Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1984
Lịch Vạn Niên 1984
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1984
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
23
Ngày Mậu Tý
27
24
Ngày Kỷ Sửu
28
25
Ngày Canh Dần
29
26
Ngày Tân Mão
30
27
Ngày Nhâm Thìn
31
28
Ngày Quý Tỵ
01
29
Ngày Giáp Ngọ
02
30
Ngày Ất Mùi
03
1 / 12
Ngày Bính Thân
04
2
Ngày Đinh Dậu
05
3
Ngày Mậu Tuất
06
4
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
5
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
6
Ngày Tân Sửu
09
7
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
8
Ngày Quý Mão
11
9
Việt Nam gia nhập WTO
12
10
Ngày Ất Tỵ
13
11
Khởi nghĩa Đô Lương
14
12
Ngày Đinh Mùi
15
13
Ngày Mậu Thân
16
14
Ngày Kỷ Dậu
17
15
Ngày Canh Tuất
18
16
Ngày Tân Hợi
19
17
Ngày Nhâm Tý
20
18
Ngày Quý Sửu
21
19
Ngày Giáp Dần
22
20
Ngày Ất Mão
23
21
Ngày Bính Thìn
24
22
Ngày Đinh Tỵ
25
23
Ông Táo chầu trời
26
24
Ngày Kỷ Mùi
27
25
Ký hiệp định Paris
28
26
Ngày Tân Dậu
29
27
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 2 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
28
Ngày Quý Hợi
31
29
Ngày Giáp Tý
01
30
Ngày Ất Sửu
02
1 / 1
Tết Nguyên Đán
03
2
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
3
Ngày Mậu Thìn
05
4
Ngày Kỷ Tỵ
06
5
Ngày Canh Ngọ
07
6
Ngày Tân Mùi
08
7
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
8
Ngày Quý Dậu
10
9
Ngày Giáp Tuất
11
10
Ngày Ất Hợi
12
11
Ngày Bính Tý
13
12
Ngày Đinh Sửu
14
13
Ngày lễ tình yêu
15
14
Ngày Kỷ Mão
16
15
Tết Nguyên Tiêu
17
16
Ngày Tân Tỵ
18
17
Ngày Nhâm Ngọ
19
18
Ngày Quý Mùi
20
19
Ngày Giáp Thân
21
20
Ngày Ất Dậu
22
21
Ngày Bính Tuất
23
22
Ngày Đinh Hợi
24
23
Ngày Mậu Tý
25
24
Ngày Kỷ Sửu
26
25
Ngày Canh Dần
27
26
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
27
Ngày Nhâm Thìn
29
28
Ngày Quý Tỵ
01
29
Ngày Giáp Ngọ
02
30
Ngày Ất Mùi
03
1 / 2
Ngày Bính Thân
04
2
Ngày Đinh Dậu
Tháng 3 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
26
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
27
Ngày Nhâm Thìn
29
28
Ngày Quý Tỵ
01
29
Ngày Giáp Ngọ
02
30
Ngày Ất Mùi
03
1 / 2
Ngày Bính Thân
04
2
Ngày Đinh Dậu
05
3
Ngày Mậu Tuất
06
4
Ngày Kỷ Hợi
07
5
Ngày Canh Tý
08
6
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
7
Ngày Nhâm Dần
10
8
Ngày Quý Mão
11
9
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
10
Ngày Ất Tỵ
13
11
Ngày Bính Ngọ
14
12
Ngày Đinh Mùi
15
13
Ngày Mậu Thân
16
14
Ngày Kỷ Dậu
17
15
Ngày Canh Tuất
18
16
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
17
Ngày Nhâm Tý
20
18
Ngày Quý Sửu
21
19
Ngày Giáp Dần
22
20
Ngày Ất Mão
23
21
Ngày Bính Thìn
24
22
Ngày Đinh Tỵ
25
23
Ngày Mậu Ngọ
26
24
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
25
Ngày Canh Thân
28
26
Ngày Tân Dậu
29
27
Ngày Nhâm Tuất
30
28
Ngày Quý Hợi
31
29
Ngày Giáp Tý
01
1 / 3
Ngày Ất Sửu
Tháng 4 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
24
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
25
Ngày Canh Thân
28
26
Ngày Tân Dậu
29
27
Ngày Nhâm Tuất
30
28
Ngày Quý Hợi
31
29
Ngày Giáp Tý
01
1 / 3
Ngày Ất Sửu
02
2
Ngày Bính Dần
03
3
Tết Hàn thực
04
4
Ngày Mậu Thìn
05
5
Ngày Kỷ Tỵ
06
6
Ngày Canh Ngọ
07
7
Ngày Tân Mùi
08
8
Ngày Nhâm Thân
09
9
Ngày Quý Dậu
10
10
Giỗ tổ Hùng Vương
11
11
Ngày Ất Hợi
12
12
Ngày Bính Tý
13
13
Ngày Đinh Sửu
14
14
Ngày Mậu Dần
15
15
Ngày Kỷ Mão
16
16
Ngày Canh Thìn
17
17
Ngày Tân Tỵ
18
18
Ngày Nhâm Ngọ
19
19
Ngày Quý Mùi
20
20
Ngày Giáp Thân
21
21
Ngày Ất Dậu
22
22
Ngày Bính Tuất
23
23
Ngày Đinh Hợi
24
24
Ngày Mậu Tý
25
25
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
26
Ngày Canh Dần
27
27
Ngày Tân Mão
28
28
Ngày Nhâm Thìn
29
29
Ngày Quý Tỵ
Tháng 5 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
30
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
1 / 4
Ngày quốc tế lao động
02
2
Ngày Bính Thân
03
3
Ngày Đinh Dậu
04
4
Ngày Mậu Tuất
05
5
Ngày Kỷ Hợi
06
6
Ngày Canh Tý
07
7
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
8
Ngày Nhâm Dần
09
9
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
10
Ngày Giáp Thìn
11
11
Ngày Ất Tỵ
12
12
Ngày Bính Ngọ
13
13
Ngày của Mẹ
14
14
Tết Dân tộc Khmer
15
15
Lễ Phật Đản
16
16
Ngày Canh Tuất
17
17
Ngày Tân Hợi
18
18
Ngày Nhâm Tý
19
19
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
20
Ngày Giáp Dần
21
21
Ngày Ất Mão
22
22
Ngày Bính Thìn
23
23
Ngày Đinh Tỵ
24
24
Ngày Mậu Ngọ
25
25
Ngày Kỷ Mùi
26
26
Ngày Canh Thân
27
27
Ngày Tân Dậu
28
28
Ngày Nhâm Tuất
29
29
Ngày Quý Hợi
30
1 / 5
Ngày Giáp Tý
31
2
Ngày Ất Sửu
01
3
Quốc tế Thiếu nhi
02
4
Ngày Đinh Mão
03
5
Tết Đoan Ngọ
Tháng 6 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
28
Ngày Nhâm Tuất
29
29
Ngày Quý Hợi
30
1 / 5
Ngày Giáp Tý
31
2
Ngày Ất Sửu
01
3
Quốc tế Thiếu nhi
02
4
Ngày Đinh Mão
03
5
Tết Đoan Ngọ
04
6
Ngày Kỷ Tỵ
05
7
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
8
Ngày Tân Mùi
07
9
Ngày Nhâm Thân
08
10
Ngày Quý Dậu
09
11
Ngày Giáp Tuất
10
12
Ngày Ất Hợi
11
13
Ngày Bính Tý
12
14
Ngày Đinh Sửu
13
15
Ngày của Bố
14
16
Ngày Kỷ Mão
15
17
Ngày Canh Thìn
16
18
Ngày Tân Tỵ
17
19
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
20
Ngày Quý Mùi
19
21
Ngày Giáp Thân
20
22
Ngày Ất Dậu
21
23
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
24
Ngày Đinh Hợi
23
25
Ngày Mậu Tý
24
26
Ngày Kỷ Sửu
25
27
Ngày Canh Dần
26
28
Ngày Tân Mão
27
29
Ngày Nhâm Thìn
28
30
Ngày gia đình Việt Nam
29
1 / 6
Ngày Giáp Ngọ
30
2
Ngày Ất Mùi
01
3
Ngày Bính Thân
Tháng 7 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
27
Ngày Canh Dần
26
28
Ngày Tân Mão
27
29
Ngày Nhâm Thìn
28
30
Ngày gia đình Việt Nam
29
1 / 6
Ngày Giáp Ngọ
30
2
Ngày Ất Mùi
01
3
Ngày Bính Thân
02
4
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
5
Ngày Mậu Tuất
04
6
Ngày Kỷ Hợi
05
7
Ngày Canh Tý
06
8
Ngày Tân Sửu
07
9
Ngày Nhâm Dần
08
10
Ngày Quý Mão
09
11
Ngày Giáp Thìn
10
12
Ngày Ất Tỵ
11
13
Ngày Bính Ngọ
12
14
Ngày Đinh Mùi
13
15
Ngày Mậu Thân
14
16
Ngày Kỷ Dậu
15
17
Ngày Canh Tuất
16
18
Ngày Tân Hợi
17
19
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
20
Ngày Quý Sửu
19
21
Ngày Giáp Dần
20
22
Ngày Ất Mão
21
23
Ngày Bính Thìn
22
24
Ngày Đinh Tỵ
23
25
Ngày Mậu Ngọ
24
26
Ngày Kỷ Mùi
25
27
Ngày Canh Thân
26
28
Ngày Tân Dậu
27
29
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
1 / 7
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
2
Ngày Giáp Tý
Tháng 8 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
3
Ngày Ất Sửu
31
4
Ngày Bính Dần
01
5
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
6
Ngày Mậu Thìn
03
7
Ngày Kỷ Tỵ
04
8
Ngày Canh Ngọ
05
9
Ngày Tân Mùi
06
10
Ngày Nhâm Thân
07
11
Ngày Quý Dậu
08
12
Ngày Giáp Tuất
09
13
Ngày Ất Hợi
10
14
Ngày Bính Tý
11
15
Vu Lan
12
16
Ngày Mậu Dần
13
17
Ngày Kỷ Mão
14
18
Ngày Canh Thìn
15
19
Ngày Tân Tỵ
16
20
Ngày Nhâm Ngọ
17
21
Ngày Quý Mùi
18
22
Ngày Giáp Thân
19
23
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
24
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
25
Ngày Đinh Hợi
22
26
Ngày Mậu Tý
23
27
Ngày Kỷ Sửu
24
28
Ngày Canh Dần
25
29
Ngày Tân Mão
26
30
Ngày Nhâm Thìn
27
1 / 8
Tết Katê
28
2
Ngày Giáp Ngọ
29
3
Ngày Ất Mùi
30
4
Ngày Bính Thân
31
5
Ngày Đinh Dậu
01
6
Ngày Mậu Tuất
02
7
Quốc khánh (1945)
Tháng 9 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
1 / 8
Tết Katê
28
2
Ngày Giáp Ngọ
29
3
Ngày Ất Mùi
30
4
Ngày Bính Thân
31
5
Ngày Đinh Dậu
01
6
Ngày Mậu Tuất
02
7
Quốc khánh (1945)
03
8
Ngày Canh Tý
04
9
Ngày Tân Sửu
05
10
Ngày Nhâm Dần
06
11
Ngày Quý Mão
07
12
Ngày Giáp Thìn
08
13
Ngày Ất Tỵ
09
14
Ngày Bính Ngọ
10
15
Tết Trung Thu
11
16
Ngày Mậu Thân
12
17
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
18
Ngày Canh Tuất
14
19
Ngày Tân Hợi
15
20
Ngày Nhâm Tý
16
21
Ngày Quý Sửu
17
22
Ngày Giáp Dần
18
23
Ngày Ất Mão
19
24
Ngày Bính Thìn
20
25
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
26
Ngày Mậu Ngọ
22
27
Ngày Kỷ Mùi
23
28
Nam Bộ kháng chiến
24
29
Ngày Tân Dậu
25
1 / 9
Ngày Nhâm Tuất
26
2
Ngày Quý Hợi
27
3
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
4
Ngày Ất Sửu
29
5
Ngày Bính Dần
30
6
Ngày Đinh Mão
Tháng 10 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
7
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
8
Ngày Kỷ Tỵ
03
9
Tết Trùng Cửu
04
10
Ngày Tân Mùi
05
11
Ngày Nhâm Thân
06
12
Ngày Quý Dậu
07
13
Ngày Giáp Tuất
08
14
Ngày Ất Hợi
09
15
Ngày Bính Tý
10
16
Giải phóng Thủ đô
11
17
Ngày Mậu Dần
12
18
Ngày Kỷ Mão
13
19
Ngày Canh Thìn
14
20
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
21
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
22
Ngày Quý Mùi
17
23
Ngày Giáp Thân
18
24
Ngày Ất Dậu
19
25
Ngày Bính Tuất
20
26
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
27
Ngày Mậu Tý
22
28
Ngày Kỷ Sửu
23
29
Ngày Canh Dần
24
1 / 10
Ngày Tân Mão
25
2
Ngày Nhâm Thìn
26
3
Ngày Quý Tỵ
27
4
Ngày Giáp Ngọ
28
5
Ngày Ất Mùi
29
6
Ngày Bính Thân
30
7
Ngày Đinh Dậu
31
8
Ngày Mậu Tuất
01
9
Ngày Kỷ Hợi
02
10
Tết Trùng Thập
03
11
Ngày Tân Sửu
04
12
Ngày Nhâm Dần
Tháng 11 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
6
Ngày Bính Thân
30
7
Ngày Đinh Dậu
31
8
Ngày Mậu Tuất
01
9
Ngày Kỷ Hợi
02
10
Tết Trùng Thập
03
11
Ngày Tân Sửu
04
12
Ngày Nhâm Dần
05
13
Ngày Quý Mão
06
14
Ngày Giáp Thìn
07
15
Ngày Ất Tỵ
08
16
Ngày Bính Ngọ
09
17
Ngày Đinh Mùi
10
18
Ngày Mậu Thân
11
19
Ngày Kỷ Dậu
12
20
Ngày Canh Tuất
13
21
Ngày Tân Hợi
14
22
Ngày Nhâm Tý
15
23
Ngày Quý Sửu
16
24
Ngày Giáp Dần
17
25
Ngày Ất Mão
18
26
Ngày Bính Thìn
19
27
Ngày Đinh Tỵ
20
28
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
29
Ngày Kỷ Mùi
22
30
Ngày Canh Thân
23
1 / 11
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
2
Ngày Nhâm Tuất
25
3
Ngày Quý Hợi
26
4
Ngày Giáp Tý
27
5
Ngày Ất Sửu
28
6
Ngày Bính Dần
29
7
Ngày Đinh Mão
30
8
Ngày Mậu Thìn
01
9
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
10
Ngày Canh Ngọ
Tháng 12 Năm 1984
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
4
Ngày Giáp Tý
27
5
Ngày Ất Sửu
28
6
Ngày Bính Dần
29
7
Ngày Đinh Mão
30
8
Ngày Mậu Thìn
01
9
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
10
Ngày Canh Ngọ
03
11
Ngày Tân Mùi
04
12
Ngày Nhâm Thân
05
13
Ngày Quý Dậu
06
14
Ngày Giáp Tuất
07
15
Ngày Ất Hợi
08
16
Ngày Bính Tý
09
17
Ngày Đinh Sửu
10
18
Ngày Mậu Dần
11
19
Ngày Kỷ Mão
12
20
Ngày Canh Thìn
13
21
Ngày Tân Tỵ
14
22
Ngày Nhâm Ngọ
15
23
Ngày Quý Mùi
16
24
Ngày Giáp Thân
17
25
Ngày Ất Dậu
18
26
Ngày Bính Tuất
19
27
Toàn quốc kháng chiến
20
28
Ngày Mậu Tý
21
29
Ngày Kỷ Sửu
22
1 / 12
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
2
Ngày Tân Mão
24
3
Ngày Nhâm Thìn
25
4
Ngày Quý Tỵ
26
5
Ngày Giáp Ngọ
27
6
Ngày Ất Mùi
28
7
Ngày Bính Thân
29
8
Ngày Đinh Dậu
30
9
Ngày Mậu Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1979
Lịch âm năm 1980
Lịch âm năm 1981
Lịch âm năm 1982
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1985
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1987
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Ngày lễ dương lịch 1984
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1984
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1984
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam