30
29
Ngày Kỷ Mão
01
30
Ngày Canh Thìn
02
1 / 6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
2
Ngày Nhâm Ngọ
04
3
Ngày Quý Mùi
05
4
Ngày Giáp Thân
Tháng 7 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
28
Ngày Mậu Dần
30
29
Ngày Kỷ Mão
01
30
Ngày Canh Thìn
02
1 / 6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
2
Ngày Nhâm Ngọ
04
3
Ngày Quý Mùi
05
4
Ngày Giáp Thân
06
5
Ngày Ất Dậu
07
6
Ngày Bính Tuất
08
7
Ngày Đinh Hợi
09
8
Ngày Mậu Tý
10
9
Ngày Kỷ Sửu
11
10
Ngày Canh Dần
12
11
Ngày Tân Mão
13
12
Ngày Nhâm Thìn
14
13
Ngày Quý Tỵ
15
14
Ngày Giáp Ngọ
16
15
Ngày Ất Mùi
17
16
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
17
Ngày Đinh Dậu
19
18
Ngày Mậu Tuất
20
19
Ngày Kỷ Hợi
21
20
Ngày Canh Tý
22
21
Ngày Tân Sửu
23
22
Ngày Nhâm Dần
24
23
Ngày Quý Mão
25
24
Ngày Giáp Thìn
26
25
Ngày Ất Tỵ
27
26
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
27
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
28
Ngày Mậu Thân
30
29
Ngày Kỷ Dậu
31
1 / 7
Ngày Canh Tuất
01
2
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
3
Ngày Nhâm Tý
Tháng 8 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
26
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
27
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
28
Ngày Mậu Thân
30
29
Ngày Kỷ Dậu
31
1 / 7
Ngày Canh Tuất
01
2
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
3
Ngày Nhâm Tý
03
4
Ngày Quý Sửu
04
5
Ngày Giáp Dần
05
6
Ngày Ất Mão
06
7
Ngày Bính Thìn
07
8
Ngày Đinh Tỵ
08
9
Ngày Mậu Ngọ
09
10
Ngày Kỷ Mùi
10
11
Ngày Canh Thân
11
12
Ngày Tân Dậu
12
13
Ngày Nhâm Tuất
13
14
Ngày Quý Hợi
14
15
Vu Lan
15
16
Ngày Ất Sửu
16
17
Ngày Bính Dần
17
18
Ngày Đinh Mão
18
19
Ngày Mậu Thìn
19
20
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
21
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
22
Ngày Tân Mùi
22
23
Ngày Nhâm Thân
23
24
Ngày Quý Dậu
24
25
Ngày Giáp Tuất
25
26
Ngày Ất Hợi
26
27
Ngày Bính Tý
27
28
Ngày Đinh Sửu
28
29
Ngày Mậu Dần
29
1 / 8
Tết Katê
30
2
Ngày Canh Thìn
Tháng 9 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
3
Ngày Tân Tỵ
01
4
Ngày Nhâm Ngọ
02
5
Quốc khánh (1945)
03
6
Ngày Giáp Thân
04
7
Ngày Ất Dậu
05
8
Ngày Bính Tuất
06
9
Ngày Đinh Hợi
07
10
Ngày Mậu Tý
08
11
Ngày Kỷ Sửu
09
12
Ngày Canh Dần
10
13
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
14
Ngày Nhâm Thìn
12
15
Tết Trung Thu
13
16
Ngày Giáp Ngọ
14
17
Ngày Ất Mùi
15
18
Ngày Bính Thân
16
19
Ngày Đinh Dậu
17
20
Ngày Mậu Tuất
18
21
Ngày Kỷ Hợi
19
22
Ngày Canh Tý
20
23
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
24
Ngày Nhâm Dần
22
25
Ngày Quý Mão
23
26
Nam Bộ kháng chiến
24
27
Ngày Ất Tỵ
25
28
Ngày Bính Ngọ
26
29
Ngày Đinh Mùi
27
30
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
1 / 9
Ngày Kỷ Dậu
29
2
Ngày Canh Tuất
30
3
Ngày Tân Hợi
01
4
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
5
Ngày Quý Sửu
03
6
Ngày Giáp Dần
04
7
Ngày Ất Mão
Tháng 10 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
1 / 9
Ngày Kỷ Dậu
29
2
Ngày Canh Tuất
30
3
Ngày Tân Hợi
01
4
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
5
Ngày Quý Sửu
03
6
Ngày Giáp Dần
04
7
Ngày Ất Mão
05
8
Ngày Bính Thìn
06
9
Tết Trùng Cửu
07
10
Ngày Mậu Ngọ
08
11
Ngày Kỷ Mùi
09
12
Ngày Canh Thân
10
13
Giải phóng Thủ đô
11
14
Ngày Nhâm Tuất
12
15
Ngày Quý Hợi
13
16
Ngày Giáp Tý
14
17
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
18
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
19
Ngày Đinh Mão
17
20
Ngày Mậu Thìn
18
21
Ngày Kỷ Tỵ
19
22
Ngày Canh Ngọ
20
23
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
24
Ngày Nhâm Thân
22
25
Ngày Quý Dậu
23
26
Ngày Giáp Tuất
24
27
Ngày Ất Hợi
25
28
Ngày Bính Tý
26
29
Ngày Đinh Sửu
27
30
Ngày Mậu Dần
28
1 / 10
Ngày Kỷ Mão
29
2
Ngày Canh Thìn
30
3
Ngày Tân Tỵ
31
4
Ngày Nhâm Ngọ
01
5
Ngày Quý Mùi
Tháng 11 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày Đinh Sửu
27
30
Ngày Mậu Dần
28
1 / 10
Ngày Kỷ Mão
29
2
Ngày Canh Thìn
30
3
Ngày Tân Tỵ
31
4
Ngày Nhâm Ngọ
01
5
Ngày Quý Mùi
02
6
Ngày Giáp Thân
03
7
Ngày Ất Dậu
04
8
Ngày Bính Tuất
05
9
Ngày Đinh Hợi
06
10
Tết Trùng Thập
07
11
Ngày Kỷ Sửu
08
12
Ngày Canh Dần
09
13
Ngày Tân Mão
10
14
Ngày Nhâm Thìn
11
15
Ngày Quý Tỵ
12
16
Ngày Giáp Ngọ
13
17
Ngày Ất Mùi
14
18
Ngày Bính Thân
15
19
Ngày Đinh Dậu
16
20
Ngày Mậu Tuất
17
21
Ngày Kỷ Hợi
18
22
Ngày Canh Tý
19
23
Ngày Tân Sửu
20
24
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
25
Ngày Quý Mão
22
26
Ngày Giáp Thìn
23
27
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
28
Ngày Bính Ngọ
25
29
Ngày Đinh Mùi
26
1 / 11
Ngày Mậu Thân
27
2
Ngày Kỷ Dậu
28
3
Ngày Canh Tuất
29
4
Ngày Tân Hợi
Tháng 12 Năm 1981
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
5
Ngày Nhâm Tý
01
6
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
7
Ngày Giáp Dần
03
8
Ngày Ất Mão
04
9
Ngày Bính Thìn
05
10
Ngày Đinh Tỵ
06
11
Ngày Mậu Ngọ
07
12
Ngày Kỷ Mùi
08
13
Ngày Canh Thân
09
14
Ngày Tân Dậu
10
15
Ngày Nhâm Tuất
11
16
Ngày Quý Hợi
12
17
Ngày Giáp Tý
13
18
Ngày Ất Sửu
14
19
Ngày Bính Dần
15
20
Ngày Đinh Mão
16
21
Ngày Mậu Thìn
17
22
Ngày Kỷ Tỵ
18
23
Ngày Canh Ngọ
19
24
Toàn quốc kháng chiến
20
25
Ngày Nhâm Thân
21
26
Ngày Quý Dậu
22
27
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
28
Ngày Ất Hợi
24
29
Ngày Bính Tý
25
30
Ngày Đinh Sửu
26
1 / 12
Ngày Mậu Dần
27
2
Ngày Kỷ Mão
28
3
Ngày Canh Thìn
29
4
Ngày Tân Tỵ
30
5
Ngày Nhâm Ngọ
31
6
Ngày Quý Mùi
01
7
Ngày Giáp Thân
02
8
Ngày Ất Dậu
03
9
Ngày Bính Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1976
Lịch âm năm 1977
Lịch âm năm 1978
Lịch âm năm 1979
Lịch âm năm 1980
Lịch âm năm 1982
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1984
Lịch âm năm 1985
Lịch âm năm 1986
Ngày lễ dương lịch 1981
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1981
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1981
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam