Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1985
Lịch Vạn Niên 1985
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1985
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
10
Ngày Kỷ Hợi
01
11
Ngày Canh Tý
02
12
Ngày Tân Sửu
03
13
Ngày Nhâm Dần
04
14
Ngày Quý Mão
05
15
Ngày Giáp Thìn
06
16
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
17
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
18
Ngày Đinh Mùi
09
19
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
20
Ngày Kỷ Dậu
11
21
Việt Nam gia nhập WTO
12
22
Ngày Tân Hợi
13
23
Ông Táo chầu trời
14
24
Ngày Quý Sửu
15
25
Ngày Giáp Dần
16
26
Ngày Ất Mão
17
27
Ngày Bính Thìn
18
28
Ngày Đinh Tỵ
19
29
Ngày Mậu Ngọ
20
30
Ngày Kỷ Mùi
21
1 / 1
Tết Nguyên Đán
22
2
Ngày Tân Dậu
23
3
Ngày Nhâm Tuất
24
4
Ngày Quý Hợi
25
5
Ngày Giáp Tý
26
6
Ngày Ất Sửu
27
7
Ký hiệp định Paris
28
8
Ngày Đinh Mão
29
9
Ngày Mậu Thìn
30
10
Ngày Kỷ Tỵ
31
11
Ngày Canh Ngọ
01
12
Ngày Tân Mùi
02
13
Ngày Nhâm Thân
03
14
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
8
Ngày Đinh Mão
29
9
Ngày Mậu Thìn
30
10
Ngày Kỷ Tỵ
31
11
Ngày Canh Ngọ
01
12
Ngày Tân Mùi
02
13
Ngày Nhâm Thân
03
14
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
15
Tết Nguyên Tiêu
05
16
Ngày Ất Hợi
06
17
Ngày Bính Tý
07
18
Ngày Đinh Sửu
08
19
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
20
Ngày Kỷ Mão
10
21
Ngày Canh Thìn
11
22
Ngày Tân Tỵ
12
23
Ngày Nhâm Ngọ
13
24
Ngày Quý Mùi
14
25
Ngày lễ tình yêu
15
26
Ngày Ất Dậu
16
27
Ngày Bính Tuất
17
28
Ngày Đinh Hợi
18
29
Ngày Mậu Tý
19
30
Ngày Kỷ Sửu
20
1 / 2
Ngày Canh Dần
21
2
Ngày Tân Mão
22
3
Ngày Nhâm Thìn
23
4
Ngày Quý Tỵ
24
5
Ngày Giáp Ngọ
25
6
Ngày Ất Mùi
26
7
Ngày Bính Thân
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Mậu Tuất
01
10
Ngày Kỷ Hợi
02
11
Ngày Canh Tý
03
12
Ngày Tân Sửu
Tháng 3 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
6
Ngày Ất Mùi
26
7
Ngày Bính Thân
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Mậu Tuất
01
10
Ngày Kỷ Hợi
02
11
Ngày Canh Tý
03
12
Ngày Tân Sửu
04
13
Ngày Nhâm Dần
05
14
Ngày Quý Mão
06
15
Ngày Giáp Thìn
07
16
Ngày Ất Tỵ
08
17
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
18
Ngày Đinh Mùi
10
19
Ngày Mậu Thân
11
20
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
21
Ngày Canh Tuất
13
22
Ngày Tân Hợi
14
23
Ngày Nhâm Tý
15
24
Ngày Quý Sửu
16
25
Ngày Giáp Dần
17
26
Ngày Ất Mão
18
27
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
28
Ngày Đinh Tỵ
20
29
Ngày Mậu Ngọ
21
1 / 2
Ngày Kỷ Mùi
22
2
Ngày Canh Thân
23
3
Ngày Tân Dậu
24
4
Ngày Nhâm Tuất
25
5
Ngày Quý Hợi
26
6
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
7
Ngày Ất Sửu
28
8
Ngày Bính Dần
29
9
Ngày Đinh Mão
30
10
Ngày Mậu Thìn
31
11
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 4 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
12
Ngày Canh Ngọ
02
13
Ngày Tân Mùi
03
14
Ngày Nhâm Thân
04
15
Ngày Quý Dậu
05
16
Ngày Giáp Tuất
06
17
Ngày Ất Hợi
07
18
Ngày Bính Tý
08
19
Ngày Đinh Sửu
09
20
Ngày Mậu Dần
10
21
Ngày Kỷ Mão
11
22
Ngày Canh Thìn
12
23
Ngày Tân Tỵ
13
24
Ngày Nhâm Ngọ
14
25
Ngày Quý Mùi
15
26
Ngày Giáp Thân
16
27
Ngày Ất Dậu
17
28
Ngày Bính Tuất
18
29
Ngày Đinh Hợi
19
30
Ngày Mậu Tý
20
1 / 3
Ngày Kỷ Sửu
21
2
Ngày Canh Dần
22
3
Tết Hàn thực
23
4
Ngày Nhâm Thìn
24
5
Ngày Quý Tỵ
25
6
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
7
Ngày Ất Mùi
27
8
Ngày Bính Thân
28
9
Ngày Đinh Dậu
29
10
Giỗ tổ Hùng Vương
30
11
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
12
Ngày quốc tế lao động
02
13
Ngày Tân Sửu
03
14
Ngày Nhâm Dần
04
15
Ngày Quý Mão
05
16
Ngày Giáp Thìn
Tháng 5 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
10
Giỗ tổ Hùng Vương
30
11
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
12
Ngày quốc tế lao động
02
13
Ngày Tân Sửu
03
14
Ngày Nhâm Dần
04
15
Ngày Quý Mão
05
16
Ngày Giáp Thìn
06
17
Ngày Ất Tỵ
07
18
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
19
Ngày Đinh Mùi
09
20
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
21
Ngày Kỷ Dậu
11
22
Ngày Canh Tuất
12
23
Ngày Tân Hợi
13
24
Ngày của Mẹ
14
25
Ngày Quý Sửu
15
26
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
27
Ngày Ất Mão
17
28
Ngày Bính Thìn
18
29
Ngày Đinh Tỵ
19
30
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
1 / 4
Ngày Kỷ Mùi
21
2
Ngày Canh Thân
22
3
Ngày Tân Dậu
23
4
Ngày Nhâm Tuất
24
5
Ngày Quý Hợi
25
6
Ngày Giáp Tý
26
7
Ngày Ất Sửu
27
8
Ngày Bính Dần
28
9
Ngày Đinh Mão
29
10
Ngày Mậu Thìn
30
11
Ngày Kỷ Tỵ
31
12
Ngày Canh Ngọ
01
13
Quốc tế Thiếu nhi
02
14
Tết Dân tộc Khmer
Tháng 6 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
8
Ngày Bính Dần
28
9
Ngày Đinh Mão
29
10
Ngày Mậu Thìn
30
11
Ngày Kỷ Tỵ
31
12
Ngày Canh Ngọ
01
13
Quốc tế Thiếu nhi
02
14
Tết Dân tộc Khmer
03
15
Lễ Phật Đản
04
16
Ngày Giáp Tuất
05
17
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
18
Ngày Bính Tý
07
19
Ngày Đinh Sửu
08
20
Ngày Mậu Dần
09
21
Ngày Kỷ Mão
10
22
Ngày Canh Thìn
11
23
Ngày Tân Tỵ
12
24
Ngày Nhâm Ngọ
13
25
Ngày của Bố
14
26
Ngày Giáp Thân
15
27
Ngày Ất Dậu
16
28
Ngày Bính Tuất
17
29
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
1 / 5
Ngày Mậu Tý
19
2
Ngày Kỷ Sửu
20
3
Ngày Canh Dần
21
4
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
5
Tết Đoan Ngọ
23
6
Ngày Quý Tỵ
24
7
Ngày Giáp Ngọ
25
8
Ngày Ất Mùi
26
9
Ngày Bính Thân
27
10
Ngày Đinh Dậu
28
11
Ngày gia đình Việt Nam
29
12
Ngày Kỷ Hợi
30
13
Ngày Canh Tý
Tháng 7 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày Tân Sửu
02
15
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
16
Ngày Quý Mão
04
17
Ngày Giáp Thìn
05
18
Ngày Ất Tỵ
06
19
Ngày Bính Ngọ
07
20
Ngày Đinh Mùi
08
21
Ngày Mậu Thân
09
22
Ngày Kỷ Dậu
10
23
Ngày Canh Tuất
11
24
Ngày Tân Hợi
12
25
Ngày Nhâm Tý
13
26
Ngày Quý Sửu
14
27
Ngày Giáp Dần
15
28
Ngày Ất Mão
16
29
Ngày Bính Thìn
17
30
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
1 / 6
Ngày Mậu Ngọ
19
2
Ngày Kỷ Mùi
20
3
Ngày Canh Thân
21
4
Ngày Tân Dậu
22
5
Ngày Nhâm Tuất
23
6
Ngày Quý Hợi
24
7
Ngày Giáp Tý
25
8
Ngày Ất Sửu
26
9
Ngày Bính Dần
27
10
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
11
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
12
Ngày Kỷ Tỵ
30
13
Ngày Canh Ngọ
31
14
Ngày Tân Mùi
01
15
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
16
Ngày Quý Dậu
03
17
Ngày Giáp Tuất
04
18
Ngày Ất Hợi
Tháng 8 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Kỷ Tỵ
30
13
Ngày Canh Ngọ
31
14
Ngày Tân Mùi
01
15
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
16
Ngày Quý Dậu
03
17
Ngày Giáp Tuất
04
18
Ngày Ất Hợi
05
19
Ngày Bính Tý
06
20
Ngày Đinh Sửu
07
21
Ngày Mậu Dần
08
22
Ngày Kỷ Mão
09
23
Ngày Canh Thìn
10
24
Ngày Tân Tỵ
11
25
Ngày Nhâm Ngọ
12
26
Ngày Quý Mùi
13
27
Ngày Giáp Thân
14
28
Ngày Ất Dậu
15
29
Ngày Bính Tuất
16
1 / 7
Ngày Đinh Hợi
17
2
Ngày Mậu Tý
18
3
Ngày Kỷ Sửu
19
4
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
5
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
6
Ngày Nhâm Thìn
22
7
Ngày Quý Tỵ
23
8
Ngày Giáp Ngọ
24
9
Ngày Ất Mùi
25
10
Ngày Bính Thân
26
11
Ngày Đinh Dậu
27
12
Ngày Mậu Tuất
28
13
Ngày Kỷ Hợi
29
14
Ngày Canh Tý
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Nhâm Dần
01
17
Ngày Quý Mão
Tháng 9 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Đinh Dậu
27
12
Ngày Mậu Tuất
28
13
Ngày Kỷ Hợi
29
14
Ngày Canh Tý
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Nhâm Dần
01
17
Ngày Quý Mão
02
18
Quốc khánh (1945)
03
19
Ngày Ất Tỵ
04
20
Ngày Bính Ngọ
05
21
Ngày Đinh Mùi
06
22
Ngày Mậu Thân
07
23
Ngày Kỷ Dậu
08
24
Ngày Canh Tuất
09
25
Ngày Tân Hợi
10
26
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
27
Ngày Quý Sửu
12
28
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
29
Ngày Ất Mão
14
30
Ngày Bính Thìn
15
1 / 8
Tết Katê
16
2
Ngày Mậu Ngọ
17
3
Ngày Kỷ Mùi
18
4
Ngày Canh Thân
19
5
Ngày Tân Dậu
20
6
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
7
Ngày Quý Hợi
22
8
Ngày Giáp Tý
23
9
Nam Bộ kháng chiến
24
10
Ngày Bính Dần
25
11
Ngày Đinh Mão
26
12
Ngày Mậu Thìn
27
13
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
14
Ngày Canh Ngọ
29
15
Tết Trung Thu
Tháng 10 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
16
Ngày Nhâm Thân
01
17
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
18
Ngày Giáp Tuất
03
19
Ngày Ất Hợi
04
20
Ngày Bính Tý
05
21
Ngày Đinh Sửu
06
22
Ngày Mậu Dần
07
23
Ngày Kỷ Mão
08
24
Ngày Canh Thìn
09
25
Ngày Tân Tỵ
10
26
Giải phóng Thủ đô
11
27
Ngày Quý Mùi
12
28
Ngày Giáp Thân
13
29
Ngày Ất Dậu
14
1 / 9
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
2
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
3
Ngày Mậu Tý
17
4
Ngày Kỷ Sửu
18
5
Ngày Canh Dần
19
6
Ngày Tân Mão
20
7
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
8
Ngày Quý Tỵ
22
9
Tết Trùng Cửu
23
10
Ngày Ất Mùi
24
11
Ngày Bính Thân
25
12
Ngày Đinh Dậu
26
13
Ngày Mậu Tuất
27
14
Ngày Kỷ Hợi
28
15
Ngày Canh Tý
29
16
Ngày Tân Sửu
30
17
Ngày Nhâm Dần
31
18
Ngày Quý Mão
01
19
Ngày Giáp Thìn
02
20
Ngày Ất Tỵ
03
21
Ngày Bính Ngọ
Tháng 11 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
15
Ngày Canh Tý
29
16
Ngày Tân Sửu
30
17
Ngày Nhâm Dần
31
18
Ngày Quý Mão
01
19
Ngày Giáp Thìn
02
20
Ngày Ất Tỵ
03
21
Ngày Bính Ngọ
04
22
Ngày Đinh Mùi
05
23
Ngày Mậu Thân
06
24
Ngày Kỷ Dậu
07
25
Ngày Canh Tuất
08
26
Ngày Tân Hợi
09
27
Ngày Nhâm Tý
10
28
Ngày Quý Sửu
11
29
Ngày Giáp Dần
12
1 / 10
Ngày Ất Mão
13
2
Ngày Bính Thìn
14
3
Ngày Đinh Tỵ
15
4
Ngày Mậu Ngọ
16
5
Ngày Kỷ Mùi
17
6
Ngày Canh Thân
18
7
Ngày Tân Dậu
19
8
Ngày Nhâm Tuất
20
9
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
10
Tết Trùng Thập
22
11
Ngày Ất Sửu
23
12
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
13
Ngày Đinh Mão
25
14
Ngày Mậu Thìn
26
15
Ngày Kỷ Tỵ
27
16
Ngày Canh Ngọ
28
17
Ngày Tân Mùi
29
18
Ngày Nhâm Thân
30
19
Ngày Quý Dậu
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1985
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
14
Ngày Mậu Thìn
26
15
Ngày Kỷ Tỵ
27
16
Ngày Canh Ngọ
28
17
Ngày Tân Mùi
29
18
Ngày Nhâm Thân
30
19
Ngày Quý Dậu
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
21
Ngày Ất Hợi
03
22
Ngày Bính Tý
04
23
Ngày Đinh Sửu
05
24
Ngày Mậu Dần
06
25
Ngày Kỷ Mão
07
26
Ngày Canh Thìn
08
27
Ngày Tân Tỵ
09
28
Ngày Nhâm Ngọ
10
29
Ngày Quý Mùi
11
30
Ngày Giáp Thân
12
1 / 11
Ngày Ất Dậu
13
2
Ngày Bính Tuất
14
3
Ngày Đinh Hợi
15
4
Ngày Mậu Tý
16
5
Ngày Kỷ Sửu
17
6
Ngày Canh Dần
18
7
Ngày Tân Mão
19
8
Toàn quốc kháng chiến
20
9
Ngày Quý Tỵ
21
10
Ngày Giáp Ngọ
22
11
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
12
Ngày Bính Thân
24
13
Ngày Đinh Dậu
25
14
Ngày Mậu Tuất
26
15
Ngày Kỷ Hợi
27
16
Ngày Canh Tý
28
17
Ngày Tân Sửu
29
18
Ngày Nhâm Dần
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1980
Lịch âm năm 1981
Lịch âm năm 1982
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1984
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1987
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Ngày lễ dương lịch 1985
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1985
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1985
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam