Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1973
Lịch Vạn Niên 1973
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1973
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
27
Ngày Đinh Dậu
02
28
Ngày Mậu Tuất
03
29
Ngày Kỷ Hợi
04
1 / 12
Ngày Canh Tý
05
2
Ngày Tân Sửu
06
3
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
4
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
5
Ngày Giáp Thìn
09
6
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
7
Ngày Bính Ngọ
11
8
Việt Nam gia nhập WTO
12
9
Ngày Mậu Thân
13
10
Khởi nghĩa Đô Lương
14
11
Ngày Canh Tuất
15
12
Ngày Tân Hợi
16
13
Ngày Nhâm Tý
17
14
Ngày Quý Sửu
18
15
Ngày Giáp Dần
19
16
Ngày Ất Mão
20
17
Ngày Bính Thìn
21
18
Ngày Đinh Tỵ
22
19
Ngày Mậu Ngọ
23
20
Ngày Kỷ Mùi
24
21
Ngày Canh Thân
25
22
Ngày Tân Dậu
26
23
Ông Táo chầu trời
27
24
Ký hiệp định Paris
28
25
Ngày Giáp Tý
29
26
Ngày Ất Sửu
30
27
Ngày Bính Dần
31
28
Ngày Đinh Mão
01
29
Ngày Mậu Thìn
02
30
Ngày Kỷ Tỵ
03
1 / 1
Tết Nguyên Đán
04
2
Ngày Tân Mùi
Tháng 2 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
26
Ngày Ất Sửu
30
27
Ngày Bính Dần
31
28
Ngày Đinh Mão
01
29
Ngày Mậu Thìn
02
30
Ngày Kỷ Tỵ
03
1 / 1
Tết Nguyên Đán
04
2
Ngày Tân Mùi
05
3
Ngày Nhâm Thân
06
4
Ngày Quý Dậu
07
5
Ngày Giáp Tuất
08
6
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
7
Ngày Bính Tý
10
8
Ngày Đinh Sửu
11
9
Ngày Mậu Dần
12
10
Ngày Kỷ Mão
13
11
Ngày Canh Thìn
14
12
Ngày lễ tình yêu
15
13
Ngày Nhâm Ngọ
16
14
Ngày Quý Mùi
17
15
Tết Nguyên Tiêu
18
16
Ngày Ất Dậu
19
17
Ngày Bính Tuất
20
18
Ngày Đinh Hợi
21
19
Ngày Mậu Tý
22
20
Ngày Kỷ Sửu
23
21
Ngày Canh Dần
24
22
Ngày Tân Mão
25
23
Ngày Nhâm Thìn
26
24
Ngày Quý Tỵ
27
25
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
26
Ngày Ất Mùi
01
27
Ngày Bính Thân
02
28
Ngày Đinh Dậu
03
29
Ngày Mậu Tuất
04
30
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 3 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
24
Ngày Quý Tỵ
27
25
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
26
Ngày Ất Mùi
01
27
Ngày Bính Thân
02
28
Ngày Đinh Dậu
03
29
Ngày Mậu Tuất
04
30
Ngày Kỷ Hợi
05
1 / 2
Ngày Canh Tý
06
2
Ngày Tân Sửu
07
3
Ngày Nhâm Dần
08
4
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
5
Ngày Giáp Thìn
10
6
Ngày Ất Tỵ
11
7
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
8
Ngày Đinh Mùi
13
9
Ngày Mậu Thân
14
10
Ngày Kỷ Dậu
15
11
Ngày Canh Tuất
16
12
Ngày Tân Hợi
17
13
Ngày Nhâm Tý
18
14
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
15
Ngày Giáp Dần
20
16
Ngày Ất Mão
21
17
Ngày Bính Thìn
22
18
Ngày Đinh Tỵ
23
19
Ngày Mậu Ngọ
24
20
Ngày Kỷ Mùi
25
21
Ngày Canh Thân
26
22
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
23
Ngày Nhâm Tuất
28
24
Ngày Quý Hợi
29
25
Ngày Giáp Tý
30
26
Ngày Ất Sửu
31
27
Ngày Bính Dần
01
28
Ngày Đinh Mão
Tháng 4 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
22
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
23
Ngày Nhâm Tuất
28
24
Ngày Quý Hợi
29
25
Ngày Giáp Tý
30
26
Ngày Ất Sửu
31
27
Ngày Bính Dần
01
28
Ngày Đinh Mão
02
29
Ngày Mậu Thìn
03
1 / 3
Ngày Kỷ Tỵ
04
2
Ngày Canh Ngọ
05
3
Tết Hàn thực
06
4
Ngày Nhâm Thân
07
5
Ngày Quý Dậu
08
6
Ngày Giáp Tuất
09
7
Ngày Ất Hợi
10
8
Ngày Bính Tý
11
9
Ngày Đinh Sửu
12
10
Giỗ tổ Hùng Vương
13
11
Ngày Kỷ Mão
14
12
Ngày Canh Thìn
15
13
Ngày Tân Tỵ
16
14
Ngày Nhâm Ngọ
17
15
Ngày Quý Mùi
18
16
Ngày Giáp Thân
19
17
Ngày Ất Dậu
20
18
Ngày Bính Tuất
21
19
Ngày Đinh Hợi
22
20
Ngày Mậu Tý
23
21
Ngày Kỷ Sửu
24
22
Ngày Canh Dần
25
23
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
24
Ngày Nhâm Thìn
27
25
Ngày Quý Tỵ
28
26
Ngày Giáp Ngọ
29
27
Ngày Ất Mùi
Tháng 5 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
28
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
29
Ngày quốc tế lao động
02
30
Ngày Mậu Tuất
03
1 / 4
Ngày Kỷ Hợi
04
2
Ngày Canh Tý
05
3
Ngày Tân Sửu
06
4
Ngày Nhâm Dần
07
5
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
6
Ngày Giáp Thìn
09
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
8
Ngày Bính Ngọ
11
9
Ngày Đinh Mùi
12
10
Ngày Mậu Thân
13
11
Ngày của Mẹ
14
12
Ngày Canh Tuất
15
13
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
14
Tết Dân tộc Khmer
17
15
Lễ Phật Đản
18
16
Ngày Giáp Dần
19
17
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
18
Ngày Bính Thìn
21
19
Ngày Đinh Tỵ
22
20
Ngày Mậu Ngọ
23
21
Ngày Kỷ Mùi
24
22
Ngày Canh Thân
25
23
Ngày Tân Dậu
26
24
Ngày Nhâm Tuất
27
25
Ngày Quý Hợi
28
26
Ngày Giáp Tý
29
27
Ngày Ất Sửu
30
28
Ngày Bính Dần
31
29
Ngày Đinh Mão
01
1 / 5
Quốc tế Thiếu nhi
02
2
Ngày Kỷ Tỵ
03
3
Ngày Canh Ngọ
Tháng 6 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
26
Ngày Giáp Tý
29
27
Ngày Ất Sửu
30
28
Ngày Bính Dần
31
29
Ngày Đinh Mão
01
1 / 5
Quốc tế Thiếu nhi
02
2
Ngày Kỷ Tỵ
03
3
Ngày Canh Ngọ
04
4
Ngày Tân Mùi
05
5
Tết Đoan Ngọ
06
6
Ngày Quý Dậu
07
7
Ngày Giáp Tuất
08
8
Ngày Ất Hợi
09
9
Ngày Bính Tý
10
10
Ngày Đinh Sửu
11
11
Ngày Mậu Dần
12
12
Ngày Kỷ Mão
13
13
Ngày của Bố
14
14
Ngày Tân Tỵ
15
15
Ngày Nhâm Ngọ
16
16
Ngày Quý Mùi
17
17
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
18
Ngày Ất Dậu
19
19
Ngày Bính Tuất
20
20
Ngày Đinh Hợi
21
21
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
22
Ngày Kỷ Sửu
23
23
Ngày Canh Dần
24
24
Ngày Tân Mão
25
25
Ngày Nhâm Thìn
26
26
Ngày Quý Tỵ
27
27
Ngày Giáp Ngọ
28
28
Ngày gia đình Việt Nam
29
29
Ngày Bính Thân
30
1 / 6
Ngày Đinh Dậu
01
2
Ngày Mậu Tuất
Tháng 7 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
25
Ngày Nhâm Thìn
26
26
Ngày Quý Tỵ
27
27
Ngày Giáp Ngọ
28
28
Ngày gia đình Việt Nam
29
29
Ngày Bính Thân
30
1 / 6
Ngày Đinh Dậu
01
2
Ngày Mậu Tuất
02
3
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
4
Ngày Canh Tý
04
5
Ngày Tân Sửu
05
6
Ngày Nhâm Dần
06
7
Ngày Quý Mão
07
8
Ngày Giáp Thìn
08
9
Ngày Ất Tỵ
09
10
Ngày Bính Ngọ
10
11
Ngày Đinh Mùi
11
12
Ngày Mậu Thân
12
13
Ngày Kỷ Dậu
13
14
Ngày Canh Tuất
14
15
Ngày Tân Hợi
15
16
Ngày Nhâm Tý
16
17
Ngày Quý Sửu
17
18
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
19
Ngày Ất Mão
19
20
Ngày Bính Thìn
20
21
Ngày Đinh Tỵ
21
22
Ngày Mậu Ngọ
22
23
Ngày Kỷ Mùi
23
24
Ngày Canh Thân
24
25
Ngày Tân Dậu
25
26
Ngày Nhâm Tuất
26
27
Ngày Quý Hợi
27
28
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
29
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
30
Ngày Bính Dần
Tháng 8 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
1 / 7
Ngày Đinh Mão
31
2
Ngày Mậu Thìn
01
3
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
4
Ngày Canh Ngọ
03
5
Ngày Tân Mùi
04
6
Ngày Nhâm Thân
05
7
Ngày Quý Dậu
06
8
Ngày Giáp Tuất
07
9
Ngày Ất Hợi
08
10
Ngày Bính Tý
09
11
Ngày Đinh Sửu
10
12
Ngày Mậu Dần
11
13
Ngày Kỷ Mão
12
14
Ngày Canh Thìn
13
15
Vu Lan
14
16
Ngày Nhâm Ngọ
15
17
Ngày Quý Mùi
16
18
Ngày Giáp Thân
17
19
Ngày Ất Dậu
18
20
Ngày Bính Tuất
19
21
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
22
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
23
Ngày Kỷ Sửu
22
24
Ngày Canh Dần
23
25
Ngày Tân Mão
24
26
Ngày Nhâm Thìn
25
27
Ngày Quý Tỵ
26
28
Ngày Giáp Ngọ
27
29
Ngày Ất Mùi
28
1 / 8
Tết Katê
29
2
Ngày Đinh Dậu
30
3
Ngày Mậu Tuất
31
4
Ngày Kỷ Hợi
01
5
Ngày Canh Tý
02
6
Quốc khánh (1945)
Tháng 9 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
29
Ngày Ất Mùi
28
1 / 8
Tết Katê
29
2
Ngày Đinh Dậu
30
3
Ngày Mậu Tuất
31
4
Ngày Kỷ Hợi
01
5
Ngày Canh Tý
02
6
Quốc khánh (1945)
03
7
Ngày Nhâm Dần
04
8
Ngày Quý Mão
05
9
Ngày Giáp Thìn
06
10
Ngày Ất Tỵ
07
11
Ngày Bính Ngọ
08
12
Ngày Đinh Mùi
09
13
Ngày Mậu Thân
10
14
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
15
Tết Trung Thu
12
16
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
17
Ngày Nhâm Tý
14
18
Ngày Quý Sửu
15
19
Ngày Giáp Dần
16
20
Ngày Ất Mão
17
21
Ngày Bính Thìn
18
22
Ngày Đinh Tỵ
19
23
Ngày Mậu Ngọ
20
24
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
25
Ngày Canh Thân
22
26
Ngày Tân Dậu
23
27
Nam Bộ kháng chiến
24
28
Ngày Quý Hợi
25
29
Ngày Giáp Tý
26
1 / 9
Ngày Ất Sửu
27
2
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
3
Ngày Đinh Mão
29
4
Ngày Mậu Thìn
30
5
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 10 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
6
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
7
Ngày Tân Mùi
03
8
Ngày Nhâm Thân
04
9
Tết Trùng Cửu
05
10
Ngày Giáp Tuất
06
11
Ngày Ất Hợi
07
12
Ngày Bính Tý
08
13
Ngày Đinh Sửu
09
14
Ngày Mậu Dần
10
15
Giải phóng Thủ đô
11
16
Ngày Canh Thìn
12
17
Ngày Tân Tỵ
13
18
Ngày Nhâm Ngọ
14
19
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
20
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
21
Ngày Ất Dậu
17
22
Ngày Bính Tuất
18
23
Ngày Đinh Hợi
19
24
Ngày Mậu Tý
20
25
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
26
Ngày Canh Dần
22
27
Ngày Tân Mão
23
28
Ngày Nhâm Thìn
24
29
Ngày Quý Tỵ
25
30
Ngày Giáp Ngọ
26
1 / 10
Ngày Ất Mùi
27
2
Ngày Bính Thân
28
3
Ngày Đinh Dậu
29
4
Ngày Mậu Tuất
30
5
Ngày Kỷ Hợi
31
6
Ngày Canh Tý
01
7
Ngày Tân Sửu
02
8
Ngày Nhâm Dần
03
9
Ngày Quý Mão
04
10
Tết Trùng Thập
Tháng 11 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
4
Ngày Mậu Tuất
30
5
Ngày Kỷ Hợi
31
6
Ngày Canh Tý
01
7
Ngày Tân Sửu
02
8
Ngày Nhâm Dần
03
9
Ngày Quý Mão
04
10
Tết Trùng Thập
05
11
Ngày Ất Tỵ
06
12
Ngày Bính Ngọ
07
13
Ngày Đinh Mùi
08
14
Ngày Mậu Thân
09
15
Ngày Kỷ Dậu
10
16
Ngày Canh Tuất
11
17
Ngày Tân Hợi
12
18
Ngày Nhâm Tý
13
19
Ngày Quý Sửu
14
20
Ngày Giáp Dần
15
21
Ngày Ất Mão
16
22
Ngày Bính Thìn
17
23
Ngày Đinh Tỵ
18
24
Ngày Mậu Ngọ
19
25
Ngày Kỷ Mùi
20
26
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
27
Ngày Tân Dậu
22
28
Ngày Nhâm Tuất
23
29
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
30
Ngày Giáp Tý
25
1 / 11
Ngày Ất Sửu
26
2
Ngày Bính Dần
27
3
Ngày Đinh Mão
28
4
Ngày Mậu Thìn
29
5
Ngày Kỷ Tỵ
30
6
Ngày Canh Ngọ
01
7
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
8
Ngày Nhâm Thân
Tháng 12 Năm 1973
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
2
Ngày Bính Dần
27
3
Ngày Đinh Mão
28
4
Ngày Mậu Thìn
29
5
Ngày Kỷ Tỵ
30
6
Ngày Canh Ngọ
01
7
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
8
Ngày Nhâm Thân
03
9
Ngày Quý Dậu
04
10
Ngày Giáp Tuất
05
11
Ngày Ất Hợi
06
12
Ngày Bính Tý
07
13
Ngày Đinh Sửu
08
14
Ngày Mậu Dần
09
15
Ngày Kỷ Mão
10
16
Ngày Canh Thìn
11
17
Ngày Tân Tỵ
12
18
Ngày Nhâm Ngọ
13
19
Ngày Quý Mùi
14
20
Ngày Giáp Thân
15
21
Ngày Ất Dậu
16
22
Ngày Bính Tuất
17
23
Ngày Đinh Hợi
18
24
Ngày Mậu Tý
19
25
Toàn quốc kháng chiến
20
26
Ngày Canh Dần
21
27
Ngày Tân Mão
22
28
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
29
Ngày Quý Tỵ
24
1 / 12
Ngày Giáp Ngọ
25
2
Ngày Ất Mùi
26
3
Ngày Bính Thân
27
4
Ngày Đinh Dậu
28
5
Ngày Mậu Tuất
29
6
Ngày Kỷ Hợi
30
7
Ngày Canh Tý
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1971
Lịch âm năm 1972
Lịch âm năm 1974
Lịch âm năm 1975
Lịch âm năm 1976
Lịch âm năm 1977
Lịch âm năm 1978
Ngày lễ dương lịch 1973
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1973
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1973
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam