✦ Ngày Dương Lịch: 11 - 11 - 1998
✦ Ngày Âm Lịch: 23 - 9 - 1998
✦ Ngày trong tuần: Thứ Tư
✦ Ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Dần
✦ Tuổi Xung: Bính thìn, Giáp thìn, Bính thân, Bính dần
✦ Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
✦ Mệnh Ngày: Đại hải thủy - Ngày hắc đạo
11
Tháng 11 năm 1998
Thứ Tư
23
Tháng 9 năm Mậu Dần
Ngày Nhâm Tuất - Tháng Nhâm Tuất
Mệnh ngày: Đại hải thủy - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Bính thìn, Giáp thìn, Bính thân, Bính dần