Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1972
Lịch Vạn Niên 1972
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1972
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
10
Ngày Bính Tuất
28
11
Ngày Đinh Hợi
29
12
Ngày Mậu Tý
30
13
Ngày Kỷ Sửu
31
14
Ngày Canh Dần
01
15
Ngày Tân Mão
02
16
Ngày Nhâm Thìn
03
17
Ngày Quý Tỵ
04
18
Ngày Giáp Ngọ
05
19
Ngày Ất Mùi
06
20
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
21
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
22
Ngày Mậu Tuất
09
23
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
24
Ngày Canh Tý
11
25
Việt Nam gia nhập WTO
12
26
Ngày Nhâm Dần
13
27
Khởi nghĩa Đô Lương
14
28
Ngày Giáp Thìn
15
29
Ngày Ất Tỵ
16
1 / 12
Ngày Bính Ngọ
17
2
Ngày Đinh Mùi
18
3
Ngày Mậu Thân
19
4
Ngày Kỷ Dậu
20
5
Ngày Canh Tuất
21
6
Ngày Tân Hợi
22
7
Ngày Nhâm Tý
23
8
Ngày Quý Sửu
24
9
Ngày Giáp Dần
25
10
Ngày Ất Mão
26
11
Ngày Bính Thìn
27
12
Ký hiệp định Paris
28
13
Ngày Mậu Ngọ
29
14
Ngày Kỷ Mùi
30
15
Ngày Canh Thân
Tháng 2 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
16
Ngày Tân Dậu
01
17
Ngày Nhâm Tuất
02
18
Ngày Quý Hợi
03
19
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
20
Ngày Ất Sửu
05
21
Ngày Bính Dần
06
22
Ngày Đinh Mão
07
23
Ông Táo chầu trời
08
24
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
25
Ngày Canh Ngọ
10
26
Ngày Tân Mùi
11
27
Ngày Nhâm Thân
12
28
Ngày Quý Dậu
13
29
Ngày Giáp Tuất
14
30
Ngày lễ tình yêu
15
1 / 1
Tết Nguyên Đán
16
2
Ngày Đinh Sửu
17
3
Ngày Mậu Dần
18
4
Ngày Kỷ Mão
19
5
Ngày Canh Thìn
20
6
Ngày Tân Tỵ
21
7
Ngày Nhâm Ngọ
22
8
Ngày Quý Mùi
23
9
Ngày Giáp Thân
24
10
Ngày Ất Dậu
25
11
Ngày Bính Tuất
26
12
Ngày Đinh Hợi
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Kỷ Sửu
29
15
Tết Nguyên Tiêu
01
16
Ngày Tân Mão
02
17
Ngày Nhâm Thìn
03
18
Ngày Quý Tỵ
04
19
Ngày Giáp Ngọ
05
20
Ngày Ất Mùi
Tháng 3 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
14
Ngày Kỷ Sửu
29
15
Tết Nguyên Tiêu
01
16
Ngày Tân Mão
02
17
Ngày Nhâm Thìn
03
18
Ngày Quý Tỵ
04
19
Ngày Giáp Ngọ
05
20
Ngày Ất Mùi
06
21
Ngày Bính Thân
07
22
Ngày Đinh Dậu
08
23
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
24
Ngày Kỷ Hợi
10
25
Ngày Canh Tý
11
26
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
27
Ngày Nhâm Dần
13
28
Ngày Quý Mão
14
29
Ngày Giáp Thìn
15
1 / 2
Ngày Ất Tỵ
16
2
Ngày Bính Ngọ
17
3
Ngày Đinh Mùi
18
4
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
5
Ngày Kỷ Dậu
20
6
Ngày Canh Tuất
21
7
Ngày Tân Hợi
22
8
Ngày Nhâm Tý
23
9
Ngày Quý Sửu
24
10
Ngày Giáp Dần
25
11
Ngày Ất Mão
26
12
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
13
Ngày Đinh Tỵ
28
14
Ngày Mậu Ngọ
29
15
Ngày Kỷ Mùi
30
16
Ngày Canh Thân
31
17
Ngày Tân Dậu
01
18
Ngày Nhâm Tuất
02
19
Ngày Quý Hợi
Tháng 4 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
13
Ngày Đinh Tỵ
28
14
Ngày Mậu Ngọ
29
15
Ngày Kỷ Mùi
30
16
Ngày Canh Thân
31
17
Ngày Tân Dậu
01
18
Ngày Nhâm Tuất
02
19
Ngày Quý Hợi
03
20
Ngày Giáp Tý
04
21
Ngày Ất Sửu
05
22
Ngày Bính Dần
06
23
Ngày Đinh Mão
07
24
Ngày Mậu Thìn
08
25
Ngày Kỷ Tỵ
09
26
Ngày Canh Ngọ
10
27
Ngày Tân Mùi
11
28
Ngày Nhâm Thân
12
29
Ngày Quý Dậu
13
30
Ngày Giáp Tuất
14
1 / 3
Ngày Ất Hợi
15
2
Ngày Bính Tý
16
3
Tết Hàn thực
17
4
Ngày Mậu Dần
18
5
Ngày Kỷ Mão
19
6
Ngày Canh Thìn
20
7
Ngày Tân Tỵ
21
8
Ngày Nhâm Ngọ
22
9
Ngày Quý Mùi
23
10
Giỗ tổ Hùng Vương
24
11
Ngày Ất Dậu
25
12
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
13
Ngày Đinh Hợi
27
14
Ngày Mậu Tý
28
15
Ngày Kỷ Sửu
29
16
Ngày Canh Dần
30
17
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
Tháng 5 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
18
Ngày quốc tế lao động
02
19
Ngày Quý Tỵ
03
20
Ngày Giáp Ngọ
04
21
Ngày Ất Mùi
05
22
Ngày Bính Thân
06
23
Ngày Đinh Dậu
07
24
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
25
Ngày Kỷ Hợi
09
26
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
27
Ngày Tân Sửu
11
28
Ngày Nhâm Dần
12
29
Ngày Quý Mão
13
1 / 4
Ngày của Mẹ
14
2
Ngày Ất Tỵ
15
3
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
4
Ngày Đinh Mùi
17
5
Ngày Mậu Thân
18
6
Ngày Kỷ Dậu
19
7
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
8
Ngày Tân Hợi
21
9
Ngày Nhâm Tý
22
10
Ngày Quý Sửu
23
11
Ngày Giáp Dần
24
12
Ngày Ất Mão
25
13
Ngày Bính Thìn
26
14
Tết Dân tộc Khmer
27
15
Lễ Phật Đản
28
16
Ngày Kỷ Mùi
29
17
Ngày Canh Thân
30
18
Ngày Tân Dậu
31
19
Ngày Nhâm Tuất
01
20
Quốc tế Thiếu nhi
02
21
Ngày Giáp Tý
03
22
Ngày Ất Sửu
04
23
Ngày Bính Dần
Tháng 6 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
17
Ngày Canh Thân
30
18
Ngày Tân Dậu
31
19
Ngày Nhâm Tuất
01
20
Quốc tế Thiếu nhi
02
21
Ngày Giáp Tý
03
22
Ngày Ất Sửu
04
23
Ngày Bính Dần
05
24
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
25
Ngày Mậu Thìn
07
26
Ngày Kỷ Tỵ
08
27
Ngày Canh Ngọ
09
28
Ngày Tân Mùi
10
29
Ngày Nhâm Thân
11
1 / 5
Ngày Quý Dậu
12
2
Ngày Giáp Tuất
13
3
Ngày của Bố
14
4
Ngày Bính Tý
15
5
Tết Đoan Ngọ
16
6
Ngày Mậu Dần
17
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
8
Ngày Canh Thìn
19
9
Ngày Tân Tỵ
20
10
Ngày Nhâm Ngọ
21
11
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
12
Ngày Giáp Thân
23
13
Ngày Ất Dậu
24
14
Ngày Bính Tuất
25
15
Ngày Đinh Hợi
26
16
Ngày Mậu Tý
27
17
Ngày Kỷ Sửu
28
18
Ngày gia đình Việt Nam
29
19
Ngày Tân Mão
30
20
Ngày Nhâm Thìn
01
21
Ngày Quý Tỵ
02
22
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
Tháng 7 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
16
Ngày Mậu Tý
27
17
Ngày Kỷ Sửu
28
18
Ngày gia đình Việt Nam
29
19
Ngày Tân Mão
30
20
Ngày Nhâm Thìn
01
21
Ngày Quý Tỵ
02
22
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
23
Ngày Ất Mùi
04
24
Ngày Bính Thân
05
25
Ngày Đinh Dậu
06
26
Ngày Mậu Tuất
07
27
Ngày Kỷ Hợi
08
28
Ngày Canh Tý
09
29
Ngày Tân Sửu
10
30
Ngày Nhâm Dần
11
1 / 6
Ngày Quý Mão
12
2
Ngày Giáp Thìn
13
3
Ngày Ất Tỵ
14
4
Ngày Bính Ngọ
15
5
Ngày Đinh Mùi
16
6
Ngày Mậu Thân
17
7
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
8
Ngày Canh Tuất
19
9
Ngày Tân Hợi
20
10
Ngày Nhâm Tý
21
11
Ngày Quý Sửu
22
12
Ngày Giáp Dần
23
13
Ngày Ất Mão
24
14
Ngày Bính Thìn
25
15
Ngày Đinh Tỵ
26
16
Ngày Mậu Ngọ
27
17
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
18
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
19
Ngày Tân Dậu
30
20
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 8 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
21
Ngày Quý Hợi
01
22
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
23
Ngày Ất Sửu
03
24
Ngày Bính Dần
04
25
Ngày Đinh Mão
05
26
Ngày Mậu Thìn
06
27
Ngày Kỷ Tỵ
07
28
Ngày Canh Ngọ
08
29
Ngày Tân Mùi
09
1 / 7
Ngày Nhâm Thân
10
2
Ngày Quý Dậu
11
3
Ngày Giáp Tuất
12
4
Ngày Ất Hợi
13
5
Ngày Bính Tý
14
6
Ngày Đinh Sửu
15
7
Ngày Mậu Dần
16
8
Ngày Kỷ Mão
17
9
Ngày Canh Thìn
18
10
Ngày Tân Tỵ
19
11
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
12
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
13
Ngày Giáp Thân
22
14
Ngày Ất Dậu
23
15
Vu Lan
24
16
Ngày Đinh Hợi
25
17
Ngày Mậu Tý
26
18
Ngày Kỷ Sửu
27
19
Ngày Canh Dần
28
20
Ngày Tân Mão
29
21
Ngày Nhâm Thìn
30
22
Ngày Quý Tỵ
31
23
Ngày Giáp Ngọ
01
24
Ngày Ất Mùi
02
25
Quốc khánh (1945)
03
26
Ngày Đinh Dậu
Tháng 9 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
20
Ngày Tân Mão
29
21
Ngày Nhâm Thìn
30
22
Ngày Quý Tỵ
31
23
Ngày Giáp Ngọ
01
24
Ngày Ất Mùi
02
25
Quốc khánh (1945)
03
26
Ngày Đinh Dậu
04
27
Ngày Mậu Tuất
05
28
Ngày Kỷ Hợi
06
29
Ngày Canh Tý
07
30
Ngày Tân Sửu
08
1 / 8
Tết Katê
09
2
Ngày Quý Mão
10
3
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
4
Ngày Ất Tỵ
12
5
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
6
Ngày Đinh Mùi
14
7
Ngày Mậu Thân
15
8
Ngày Kỷ Dậu
16
9
Ngày Canh Tuất
17
10
Ngày Tân Hợi
18
11
Ngày Nhâm Tý
19
12
Ngày Quý Sửu
20
13
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
14
Ngày Ất Mão
22
15
Tết Trung Thu
23
16
Nam Bộ kháng chiến
24
17
Ngày Mậu Ngọ
25
18
Ngày Kỷ Mùi
26
19
Ngày Canh Thân
27
20
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
21
Ngày Nhâm Tuất
29
22
Ngày Quý Hợi
30
23
Ngày Giáp Tý
01
24
Ngày quốc tế người cao tuổi
Tháng 10 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
18
Ngày Kỷ Mùi
26
19
Ngày Canh Thân
27
20
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
21
Ngày Nhâm Tuất
29
22
Ngày Quý Hợi
30
23
Ngày Giáp Tý
01
24
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
25
Ngày Bính Dần
03
26
Ngày Đinh Mão
04
27
Ngày Mậu Thìn
05
28
Ngày Kỷ Tỵ
06
29
Ngày Canh Ngọ
07
1 / 9
Ngày Tân Mùi
08
2
Ngày Nhâm Thân
09
3
Ngày Quý Dậu
10
4
Giải phóng Thủ đô
11
5
Ngày Ất Hợi
12
6
Ngày Bính Tý
13
7
Ngày Đinh Sửu
14
8
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
9
Tết Trùng Cửu
16
10
Ngày Canh Thìn
17
11
Ngày Tân Tỵ
18
12
Ngày Nhâm Ngọ
19
13
Ngày Quý Mùi
20
14
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
15
Ngày Ất Dậu
22
16
Ngày Bính Tuất
23
17
Ngày Đinh Hợi
24
18
Ngày Mậu Tý
25
19
Ngày Kỷ Sửu
26
20
Ngày Canh Dần
27
21
Ngày Tân Mão
28
22
Ngày Nhâm Thìn
29
23
Ngày Quý Tỵ
Tháng 11 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
24
Ngày Giáp Ngọ
31
25
Ngày Ất Mùi
01
26
Ngày Bính Thân
02
27
Ngày Đinh Dậu
03
28
Ngày Mậu Tuất
04
29
Ngày Kỷ Hợi
05
30
Ngày Canh Tý
06
1 / 10
Ngày Tân Sửu
07
2
Ngày Nhâm Dần
08
3
Ngày Quý Mão
09
4
Ngày Giáp Thìn
10
5
Ngày Ất Tỵ
11
6
Ngày Bính Ngọ
12
7
Ngày Đinh Mùi
13
8
Ngày Mậu Thân
14
9
Ngày Kỷ Dậu
15
10
Tết Trùng Thập
16
11
Ngày Tân Hợi
17
12
Ngày Nhâm Tý
18
13
Ngày Quý Sửu
19
14
Ngày Giáp Dần
20
15
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
16
Ngày Bính Thìn
22
17
Ngày Đinh Tỵ
23
18
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
19
Ngày Kỷ Mùi
25
20
Ngày Canh Thân
26
21
Ngày Tân Dậu
27
22
Ngày Nhâm Tuất
28
23
Ngày Quý Hợi
29
24
Ngày Giáp Tý
30
25
Ngày Ất Sửu
01
26
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
27
Ngày Đinh Mão
03
28
Ngày Mậu Thìn
Tháng 12 Năm 1972
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
22
Ngày Nhâm Tuất
28
23
Ngày Quý Hợi
29
24
Ngày Giáp Tý
30
25
Ngày Ất Sửu
01
26
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
27
Ngày Đinh Mão
03
28
Ngày Mậu Thìn
04
29
Ngày Kỷ Tỵ
05
30
Ngày Canh Ngọ
06
1 / 11
Ngày Tân Mùi
07
2
Ngày Nhâm Thân
08
3
Ngày Quý Dậu
09
4
Ngày Giáp Tuất
10
5
Ngày Ất Hợi
11
6
Ngày Bính Tý
12
7
Ngày Đinh Sửu
13
8
Ngày Mậu Dần
14
9
Ngày Kỷ Mão
15
10
Ngày Canh Thìn
16
11
Ngày Tân Tỵ
17
12
Ngày Nhâm Ngọ
18
13
Ngày Quý Mùi
19
14
Toàn quốc kháng chiến
20
15
Ngày Ất Dậu
21
16
Ngày Bính Tuất
22
17
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
18
Ngày Mậu Tý
24
19
Ngày Kỷ Sửu
25
20
Ngày Canh Dần
26
21
Ngày Tân Mão
27
22
Ngày Nhâm Thìn
28
23
Ngày Quý Tỵ
29
24
Ngày Giáp Ngọ
30
25
Ngày Ất Mùi
31
26
Ngày Bính Thân
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1971
Lịch âm năm 1973
Lịch âm năm 1974
Lịch âm năm 1975
Lịch âm năm 1976
Lịch âm năm 1977
Ngày lễ dương lịch 1972
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1972
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1972
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam