Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1968
Lịch Vạn Niên 1968
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1968
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
2
Ngày Canh Ngọ
02
3
Ngày Tân Mùi
03
4
Ngày Nhâm Thân
04
5
Ngày Quý Dậu
05
6
Ngày Giáp Tuất
06
7
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
8
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
9
Ngày Đinh Sửu
09
10
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
11
Ngày Kỷ Mão
11
12
Việt Nam gia nhập WTO
12
13
Ngày Tân Tỵ
13
14
Khởi nghĩa Đô Lương
14
15
Ngày Quý Mùi
15
16
Ngày Giáp Thân
16
17
Ngày Ất Dậu
17
18
Ngày Bính Tuất
18
19
Ngày Đinh Hợi
19
20
Ngày Mậu Tý
20
21
Ngày Kỷ Sửu
21
22
Ngày Canh Dần
22
23
Ông Táo chầu trời
23
24
Ngày Nhâm Thìn
24
25
Ngày Quý Tỵ
25
26
Ngày Giáp Ngọ
26
27
Ngày Ất Mùi
27
28
Ký hiệp định Paris
28
29
Ngày Đinh Dậu
29
1 / 1
Tết Nguyên Đán
30
2
Ngày Kỷ Hợi
31
3
Ngày Canh Tý
01
4
Ngày Tân Sửu
02
5
Ngày Nhâm Dần
03
6
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
7
Ngày Giáp Thìn
Tháng 2 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
1 / 1
Tết Nguyên Đán
30
2
Ngày Kỷ Hợi
31
3
Ngày Canh Tý
01
4
Ngày Tân Sửu
02
5
Ngày Nhâm Dần
03
6
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
7
Ngày Giáp Thìn
05
8
Ngày Ất Tỵ
06
9
Ngày Bính Ngọ
07
10
Ngày Đinh Mùi
08
11
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
12
Ngày Kỷ Dậu
10
13
Ngày Canh Tuất
11
14
Ngày Tân Hợi
12
15
Tết Nguyên Tiêu
13
16
Ngày Quý Sửu
14
17
Ngày lễ tình yêu
15
18
Ngày Ất Mão
16
19
Ngày Bính Thìn
17
20
Ngày Đinh Tỵ
18
21
Ngày Mậu Ngọ
19
22
Ngày Kỷ Mùi
20
23
Ngày Canh Thân
21
24
Ngày Tân Dậu
22
25
Ngày Nhâm Tuất
23
26
Ngày Quý Hợi
24
27
Ngày Giáp Tý
25
28
Ngày Ất Sửu
26
29
Ngày Bính Dần
27
30
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
1 / 2
Ngày Mậu Thìn
29
2
Ngày Kỷ Tỵ
01
3
Ngày Canh Ngọ
02
4
Ngày Tân Mùi
03
5
Ngày Nhâm Thân
Tháng 3 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
29
Ngày Bính Dần
27
30
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
1 / 2
Ngày Mậu Thìn
29
2
Ngày Kỷ Tỵ
01
3
Ngày Canh Ngọ
02
4
Ngày Tân Mùi
03
5
Ngày Nhâm Thân
04
6
Ngày Quý Dậu
05
7
Ngày Giáp Tuất
06
8
Ngày Ất Hợi
07
9
Ngày Bính Tý
08
10
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
11
Ngày Mậu Dần
10
12
Ngày Kỷ Mão
11
13
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
14
Ngày Tân Tỵ
13
15
Ngày Nhâm Ngọ
14
16
Ngày Quý Mùi
15
17
Ngày Giáp Thân
16
18
Ngày Ất Dậu
17
19
Ngày Bính Tuất
18
20
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
21
Ngày Mậu Tý
20
22
Ngày Kỷ Sửu
21
23
Ngày Canh Dần
22
24
Ngày Tân Mão
23
25
Ngày Nhâm Thìn
24
26
Ngày Quý Tỵ
25
27
Ngày Giáp Ngọ
26
28
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
29
Ngày Bính Thân
28
30
Ngày Đinh Dậu
29
1 / 3
Ngày Mậu Tuất
30
2
Ngày Kỷ Hợi
31
3
Tết Hàn thực
Tháng 4 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
4
Ngày Tân Sửu
02
5
Ngày Nhâm Dần
03
6
Ngày Quý Mão
04
7
Ngày Giáp Thìn
05
8
Ngày Ất Tỵ
06
9
Ngày Bính Ngọ
07
10
Giỗ tổ Hùng Vương
08
11
Ngày Mậu Thân
09
12
Ngày Kỷ Dậu
10
13
Ngày Canh Tuất
11
14
Ngày Tân Hợi
12
15
Ngày Nhâm Tý
13
16
Ngày Quý Sửu
14
17
Ngày Giáp Dần
15
18
Ngày Ất Mão
16
19
Ngày Bính Thìn
17
20
Ngày Đinh Tỵ
18
21
Ngày Mậu Ngọ
19
22
Ngày Kỷ Mùi
20
23
Ngày Canh Thân
21
24
Ngày Tân Dậu
22
25
Ngày Nhâm Tuất
23
26
Ngày Quý Hợi
24
27
Ngày Giáp Tý
25
28
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
29
Ngày Bính Dần
27
1 / 4
Ngày Đinh Mão
28
2
Ngày Mậu Thìn
29
3
Ngày Kỷ Tỵ
30
4
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
5
Ngày quốc tế lao động
02
6
Ngày Nhâm Thân
03
7
Ngày Quý Dậu
04
8
Ngày Giáp Tuất
05
9
Ngày Ất Hợi
Tháng 5 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
3
Ngày Kỷ Tỵ
30
4
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
5
Ngày quốc tế lao động
02
6
Ngày Nhâm Thân
03
7
Ngày Quý Dậu
04
8
Ngày Giáp Tuất
05
9
Ngày Ất Hợi
06
10
Ngày Bính Tý
07
11
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
12
Ngày Mậu Dần
09
13
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
14
Tết Dân tộc Khmer
11
15
Lễ Phật Đản
12
16
Ngày Nhâm Ngọ
13
17
Ngày của Mẹ
14
18
Ngày Giáp Thân
15
19
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
20
Ngày Bính Tuất
17
21
Ngày Đinh Hợi
18
22
Ngày Mậu Tý
19
23
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
24
Ngày Canh Dần
21
25
Ngày Tân Mão
22
26
Ngày Nhâm Thìn
23
27
Ngày Quý Tỵ
24
28
Ngày Giáp Ngọ
25
29
Ngày Ất Mùi
26
30
Ngày Bính Thân
27
1 / 5
Ngày Đinh Dậu
28
2
Ngày Mậu Tuất
29
3
Ngày Kỷ Hợi
30
4
Ngày Canh Tý
31
5
Tết Đoan Ngọ
01
6
Quốc tế Thiếu nhi
02
7
Ngày Quý Mão
Tháng 6 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
1 / 5
Ngày Đinh Dậu
28
2
Ngày Mậu Tuất
29
3
Ngày Kỷ Hợi
30
4
Ngày Canh Tý
31
5
Tết Đoan Ngọ
01
6
Quốc tế Thiếu nhi
02
7
Ngày Quý Mão
03
8
Ngày Giáp Thìn
04
9
Ngày Ất Tỵ
05
10
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
11
Ngày Đinh Mùi
07
12
Ngày Mậu Thân
08
13
Ngày Kỷ Dậu
09
14
Ngày Canh Tuất
10
15
Ngày Tân Hợi
11
16
Ngày Nhâm Tý
12
17
Ngày Quý Sửu
13
18
Ngày của Bố
14
19
Ngày Ất Mão
15
20
Ngày Bính Thìn
16
21
Ngày Đinh Tỵ
17
22
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
23
Ngày Kỷ Mùi
19
24
Ngày Canh Thân
20
25
Ngày Tân Dậu
21
26
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
27
Ngày Quý Hợi
23
28
Ngày Giáp Tý
24
29
Ngày Ất Sửu
25
30
Ngày Bính Dần
26
1 / 6
Ngày Đinh Mão
27
2
Ngày Mậu Thìn
28
3
Ngày gia đình Việt Nam
29
4
Ngày Canh Ngọ
30
5
Ngày Tân Mùi
Tháng 7 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
6
Ngày Nhâm Thân
02
7
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
8
Ngày Giáp Tuất
04
9
Ngày Ất Hợi
05
10
Ngày Bính Tý
06
11
Ngày Đinh Sửu
07
12
Ngày Mậu Dần
08
13
Ngày Kỷ Mão
09
14
Ngày Canh Thìn
10
15
Ngày Tân Tỵ
11
16
Ngày Nhâm Ngọ
12
17
Ngày Quý Mùi
13
18
Ngày Giáp Thân
14
19
Ngày Ất Dậu
15
20
Ngày Bính Tuất
16
21
Ngày Đinh Hợi
17
22
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
23
Ngày Kỷ Sửu
19
24
Ngày Canh Dần
20
25
Ngày Tân Mão
21
26
Ngày Nhâm Thìn
22
27
Ngày Quý Tỵ
23
28
Ngày Giáp Ngọ
24
29
Ngày Ất Mùi
25
1 / 7
Ngày Bính Thân
26
2
Ngày Đinh Dậu
27
3
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
4
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
5
Ngày Canh Tý
30
6
Ngày Tân Sửu
31
7
Ngày Nhâm Dần
01
8
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
9
Ngày Giáp Thìn
03
10
Ngày Ất Tỵ
04
11
Ngày Bính Ngọ
Tháng 8 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
5
Ngày Canh Tý
30
6
Ngày Tân Sửu
31
7
Ngày Nhâm Dần
01
8
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
9
Ngày Giáp Thìn
03
10
Ngày Ất Tỵ
04
11
Ngày Bính Ngọ
05
12
Ngày Đinh Mùi
06
13
Ngày Mậu Thân
07
14
Ngày Kỷ Dậu
08
15
Vu Lan
09
16
Ngày Tân Hợi
10
17
Ngày Nhâm Tý
11
18
Ngày Quý Sửu
12
19
Ngày Giáp Dần
13
20
Ngày Ất Mão
14
21
Ngày Bính Thìn
15
22
Ngày Đinh Tỵ
16
23
Ngày Mậu Ngọ
17
24
Ngày Kỷ Mùi
18
25
Ngày Canh Thân
19
26
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
27
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
28
Ngày Quý Hợi
22
29
Ngày Giáp Tý
23
30
Ngày Ất Sửu
24
1 / 7
Ngày Bính Dần
25
2
Ngày Đinh Mão
26
3
Ngày Mậu Thìn
27
4
Ngày Kỷ Tỵ
28
5
Ngày Canh Ngọ
29
6
Ngày Tân Mùi
30
7
Ngày Nhâm Thân
31
8
Ngày Quý Dậu
01
9
Ngày Giáp Tuất
Tháng 9 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
3
Ngày Mậu Thìn
27
4
Ngày Kỷ Tỵ
28
5
Ngày Canh Ngọ
29
6
Ngày Tân Mùi
30
7
Ngày Nhâm Thân
31
8
Ngày Quý Dậu
01
9
Ngày Giáp Tuất
02
10
Quốc khánh (1945)
03
11
Ngày Bính Tý
04
12
Ngày Đinh Sửu
05
13
Ngày Mậu Dần
06
14
Ngày Kỷ Mão
07
15
Vu Lan
08
16
Ngày Tân Tỵ
09
17
Ngày Nhâm Ngọ
10
18
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
19
Ngày Giáp Thân
12
20
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
21
Ngày Bính Tuất
14
22
Ngày Đinh Hợi
15
23
Ngày Mậu Tý
16
24
Ngày Kỷ Sửu
17
25
Ngày Canh Dần
18
26
Ngày Tân Mão
19
27
Ngày Nhâm Thìn
20
28
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
29
Ngày Giáp Ngọ
22
1 / 8
Tết Katê
23
2
Nam Bộ kháng chiến
24
3
Ngày Đinh Dậu
25
4
Ngày Mậu Tuất
26
5
Ngày Kỷ Hợi
27
6
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
7
Ngày Tân Sửu
29
8
Ngày Nhâm Dần
Tháng 10 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
9
Ngày Quý Mão
01
10
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
11
Ngày Ất Tỵ
03
12
Ngày Bính Ngọ
04
13
Ngày Đinh Mùi
05
14
Ngày Mậu Thân
06
15
Tết Trung Thu
07
16
Ngày Canh Tuất
08
17
Ngày Tân Hợi
09
18
Ngày Nhâm Tý
10
19
Giải phóng Thủ đô
11
20
Ngày Giáp Dần
12
21
Ngày Ất Mão
13
22
Ngày Bính Thìn
14
23
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
24
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
25
Ngày Kỷ Mùi
17
26
Ngày Canh Thân
18
27
Ngày Tân Dậu
19
28
Ngày Nhâm Tuất
20
29
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
30
Ngày Giáp Tý
22
1 / 9
Ngày Ất Sửu
23
2
Ngày Bính Dần
24
3
Ngày Đinh Mão
25
4
Ngày Mậu Thìn
26
5
Ngày Kỷ Tỵ
27
6
Ngày Canh Ngọ
28
7
Ngày Tân Mùi
29
8
Ngày Nhâm Thân
30
9
Tết Trùng Cửu
31
10
Ngày Giáp Tuất
01
11
Ngày Ất Hợi
02
12
Ngày Bính Tý
03
13
Ngày Đinh Sửu
Tháng 11 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
7
Ngày Tân Mùi
29
8
Ngày Nhâm Thân
30
9
Tết Trùng Cửu
31
10
Ngày Giáp Tuất
01
11
Ngày Ất Hợi
02
12
Ngày Bính Tý
03
13
Ngày Đinh Sửu
04
14
Ngày Mậu Dần
05
15
Ngày Kỷ Mão
06
16
Ngày Canh Thìn
07
17
Ngày Tân Tỵ
08
18
Ngày Nhâm Ngọ
09
19
Ngày Quý Mùi
10
20
Ngày Giáp Thân
11
21
Ngày Ất Dậu
12
22
Ngày Bính Tuất
13
23
Ngày Đinh Hợi
14
24
Ngày Mậu Tý
15
25
Ngày Kỷ Sửu
16
26
Ngày Canh Dần
17
27
Ngày Tân Mão
18
28
Ngày Nhâm Thìn
19
29
Ngày Quý Tỵ
20
1 / 10
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
2
Ngày Ất Mùi
22
3
Ngày Bính Thân
23
4
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
5
Ngày Mậu Tuất
25
6
Ngày Kỷ Hợi
26
7
Ngày Canh Tý
27
8
Ngày Tân Sửu
28
9
Ngày Nhâm Dần
29
10
Tết Trùng Thập
30
11
Ngày Giáp Thìn
01
12
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1968
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
6
Ngày Kỷ Hợi
26
7
Ngày Canh Tý
27
8
Ngày Tân Sửu
28
9
Ngày Nhâm Dần
29
10
Tết Trùng Thập
30
11
Ngày Giáp Thìn
01
12
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
13
Ngày Bính Ngọ
03
14
Ngày Đinh Mùi
04
15
Ngày Mậu Thân
05
16
Ngày Kỷ Dậu
06
17
Ngày Canh Tuất
07
18
Ngày Tân Hợi
08
19
Ngày Nhâm Tý
09
20
Ngày Quý Sửu
10
21
Ngày Giáp Dần
11
22
Ngày Ất Mão
12
23
Ngày Bính Thìn
13
24
Ngày Đinh Tỵ
14
25
Ngày Mậu Ngọ
15
26
Ngày Kỷ Mùi
16
27
Ngày Canh Thân
17
28
Ngày Tân Dậu
18
29
Ngày Nhâm Tuất
19
30
Toàn quốc kháng chiến
20
1 / 11
Ngày Giáp Tý
21
2
Ngày Ất Sửu
22
3
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
4
Ngày Đinh Mão
24
5
Ngày Mậu Thìn
25
6
Ngày Kỷ Tỵ
26
7
Ngày Canh Ngọ
27
8
Ngày Tân Mùi
28
9
Ngày Nhâm Thân
29
10
Ngày Quý Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1971
Lịch âm năm 1972
Lịch âm năm 1973
Ngày lễ dương lịch 1968
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1968
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1968
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam