Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1971
Lịch Vạn Niên 1971
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1971
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
1 / 12
Ngày Nhâm Ngọ
29
2
Ngày Quý Mùi
30
3
Ngày Giáp Thân
31
4
Ngày Ất Dậu
01
5
Ngày Bính Tuất
02
6
Ngày Đinh Hợi
03
7
Ngày Mậu Tý
04
8
Ngày Kỷ Sửu
05
9
Ngày Canh Dần
06
10
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
11
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
12
Ngày Quý Tỵ
09
13
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
14
Ngày Ất Mùi
11
15
Việt Nam gia nhập WTO
12
16
Ngày Đinh Dậu
13
17
Khởi nghĩa Đô Lương
14
18
Ngày Kỷ Hợi
15
19
Ngày Canh Tý
16
20
Ngày Tân Sửu
17
21
Ngày Nhâm Dần
18
22
Ngày Quý Mão
19
23
Ông Táo chầu trời
20
24
Ngày Ất Tỵ
21
25
Ngày Bính Ngọ
22
26
Ngày Đinh Mùi
23
27
Ngày Mậu Thân
24
28
Ngày Kỷ Dậu
25
29
Ngày Canh Tuất
26
30
Ngày Tân Hợi
27
1 / 1
Tết Nguyên Đán
28
2
Ngày Quý Sửu
29
3
Ngày Giáp Dần
30
4
Ngày Ất Mão
31
5
Ngày Bính Thìn
Tháng 2 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
6
Ngày Đinh Tỵ
02
7
Ngày Mậu Ngọ
03
8
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
9
Ngày Canh Thân
05
10
Ngày Tân Dậu
06
11
Ngày Nhâm Tuất
07
12
Ngày Quý Hợi
08
13
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
14
Ngày Ất Sửu
10
15
Tết Nguyên Tiêu
11
16
Ngày Đinh Mão
12
17
Ngày Mậu Thìn
13
18
Ngày Kỷ Tỵ
14
19
Ngày lễ tình yêu
15
20
Ngày Tân Mùi
16
21
Ngày Nhâm Thân
17
22
Ngày Quý Dậu
18
23
Ngày Giáp Tuất
19
24
Ngày Ất Hợi
20
25
Ngày Bính Tý
21
26
Ngày Đinh Sửu
22
27
Ngày Mậu Dần
23
28
Ngày Kỷ Mão
24
29
Ngày Canh Thìn
25
1 / 2
Ngày Tân Tỵ
26
2
Ngày Nhâm Ngọ
27
3
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
4
Ngày Giáp Thân
01
5
Ngày Ất Dậu
02
6
Ngày Bính Tuất
03
7
Ngày Đinh Hợi
04
8
Ngày Mậu Tý
05
9
Ngày Kỷ Sửu
06
10
Ngày Canh Dần
07
11
Ngày Tân Mão
Tháng 3 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
5
Ngày Ất Dậu
02
6
Ngày Bính Tuất
03
7
Ngày Đinh Hợi
04
8
Ngày Mậu Tý
05
9
Ngày Kỷ Sửu
06
10
Ngày Canh Dần
07
11
Ngày Tân Mão
08
12
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
13
Ngày Quý Tỵ
10
14
Ngày Giáp Ngọ
11
15
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
16
Ngày Bính Thân
13
17
Ngày Đinh Dậu
14
18
Ngày Mậu Tuất
15
19
Ngày Kỷ Hợi
16
20
Ngày Canh Tý
17
21
Ngày Tân Sửu
18
22
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
23
Ngày Quý Mão
20
24
Ngày Giáp Thìn
21
25
Ngày Ất Tỵ
22
26
Ngày Bính Ngọ
23
27
Ngày Đinh Mùi
24
28
Ngày Mậu Thân
25
29
Ngày Kỷ Dậu
26
30
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
1 / 3
Ngày Tân Hợi
28
2
Ngày Nhâm Tý
29
3
Tết Hàn thực
30
4
Ngày Giáp Dần
31
5
Ngày Ất Mão
01
6
Ngày Bính Thìn
02
7
Ngày Đinh Tỵ
03
8
Ngày Mậu Ngọ
04
9
Ngày Kỷ Mùi
Tháng 4 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
3
Tết Hàn thực
30
4
Ngày Giáp Dần
31
5
Ngày Ất Mão
01
6
Ngày Bính Thìn
02
7
Ngày Đinh Tỵ
03
8
Ngày Mậu Ngọ
04
9
Ngày Kỷ Mùi
05
10
Giỗ tổ Hùng Vương
06
11
Ngày Tân Dậu
07
12
Ngày Nhâm Tuất
08
13
Ngày Quý Hợi
09
14
Ngày Giáp Tý
10
15
Ngày Ất Sửu
11
16
Ngày Bính Dần
12
17
Ngày Đinh Mão
13
18
Ngày Mậu Thìn
14
19
Ngày Kỷ Tỵ
15
20
Ngày Canh Ngọ
16
21
Ngày Tân Mùi
17
22
Ngày Nhâm Thân
18
23
Ngày Quý Dậu
19
24
Ngày Giáp Tuất
20
25
Ngày Ất Hợi
21
26
Ngày Bính Tý
22
27
Ngày Đinh Sửu
23
28
Ngày Mậu Dần
24
29
Ngày Kỷ Mão
25
1 / 4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
2
Ngày Tân Tỵ
27
3
Ngày Nhâm Ngọ
28
4
Ngày Quý Mùi
29
5
Ngày Giáp Thân
30
6
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
7
Ngày quốc tế lao động
02
8
Ngày Đinh Hợi
Tháng 5 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
2
Ngày Tân Tỵ
27
3
Ngày Nhâm Ngọ
28
4
Ngày Quý Mùi
29
5
Ngày Giáp Thân
30
6
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
7
Ngày quốc tế lao động
02
8
Ngày Đinh Hợi
03
9
Ngày Mậu Tý
04
10
Ngày Kỷ Sửu
05
11
Ngày Canh Dần
06
12
Ngày Tân Mão
07
13
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
14
Tết Dân tộc Khmer
09
15
Lễ Phật Đản
10
16
Ngày Ất Mùi
11
17
Ngày Bính Thân
12
18
Ngày Đinh Dậu
13
19
Ngày của Mẹ
14
20
Ngày Kỷ Hợi
15
21
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
22
Ngày Tân Sửu
17
23
Ngày Nhâm Dần
18
24
Ngày Quý Mão
19
25
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
26
Ngày Ất Tỵ
21
27
Ngày Bính Ngọ
22
28
Ngày Đinh Mùi
23
29
Ngày Mậu Thân
24
1 / 5
Ngày Kỷ Dậu
25
2
Ngày Canh Tuất
26
3
Ngày Tân Hợi
27
4
Ngày Nhâm Tý
28
5
Tết Đoan Ngọ
29
6
Ngày Giáp Dần
30
7
Ngày Ất Mão
Tháng 6 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
8
Ngày Bính Thìn
01
9
Quốc tế Thiếu nhi
02
10
Ngày Mậu Ngọ
03
11
Ngày Kỷ Mùi
04
12
Ngày Canh Thân
05
13
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
14
Ngày Nhâm Tuất
07
15
Ngày Quý Hợi
08
16
Ngày Giáp Tý
09
17
Ngày Ất Sửu
10
18
Ngày Bính Dần
11
19
Ngày Đinh Mão
12
20
Ngày Mậu Thìn
13
21
Ngày của Bố
14
22
Ngày Canh Ngọ
15
23
Ngày Tân Mùi
16
24
Ngày Nhâm Thân
17
25
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
26
Ngày Giáp Tuất
19
27
Ngày Ất Hợi
20
28
Ngày Bính Tý
21
29
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
30
Ngày Mậu Dần
23
1 / 5
Ngày Kỷ Mão
24
2
Ngày Canh Thìn
25
3
Ngày Tân Tỵ
26
4
Ngày Nhâm Ngọ
27
5
Tết Đoan Ngọ
28
6
Ngày gia đình Việt Nam
29
7
Ngày Ất Dậu
30
8
Ngày Bính Tuất
01
9
Ngày Đinh Hợi
02
10
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
11
Ngày Kỷ Sửu
04
12
Ngày Canh Dần
Tháng 7 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
6
Ngày gia đình Việt Nam
29
7
Ngày Ất Dậu
30
8
Ngày Bính Tuất
01
9
Ngày Đinh Hợi
02
10
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
11
Ngày Kỷ Sửu
04
12
Ngày Canh Dần
05
13
Ngày Tân Mão
06
14
Ngày Nhâm Thìn
07
15
Ngày Quý Tỵ
08
16
Ngày Giáp Ngọ
09
17
Ngày Ất Mùi
10
18
Ngày Bính Thân
11
19
Ngày Đinh Dậu
12
20
Ngày Mậu Tuất
13
21
Ngày Kỷ Hợi
14
22
Ngày Canh Tý
15
23
Ngày Tân Sửu
16
24
Ngày Nhâm Dần
17
25
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
26
Ngày Giáp Thìn
19
27
Ngày Ất Tỵ
20
28
Ngày Bính Ngọ
21
29
Ngày Đinh Mùi
22
1 / 6
Ngày Mậu Thân
23
2
Ngày Kỷ Dậu
24
3
Ngày Canh Tuất
25
4
Ngày Tân Hợi
26
5
Ngày Nhâm Tý
27
6
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
7
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
8
Ngày Ất Mão
30
9
Ngày Bính Thìn
31
10
Ngày Đinh Tỵ
01
11
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
5
Ngày Nhâm Tý
27
6
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
7
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
8
Ngày Ất Mão
30
9
Ngày Bính Thìn
31
10
Ngày Đinh Tỵ
01
11
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
12
Ngày Kỷ Mùi
03
13
Ngày Canh Thân
04
14
Ngày Tân Dậu
05
15
Ngày Nhâm Tuất
06
16
Ngày Quý Hợi
07
17
Ngày Giáp Tý
08
18
Ngày Ất Sửu
09
19
Ngày Bính Dần
10
20
Ngày Đinh Mão
11
21
Ngày Mậu Thìn
12
22
Ngày Kỷ Tỵ
13
23
Ngày Canh Ngọ
14
24
Ngày Tân Mùi
15
25
Ngày Nhâm Thân
16
26
Ngày Quý Dậu
17
27
Ngày Giáp Tuất
18
28
Ngày Ất Hợi
19
29
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
30
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
1 / 7
Ngày Mậu Dần
22
2
Ngày Kỷ Mão
23
3
Ngày Canh Thìn
24
4
Ngày Tân Tỵ
25
5
Ngày Nhâm Ngọ
26
6
Ngày Quý Mùi
27
7
Ngày Giáp Thân
28
8
Ngày Ất Dậu
29
9
Ngày Bính Tuất
Tháng 9 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
10
Ngày Đinh Hợi
31
11
Ngày Mậu Tý
01
12
Ngày Kỷ Sửu
02
13
Quốc khánh (1945)
03
14
Ngày Tân Mão
04
15
Vu Lan
05
16
Ngày Quý Tỵ
06
17
Ngày Giáp Ngọ
07
18
Ngày Ất Mùi
08
19
Ngày Bính Thân
09
20
Ngày Đinh Dậu
10
21
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
22
Ngày Kỷ Hợi
12
23
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
24
Ngày Tân Sửu
14
25
Ngày Nhâm Dần
15
26
Ngày Quý Mão
16
27
Ngày Giáp Thìn
17
28
Ngày Ất Tỵ
18
29
Ngày Bính Ngọ
19
1 / 8
Tết Katê
20
2
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
3
Ngày Kỷ Dậu
22
4
Ngày Canh Tuất
23
5
Nam Bộ kháng chiến
24
6
Ngày Nhâm Tý
25
7
Ngày Quý Sửu
26
8
Ngày Giáp Dần
27
9
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
10
Ngày Bính Thìn
29
11
Ngày Đinh Tỵ
30
12
Ngày Mậu Ngọ
01
13
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
14
Ngày Canh Thân
03
15
Tết Trung Thu
Tháng 10 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
9
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
10
Ngày Bính Thìn
29
11
Ngày Đinh Tỵ
30
12
Ngày Mậu Ngọ
01
13
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
14
Ngày Canh Thân
03
15
Tết Trung Thu
04
16
Ngày Nhâm Tuất
05
17
Ngày Quý Hợi
06
18
Ngày Giáp Tý
07
19
Ngày Ất Sửu
08
20
Ngày Bính Dần
09
21
Ngày Đinh Mão
10
22
Giải phóng Thủ đô
11
23
Ngày Kỷ Tỵ
12
24
Ngày Canh Ngọ
13
25
Ngày Tân Mùi
14
26
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
27
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
28
Ngày Giáp Tuất
17
29
Ngày Ất Hợi
18
30
Ngày Bính Tý
19
1 / 9
Ngày Đinh Sửu
20
2
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
3
Ngày Kỷ Mão
22
4
Ngày Canh Thìn
23
5
Ngày Tân Tỵ
24
6
Ngày Nhâm Ngọ
25
7
Ngày Quý Mùi
26
8
Ngày Giáp Thân
27
9
Tết Trùng Cửu
28
10
Ngày Bính Tuất
29
11
Ngày Đinh Hợi
30
12
Ngày Mậu Tý
31
13
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 11 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày Canh Dần
02
15
Ngày Tân Mão
03
16
Ngày Nhâm Thìn
04
17
Ngày Quý Tỵ
05
18
Ngày Giáp Ngọ
06
19
Ngày Ất Mùi
07
20
Ngày Bính Thân
08
21
Ngày Đinh Dậu
09
22
Ngày Mậu Tuất
10
23
Ngày Kỷ Hợi
11
24
Ngày Canh Tý
12
25
Ngày Tân Sửu
13
26
Ngày Nhâm Dần
14
27
Ngày Quý Mão
15
28
Ngày Giáp Thìn
16
29
Ngày Ất Tỵ
17
30
Ngày Bính Ngọ
18
1 / 10
Ngày Đinh Mùi
19
2
Ngày Mậu Thân
20
3
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
4
Ngày Canh Tuất
22
5
Ngày Tân Hợi
23
6
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
7
Ngày Quý Sửu
25
8
Ngày Giáp Dần
26
9
Ngày Ất Mão
27
10
Tết Trùng Thập
28
11
Ngày Đinh Tỵ
29
12
Ngày Mậu Ngọ
30
13
Ngày Kỷ Mùi
01
14
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
15
Ngày Tân Dậu
03
16
Ngày Nhâm Tuất
04
17
Ngày Quý Hợi
05
18
Ngày Giáp Tý
Tháng 12 Năm 1971
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Mậu Ngọ
30
13
Ngày Kỷ Mùi
01
14
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
15
Ngày Tân Dậu
03
16
Ngày Nhâm Tuất
04
17
Ngày Quý Hợi
05
18
Ngày Giáp Tý
06
19
Ngày Ất Sửu
07
20
Ngày Bính Dần
08
21
Ngày Đinh Mão
09
22
Ngày Mậu Thìn
10
23
Ngày Kỷ Tỵ
11
24
Ngày Canh Ngọ
12
25
Ngày Tân Mùi
13
26
Ngày Nhâm Thân
14
27
Ngày Quý Dậu
15
28
Ngày Giáp Tuất
16
29
Ngày Ất Hợi
17
30
Ngày Bính Tý
18
1 / 11
Ngày Đinh Sửu
19
2
Toàn quốc kháng chiến
20
3
Ngày Kỷ Mão
21
4
Ngày Canh Thìn
22
5
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
6
Ngày Nhâm Ngọ
24
7
Ngày Quý Mùi
25
8
Ngày Giáp Thân
26
9
Ngày Ất Dậu
27
10
Ngày Bính Tuất
28
11
Ngày Đinh Hợi
29
12
Ngày Mậu Tý
30
13
Ngày Kỷ Sửu
31
14
Ngày Canh Dần
01
15
Ngày Tân Mão
02
16
Ngày Nhâm Thìn
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1972
Lịch âm năm 1973
Lịch âm năm 1974
Lịch âm năm 1975
Lịch âm năm 1976
Ngày lễ dương lịch 1971
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1971
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1971
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam