Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1992
Lịch Vạn Niên 1992
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1992
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
25
Ngày Giáp Tuất
31
26
Ngày Ất Hợi
01
27
Ngày Bính Tý
02
28
Ngày Đinh Sửu
03
29
Ngày Mậu Dần
04
30
Ngày Kỷ Mão
05
1 / 12
Ngày Canh Thìn
06
2
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
3
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
4
Ngày Quý Mùi
09
5
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
6
Ngày Ất Dậu
11
7
Việt Nam gia nhập WTO
12
8
Ngày Đinh Hợi
13
9
Khởi nghĩa Đô Lương
14
10
Ngày Kỷ Sửu
15
11
Ngày Canh Dần
16
12
Ngày Tân Mão
17
13
Ngày Nhâm Thìn
18
14
Ngày Quý Tỵ
19
15
Ngày Giáp Ngọ
20
16
Ngày Ất Mùi
21
17
Ngày Bính Thân
22
18
Ngày Đinh Dậu
23
19
Ngày Mậu Tuất
24
20
Ngày Kỷ Hợi
25
21
Ngày Canh Tý
26
22
Ngày Tân Sửu
27
23
Ông Táo chầu trời
28
24
Ngày Quý Mão
29
25
Ngày Giáp Thìn
30
26
Ngày Ất Tỵ
31
27
Ngày Bính Ngọ
01
28
Ngày Đinh Mùi
02
29
Ngày Mậu Thân
Tháng 2 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
23
Ông Táo chầu trời
28
24
Ngày Quý Mão
29
25
Ngày Giáp Thìn
30
26
Ngày Ất Tỵ
31
27
Ngày Bính Ngọ
01
28
Ngày Đinh Mùi
02
29
Ngày Mậu Thân
03
30
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
1 / 1
Tết Nguyên Đán
05
2
Ngày Tân Hợi
06
3
Ngày Nhâm Tý
07
4
Ngày Quý Sửu
08
5
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
6
Ngày Ất Mão
10
7
Ngày Bính Thìn
11
8
Ngày Đinh Tỵ
12
9
Ngày Mậu Ngọ
13
10
Ngày Kỷ Mùi
14
11
Ngày lễ tình yêu
15
12
Ngày Tân Dậu
16
13
Ngày Nhâm Tuất
17
14
Ngày Quý Hợi
18
15
Tết Nguyên Tiêu
19
16
Ngày Ất Sửu
20
17
Ngày Bính Dần
21
18
Ngày Đinh Mão
22
19
Ngày Mậu Thìn
23
20
Ngày Kỷ Tỵ
24
21
Ngày Canh Ngọ
25
22
Ngày Tân Mùi
26
23
Ngày Nhâm Thân
27
24
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
25
Ngày Giáp Tuất
29
26
Ngày Ất Hợi
01
27
Ngày Bính Tý
Tháng 3 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
21
Ngày Canh Ngọ
25
22
Ngày Tân Mùi
26
23
Ngày Nhâm Thân
27
24
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
25
Ngày Giáp Tuất
29
26
Ngày Ất Hợi
01
27
Ngày Bính Tý
02
28
Ngày Đinh Sửu
03
29
Ngày Mậu Dần
04
1 / 2
Ngày Kỷ Mão
05
2
Ngày Canh Thìn
06
3
Ngày Tân Tỵ
07
4
Ngày Nhâm Ngọ
08
5
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
6
Ngày Giáp Thân
10
7
Ngày Ất Dậu
11
8
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
9
Ngày Đinh Hợi
13
10
Ngày Mậu Tý
14
11
Ngày Kỷ Sửu
15
12
Ngày Canh Dần
16
13
Ngày Tân Mão
17
14
Ngày Nhâm Thìn
18
15
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
16
Ngày Giáp Ngọ
20
17
Ngày Ất Mùi
21
18
Ngày Bính Thân
22
19
Ngày Đinh Dậu
23
20
Ngày Mậu Tuất
24
21
Ngày Kỷ Hợi
25
22
Ngày Canh Tý
26
23
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
24
Ngày Nhâm Dần
28
25
Ngày Quý Mão
29
26
Ngày Giáp Thìn
Tháng 4 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
27
Ngày Ất Tỵ
31
28
Ngày Bính Ngọ
01
29
Ngày Đinh Mùi
02
30
Ngày Mậu Thân
03
1 / 3
Ngày Kỷ Dậu
04
2
Ngày Canh Tuất
05
3
Tết Hàn thực
06
4
Ngày Nhâm Tý
07
5
Ngày Quý Sửu
08
6
Ngày Giáp Dần
09
7
Ngày Ất Mão
10
8
Ngày Bính Thìn
11
9
Ngày Đinh Tỵ
12
10
Giỗ tổ Hùng Vương
13
11
Ngày Kỷ Mùi
14
12
Ngày Canh Thân
15
13
Ngày Tân Dậu
16
14
Ngày Nhâm Tuất
17
15
Ngày Quý Hợi
18
16
Ngày Giáp Tý
19
17
Ngày Ất Sửu
20
18
Ngày Bính Dần
21
19
Ngày Đinh Mão
22
20
Ngày Mậu Thìn
23
21
Ngày Kỷ Tỵ
24
22
Ngày Canh Ngọ
25
23
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
24
Ngày Nhâm Thân
27
25
Ngày Quý Dậu
28
26
Ngày Giáp Tuất
29
27
Ngày Ất Hợi
30
28
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
29
Ngày quốc tế lao động
02
30
Ngày Mậu Dần
03
1 / 4
Ngày Kỷ Mão
Tháng 5 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
25
Ngày Quý Dậu
28
26
Ngày Giáp Tuất
29
27
Ngày Ất Hợi
30
28
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
29
Ngày quốc tế lao động
02
30
Ngày Mậu Dần
03
1 / 4
Ngày Kỷ Mão
04
2
Ngày Canh Thìn
05
3
Ngày Tân Tỵ
06
4
Ngày Nhâm Ngọ
07
5
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
6
Ngày Giáp Thân
09
7
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
8
Ngày Bính Tuất
11
9
Ngày Đinh Hợi
12
10
Ngày Mậu Tý
13
11
Ngày của Mẹ
14
12
Ngày Canh Dần
15
13
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
14
Tết Dân tộc Khmer
17
15
Lễ Phật Đản
18
16
Ngày Giáp Ngọ
19
17
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
18
Ngày Bính Thân
21
19
Ngày Đinh Dậu
22
20
Ngày Mậu Tuất
23
21
Ngày Kỷ Hợi
24
22
Ngày Canh Tý
25
23
Ngày Tân Sửu
26
24
Ngày Nhâm Dần
27
25
Ngày Quý Mão
28
26
Ngày Giáp Thìn
29
27
Ngày Ất Tỵ
30
28
Ngày Bính Ngọ
31
29
Ngày Đinh Mùi
Tháng 6 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
1 / 5
Quốc tế Thiếu nhi
02
2
Ngày Kỷ Dậu
03
3
Ngày Canh Tuất
04
4
Ngày Tân Hợi
05
5
Tết Đoan Ngọ
06
6
Ngày Quý Sửu
07
7
Ngày Giáp Dần
08
8
Ngày Ất Mão
09
9
Ngày Bính Thìn
10
10
Ngày Đinh Tỵ
11
11
Ngày Mậu Ngọ
12
12
Ngày Kỷ Mùi
13
13
Ngày của Bố
14
14
Ngày Tân Dậu
15
15
Ngày Nhâm Tuất
16
16
Ngày Quý Hợi
17
17
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
18
Ngày Ất Sửu
19
19
Ngày Bính Dần
20
20
Ngày Đinh Mão
21
21
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
22
Ngày Kỷ Tỵ
23
23
Ngày Canh Ngọ
24
24
Ngày Tân Mùi
25
25
Ngày Nhâm Thân
26
26
Ngày Quý Dậu
27
27
Ngày Giáp Tuất
28
28
Ngày gia đình Việt Nam
29
29
Ngày Bính Tý
30
1 / 6
Ngày Đinh Sửu
01
2
Ngày Mậu Dần
02
3
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
4
Ngày Canh Thìn
04
5
Ngày Tân Tỵ
05
6
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 7 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
29
Ngày Bính Tý
30
1 / 6
Ngày Đinh Sửu
01
2
Ngày Mậu Dần
02
3
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
4
Ngày Canh Thìn
04
5
Ngày Tân Tỵ
05
6
Ngày Nhâm Ngọ
06
7
Ngày Quý Mùi
07
8
Ngày Giáp Thân
08
9
Ngày Ất Dậu
09
10
Ngày Bính Tuất
10
11
Ngày Đinh Hợi
11
12
Ngày Mậu Tý
12
13
Ngày Kỷ Sửu
13
14
Ngày Canh Dần
14
15
Ngày Tân Mão
15
16
Ngày Nhâm Thìn
16
17
Ngày Quý Tỵ
17
18
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
19
Ngày Ất Mùi
19
20
Ngày Bính Thân
20
21
Ngày Đinh Dậu
21
22
Ngày Mậu Tuất
22
23
Ngày Kỷ Hợi
23
24
Ngày Canh Tý
24
25
Ngày Tân Sửu
25
26
Ngày Nhâm Dần
26
27
Ngày Quý Mão
27
28
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
29
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
30
Ngày Bính Ngọ
30
1 / 7
Ngày Đinh Mùi
31
2
Ngày Mậu Thân
01
3
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
4
Ngày Canh Tuất
Tháng 8 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
28
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
29
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
30
Ngày Bính Ngọ
30
1 / 7
Ngày Đinh Mùi
31
2
Ngày Mậu Thân
01
3
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
4
Ngày Canh Tuất
03
5
Ngày Tân Hợi
04
6
Ngày Nhâm Tý
05
7
Ngày Quý Sửu
06
8
Ngày Giáp Dần
07
9
Ngày Ất Mão
08
10
Ngày Bính Thìn
09
11
Ngày Đinh Tỵ
10
12
Ngày Mậu Ngọ
11
13
Ngày Kỷ Mùi
12
14
Ngày Canh Thân
13
15
Vu Lan
14
16
Ngày Nhâm Tuất
15
17
Ngày Quý Hợi
16
18
Ngày Giáp Tý
17
19
Ngày Ất Sửu
18
20
Ngày Bính Dần
19
21
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
22
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
23
Ngày Kỷ Tỵ
22
24
Ngày Canh Ngọ
23
25
Ngày Tân Mùi
24
26
Ngày Nhâm Thân
25
27
Ngày Quý Dậu
26
28
Ngày Giáp Tuất
27
29
Ngày Ất Hợi
28
1 / 8
Tết Katê
29
2
Ngày Đinh Sửu
30
3
Ngày Mậu Dần
Tháng 9 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
4
Ngày Kỷ Mão
01
5
Ngày Canh Thìn
02
6
Quốc khánh (1945)
03
7
Ngày Nhâm Ngọ
04
8
Ngày Quý Mùi
05
9
Ngày Giáp Thân
06
10
Ngày Ất Dậu
07
11
Ngày Bính Tuất
08
12
Ngày Đinh Hợi
09
13
Ngày Mậu Tý
10
14
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
15
Tết Trung Thu
12
16
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
17
Ngày Nhâm Thìn
14
18
Ngày Quý Tỵ
15
19
Ngày Giáp Ngọ
16
20
Ngày Ất Mùi
17
21
Ngày Bính Thân
18
22
Ngày Đinh Dậu
19
23
Ngày Mậu Tuất
20
24
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
25
Ngày Canh Tý
22
26
Ngày Tân Sửu
23
27
Nam Bộ kháng chiến
24
28
Ngày Quý Mão
25
29
Ngày Giáp Thìn
26
1 / 9
Ngày Ất Tỵ
27
2
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
3
Ngày Đinh Mùi
29
4
Ngày Mậu Thân
30
5
Ngày Kỷ Dậu
01
6
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
7
Ngày Tân Hợi
03
8
Ngày Nhâm Tý
04
9
Tết Trùng Cửu
Tháng 10 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
3
Ngày Đinh Mùi
29
4
Ngày Mậu Thân
30
5
Ngày Kỷ Dậu
01
6
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
7
Ngày Tân Hợi
03
8
Ngày Nhâm Tý
04
9
Tết Trùng Cửu
05
10
Ngày Giáp Dần
06
11
Ngày Ất Mão
07
12
Ngày Bính Thìn
08
13
Ngày Đinh Tỵ
09
14
Ngày Mậu Ngọ
10
15
Giải phóng Thủ đô
11
16
Ngày Canh Thân
12
17
Ngày Tân Dậu
13
18
Ngày Nhâm Tuất
14
19
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
20
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
21
Ngày Ất Sửu
17
22
Ngày Bính Dần
18
23
Ngày Đinh Mão
19
24
Ngày Mậu Thìn
20
25
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
26
Ngày Canh Ngọ
22
27
Ngày Tân Mùi
23
28
Ngày Nhâm Thân
24
29
Ngày Quý Dậu
25
30
Ngày Giáp Tuất
26
1 / 10
Ngày Ất Hợi
27
2
Ngày Bính Tý
28
3
Ngày Đinh Sửu
29
4
Ngày Mậu Dần
30
5
Ngày Kỷ Mão
31
6
Ngày Canh Thìn
01
7
Ngày Tân Tỵ
Tháng 11 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
1 / 10
Ngày Ất Hợi
27
2
Ngày Bính Tý
28
3
Ngày Đinh Sửu
29
4
Ngày Mậu Dần
30
5
Ngày Kỷ Mão
31
6
Ngày Canh Thìn
01
7
Ngày Tân Tỵ
02
8
Ngày Nhâm Ngọ
03
9
Ngày Quý Mùi
04
10
Tết Trùng Thập
05
11
Ngày Ất Dậu
06
12
Ngày Bính Tuất
07
13
Ngày Đinh Hợi
08
14
Ngày Mậu Tý
09
15
Ngày Kỷ Sửu
10
16
Ngày Canh Dần
11
17
Ngày Tân Mão
12
18
Ngày Nhâm Thìn
13
19
Ngày Quý Tỵ
14
20
Ngày Giáp Ngọ
15
21
Ngày Ất Mùi
16
22
Ngày Bính Thân
17
23
Ngày Đinh Dậu
18
24
Ngày Mậu Tuất
19
25
Ngày Kỷ Hợi
20
26
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
27
Ngày Tân Sửu
22
28
Ngày Nhâm Dần
23
29
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
1 / 11
Ngày Giáp Thìn
25
2
Ngày Ất Tỵ
26
3
Ngày Bính Ngọ
27
4
Ngày Đinh Mùi
28
5
Ngày Mậu Thân
29
6
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 12 Năm 1992
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
7
Ngày Canh Tuất
01
8
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
9
Ngày Nhâm Tý
03
10
Ngày Quý Sửu
04
11
Ngày Giáp Dần
05
12
Ngày Ất Mão
06
13
Ngày Bính Thìn
07
14
Ngày Đinh Tỵ
08
15
Ngày Mậu Ngọ
09
16
Ngày Kỷ Mùi
10
17
Ngày Canh Thân
11
18
Ngày Tân Dậu
12
19
Ngày Nhâm Tuất
13
20
Ngày Quý Hợi
14
21
Ngày Giáp Tý
15
22
Ngày Ất Sửu
16
23
Ngày Bính Dần
17
24
Ngày Đinh Mão
18
25
Ngày Mậu Thìn
19
26
Toàn quốc kháng chiến
20
27
Ngày Canh Ngọ
21
28
Ngày Tân Mùi
22
29
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
30
Ngày Quý Dậu
24
1 / 12
Ngày Giáp Tuất
25
2
Ngày Ất Hợi
26
3
Ngày Bính Tý
27
4
Ngày Đinh Sửu
28
5
Ngày Mậu Dần
29
6
Ngày Kỷ Mão
30
7
Ngày Canh Thìn
31
8
Ngày Tân Tỵ
01
9
Ngày Nhâm Ngọ
02
10
Ngày Quý Mùi
03
11
Ngày Giáp Thân
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1987
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Ngày lễ dương lịch 1992
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1992
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1992
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam