✦ Ngày Dương Lịch: 10 - 11 - 1998
✦ Ngày Âm Lịch: 22 - 9 - 1998
✦ Ngày trong tuần: Thứ Ba
✦ Ngày Tân Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Dần
✦ Tuổi Xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi
✦ Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
✦ Mệnh Ngày: Thạch Lựu mộc - Ngày hoàng đạo
10
Tháng 11 năm 1998
Thứ Ba
22
Tháng 9 năm Mậu Dần
Ngày Tân Dậu - Tháng Nhâm Tuất
Mệnh ngày: Thạch Lựu mộc - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi