Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1998
Lịch Vạn Niên 1998
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1998
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
1 / 12
Ngày Ất Tỵ
30
2
Ngày Bính Ngọ
31
3
Ngày Đinh Mùi
01
4
Ngày Mậu Thân
02
5
Ngày Kỷ Dậu
03
6
Ngày Canh Tuất
04
7
Ngày Tân Hợi
05
8
Ngày Nhâm Tý
06
9
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
10
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
11
Ngày Ất Mão
09
12
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
13
Ngày Đinh Tỵ
11
14
Việt Nam gia nhập WTO
12
15
Ngày Kỷ Mùi
13
16
Khởi nghĩa Đô Lương
14
17
Ngày Tân Dậu
15
18
Ngày Nhâm Tuất
16
19
Ngày Quý Hợi
17
20
Ngày Giáp Tý
18
21
Ngày Ất Sửu
19
22
Ngày Bính Dần
20
23
Ông Táo chầu trời
21
24
Ngày Mậu Thìn
22
25
Ngày Kỷ Tỵ
23
26
Ngày Canh Ngọ
24
27
Ngày Tân Mùi
25
28
Ngày Nhâm Thân
26
29
Ngày Quý Dậu
27
30
Ký hiệp định Paris
28
1 / 1
Tết Nguyên Đán
29
2
Ngày Bính Tý
30
3
Ngày Đinh Sửu
31
4
Ngày Mậu Dần
01
5
Ngày Kỷ Mão
Tháng 2 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày Quý Dậu
27
30
Ký hiệp định Paris
28
1 / 1
Tết Nguyên Đán
29
2
Ngày Bính Tý
30
3
Ngày Đinh Sửu
31
4
Ngày Mậu Dần
01
5
Ngày Kỷ Mão
02
6
Ngày Canh Thìn
03
7
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
8
Ngày Nhâm Ngọ
05
9
Ngày Quý Mùi
06
10
Ngày Giáp Thân
07
11
Ngày Ất Dậu
08
12
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
13
Ngày Đinh Hợi
10
14
Ngày Mậu Tý
11
15
Tết Nguyên Tiêu
12
16
Ngày Canh Dần
13
17
Ngày Tân Mão
14
18
Ngày lễ tình yêu
15
19
Ngày Quý Tỵ
16
20
Ngày Giáp Ngọ
17
21
Ngày Ất Mùi
18
22
Ngày Bính Thân
19
23
Ngày Đinh Dậu
20
24
Ngày Mậu Tuất
21
25
Ngày Kỷ Hợi
22
26
Ngày Canh Tý
23
27
Ngày Tân Sửu
24
28
Ngày Nhâm Dần
25
29
Ngày Quý Mão
26
30
Ngày Giáp Thìn
27
1 / 2
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
2
Ngày Bính Ngọ
01
3
Ngày Đinh Mùi
Tháng 3 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
27
Ngày Tân Sửu
24
28
Ngày Nhâm Dần
25
29
Ngày Quý Mão
26
30
Ngày Giáp Thìn
27
1 / 2
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
2
Ngày Bính Ngọ
01
3
Ngày Đinh Mùi
02
4
Ngày Mậu Thân
03
5
Ngày Kỷ Dậu
04
6
Ngày Canh Tuất
05
7
Ngày Tân Hợi
06
8
Ngày Nhâm Tý
07
9
Ngày Quý Sửu
08
10
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
11
Ngày Ất Mão
10
12
Ngày Bính Thìn
11
13
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
14
Ngày Mậu Ngọ
13
15
Ngày Kỷ Mùi
14
16
Ngày Canh Thân
15
17
Ngày Tân Dậu
16
18
Ngày Nhâm Tuất
17
19
Ngày Quý Hợi
18
20
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
21
Ngày Ất Sửu
20
22
Ngày Bính Dần
21
23
Ngày Đinh Mão
22
24
Ngày Mậu Thìn
23
25
Ngày Kỷ Tỵ
24
26
Ngày Canh Ngọ
25
27
Ngày Tân Mùi
26
28
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
29
Ngày Quý Dậu
28
1 / 3
Ngày Giáp Tuất
29
2
Ngày Ất Hợi
Tháng 4 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
3
Tết Hàn thực
31
4
Ngày Đinh Sửu
01
5
Ngày Mậu Dần
02
6
Ngày Kỷ Mão
03
7
Ngày Canh Thìn
04
8
Ngày Tân Tỵ
05
9
Ngày Nhâm Ngọ
06
10
Giỗ tổ Hùng Vương
07
11
Ngày Giáp Thân
08
12
Ngày Ất Dậu
09
13
Ngày Bính Tuất
10
14
Ngày Đinh Hợi
11
15
Ngày Mậu Tý
12
16
Ngày Kỷ Sửu
13
17
Ngày Canh Dần
14
18
Ngày Tân Mão
15
19
Ngày Nhâm Thìn
16
20
Ngày Quý Tỵ
17
21
Ngày Giáp Ngọ
18
22
Ngày Ất Mùi
19
23
Ngày Bính Thân
20
24
Ngày Đinh Dậu
21
25
Ngày Mậu Tuất
22
26
Ngày Kỷ Hợi
23
27
Ngày Canh Tý
24
28
Ngày Tân Sửu
25
29
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
1 / 4
Ngày Quý Mão
27
2
Ngày Giáp Thìn
28
3
Ngày Ất Tỵ
29
4
Ngày Bính Ngọ
30
5
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
6
Ngày quốc tế lao động
02
7
Ngày Kỷ Dậu
03
8
Ngày Canh Tuất
Tháng 5 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
2
Ngày Giáp Thìn
28
3
Ngày Ất Tỵ
29
4
Ngày Bính Ngọ
30
5
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
6
Ngày quốc tế lao động
02
7
Ngày Kỷ Dậu
03
8
Ngày Canh Tuất
04
9
Ngày Tân Hợi
05
10
Ngày Nhâm Tý
06
11
Ngày Quý Sửu
07
12
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
13
Ngày Ất Mão
09
14
Tết Dân tộc Khmer
10
15
Lễ Phật Đản
11
16
Ngày Mậu Ngọ
12
17
Ngày Kỷ Mùi
13
18
Ngày của Mẹ
14
19
Ngày Tân Dậu
15
20
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
21
Ngày Quý Hợi
17
22
Ngày Giáp Tý
18
23
Ngày Ất Sửu
19
24
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
25
Ngày Đinh Mão
21
26
Ngày Mậu Thìn
22
27
Ngày Kỷ Tỵ
23
28
Ngày Canh Ngọ
24
29
Ngày Tân Mùi
25
30
Ngày Nhâm Thân
26
1 / 5
Ngày Quý Dậu
27
2
Ngày Giáp Tuất
28
3
Ngày Ất Hợi
29
4
Ngày Bính Tý
30
5
Tết Đoan Ngọ
31
6
Ngày Mậu Dần
Tháng 6 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
7
Quốc tế Thiếu nhi
02
8
Ngày Canh Thìn
03
9
Ngày Tân Tỵ
04
10
Ngày Nhâm Ngọ
05
11
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
12
Ngày Giáp Thân
07
13
Ngày Ất Dậu
08
14
Ngày Bính Tuất
09
15
Ngày Đinh Hợi
10
16
Ngày Mậu Tý
11
17
Ngày Kỷ Sửu
12
18
Ngày Canh Dần
13
19
Ngày của Bố
14
20
Ngày Nhâm Thìn
15
21
Ngày Quý Tỵ
16
22
Ngày Giáp Ngọ
17
23
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
24
Ngày Bính Thân
19
25
Ngày Đinh Dậu
20
26
Ngày Mậu Tuất
21
27
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
28
Ngày Canh Tý
23
29
Ngày Tân Sửu
24
1 / 5
Ngày Nhâm Dần
25
2
Ngày Quý Mão
26
3
Ngày Giáp Thìn
27
4
Ngày Ất Tỵ
28
5
Tết Đoan Ngọ
29
6
Ngày Đinh Mùi
30
7
Ngày Mậu Thân
01
8
Ngày Kỷ Dậu
02
9
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
10
Ngày Tân Hợi
04
11
Ngày Nhâm Tý
05
12
Ngày Quý Sửu
Tháng 7 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
6
Ngày Đinh Mùi
30
7
Ngày Mậu Thân
01
8
Ngày Kỷ Dậu
02
9
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
10
Ngày Tân Hợi
04
11
Ngày Nhâm Tý
05
12
Ngày Quý Sửu
06
13
Ngày Giáp Dần
07
14
Ngày Ất Mão
08
15
Ngày Bính Thìn
09
16
Ngày Đinh Tỵ
10
17
Ngày Mậu Ngọ
11
18
Ngày Kỷ Mùi
12
19
Ngày Canh Thân
13
20
Ngày Tân Dậu
14
21
Ngày Nhâm Tuất
15
22
Ngày Quý Hợi
16
23
Ngày Giáp Tý
17
24
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
25
Ngày Bính Dần
19
26
Ngày Đinh Mão
20
27
Ngày Mậu Thìn
21
28
Ngày Kỷ Tỵ
22
29
Ngày Canh Ngọ
23
1 / 6
Ngày Tân Mùi
24
2
Ngày Nhâm Thân
25
3
Ngày Quý Dậu
26
4
Ngày Giáp Tuất
27
5
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
6
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
7
Ngày Đinh Sửu
30
8
Ngày Mậu Dần
31
9
Ngày Kỷ Mão
01
10
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
11
Ngày Tân Tỵ
Tháng 8 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
5
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
6
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
7
Ngày Đinh Sửu
30
8
Ngày Mậu Dần
31
9
Ngày Kỷ Mão
01
10
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
11
Ngày Tân Tỵ
03
12
Ngày Nhâm Ngọ
04
13
Ngày Quý Mùi
05
14
Ngày Giáp Thân
06
15
Ngày Ất Dậu
07
16
Ngày Bính Tuất
08
17
Ngày Đinh Hợi
09
18
Ngày Mậu Tý
10
19
Ngày Kỷ Sửu
11
20
Ngày Canh Dần
12
21
Ngày Tân Mão
13
22
Ngày Nhâm Thìn
14
23
Ngày Quý Tỵ
15
24
Ngày Giáp Ngọ
16
25
Ngày Ất Mùi
17
26
Ngày Bính Thân
18
27
Ngày Đinh Dậu
19
28
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
29
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
30
Ngày Canh Tý
22
1 / 7
Ngày Tân Sửu
23
2
Ngày Nhâm Dần
24
3
Ngày Quý Mão
25
4
Ngày Giáp Thìn
26
5
Ngày Ất Tỵ
27
6
Ngày Bính Ngọ
28
7
Ngày Đinh Mùi
29
8
Ngày Mậu Thân
30
9
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 9 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
10
Ngày Canh Tuất
01
11
Ngày Tân Hợi
02
12
Quốc khánh (1945)
03
13
Ngày Quý Sửu
04
14
Ngày Giáp Dần
05
15
Vu Lan
06
16
Ngày Bính Thìn
07
17
Ngày Đinh Tỵ
08
18
Ngày Mậu Ngọ
09
19
Ngày Kỷ Mùi
10
20
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
21
Ngày Tân Dậu
12
22
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
23
Ngày Quý Hợi
14
24
Ngày Giáp Tý
15
25
Ngày Ất Sửu
16
26
Ngày Bính Dần
17
27
Ngày Đinh Mão
18
28
Ngày Mậu Thìn
19
29
Ngày Kỷ Tỵ
20
30
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
1 / 8
Tết Katê
22
2
Ngày Nhâm Thân
23
3
Nam Bộ kháng chiến
24
4
Ngày Giáp Tuất
25
5
Ngày Ất Hợi
26
6
Ngày Bính Tý
27
7
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
8
Ngày Mậu Dần
29
9
Ngày Kỷ Mão
30
10
Ngày Canh Thìn
01
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
12
Ngày Nhâm Ngọ
03
13
Ngày Quý Mùi
04
14
Ngày Giáp Thân
Tháng 10 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
8
Ngày Mậu Dần
29
9
Ngày Kỷ Mão
30
10
Ngày Canh Thìn
01
11
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
12
Ngày Nhâm Ngọ
03
13
Ngày Quý Mùi
04
14
Ngày Giáp Thân
05
15
Tết Trung Thu
06
16
Ngày Bính Tuất
07
17
Ngày Đinh Hợi
08
18
Ngày Mậu Tý
09
19
Ngày Kỷ Sửu
10
20
Giải phóng Thủ đô
11
21
Ngày Tân Mão
12
22
Ngày Nhâm Thìn
13
23
Ngày Quý Tỵ
14
24
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
25
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
26
Ngày Bính Thân
17
27
Ngày Đinh Dậu
18
28
Ngày Mậu Tuất
19
29
Ngày Kỷ Hợi
20
1 / 9
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
2
Ngày Tân Sửu
22
3
Ngày Nhâm Dần
23
4
Ngày Quý Mão
24
5
Ngày Giáp Thìn
25
6
Ngày Ất Tỵ
26
7
Ngày Bính Ngọ
27
8
Ngày Đinh Mùi
28
9
Tết Trùng Cửu
29
10
Ngày Kỷ Dậu
30
11
Ngày Canh Tuất
31
12
Ngày Tân Hợi
01
13
Ngày Nhâm Tý
Tháng 11 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
7
Ngày Bính Ngọ
27
8
Ngày Đinh Mùi
28
9
Tết Trùng Cửu
29
10
Ngày Kỷ Dậu
30
11
Ngày Canh Tuất
31
12
Ngày Tân Hợi
01
13
Ngày Nhâm Tý
02
14
Ngày Quý Sửu
03
15
Ngày Giáp Dần
04
16
Ngày Ất Mão
05
17
Ngày Bính Thìn
06
18
Ngày Đinh Tỵ
07
19
Ngày Mậu Ngọ
08
20
Ngày Kỷ Mùi
09
21
Ngày Canh Thân
10
22
Ngày Tân Dậu
11
23
Ngày Nhâm Tuất
12
24
Ngày Quý Hợi
13
25
Ngày Giáp Tý
14
26
Ngày Ất Sửu
15
27
Ngày Bính Dần
16
28
Ngày Đinh Mão
17
29
Ngày Mậu Thìn
18
30
Ngày Kỷ Tỵ
19
1 / 10
Ngày Canh Ngọ
20
2
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
3
Ngày Nhâm Thân
22
4
Ngày Quý Dậu
23
5
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
6
Ngày Ất Hợi
25
7
Ngày Bính Tý
26
8
Ngày Đinh Sửu
27
9
Ngày Mậu Dần
28
10
Tết Trùng Thập
29
11
Ngày Canh Thìn
Tháng 12 Năm 1998
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
12
Ngày Tân Tỵ
01
13
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
14
Ngày Quý Mùi
03
15
Ngày Giáp Thân
04
16
Ngày Ất Dậu
05
17
Ngày Bính Tuất
06
18
Ngày Đinh Hợi
07
19
Ngày Mậu Tý
08
20
Ngày Kỷ Sửu
09
21
Ngày Canh Dần
10
22
Ngày Tân Mão
11
23
Ngày Nhâm Thìn
12
24
Ngày Quý Tỵ
13
25
Ngày Giáp Ngọ
14
26
Ngày Ất Mùi
15
27
Ngày Bính Thân
16
28
Ngày Đinh Dậu
17
29
Ngày Mậu Tuất
18
30
Ngày Kỷ Hợi
19
1 / 11
Toàn quốc kháng chiến
20
2
Ngày Tân Sửu
21
3
Ngày Nhâm Dần
22
4
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
5
Ngày Giáp Thìn
24
6
Ngày Ất Tỵ
25
7
Ngày Bính Ngọ
26
8
Ngày Đinh Mùi
27
9
Ngày Mậu Thân
28
10
Ngày Kỷ Dậu
29
11
Ngày Canh Tuất
30
12
Ngày Tân Hợi
31
13
Ngày Nhâm Tý
01
14
Ngày Quý Sửu
02
15
Ngày Giáp Dần
03
16
Ngày Ất Mão
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Lịch âm năm 2002
Lịch âm năm 2003
Ngày lễ dương lịch 1998
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1998
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1998
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam