Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1961
Lịch Vạn Niên 1961
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1961
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
9
Ngày Mậu Tý
27
10
Ngày Kỷ Sửu
28
11
Ngày Canh Dần
29
12
Ngày Tân Mão
30
13
Ngày Nhâm Thìn
31
14
Ngày Quý Tỵ
01
15
Ngày Giáp Ngọ
02
16
Ngày Ất Mùi
03
17
Ngày Bính Thân
04
18
Ngày Đinh Dậu
05
19
Ngày Mậu Tuất
06
20
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
21
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
22
Ngày Tân Sửu
09
23
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
24
Ngày Quý Mão
11
25
Việt Nam gia nhập WTO
12
26
Ngày Ất Tỵ
13
27
Khởi nghĩa Đô Lương
14
28
Ngày Đinh Mùi
15
29
Ngày Mậu Thân
16
30
Ngày Kỷ Dậu
17
1 / 12
Ngày Canh Tuất
18
2
Ngày Tân Hợi
19
3
Ngày Nhâm Tý
20
4
Ngày Quý Sửu
21
5
Ngày Giáp Dần
22
6
Ngày Ất Mão
23
7
Ngày Bính Thìn
24
8
Ngày Đinh Tỵ
25
9
Ngày Mậu Ngọ
26
10
Ngày Kỷ Mùi
27
11
Ký hiệp định Paris
28
12
Ngày Tân Dậu
29
13
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 2 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
14
Ngày Quý Hợi
31
15
Ngày Giáp Tý
01
16
Ngày Ất Sửu
02
17
Ngày Bính Dần
03
18
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
19
Ngày Mậu Thìn
05
20
Ngày Kỷ Tỵ
06
21
Ngày Canh Ngọ
07
22
Ngày Tân Mùi
08
23
Ông Táo chầu trời
09
24
Ngày Quý Dậu
10
25
Ngày Giáp Tuất
11
26
Ngày Ất Hợi
12
27
Ngày Bính Tý
13
28
Ngày Đinh Sửu
14
29
Ngày lễ tình yêu
15
1 / 1
Tết Nguyên Đán
16
2
Ngày Canh Thìn
17
3
Ngày Tân Tỵ
18
4
Ngày Nhâm Ngọ
19
5
Ngày Quý Mùi
20
6
Ngày Giáp Thân
21
7
Ngày Ất Dậu
22
8
Ngày Bính Tuất
23
9
Ngày Đinh Hợi
24
10
Ngày Mậu Tý
25
11
Ngày Kỷ Sửu
26
12
Ngày Canh Dần
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Nhâm Thìn
01
15
Tết Nguyên Tiêu
02
16
Ngày Giáp Ngọ
03
17
Ngày Ất Mùi
04
18
Ngày Bính Thân
05
19
Ngày Đinh Dậu
Tháng 3 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Nhâm Thìn
01
15
Tết Nguyên Tiêu
02
16
Ngày Giáp Ngọ
03
17
Ngày Ất Mùi
04
18
Ngày Bính Thân
05
19
Ngày Đinh Dậu
06
20
Ngày Mậu Tuất
07
21
Ngày Kỷ Hợi
08
22
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
23
Ngày Tân Sửu
10
24
Ngày Nhâm Dần
11
25
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
26
Ngày Giáp Thìn
13
27
Ngày Ất Tỵ
14
28
Ngày Bính Ngọ
15
29
Ngày Đinh Mùi
16
30
Ngày Mậu Thân
17
1 / 2
Ngày Kỷ Dậu
18
2
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
3
Ngày Tân Hợi
20
4
Ngày Nhâm Tý
21
5
Ngày Quý Sửu
22
6
Ngày Giáp Dần
23
7
Ngày Ất Mão
24
8
Ngày Bính Thìn
25
9
Ngày Đinh Tỵ
26
10
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
11
Ngày Kỷ Mùi
28
12
Ngày Canh Thân
29
13
Ngày Tân Dậu
30
14
Ngày Nhâm Tuất
31
15
Ngày Quý Hợi
01
16
Ngày Giáp Tý
02
17
Ngày Ất Sửu
Tháng 4 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
11
Ngày Kỷ Mùi
28
12
Ngày Canh Thân
29
13
Ngày Tân Dậu
30
14
Ngày Nhâm Tuất
31
15
Ngày Quý Hợi
01
16
Ngày Giáp Tý
02
17
Ngày Ất Sửu
03
18
Ngày Bính Dần
04
19
Ngày Đinh Mão
05
20
Ngày Mậu Thìn
06
21
Ngày Kỷ Tỵ
07
22
Ngày Canh Ngọ
08
23
Ngày Tân Mùi
09
24
Ngày Nhâm Thân
10
25
Ngày Quý Dậu
11
26
Ngày Giáp Tuất
12
27
Ngày Ất Hợi
13
28
Ngày Bính Tý
14
29
Ngày Đinh Sửu
15
1 / 3
Ngày Mậu Dần
16
2
Ngày Kỷ Mão
17
3
Tết Hàn thực
18
4
Ngày Tân Tỵ
19
5
Ngày Nhâm Ngọ
20
6
Ngày Quý Mùi
21
7
Ngày Giáp Thân
22
8
Ngày Ất Dậu
23
9
Ngày Bính Tuất
24
10
Giỗ tổ Hùng Vương
25
11
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
12
Ngày Kỷ Sửu
27
13
Ngày Canh Dần
28
14
Ngày Tân Mão
29
15
Ngày Nhâm Thìn
30
16
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
Tháng 5 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
17
Ngày quốc tế lao động
02
18
Ngày Ất Mùi
03
19
Ngày Bính Thân
04
20
Ngày Đinh Dậu
05
21
Ngày Mậu Tuất
06
22
Ngày Kỷ Hợi
07
23
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
24
Ngày Tân Sửu
09
25
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
26
Ngày Quý Mão
11
27
Ngày Giáp Thìn
12
28
Ngày Ất Tỵ
13
29
Ngày của Mẹ
14
1 / 4
Ngày Đinh Mùi
15
2
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
3
Ngày Kỷ Dậu
17
4
Ngày Canh Tuất
18
5
Ngày Tân Hợi
19
6
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
7
Ngày Quý Sửu
21
8
Ngày Giáp Dần
22
9
Ngày Ất Mão
23
10
Ngày Bính Thìn
24
11
Ngày Đinh Tỵ
25
12
Ngày Mậu Ngọ
26
13
Ngày Kỷ Mùi
27
14
Tết Dân tộc Khmer
28
15
Lễ Phật Đản
29
16
Ngày Nhâm Tuất
30
17
Ngày Quý Hợi
31
18
Ngày Giáp Tý
01
19
Quốc tế Thiếu nhi
02
20
Ngày Bính Dần
03
21
Ngày Đinh Mão
04
22
Ngày Mậu Thìn
Tháng 6 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
16
Ngày Nhâm Tuất
30
17
Ngày Quý Hợi
31
18
Ngày Giáp Tý
01
19
Quốc tế Thiếu nhi
02
20
Ngày Bính Dần
03
21
Ngày Đinh Mão
04
22
Ngày Mậu Thìn
05
23
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
24
Ngày Canh Ngọ
07
25
Ngày Tân Mùi
08
26
Ngày Nhâm Thân
09
27
Ngày Quý Dậu
10
28
Ngày Giáp Tuất
11
29
Ngày Ất Hợi
12
30
Ngày Bính Tý
13
1 / 5
Ngày của Bố
14
2
Ngày Mậu Dần
15
3
Ngày Kỷ Mão
16
4
Ngày Canh Thìn
17
5
Tết Đoan Ngọ
18
6
Ngày Nhâm Ngọ
19
7
Ngày Quý Mùi
20
8
Ngày Giáp Thân
21
9
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
10
Ngày Bính Tuất
23
11
Ngày Đinh Hợi
24
12
Ngày Mậu Tý
25
13
Ngày Kỷ Sửu
26
14
Ngày Canh Dần
27
15
Ngày Tân Mão
28
16
Ngày gia đình Việt Nam
29
17
Ngày Quý Tỵ
30
18
Ngày Giáp Ngọ
01
19
Ngày Ất Mùi
02
20
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
Tháng 7 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
14
Ngày Canh Dần
27
15
Ngày Tân Mão
28
16
Ngày gia đình Việt Nam
29
17
Ngày Quý Tỵ
30
18
Ngày Giáp Ngọ
01
19
Ngày Ất Mùi
02
20
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
21
Ngày Đinh Dậu
04
22
Ngày Mậu Tuất
05
23
Ngày Kỷ Hợi
06
24
Ngày Canh Tý
07
25
Ngày Tân Sửu
08
26
Ngày Nhâm Dần
09
27
Ngày Quý Mão
10
28
Ngày Giáp Thìn
11
29
Ngày Ất Tỵ
12
30
Ngày Bính Ngọ
13
1 / 6
Ngày Đinh Mùi
14
2
Ngày Mậu Thân
15
3
Ngày Kỷ Dậu
16
4
Ngày Canh Tuất
17
5
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
6
Ngày Nhâm Tý
19
7
Ngày Quý Sửu
20
8
Ngày Giáp Dần
21
9
Ngày Ất Mão
22
10
Ngày Bính Thìn
23
11
Ngày Đinh Tỵ
24
12
Ngày Mậu Ngọ
25
13
Ngày Kỷ Mùi
26
14
Ngày Canh Thân
27
15
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
16
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
17
Ngày Quý Hợi
30
18
Ngày Giáp Tý
Tháng 8 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
19
Ngày Ất Sửu
01
20
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
21
Ngày Đinh Mão
03
22
Ngày Mậu Thìn
04
23
Ngày Kỷ Tỵ
05
24
Ngày Canh Ngọ
06
25
Ngày Tân Mùi
07
26
Ngày Nhâm Thân
08
27
Ngày Quý Dậu
09
28
Ngày Giáp Tuất
10
29
Ngày Ất Hợi
11
1 / 7
Ngày Bính Tý
12
2
Ngày Đinh Sửu
13
3
Ngày Mậu Dần
14
4
Ngày Kỷ Mão
15
5
Ngày Canh Thìn
16
6
Ngày Tân Tỵ
17
7
Ngày Nhâm Ngọ
18
8
Ngày Quý Mùi
19
9
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
10
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
11
Ngày Bính Tuất
22
12
Ngày Đinh Hợi
23
13
Ngày Mậu Tý
24
14
Ngày Kỷ Sửu
25
15
Vu Lan
26
16
Ngày Tân Mão
27
17
Ngày Nhâm Thìn
28
18
Ngày Quý Tỵ
29
19
Ngày Giáp Ngọ
30
20
Ngày Ất Mùi
31
21
Ngày Bính Thân
01
22
Ngày Đinh Dậu
02
23
Quốc khánh (1945)
03
24
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 9 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
18
Ngày Quý Tỵ
29
19
Ngày Giáp Ngọ
30
20
Ngày Ất Mùi
31
21
Ngày Bính Thân
01
22
Ngày Đinh Dậu
02
23
Quốc khánh (1945)
03
24
Ngày Kỷ Hợi
04
25
Ngày Canh Tý
05
26
Ngày Tân Sửu
06
27
Ngày Nhâm Dần
07
28
Ngày Quý Mão
08
29
Ngày Giáp Thìn
09
30
Ngày Ất Tỵ
10
1 / 8
Tết Katê
11
2
Ngày Đinh Mùi
12
3
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
4
Ngày Kỷ Dậu
14
5
Ngày Canh Tuất
15
6
Ngày Tân Hợi
16
7
Ngày Nhâm Tý
17
8
Ngày Quý Sửu
18
9
Ngày Giáp Dần
19
10
Ngày Ất Mão
20
11
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
12
Ngày Đinh Tỵ
22
13
Ngày Mậu Ngọ
23
14
Nam Bộ kháng chiến
24
15
Tết Trung Thu
25
16
Ngày Tân Dậu
26
17
Ngày Nhâm Tuất
27
18
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Ngày Giáp Tý
29
20
Ngày Ất Sửu
30
21
Ngày Bính Dần
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
Tháng 10 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
16
Ngày Tân Dậu
26
17
Ngày Nhâm Tuất
27
18
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Ngày Giáp Tý
29
20
Ngày Ất Sửu
30
21
Ngày Bính Dần
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
23
Ngày Mậu Thìn
03
24
Ngày Kỷ Tỵ
04
25
Ngày Canh Ngọ
05
26
Ngày Tân Mùi
06
27
Ngày Nhâm Thân
07
28
Ngày Quý Dậu
08
29
Ngày Giáp Tuất
09
30
Ngày Ất Hợi
10
1 / 9
Giải phóng Thủ đô
11
2
Ngày Đinh Sửu
12
3
Ngày Mậu Dần
13
4
Ngày Kỷ Mão
14
5
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
6
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
7
Ngày Nhâm Ngọ
17
8
Ngày Quý Mùi
18
9
Tết Trùng Cửu
19
10
Ngày Ất Dậu
20
11
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
12
Ngày Đinh Hợi
22
13
Ngày Mậu Tý
23
14
Ngày Kỷ Sửu
24
15
Ngày Canh Dần
25
16
Ngày Tân Mão
26
17
Ngày Nhâm Thìn
27
18
Ngày Quý Tỵ
28
19
Ngày Giáp Ngọ
29
20
Ngày Ất Mùi
Tháng 11 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
21
Ngày Bính Thân
31
22
Ngày Đinh Dậu
01
23
Ngày Mậu Tuất
02
24
Ngày Kỷ Hợi
03
25
Ngày Canh Tý
04
26
Ngày Tân Sửu
05
27
Ngày Nhâm Dần
06
28
Ngày Quý Mão
07
29
Ngày Giáp Thìn
08
1 / 10
Ngày Ất Tỵ
09
2
Ngày Bính Ngọ
10
3
Ngày Đinh Mùi
11
4
Ngày Mậu Thân
12
5
Ngày Kỷ Dậu
13
6
Ngày Canh Tuất
14
7
Ngày Tân Hợi
15
8
Ngày Nhâm Tý
16
9
Ngày Quý Sửu
17
10
Tết Trùng Thập
18
11
Ngày Ất Mão
19
12
Ngày Bính Thìn
20
13
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
14
Ngày Mậu Ngọ
22
15
Ngày Kỷ Mùi
23
16
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
17
Ngày Tân Dậu
25
18
Ngày Nhâm Tuất
26
19
Ngày Quý Hợi
27
20
Ngày Giáp Tý
28
21
Ngày Ất Sửu
29
22
Ngày Bính Dần
30
23
Ngày Đinh Mão
01
24
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
25
Ngày Kỷ Tỵ
03
26
Ngày Canh Ngọ
Tháng 12 Năm 1961
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
20
Ngày Giáp Tý
28
21
Ngày Ất Sửu
29
22
Ngày Bính Dần
30
23
Ngày Đinh Mão
01
24
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
25
Ngày Kỷ Tỵ
03
26
Ngày Canh Ngọ
04
27
Ngày Tân Mùi
05
28
Ngày Nhâm Thân
06
29
Ngày Quý Dậu
07
30
Ngày Giáp Tuất
08
1 / 11
Ngày Ất Hợi
09
2
Ngày Bính Tý
10
3
Ngày Đinh Sửu
11
4
Ngày Mậu Dần
12
5
Ngày Kỷ Mão
13
6
Ngày Canh Thìn
14
7
Ngày Tân Tỵ
15
8
Ngày Nhâm Ngọ
16
9
Ngày Quý Mùi
17
10
Ngày Giáp Thân
18
11
Ngày Ất Dậu
19
12
Toàn quốc kháng chiến
20
13
Ngày Đinh Hợi
21
14
Ngày Mậu Tý
22
15
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
16
Ngày Canh Dần
24
17
Ngày Tân Mão
25
18
Ngày Nhâm Thìn
26
19
Ngày Quý Tỵ
27
20
Ngày Giáp Ngọ
28
21
Ngày Ất Mùi
29
22
Ngày Bính Thân
30
23
Ngày Đinh Dậu
31
24
Ngày Mậu Tuất
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1956
Lịch âm năm 1957
Lịch âm năm 1958
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1966
Ngày lễ dương lịch 1961
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1961
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1961
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam