Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1962
Lịch Vạn Niên 1962
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1962
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
25
Ngày Kỷ Hợi
02
26
Ngày Canh Tý
03
27
Ngày Tân Sửu
04
28
Ngày Nhâm Dần
05
29
Ngày Quý Mão
06
1 / 12
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
2
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
3
Ngày Bính Ngọ
09
4
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
5
Ngày Mậu Thân
11
6
Việt Nam gia nhập WTO
12
7
Ngày Canh Tuất
13
8
Khởi nghĩa Đô Lương
14
9
Ngày Nhâm Tý
15
10
Ngày Quý Sửu
16
11
Ngày Giáp Dần
17
12
Ngày Ất Mão
18
13
Ngày Bính Thìn
19
14
Ngày Đinh Tỵ
20
15
Ngày Mậu Ngọ
21
16
Ngày Kỷ Mùi
22
17
Ngày Canh Thân
23
18
Ngày Tân Dậu
24
19
Ngày Nhâm Tuất
25
20
Ngày Quý Hợi
26
21
Ngày Giáp Tý
27
22
Ký hiệp định Paris
28
23
Ông Táo chầu trời
29
24
Ngày Đinh Mão
30
25
Ngày Mậu Thìn
31
26
Ngày Kỷ Tỵ
01
27
Ngày Canh Ngọ
02
28
Ngày Tân Mùi
03
29
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
30
Ngày Quý Dậu
Tháng 2 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
24
Ngày Đinh Mão
30
25
Ngày Mậu Thìn
31
26
Ngày Kỷ Tỵ
01
27
Ngày Canh Ngọ
02
28
Ngày Tân Mùi
03
29
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
30
Ngày Quý Dậu
05
1 / 1
Tết Nguyên Đán
06
2
Ngày Ất Hợi
07
3
Ngày Bính Tý
08
4
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
5
Ngày Mậu Dần
10
6
Ngày Kỷ Mão
11
7
Ngày Canh Thìn
12
8
Ngày Tân Tỵ
13
9
Ngày Nhâm Ngọ
14
10
Ngày lễ tình yêu
15
11
Ngày Giáp Thân
16
12
Ngày Ất Dậu
17
13
Ngày Bính Tuất
18
14
Ngày Đinh Hợi
19
15
Tết Nguyên Tiêu
20
16
Ngày Kỷ Sửu
21
17
Ngày Canh Dần
22
18
Ngày Tân Mão
23
19
Ngày Nhâm Thìn
24
20
Ngày Quý Tỵ
25
21
Ngày Giáp Ngọ
26
22
Ngày Ất Mùi
27
23
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
24
Ngày Đinh Dậu
01
25
Ngày Mậu Tuất
02
26
Ngày Kỷ Hợi
03
27
Ngày Canh Tý
04
28
Ngày Tân Sửu
Tháng 3 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
22
Ngày Ất Mùi
27
23
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
24
Ngày Đinh Dậu
01
25
Ngày Mậu Tuất
02
26
Ngày Kỷ Hợi
03
27
Ngày Canh Tý
04
28
Ngày Tân Sửu
05
29
Ngày Nhâm Dần
06
1 / 2
Ngày Quý Mão
07
2
Ngày Giáp Thìn
08
3
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
4
Ngày Bính Ngọ
10
5
Ngày Đinh Mùi
11
6
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
7
Ngày Kỷ Dậu
13
8
Ngày Canh Tuất
14
9
Ngày Tân Hợi
15
10
Ngày Nhâm Tý
16
11
Ngày Quý Sửu
17
12
Ngày Giáp Dần
18
13
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
14
Ngày Bính Thìn
20
15
Ngày Đinh Tỵ
21
16
Ngày Mậu Ngọ
22
17
Ngày Kỷ Mùi
23
18
Ngày Canh Thân
24
19
Ngày Tân Dậu
25
20
Ngày Nhâm Tuất
26
21
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
22
Ngày Giáp Tý
28
23
Ngày Ất Sửu
29
24
Ngày Bính Dần
30
25
Ngày Đinh Mão
31
26
Ngày Mậu Thìn
01
27
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 4 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
21
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
22
Ngày Giáp Tý
28
23
Ngày Ất Sửu
29
24
Ngày Bính Dần
30
25
Ngày Đinh Mão
31
26
Ngày Mậu Thìn
01
27
Ngày Kỷ Tỵ
02
28
Ngày Canh Ngọ
03
29
Ngày Tân Mùi
04
30
Ngày Nhâm Thân
05
1 / 3
Ngày Quý Dậu
06
2
Ngày Giáp Tuất
07
3
Tết Hàn thực
08
4
Ngày Bính Tý
09
5
Ngày Đinh Sửu
10
6
Ngày Mậu Dần
11
7
Ngày Kỷ Mão
12
8
Ngày Canh Thìn
13
9
Ngày Tân Tỵ
14
10
Giỗ tổ Hùng Vương
15
11
Ngày Quý Mùi
16
12
Ngày Giáp Thân
17
13
Ngày Ất Dậu
18
14
Ngày Bính Tuất
19
15
Ngày Đinh Hợi
20
16
Ngày Mậu Tý
21
17
Ngày Kỷ Sửu
22
18
Ngày Canh Dần
23
19
Ngày Tân Mão
24
20
Ngày Nhâm Thìn
25
21
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
22
Ngày Giáp Ngọ
27
23
Ngày Ất Mùi
28
24
Ngày Bính Thân
29
25
Ngày Đinh Dậu
Tháng 5 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
26
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
27
Ngày quốc tế lao động
02
28
Ngày Canh Tý
03
29
Ngày Tân Sửu
04
1 / 4
Ngày Nhâm Dần
05
2
Ngày Quý Mão
06
3
Ngày Giáp Thìn
07
4
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
5
Ngày Bính Ngọ
09
6
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
7
Ngày Mậu Thân
11
8
Ngày Kỷ Dậu
12
9
Ngày Canh Tuất
13
10
Ngày của Mẹ
14
11
Ngày Nhâm Tý
15
12
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
13
Ngày Giáp Dần
17
14
Tết Dân tộc Khmer
18
15
Lễ Phật Đản
19
16
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
17
Ngày Mậu Ngọ
21
18
Ngày Kỷ Mùi
22
19
Ngày Canh Thân
23
20
Ngày Tân Dậu
24
21
Ngày Nhâm Tuất
25
22
Ngày Quý Hợi
26
23
Ngày Giáp Tý
27
24
Ngày Ất Sửu
28
25
Ngày Bính Dần
29
26
Ngày Đinh Mão
30
27
Ngày Mậu Thìn
31
28
Ngày Kỷ Tỵ
01
29
Quốc tế Thiếu nhi
02
1 / 5
Ngày Tân Mùi
03
2
Ngày Nhâm Thân
Tháng 6 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
25
Ngày Bính Dần
29
26
Ngày Đinh Mão
30
27
Ngày Mậu Thìn
31
28
Ngày Kỷ Tỵ
01
29
Quốc tế Thiếu nhi
02
1 / 5
Ngày Tân Mùi
03
2
Ngày Nhâm Thân
04
3
Ngày Quý Dậu
05
4
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
5
Tết Đoan Ngọ
07
6
Ngày Bính Tý
08
7
Ngày Đinh Sửu
09
8
Ngày Mậu Dần
10
9
Ngày Kỷ Mão
11
10
Ngày Canh Thìn
12
11
Ngày Tân Tỵ
13
12
Ngày của Bố
14
13
Ngày Quý Mùi
15
14
Ngày Giáp Thân
16
15
Ngày Ất Dậu
17
16
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
17
Ngày Đinh Hợi
19
18
Ngày Mậu Tý
20
19
Ngày Kỷ Sửu
21
20
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
21
Ngày Tân Mão
23
22
Ngày Nhâm Thìn
24
23
Ngày Quý Tỵ
25
24
Ngày Giáp Ngọ
26
25
Ngày Ất Mùi
27
26
Ngày Bính Thân
28
27
Ngày gia đình Việt Nam
29
28
Ngày Mậu Tuất
30
29
Ngày Kỷ Hợi
01
30
Ngày Canh Tý
Tháng 7 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
24
Ngày Giáp Ngọ
26
25
Ngày Ất Mùi
27
26
Ngày Bính Thân
28
27
Ngày gia đình Việt Nam
29
28
Ngày Mậu Tuất
30
29
Ngày Kỷ Hợi
01
30
Ngày Canh Tý
02
1 / 6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
2
Ngày Nhâm Dần
04
3
Ngày Quý Mão
05
4
Ngày Giáp Thìn
06
5
Ngày Ất Tỵ
07
6
Ngày Bính Ngọ
08
7
Ngày Đinh Mùi
09
8
Ngày Mậu Thân
10
9
Ngày Kỷ Dậu
11
10
Ngày Canh Tuất
12
11
Ngày Tân Hợi
13
12
Ngày Nhâm Tý
14
13
Ngày Quý Sửu
15
14
Ngày Giáp Dần
16
15
Ngày Ất Mão
17
16
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
17
Ngày Đinh Tỵ
19
18
Ngày Mậu Ngọ
20
19
Ngày Kỷ Mùi
21
20
Ngày Canh Thân
22
21
Ngày Tân Dậu
23
22
Ngày Nhâm Tuất
24
23
Ngày Quý Hợi
25
24
Ngày Giáp Tý
26
25
Ngày Ất Sửu
27
26
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
27
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
28
Ngày Mậu Thìn
Tháng 8 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
29
Ngày Kỷ Tỵ
31
1 / 7
Ngày Canh Ngọ
01
2
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
3
Ngày Nhâm Thân
03
4
Ngày Quý Dậu
04
5
Ngày Giáp Tuất
05
6
Ngày Ất Hợi
06
7
Ngày Bính Tý
07
8
Ngày Đinh Sửu
08
9
Ngày Mậu Dần
09
10
Ngày Kỷ Mão
10
11
Ngày Canh Thìn
11
12
Ngày Tân Tỵ
12
13
Ngày Nhâm Ngọ
13
14
Ngày Quý Mùi
14
15
Vu Lan
15
16
Ngày Ất Dậu
16
17
Ngày Bính Tuất
17
18
Ngày Đinh Hợi
18
19
Ngày Mậu Tý
19
20
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
21
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
22
Ngày Tân Mão
22
23
Ngày Nhâm Thìn
23
24
Ngày Quý Tỵ
24
25
Ngày Giáp Ngọ
25
26
Ngày Ất Mùi
26
27
Ngày Bính Thân
27
28
Ngày Đinh Dậu
28
29
Ngày Mậu Tuất
29
30
Ngày Kỷ Hợi
30
1 / 8
Tết Katê
31
2
Ngày Tân Sửu
01
3
Ngày Nhâm Dần
02
4
Quốc khánh (1945)
Tháng 9 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
28
Ngày Đinh Dậu
28
29
Ngày Mậu Tuất
29
30
Ngày Kỷ Hợi
30
1 / 8
Tết Katê
31
2
Ngày Tân Sửu
01
3
Ngày Nhâm Dần
02
4
Quốc khánh (1945)
03
5
Ngày Giáp Thìn
04
6
Ngày Ất Tỵ
05
7
Ngày Bính Ngọ
06
8
Ngày Đinh Mùi
07
9
Ngày Mậu Thân
08
10
Ngày Kỷ Dậu
09
11
Ngày Canh Tuất
10
12
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
13
Ngày Nhâm Tý
12
14
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
15
Tết Trung Thu
14
16
Ngày Ất Mão
15
17
Ngày Bính Thìn
16
18
Ngày Đinh Tỵ
17
19
Ngày Mậu Ngọ
18
20
Ngày Kỷ Mùi
19
21
Ngày Canh Thân
20
22
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
23
Ngày Nhâm Tuất
22
24
Ngày Quý Hợi
23
25
Nam Bộ kháng chiến
24
26
Ngày Ất Sửu
25
27
Ngày Bính Dần
26
28
Ngày Đinh Mão
27
29
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
30
Ngày Kỷ Tỵ
29
1 / 9
Ngày Canh Ngọ
30
2
Ngày Tân Mùi
Tháng 10 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
3
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
4
Ngày Quý Dậu
03
5
Ngày Giáp Tuất
04
6
Ngày Ất Hợi
05
7
Ngày Bính Tý
06
8
Ngày Đinh Sửu
07
9
Tết Trùng Cửu
08
10
Ngày Kỷ Mão
09
11
Ngày Canh Thìn
10
12
Giải phóng Thủ đô
11
13
Ngày Nhâm Ngọ
12
14
Ngày Quý Mùi
13
15
Ngày Giáp Thân
14
16
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
17
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
18
Ngày Đinh Hợi
17
19
Ngày Mậu Tý
18
20
Ngày Kỷ Sửu
19
21
Ngày Canh Dần
20
22
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
23
Ngày Nhâm Thìn
22
24
Ngày Quý Tỵ
23
25
Ngày Giáp Ngọ
24
26
Ngày Ất Mùi
25
27
Ngày Bính Thân
26
28
Ngày Đinh Dậu
27
29
Ngày Mậu Tuất
28
1 / 10
Ngày Kỷ Hợi
29
2
Ngày Canh Tý
30
3
Ngày Tân Sửu
31
4
Ngày Nhâm Dần
01
5
Ngày Quý Mão
02
6
Ngày Giáp Thìn
03
7
Ngày Ất Tỵ
04
8
Ngày Bính Ngọ
Tháng 11 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
2
Ngày Canh Tý
30
3
Ngày Tân Sửu
31
4
Ngày Nhâm Dần
01
5
Ngày Quý Mão
02
6
Ngày Giáp Thìn
03
7
Ngày Ất Tỵ
04
8
Ngày Bính Ngọ
05
9
Ngày Đinh Mùi
06
10
Tết Trùng Thập
07
11
Ngày Kỷ Dậu
08
12
Ngày Canh Tuất
09
13
Ngày Tân Hợi
10
14
Ngày Nhâm Tý
11
15
Ngày Quý Sửu
12
16
Ngày Giáp Dần
13
17
Ngày Ất Mão
14
18
Ngày Bính Thìn
15
19
Ngày Đinh Tỵ
16
20
Ngày Mậu Ngọ
17
21
Ngày Kỷ Mùi
18
22
Ngày Canh Thân
19
23
Ngày Tân Dậu
20
24
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
25
Ngày Quý Hợi
22
26
Ngày Giáp Tý
23
27
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
28
Ngày Bính Dần
25
29
Ngày Đinh Mão
26
30
Ngày Mậu Thìn
27
1 / 11
Ngày Kỷ Tỵ
28
2
Ngày Canh Ngọ
29
3
Ngày Tân Mùi
30
4
Ngày Nhâm Thân
01
5
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
6
Ngày Giáp Tuất
Tháng 12 Năm 1962
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
30
Ngày Mậu Thìn
27
1 / 11
Ngày Kỷ Tỵ
28
2
Ngày Canh Ngọ
29
3
Ngày Tân Mùi
30
4
Ngày Nhâm Thân
01
5
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
6
Ngày Giáp Tuất
03
7
Ngày Ất Hợi
04
8
Ngày Bính Tý
05
9
Ngày Đinh Sửu
06
10
Ngày Mậu Dần
07
11
Ngày Kỷ Mão
08
12
Ngày Canh Thìn
09
13
Ngày Tân Tỵ
10
14
Ngày Nhâm Ngọ
11
15
Ngày Quý Mùi
12
16
Ngày Giáp Thân
13
17
Ngày Ất Dậu
14
18
Ngày Bính Tuất
15
19
Ngày Đinh Hợi
16
20
Ngày Mậu Tý
17
21
Ngày Kỷ Sửu
18
22
Ngày Canh Dần
19
23
Toàn quốc kháng chiến
20
24
Ngày Nhâm Thìn
21
25
Ngày Quý Tỵ
22
26
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
27
Ngày Ất Mùi
24
28
Ngày Bính Thân
25
29
Ngày Đinh Dậu
26
30
Ngày Mậu Tuất
27
1 / 12
Ngày Kỷ Hợi
28
2
Ngày Canh Tý
29
3
Ngày Tân Sửu
30
4
Ngày Nhâm Dần
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1957
Lịch âm năm 1958
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Ngày lễ dương lịch 1962
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1962
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1962
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam