✦ Ngày Dương Lịch: 29 - 11 - 1998
✦ Ngày Âm Lịch: 11 - 10 - 1998
✦ Ngày trong tuần: Chủ Nhật
✦ Ngày Canh Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Dần
✦ Tuổi Xung: Giáp tuất, Mậu tuất, Giáp thìn
✦ Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
29
Tháng 11 năm 1998
Chủ Nhật
11
Tháng 10 năm Mậu Dần
Ngày Canh Thìn - Tháng Quý Hợi
Mệnh ngày: Bạch lạp kim
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Giáp tuất, Mậu tuất, Giáp thìn