Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1970
Lịch Vạn Niên 1970
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1970
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
21
Ngày Mậu Dần
30
22
Ngày Kỷ Mão
31
23
Ngày Canh Thìn
01
24
Ngày Tân Tỵ
02
25
Ngày Nhâm Ngọ
03
26
Ngày Quý Mùi
04
27
Ngày Giáp Thân
05
28
Ngày Ất Dậu
06
29
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
30
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
1 / 12
Ngày Mậu Tý
09
2
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
3
Ngày Canh Dần
11
4
Việt Nam gia nhập WTO
12
5
Ngày Nhâm Thìn
13
6
Khởi nghĩa Đô Lương
14
7
Ngày Giáp Ngọ
15
8
Ngày Ất Mùi
16
9
Ngày Bính Thân
17
10
Ngày Đinh Dậu
18
11
Ngày Mậu Tuất
19
12
Ngày Kỷ Hợi
20
13
Ngày Canh Tý
21
14
Ngày Tân Sửu
22
15
Ngày Nhâm Dần
23
16
Ngày Quý Mão
24
17
Ngày Giáp Thìn
25
18
Ngày Ất Tỵ
26
19
Ngày Bính Ngọ
27
20
Ký hiệp định Paris
28
21
Ngày Mậu Thân
29
22
Ngày Kỷ Dậu
30
23
Ông Táo chầu trời
31
24
Ngày Tân Hợi
01
25
Ngày Nhâm Tý
Tháng 2 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
19
Ngày Bính Ngọ
27
20
Ký hiệp định Paris
28
21
Ngày Mậu Thân
29
22
Ngày Kỷ Dậu
30
23
Ông Táo chầu trời
31
24
Ngày Tân Hợi
01
25
Ngày Nhâm Tý
02
26
Ngày Quý Sửu
03
27
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
28
Ngày Ất Mão
05
29
Ngày Bính Thìn
06
1 / 1
Tết Nguyên Đán
07
2
Ngày Mậu Ngọ
08
3
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
4
Ngày Canh Thân
10
5
Ngày Tân Dậu
11
6
Ngày Nhâm Tuất
12
7
Ngày Quý Hợi
13
8
Ngày Giáp Tý
14
9
Ngày lễ tình yêu
15
10
Ngày Bính Dần
16
11
Ngày Đinh Mão
17
12
Ngày Mậu Thìn
18
13
Ngày Kỷ Tỵ
19
14
Ngày Canh Ngọ
20
15
Tết Nguyên Tiêu
21
16
Ngày Nhâm Thân
22
17
Ngày Quý Dậu
23
18
Ngày Giáp Tuất
24
19
Ngày Ất Hợi
25
20
Ngày Bính Tý
26
21
Ngày Đinh Sửu
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Kỷ Mão
01
24
Ngày Canh Thìn
Tháng 3 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
18
Ngày Giáp Tuất
24
19
Ngày Ất Hợi
25
20
Ngày Bính Tý
26
21
Ngày Đinh Sửu
27
22
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
23
Ngày Kỷ Mão
01
24
Ngày Canh Thìn
02
25
Ngày Tân Tỵ
03
26
Ngày Nhâm Ngọ
04
27
Ngày Quý Mùi
05
28
Ngày Giáp Thân
06
29
Ngày Ất Dậu
07
30
Ngày Bính Tuất
08
1 / 2
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
2
Ngày Mậu Tý
10
3
Ngày Kỷ Sửu
11
4
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
5
Ngày Tân Mão
13
6
Ngày Nhâm Thìn
14
7
Ngày Quý Tỵ
15
8
Ngày Giáp Ngọ
16
9
Ngày Ất Mùi
17
10
Ngày Bính Thân
18
11
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
12
Ngày Mậu Tuất
20
13
Ngày Kỷ Hợi
21
14
Ngày Canh Tý
22
15
Ngày Tân Sửu
23
16
Ngày Nhâm Dần
24
17
Ngày Quý Mão
25
18
Ngày Giáp Thìn
26
19
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
20
Ngày Bính Ngọ
28
21
Ngày Đinh Mùi
29
22
Ngày Mậu Thân
Tháng 4 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
23
Ngày Kỷ Dậu
31
24
Ngày Canh Tuất
01
25
Ngày Tân Hợi
02
26
Ngày Nhâm Tý
03
27
Ngày Quý Sửu
04
28
Ngày Giáp Dần
05
29
Ngày Ất Mão
06
1 / 3
Ngày Bính Thìn
07
2
Ngày Đinh Tỵ
08
3
Tết Hàn thực
09
4
Ngày Kỷ Mùi
10
5
Ngày Canh Thân
11
6
Ngày Tân Dậu
12
7
Ngày Nhâm Tuất
13
8
Ngày Quý Hợi
14
9
Ngày Giáp Tý
15
10
Giỗ tổ Hùng Vương
16
11
Ngày Bính Dần
17
12
Ngày Đinh Mão
18
13
Ngày Mậu Thìn
19
14
Ngày Kỷ Tỵ
20
15
Ngày Canh Ngọ
21
16
Ngày Tân Mùi
22
17
Ngày Nhâm Thân
23
18
Ngày Quý Dậu
24
19
Ngày Giáp Tuất
25
20
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
21
Ngày Bính Tý
27
22
Ngày Đinh Sửu
28
23
Ngày Mậu Dần
29
24
Ngày Kỷ Mão
30
25
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
26
Ngày quốc tế lao động
02
27
Ngày Nhâm Ngọ
03
28
Ngày Quý Mùi
Tháng 5 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
22
Ngày Đinh Sửu
28
23
Ngày Mậu Dần
29
24
Ngày Kỷ Mão
30
25
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
26
Ngày quốc tế lao động
02
27
Ngày Nhâm Ngọ
03
28
Ngày Quý Mùi
04
29
Ngày Giáp Thân
05
1 / 4
Ngày Ất Dậu
06
2
Ngày Bính Tuất
07
3
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
4
Ngày Mậu Tý
09
5
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
6
Ngày Canh Dần
11
7
Ngày Tân Mão
12
8
Ngày Nhâm Thìn
13
9
Ngày của Mẹ
14
10
Ngày Giáp Ngọ
15
11
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
12
Ngày Bính Thân
17
13
Ngày Đinh Dậu
18
14
Tết Dân tộc Khmer
19
15
Lễ Phật Đản
20
16
Ngày Canh Tý
21
17
Ngày Tân Sửu
22
18
Ngày Nhâm Dần
23
19
Ngày Quý Mão
24
20
Ngày Giáp Thìn
25
21
Ngày Ất Tỵ
26
22
Ngày Bính Ngọ
27
23
Ngày Đinh Mùi
28
24
Ngày Mậu Thân
29
25
Ngày Kỷ Dậu
30
26
Ngày Canh Tuất
31
27
Ngày Tân Hợi
Tháng 6 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
28
Quốc tế Thiếu nhi
02
29
Ngày Quý Sửu
03
30
Ngày Giáp Dần
04
1 / 5
Ngày Ất Mão
05
2
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
3
Ngày Đinh Tỵ
07
4
Ngày Mậu Ngọ
08
5
Tết Đoan Ngọ
09
6
Ngày Canh Thân
10
7
Ngày Tân Dậu
11
8
Ngày Nhâm Tuất
12
9
Ngày Quý Hợi
13
10
Ngày của Bố
14
11
Ngày Ất Sửu
15
12
Ngày Bính Dần
16
13
Ngày Đinh Mão
17
14
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
15
Ngày Kỷ Tỵ
19
16
Ngày Canh Ngọ
20
17
Ngày Tân Mùi
21
18
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
19
Ngày Quý Dậu
23
20
Ngày Giáp Tuất
24
21
Ngày Ất Hợi
25
22
Ngày Bính Tý
26
23
Ngày Đinh Sửu
27
24
Ngày Mậu Dần
28
25
Ngày gia đình Việt Nam
29
26
Ngày Canh Thìn
30
27
Ngày Tân Tỵ
01
28
Ngày Nhâm Ngọ
02
29
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
1 / 6
Ngày Giáp Thân
04
2
Ngày Ất Dậu
05
3
Ngày Bính Tuất
Tháng 7 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
26
Ngày Canh Thìn
30
27
Ngày Tân Tỵ
01
28
Ngày Nhâm Ngọ
02
29
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
1 / 6
Ngày Giáp Thân
04
2
Ngày Ất Dậu
05
3
Ngày Bính Tuất
06
4
Ngày Đinh Hợi
07
5
Ngày Mậu Tý
08
6
Ngày Kỷ Sửu
09
7
Ngày Canh Dần
10
8
Ngày Tân Mão
11
9
Ngày Nhâm Thìn
12
10
Ngày Quý Tỵ
13
11
Ngày Giáp Ngọ
14
12
Ngày Ất Mùi
15
13
Ngày Bính Thân
16
14
Ngày Đinh Dậu
17
15
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
16
Ngày Kỷ Hợi
19
17
Ngày Canh Tý
20
18
Ngày Tân Sửu
21
19
Ngày Nhâm Dần
22
20
Ngày Quý Mão
23
21
Ngày Giáp Thìn
24
22
Ngày Ất Tỵ
25
23
Ngày Bính Ngọ
26
24
Ngày Đinh Mùi
27
25
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
26
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
27
Ngày Canh Tuất
30
28
Ngày Tân Hợi
31
29
Ngày Nhâm Tý
01
30
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
1 / 7
Ngày Giáp Dần
Tháng 8 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
25
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
26
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
27
Ngày Canh Tuất
30
28
Ngày Tân Hợi
31
29
Ngày Nhâm Tý
01
30
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
1 / 7
Ngày Giáp Dần
03
2
Ngày Ất Mão
04
3
Ngày Bính Thìn
05
4
Ngày Đinh Tỵ
06
5
Ngày Mậu Ngọ
07
6
Ngày Kỷ Mùi
08
7
Ngày Canh Thân
09
8
Ngày Tân Dậu
10
9
Ngày Nhâm Tuất
11
10
Ngày Quý Hợi
12
11
Ngày Giáp Tý
13
12
Ngày Ất Sửu
14
13
Ngày Bính Dần
15
14
Ngày Đinh Mão
16
15
Vu Lan
17
16
Ngày Kỷ Tỵ
18
17
Ngày Canh Ngọ
19
18
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
19
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
20
Ngày Quý Dậu
22
21
Ngày Giáp Tuất
23
22
Ngày Ất Hợi
24
23
Ngày Bính Tý
25
24
Ngày Đinh Sửu
26
25
Ngày Mậu Dần
27
26
Ngày Kỷ Mão
28
27
Ngày Canh Thìn
29
28
Ngày Tân Tỵ
30
29
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 9 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
30
Ngày Quý Mùi
01
1 / 8
Tết Katê
02
2
Quốc khánh (1945)
03
3
Ngày Bính Tuất
04
4
Ngày Đinh Hợi
05
5
Ngày Mậu Tý
06
6
Ngày Kỷ Sửu
07
7
Ngày Canh Dần
08
8
Ngày Tân Mão
09
9
Ngày Nhâm Thìn
10
10
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
11
Ngày Giáp Ngọ
12
12
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
13
Ngày Bính Thân
14
14
Ngày Đinh Dậu
15
15
Tết Trung Thu
16
16
Ngày Kỷ Hợi
17
17
Ngày Canh Tý
18
18
Ngày Tân Sửu
19
19
Ngày Nhâm Dần
20
20
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
21
Ngày Giáp Thìn
22
22
Ngày Ất Tỵ
23
23
Nam Bộ kháng chiến
24
24
Ngày Đinh Mùi
25
25
Ngày Mậu Thân
26
26
Ngày Kỷ Dậu
27
27
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
28
Ngày Tân Hợi
29
29
Ngày Nhâm Tý
30
1 / 9
Ngày Quý Sửu
01
2
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
3
Ngày Ất Mão
03
4
Ngày Bính Thìn
04
5
Ngày Đinh Tỵ
Tháng 10 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
28
Ngày Tân Hợi
29
29
Ngày Nhâm Tý
30
1 / 9
Ngày Quý Sửu
01
2
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
3
Ngày Ất Mão
03
4
Ngày Bính Thìn
04
5
Ngày Đinh Tỵ
05
6
Ngày Mậu Ngọ
06
7
Ngày Kỷ Mùi
07
8
Ngày Canh Thân
08
9
Tết Trùng Cửu
09
10
Ngày Nhâm Tuất
10
11
Giải phóng Thủ đô
11
12
Ngày Giáp Tý
12
13
Ngày Ất Sửu
13
14
Ngày Bính Dần
14
15
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
16
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
17
Ngày Kỷ Tỵ
17
18
Ngày Canh Ngọ
18
19
Ngày Tân Mùi
19
20
Ngày Nhâm Thân
20
21
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
22
Ngày Giáp Tuất
22
23
Ngày Ất Hợi
23
24
Ngày Bính Tý
24
25
Ngày Đinh Sửu
25
26
Ngày Mậu Dần
26
27
Ngày Kỷ Mão
27
28
Ngày Canh Thìn
28
29
Ngày Tân Tỵ
29
30
Ngày Nhâm Ngọ
30
1 / 10
Ngày Quý Mùi
31
2
Ngày Giáp Thân
01
3
Ngày Ất Dậu
Tháng 11 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
27
Ngày Kỷ Mão
27
28
Ngày Canh Thìn
28
29
Ngày Tân Tỵ
29
30
Ngày Nhâm Ngọ
30
1 / 10
Ngày Quý Mùi
31
2
Ngày Giáp Thân
01
3
Ngày Ất Dậu
02
4
Ngày Bính Tuất
03
5
Ngày Đinh Hợi
04
6
Ngày Mậu Tý
05
7
Ngày Kỷ Sửu
06
8
Ngày Canh Dần
07
9
Ngày Tân Mão
08
10
Tết Trùng Thập
09
11
Ngày Quý Tỵ
10
12
Ngày Giáp Ngọ
11
13
Ngày Ất Mùi
12
14
Ngày Bính Thân
13
15
Ngày Đinh Dậu
14
16
Ngày Mậu Tuất
15
17
Ngày Kỷ Hợi
16
18
Ngày Canh Tý
17
19
Ngày Tân Sửu
18
20
Ngày Nhâm Dần
19
21
Ngày Quý Mão
20
22
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
23
Ngày Ất Tỵ
22
24
Ngày Bính Ngọ
23
25
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
26
Ngày Mậu Thân
25
27
Ngày Kỷ Dậu
26
28
Ngày Canh Tuất
27
29
Ngày Tân Hợi
28
30
Ngày Nhâm Tý
29
1 / 11
Ngày Quý Sửu
Tháng 12 Năm 1970
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
2
Ngày Giáp Dần
01
3
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
4
Ngày Bính Thìn
03
5
Ngày Đinh Tỵ
04
6
Ngày Mậu Ngọ
05
7
Ngày Kỷ Mùi
06
8
Ngày Canh Thân
07
9
Ngày Tân Dậu
08
10
Ngày Nhâm Tuất
09
11
Ngày Quý Hợi
10
12
Ngày Giáp Tý
11
13
Ngày Ất Sửu
12
14
Ngày Bính Dần
13
15
Ngày Đinh Mão
14
16
Ngày Mậu Thìn
15
17
Ngày Kỷ Tỵ
16
18
Ngày Canh Ngọ
17
19
Ngày Tân Mùi
18
20
Ngày Nhâm Thân
19
21
Toàn quốc kháng chiến
20
22
Ngày Giáp Tuất
21
23
Ngày Ất Hợi
22
24
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
25
Ngày Đinh Sửu
24
26
Ngày Mậu Dần
25
27
Ngày Kỷ Mão
26
28
Ngày Canh Thìn
27
29
Ngày Tân Tỵ
28
1 / 12
Ngày Nhâm Ngọ
29
2
Ngày Quý Mùi
30
3
Ngày Giáp Thân
31
4
Ngày Ất Dậu
01
5
Ngày Bính Tuất
02
6
Ngày Đinh Hợi
03
7
Ngày Mậu Tý
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1971
Lịch âm năm 1972
Lịch âm năm 1973
Lịch âm năm 1974
Lịch âm năm 1975
Ngày lễ dương lịch 1970
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1970
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1970
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam