✦ Ngày Dương Lịch: 1 - 11 - 1998
✦ Ngày Âm Lịch: 13 - 9 - 1998
✦ Ngày trong tuần: Chủ Nhật
✦ Ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Dần
✦ Tuổi Xung: Giáp ngọ, Canh ngọ, Bính tuất, Bính thìn
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
01
Tháng 11 năm 1998
Chủ Nhật
13
Tháng 9 năm Mậu Dần
Ngày Nhâm Tý - Tháng Nhâm Tuất
Mệnh ngày: Tang thạch mộc
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Giáp ngọ, Canh ngọ, Bính tuất, Bính thìn