Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1987
Lịch Vạn Niên 1987
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1987
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
29
Ngày Đinh Mùi
30
30
Ngày Mậu Thân
31
1 / 12
Ngày Kỷ Dậu
01
2
Ngày Canh Tuất
02
3
Ngày Tân Hợi
03
4
Ngày Nhâm Tý
04
5
Ngày Quý Sửu
05
6
Ngày Giáp Dần
06
7
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
8
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
9
Ngày Đinh Tỵ
09
10
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
11
Ngày Kỷ Mùi
11
12
Việt Nam gia nhập WTO
12
13
Ngày Tân Dậu
13
14
Khởi nghĩa Đô Lương
14
15
Ngày Quý Hợi
15
16
Ngày Giáp Tý
16
17
Ngày Ất Sửu
17
18
Ngày Bính Dần
18
19
Ngày Đinh Mão
19
20
Ngày Mậu Thìn
20
21
Ngày Kỷ Tỵ
21
22
Ngày Canh Ngọ
22
23
Ông Táo chầu trời
23
24
Ngày Nhâm Thân
24
25
Ngày Quý Dậu
25
26
Ngày Giáp Tuất
26
27
Ngày Ất Hợi
27
28
Ký hiệp định Paris
28
29
Ngày Đinh Sửu
29
1 / 1
Tết Nguyên Đán
30
2
Ngày Kỷ Mão
31
3
Ngày Canh Thìn
01
4
Ngày Tân Tỵ
Tháng 2 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
27
Ngày Ất Hợi
27
28
Ký hiệp định Paris
28
29
Ngày Đinh Sửu
29
1 / 1
Tết Nguyên Đán
30
2
Ngày Kỷ Mão
31
3
Ngày Canh Thìn
01
4
Ngày Tân Tỵ
02
5
Ngày Nhâm Ngọ
03
6
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
7
Ngày Giáp Thân
05
8
Ngày Ất Dậu
06
9
Ngày Bính Tuất
07
10
Ngày Đinh Hợi
08
11
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
12
Ngày Kỷ Sửu
10
13
Ngày Canh Dần
11
14
Ngày Tân Mão
12
15
Tết Nguyên Tiêu
13
16
Ngày Quý Tỵ
14
17
Ngày lễ tình yêu
15
18
Ngày Ất Mùi
16
19
Ngày Bính Thân
17
20
Ngày Đinh Dậu
18
21
Ngày Mậu Tuất
19
22
Ngày Kỷ Hợi
20
23
Ngày Canh Tý
21
24
Ngày Tân Sửu
22
25
Ngày Nhâm Dần
23
26
Ngày Quý Mão
24
27
Ngày Giáp Thìn
25
28
Ngày Ất Tỵ
26
29
Ngày Bính Ngọ
27
30
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
1 / 2
Ngày Mậu Thân
01
2
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 3 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
26
Ngày Quý Mão
24
27
Ngày Giáp Thìn
25
28
Ngày Ất Tỵ
26
29
Ngày Bính Ngọ
27
30
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
1 / 2
Ngày Mậu Thân
01
2
Ngày Kỷ Dậu
02
3
Ngày Canh Tuất
03
4
Ngày Tân Hợi
04
5
Ngày Nhâm Tý
05
6
Ngày Quý Sửu
06
7
Ngày Giáp Dần
07
8
Ngày Ất Mão
08
9
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
10
Ngày Đinh Tỵ
10
11
Ngày Mậu Ngọ
11
12
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
13
Ngày Canh Thân
13
14
Ngày Tân Dậu
14
15
Ngày Nhâm Tuất
15
16
Ngày Quý Hợi
16
17
Ngày Giáp Tý
17
18
Ngày Ất Sửu
18
19
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
20
Ngày Đinh Mão
20
21
Ngày Mậu Thìn
21
22
Ngày Kỷ Tỵ
22
23
Ngày Canh Ngọ
23
24
Ngày Tân Mùi
24
25
Ngày Nhâm Thân
25
26
Ngày Quý Dậu
26
27
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
28
Ngày Ất Hợi
28
29
Ngày Bính Tý
29
1 / 3
Ngày Đinh Sửu
Tháng 4 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
2
Ngày Mậu Dần
31
3
Tết Hàn thực
01
4
Ngày Canh Thìn
02
5
Ngày Tân Tỵ
03
6
Ngày Nhâm Ngọ
04
7
Ngày Quý Mùi
05
8
Ngày Giáp Thân
06
9
Ngày Ất Dậu
07
10
Giỗ tổ Hùng Vương
08
11
Ngày Đinh Hợi
09
12
Ngày Mậu Tý
10
13
Ngày Kỷ Sửu
11
14
Ngày Canh Dần
12
15
Ngày Tân Mão
13
16
Ngày Nhâm Thìn
14
17
Ngày Quý Tỵ
15
18
Ngày Giáp Ngọ
16
19
Ngày Ất Mùi
17
20
Ngày Bính Thân
18
21
Ngày Đinh Dậu
19
22
Ngày Mậu Tuất
20
23
Ngày Kỷ Hợi
21
24
Ngày Canh Tý
22
25
Ngày Tân Sửu
23
26
Ngày Nhâm Dần
24
27
Ngày Quý Mão
25
28
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
29
Ngày Ất Tỵ
27
30
Ngày Bính Ngọ
28
1 / 4
Ngày Đinh Mùi
29
2
Ngày Mậu Thân
30
3
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
4
Ngày quốc tế lao động
02
5
Ngày Tân Hợi
03
6
Ngày Nhâm Tý
Tháng 5 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
30
Ngày Bính Ngọ
28
1 / 4
Ngày Đinh Mùi
29
2
Ngày Mậu Thân
30
3
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
4
Ngày quốc tế lao động
02
5
Ngày Tân Hợi
03
6
Ngày Nhâm Tý
04
7
Ngày Quý Sửu
05
8
Ngày Giáp Dần
06
9
Ngày Ất Mão
07
10
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
11
Ngày Đinh Tỵ
09
12
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
13
Ngày Kỷ Mùi
11
14
Tết Dân tộc Khmer
12
15
Lễ Phật Đản
13
16
Ngày của Mẹ
14
17
Ngày Quý Hợi
15
18
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
19
Ngày Ất Sửu
17
20
Ngày Bính Dần
18
21
Ngày Đinh Mão
19
22
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
23
Ngày Kỷ Tỵ
21
24
Ngày Canh Ngọ
22
25
Ngày Tân Mùi
23
26
Ngày Nhâm Thân
24
27
Ngày Quý Dậu
25
28
Ngày Giáp Tuất
26
29
Ngày Ất Hợi
27
1 / 5
Ngày Bính Tý
28
2
Ngày Đinh Sửu
29
3
Ngày Mậu Dần
30
4
Ngày Kỷ Mão
31
5
Tết Đoan Ngọ
Tháng 6 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
6
Quốc tế Thiếu nhi
02
7
Ngày Nhâm Ngọ
03
8
Ngày Quý Mùi
04
9
Ngày Giáp Thân
05
10
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
11
Ngày Bính Tuất
07
12
Ngày Đinh Hợi
08
13
Ngày Mậu Tý
09
14
Ngày Kỷ Sửu
10
15
Ngày Canh Dần
11
16
Ngày Tân Mão
12
17
Ngày Nhâm Thìn
13
18
Ngày của Bố
14
19
Ngày Giáp Ngọ
15
20
Ngày Ất Mùi
16
21
Ngày Bính Thân
17
22
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
23
Ngày Mậu Tuất
19
24
Ngày Kỷ Hợi
20
25
Ngày Canh Tý
21
26
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
27
Ngày Nhâm Dần
23
28
Ngày Quý Mão
24
29
Ngày Giáp Thìn
25
30
Ngày Ất Tỵ
26
1 / 6
Ngày Bính Ngọ
27
2
Ngày Đinh Mùi
28
3
Ngày gia đình Việt Nam
29
4
Ngày Kỷ Dậu
30
5
Ngày Canh Tuất
01
6
Ngày Tân Hợi
02
7
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
8
Ngày Quý Sửu
04
9
Ngày Giáp Dần
05
10
Ngày Ất Mão
Tháng 7 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
4
Ngày Kỷ Dậu
30
5
Ngày Canh Tuất
01
6
Ngày Tân Hợi
02
7
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
8
Ngày Quý Sửu
04
9
Ngày Giáp Dần
05
10
Ngày Ất Mão
06
11
Ngày Bính Thìn
07
12
Ngày Đinh Tỵ
08
13
Ngày Mậu Ngọ
09
14
Ngày Kỷ Mùi
10
15
Ngày Canh Thân
11
16
Ngày Tân Dậu
12
17
Ngày Nhâm Tuất
13
18
Ngày Quý Hợi
14
19
Ngày Giáp Tý
15
20
Ngày Ất Sửu
16
21
Ngày Bính Dần
17
22
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
23
Ngày Mậu Thìn
19
24
Ngày Kỷ Tỵ
20
25
Ngày Canh Ngọ
21
26
Ngày Tân Mùi
22
27
Ngày Nhâm Thân
23
28
Ngày Quý Dậu
24
29
Ngày Giáp Tuất
25
30
Ngày Ất Hợi
26
1 / 7
Ngày Bính Tý
27
2
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
3
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
4
Ngày Kỷ Mão
30
5
Ngày Canh Thìn
31
6
Ngày Tân Tỵ
01
7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
8
Ngày Quý Mùi
Tháng 8 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
2
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
3
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
4
Ngày Kỷ Mão
30
5
Ngày Canh Thìn
31
6
Ngày Tân Tỵ
01
7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
8
Ngày Quý Mùi
03
9
Ngày Giáp Thân
04
10
Ngày Ất Dậu
05
11
Ngày Bính Tuất
06
12
Ngày Đinh Hợi
07
13
Ngày Mậu Tý
08
14
Ngày Kỷ Sửu
09
15
Vu Lan
10
16
Ngày Tân Mão
11
17
Ngày Nhâm Thìn
12
18
Ngày Quý Tỵ
13
19
Ngày Giáp Ngọ
14
20
Ngày Ất Mùi
15
21
Ngày Bính Thân
16
22
Ngày Đinh Dậu
17
23
Ngày Mậu Tuất
18
24
Ngày Kỷ Hợi
19
25
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
26
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
27
Ngày Nhâm Dần
22
28
Ngày Quý Mão
23
29
Ngày Giáp Thìn
24
1 / 7
Ngày Ất Tỵ
25
2
Ngày Bính Ngọ
26
3
Ngày Đinh Mùi
27
4
Ngày Mậu Thân
28
5
Ngày Kỷ Dậu
29
6
Ngày Canh Tuất
30
7
Ngày Tân Hợi
Tháng 9 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
8
Ngày Nhâm Tý
01
9
Ngày Quý Sửu
02
10
Quốc khánh (1945)
03
11
Ngày Ất Mão
04
12
Ngày Bính Thìn
05
13
Ngày Đinh Tỵ
06
14
Ngày Mậu Ngọ
07
15
Vu Lan
08
16
Ngày Canh Thân
09
17
Ngày Tân Dậu
10
18
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
19
Ngày Quý Hợi
12
20
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
21
Ngày Ất Sửu
14
22
Ngày Bính Dần
15
23
Ngày Đinh Mão
16
24
Ngày Mậu Thìn
17
25
Ngày Kỷ Tỵ
18
26
Ngày Canh Ngọ
19
27
Ngày Tân Mùi
20
28
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
29
Ngày Quý Dậu
22
30
Ngày Giáp Tuất
23
1 / 8
Tết Katê
24
2
Ngày Bính Tý
25
3
Ngày Đinh Sửu
26
4
Ngày Mậu Dần
27
5
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
6
Ngày Canh Thìn
29
7
Ngày Tân Tỵ
30
8
Ngày Nhâm Ngọ
01
9
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
10
Ngày Giáp Thân
03
11
Ngày Ất Dậu
04
12
Ngày Bính Tuất
Tháng 10 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày Canh Thìn
29
7
Ngày Tân Tỵ
30
8
Ngày Nhâm Ngọ
01
9
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
10
Ngày Giáp Thân
03
11
Ngày Ất Dậu
04
12
Ngày Bính Tuất
05
13
Ngày Đinh Hợi
06
14
Ngày Mậu Tý
07
15
Tết Trung Thu
08
16
Ngày Canh Dần
09
17
Ngày Tân Mão
10
18
Giải phóng Thủ đô
11
19
Ngày Quý Tỵ
12
20
Ngày Giáp Ngọ
13
21
Ngày Ất Mùi
14
22
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
23
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
24
Ngày Mậu Tuất
17
25
Ngày Kỷ Hợi
18
26
Ngày Canh Tý
19
27
Ngày Tân Sửu
20
28
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
29
Ngày Quý Mão
22
30
Ngày Giáp Thìn
23
1 / 9
Ngày Ất Tỵ
24
2
Ngày Bính Ngọ
25
3
Ngày Đinh Mùi
26
4
Ngày Mậu Thân
27
5
Ngày Kỷ Dậu
28
6
Ngày Canh Tuất
29
7
Ngày Tân Hợi
30
8
Ngày Nhâm Tý
31
9
Tết Trùng Cửu
01
10
Ngày Giáp Dần
Tháng 11 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
4
Ngày Mậu Thân
27
5
Ngày Kỷ Dậu
28
6
Ngày Canh Tuất
29
7
Ngày Tân Hợi
30
8
Ngày Nhâm Tý
31
9
Tết Trùng Cửu
01
10
Ngày Giáp Dần
02
11
Ngày Ất Mão
03
12
Ngày Bính Thìn
04
13
Ngày Đinh Tỵ
05
14
Ngày Mậu Ngọ
06
15
Ngày Kỷ Mùi
07
16
Ngày Canh Thân
08
17
Ngày Tân Dậu
09
18
Ngày Nhâm Tuất
10
19
Ngày Quý Hợi
11
20
Ngày Giáp Tý
12
21
Ngày Ất Sửu
13
22
Ngày Bính Dần
14
23
Ngày Đinh Mão
15
24
Ngày Mậu Thìn
16
25
Ngày Kỷ Tỵ
17
26
Ngày Canh Ngọ
18
27
Ngày Tân Mùi
19
28
Ngày Nhâm Thân
20
29
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
1 / 10
Ngày Giáp Tuất
22
2
Ngày Ất Hợi
23
3
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
4
Ngày Đinh Sửu
25
5
Ngày Mậu Dần
26
6
Ngày Kỷ Mão
27
7
Ngày Canh Thìn
28
8
Ngày Tân Tỵ
29
9
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 12 Năm 1987
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
10
Tết Trùng Thập
01
11
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
12
Ngày Ất Dậu
03
13
Ngày Bính Tuất
04
14
Ngày Đinh Hợi
05
15
Ngày Mậu Tý
06
16
Ngày Kỷ Sửu
07
17
Ngày Canh Dần
08
18
Ngày Tân Mão
09
19
Ngày Nhâm Thìn
10
20
Ngày Quý Tỵ
11
21
Ngày Giáp Ngọ
12
22
Ngày Ất Mùi
13
23
Ngày Bính Thân
14
24
Ngày Đinh Dậu
15
25
Ngày Mậu Tuất
16
26
Ngày Kỷ Hợi
17
27
Ngày Canh Tý
18
28
Ngày Tân Sửu
19
29
Toàn quốc kháng chiến
20
30
Ngày Quý Mão
21
1 / 11
Ngày Giáp Thìn
22
2
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
3
Ngày Bính Ngọ
24
4
Ngày Đinh Mùi
25
5
Ngày Mậu Thân
26
6
Ngày Kỷ Dậu
27
7
Ngày Canh Tuất
28
8
Ngày Tân Hợi
29
9
Ngày Nhâm Tý
30
10
Ngày Quý Sửu
31
11
Ngày Giáp Dần
01
12
Ngày Ất Mão
02
13
Ngày Bính Thìn
03
14
Ngày Đinh Tỵ
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1982
Lịch âm năm 1983
Lịch âm năm 1984
Lịch âm năm 1985
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1992
Ngày lễ dương lịch 1987
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1987
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1987
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam