Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1991
Lịch Vạn Niên 1991
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1991
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
15
Ngày Canh Ngọ
01
16
Ngày Tân Mùi
02
17
Ngày Nhâm Thân
03
18
Ngày Quý Dậu
04
19
Ngày Giáp Tuất
05
20
Ngày Ất Hợi
06
21
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
22
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
23
Ngày Mậu Dần
09
24
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
25
Ngày Canh Thìn
11
26
Việt Nam gia nhập WTO
12
27
Ngày Nhâm Ngọ
13
28
Khởi nghĩa Đô Lương
14
29
Ngày Giáp Thân
15
30
Ngày Ất Dậu
16
1 / 12
Ngày Bính Tuất
17
2
Ngày Đinh Hợi
18
3
Ngày Mậu Tý
19
4
Ngày Kỷ Sửu
20
5
Ngày Canh Dần
21
6
Ngày Tân Mão
22
7
Ngày Nhâm Thìn
23
8
Ngày Quý Tỵ
24
9
Ngày Giáp Ngọ
25
10
Ngày Ất Mùi
26
11
Ngày Bính Thân
27
12
Ký hiệp định Paris
28
13
Ngày Mậu Tuất
29
14
Ngày Kỷ Hợi
30
15
Ngày Canh Tý
31
16
Ngày Tân Sửu
01
17
Ngày Nhâm Dần
02
18
Ngày Quý Mão
03
19
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
Tháng 2 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
13
Ngày Mậu Tuất
29
14
Ngày Kỷ Hợi
30
15
Ngày Canh Tý
31
16
Ngày Tân Sửu
01
17
Ngày Nhâm Dần
02
18
Ngày Quý Mão
03
19
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
20
Ngày Ất Tỵ
05
21
Ngày Bính Ngọ
06
22
Ngày Đinh Mùi
07
23
Ông Táo chầu trời
08
24
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
25
Ngày Canh Tuất
10
26
Ngày Tân Hợi
11
27
Ngày Nhâm Tý
12
28
Ngày Quý Sửu
13
29
Ngày Giáp Dần
14
30
Ngày lễ tình yêu
15
1 / 1
Tết Nguyên Đán
16
2
Ngày Đinh Tỵ
17
3
Ngày Mậu Ngọ
18
4
Ngày Kỷ Mùi
19
5
Ngày Canh Thân
20
6
Ngày Tân Dậu
21
7
Ngày Nhâm Tuất
22
8
Ngày Quý Hợi
23
9
Ngày Giáp Tý
24
10
Ngày Ất Sửu
25
11
Ngày Bính Dần
26
12
Ngày Đinh Mão
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Kỷ Tỵ
01
15
Tết Nguyên Tiêu
02
16
Ngày Tân Mùi
03
17
Ngày Nhâm Thân
Tháng 3 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
11
Ngày Bính Dần
26
12
Ngày Đinh Mão
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Kỷ Tỵ
01
15
Tết Nguyên Tiêu
02
16
Ngày Tân Mùi
03
17
Ngày Nhâm Thân
04
18
Ngày Quý Dậu
05
19
Ngày Giáp Tuất
06
20
Ngày Ất Hợi
07
21
Ngày Bính Tý
08
22
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
23
Ngày Mậu Dần
10
24
Ngày Kỷ Mão
11
25
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
26
Ngày Tân Tỵ
13
27
Ngày Nhâm Ngọ
14
28
Ngày Quý Mùi
15
29
Ngày Giáp Thân
16
1 / 2
Ngày Ất Dậu
17
2
Ngày Bính Tuất
18
3
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
4
Ngày Mậu Tý
20
5
Ngày Kỷ Sửu
21
6
Ngày Canh Dần
22
7
Ngày Tân Mão
23
8
Ngày Nhâm Thìn
24
9
Ngày Quý Tỵ
25
10
Ngày Giáp Ngọ
26
11
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
12
Ngày Bính Thân
28
13
Ngày Đinh Dậu
29
14
Ngày Mậu Tuất
30
15
Ngày Kỷ Hợi
31
16
Ngày Canh Tý
Tháng 4 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
17
Ngày Tân Sửu
02
18
Ngày Nhâm Dần
03
19
Ngày Quý Mão
04
20
Ngày Giáp Thìn
05
21
Ngày Ất Tỵ
06
22
Ngày Bính Ngọ
07
23
Ngày Đinh Mùi
08
24
Ngày Mậu Thân
09
25
Ngày Kỷ Dậu
10
26
Ngày Canh Tuất
11
27
Ngày Tân Hợi
12
28
Ngày Nhâm Tý
13
29
Ngày Quý Sửu
14
30
Ngày Giáp Dần
15
1 / 3
Ngày Ất Mão
16
2
Ngày Bính Thìn
17
3
Tết Hàn thực
18
4
Ngày Mậu Ngọ
19
5
Ngày Kỷ Mùi
20
6
Ngày Canh Thân
21
7
Ngày Tân Dậu
22
8
Ngày Nhâm Tuất
23
9
Ngày Quý Hợi
24
10
Giỗ tổ Hùng Vương
25
11
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
12
Ngày Bính Dần
27
13
Ngày Đinh Mão
28
14
Ngày Mậu Thìn
29
15
Ngày Kỷ Tỵ
30
16
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
17
Ngày quốc tế lao động
02
18
Ngày Nhâm Thân
03
19
Ngày Quý Dậu
04
20
Ngày Giáp Tuất
05
21
Ngày Ất Hợi
Tháng 5 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
15
Ngày Kỷ Tỵ
30
16
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
17
Ngày quốc tế lao động
02
18
Ngày Nhâm Thân
03
19
Ngày Quý Dậu
04
20
Ngày Giáp Tuất
05
21
Ngày Ất Hợi
06
22
Ngày Bính Tý
07
23
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
24
Ngày Mậu Dần
09
25
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
26
Ngày Canh Thìn
11
27
Ngày Tân Tỵ
12
28
Ngày Nhâm Ngọ
13
29
Ngày của Mẹ
14
1 / 4
Ngày Giáp Thân
15
2
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
3
Ngày Bính Tuất
17
4
Ngày Đinh Hợi
18
5
Ngày Mậu Tý
19
6
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
7
Ngày Canh Dần
21
8
Ngày Tân Mão
22
9
Ngày Nhâm Thìn
23
10
Ngày Quý Tỵ
24
11
Ngày Giáp Ngọ
25
12
Ngày Ất Mùi
26
13
Ngày Bính Thân
27
14
Tết Dân tộc Khmer
28
15
Lễ Phật Đản
29
16
Ngày Kỷ Hợi
30
17
Ngày Canh Tý
31
18
Ngày Tân Sửu
01
19
Quốc tế Thiếu nhi
02
20
Ngày Quý Mão
Tháng 6 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
14
Tết Dân tộc Khmer
28
15
Lễ Phật Đản
29
16
Ngày Kỷ Hợi
30
17
Ngày Canh Tý
31
18
Ngày Tân Sửu
01
19
Quốc tế Thiếu nhi
02
20
Ngày Quý Mão
03
21
Ngày Giáp Thìn
04
22
Ngày Ất Tỵ
05
23
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
24
Ngày Đinh Mùi
07
25
Ngày Mậu Thân
08
26
Ngày Kỷ Dậu
09
27
Ngày Canh Tuất
10
28
Ngày Tân Hợi
11
29
Ngày Nhâm Tý
12
1 / 5
Ngày Quý Sửu
13
2
Ngày của Bố
14
3
Ngày Ất Mão
15
4
Ngày Bính Thìn
16
5
Tết Đoan Ngọ
17
6
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
7
Ngày Kỷ Mùi
19
8
Ngày Canh Thân
20
9
Ngày Tân Dậu
21
10
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
11
Ngày Quý Hợi
23
12
Ngày Giáp Tý
24
13
Ngày Ất Sửu
25
14
Ngày Bính Dần
26
15
Ngày Đinh Mão
27
16
Ngày Mậu Thìn
28
17
Ngày gia đình Việt Nam
29
18
Ngày Canh Ngọ
30
19
Ngày Tân Mùi
Tháng 7 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
20
Ngày Nhâm Thân
02
21
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
22
Ngày Giáp Tuất
04
23
Ngày Ất Hợi
05
24
Ngày Bính Tý
06
25
Ngày Đinh Sửu
07
26
Ngày Mậu Dần
08
27
Ngày Kỷ Mão
09
28
Ngày Canh Thìn
10
29
Ngày Tân Tỵ
11
30
Ngày Nhâm Ngọ
12
1 / 6
Ngày Quý Mùi
13
2
Ngày Giáp Thân
14
3
Ngày Ất Dậu
15
4
Ngày Bính Tuất
16
5
Ngày Đinh Hợi
17
6
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
7
Ngày Kỷ Sửu
19
8
Ngày Canh Dần
20
9
Ngày Tân Mão
21
10
Ngày Nhâm Thìn
22
11
Ngày Quý Tỵ
23
12
Ngày Giáp Ngọ
24
13
Ngày Ất Mùi
25
14
Ngày Bính Thân
26
15
Ngày Đinh Dậu
27
16
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
17
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
18
Ngày Canh Tý
30
19
Ngày Tân Sửu
31
20
Ngày Nhâm Dần
01
21
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
22
Ngày Giáp Thìn
03
23
Ngày Ất Tỵ
04
24
Ngày Bính Ngọ
Tháng 8 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
18
Ngày Canh Tý
30
19
Ngày Tân Sửu
31
20
Ngày Nhâm Dần
01
21
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
22
Ngày Giáp Thìn
03
23
Ngày Ất Tỵ
04
24
Ngày Bính Ngọ
05
25
Ngày Đinh Mùi
06
26
Ngày Mậu Thân
07
27
Ngày Kỷ Dậu
08
28
Ngày Canh Tuất
09
29
Ngày Tân Hợi
10
1 / 7
Ngày Nhâm Tý
11
2
Ngày Quý Sửu
12
3
Ngày Giáp Dần
13
4
Ngày Ất Mão
14
5
Ngày Bính Thìn
15
6
Ngày Đinh Tỵ
16
7
Ngày Mậu Ngọ
17
8
Ngày Kỷ Mùi
18
9
Ngày Canh Thân
19
10
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
11
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
12
Ngày Quý Hợi
22
13
Ngày Giáp Tý
23
14
Ngày Ất Sửu
24
15
Vu Lan
25
16
Ngày Đinh Mão
26
17
Ngày Mậu Thìn
27
18
Ngày Kỷ Tỵ
28
19
Ngày Canh Ngọ
29
20
Ngày Tân Mùi
30
21
Ngày Nhâm Thân
31
22
Ngày Quý Dậu
01
23
Ngày Giáp Tuất
Tháng 9 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
17
Ngày Mậu Thìn
27
18
Ngày Kỷ Tỵ
28
19
Ngày Canh Ngọ
29
20
Ngày Tân Mùi
30
21
Ngày Nhâm Thân
31
22
Ngày Quý Dậu
01
23
Ngày Giáp Tuất
02
24
Quốc khánh (1945)
03
25
Ngày Bính Tý
04
26
Ngày Đinh Sửu
05
27
Ngày Mậu Dần
06
28
Ngày Kỷ Mão
07
29
Ngày Canh Thìn
08
1 / 8
Tết Katê
09
2
Ngày Nhâm Ngọ
10
3
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
4
Ngày Giáp Thân
12
5
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
6
Ngày Bính Tuất
14
7
Ngày Đinh Hợi
15
8
Ngày Mậu Tý
16
9
Ngày Kỷ Sửu
17
10
Ngày Canh Dần
18
11
Ngày Tân Mão
19
12
Ngày Nhâm Thìn
20
13
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
14
Ngày Giáp Ngọ
22
15
Tết Trung Thu
23
16
Nam Bộ kháng chiến
24
17
Ngày Đinh Dậu
25
18
Ngày Mậu Tuất
26
19
Ngày Kỷ Hợi
27
20
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
21
Ngày Tân Sửu
29
22
Ngày Nhâm Dần
Tháng 10 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
23
Ngày Quý Mão
01
24
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
25
Ngày Ất Tỵ
03
26
Ngày Bính Ngọ
04
27
Ngày Đinh Mùi
05
28
Ngày Mậu Thân
06
29
Ngày Kỷ Dậu
07
30
Ngày Canh Tuất
08
1 / 9
Ngày Tân Hợi
09
2
Ngày Nhâm Tý
10
3
Giải phóng Thủ đô
11
4
Ngày Giáp Dần
12
5
Ngày Ất Mão
13
6
Ngày Bính Thìn
14
7
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
8
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
9
Tết Trùng Cửu
17
10
Ngày Canh Thân
18
11
Ngày Tân Dậu
19
12
Ngày Nhâm Tuất
20
13
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
14
Ngày Giáp Tý
22
15
Ngày Ất Sửu
23
16
Ngày Bính Dần
24
17
Ngày Đinh Mão
25
18
Ngày Mậu Thìn
26
19
Ngày Kỷ Tỵ
27
20
Ngày Canh Ngọ
28
21
Ngày Tân Mùi
29
22
Ngày Nhâm Thân
30
23
Ngày Quý Dậu
31
24
Ngày Giáp Tuất
01
25
Ngày Ất Hợi
02
26
Ngày Bính Tý
03
27
Ngày Đinh Sửu
Tháng 11 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
21
Ngày Tân Mùi
29
22
Ngày Nhâm Thân
30
23
Ngày Quý Dậu
31
24
Ngày Giáp Tuất
01
25
Ngày Ất Hợi
02
26
Ngày Bính Tý
03
27
Ngày Đinh Sửu
04
28
Ngày Mậu Dần
05
29
Ngày Kỷ Mão
06
1 / 10
Ngày Canh Thìn
07
2
Ngày Tân Tỵ
08
3
Ngày Nhâm Ngọ
09
4
Ngày Quý Mùi
10
5
Ngày Giáp Thân
11
6
Ngày Ất Dậu
12
7
Ngày Bính Tuất
13
8
Ngày Đinh Hợi
14
9
Ngày Mậu Tý
15
10
Tết Trùng Thập
16
11
Ngày Canh Dần
17
12
Ngày Tân Mão
18
13
Ngày Nhâm Thìn
19
14
Ngày Quý Tỵ
20
15
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
16
Ngày Ất Mùi
22
17
Ngày Bính Thân
23
18
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
19
Ngày Mậu Tuất
25
20
Ngày Kỷ Hợi
26
21
Ngày Canh Tý
27
22
Ngày Tân Sửu
28
23
Ngày Nhâm Dần
29
24
Ngày Quý Mão
30
25
Ngày Giáp Thìn
01
26
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1991
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
20
Ngày Kỷ Hợi
26
21
Ngày Canh Tý
27
22
Ngày Tân Sửu
28
23
Ngày Nhâm Dần
29
24
Ngày Quý Mão
30
25
Ngày Giáp Thìn
01
26
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
27
Ngày Bính Ngọ
03
28
Ngày Đinh Mùi
04
29
Ngày Mậu Thân
05
30
Ngày Kỷ Dậu
06
1 / 11
Ngày Canh Tuất
07
2
Ngày Tân Hợi
08
3
Ngày Nhâm Tý
09
4
Ngày Quý Sửu
10
5
Ngày Giáp Dần
11
6
Ngày Ất Mão
12
7
Ngày Bính Thìn
13
8
Ngày Đinh Tỵ
14
9
Ngày Mậu Ngọ
15
10
Ngày Kỷ Mùi
16
11
Ngày Canh Thân
17
12
Ngày Tân Dậu
18
13
Ngày Nhâm Tuất
19
14
Toàn quốc kháng chiến
20
15
Ngày Giáp Tý
21
16
Ngày Ất Sửu
22
17
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
18
Ngày Đinh Mão
24
19
Ngày Mậu Thìn
25
20
Ngày Kỷ Tỵ
26
21
Ngày Canh Ngọ
27
22
Ngày Tân Mùi
28
23
Ngày Nhâm Thân
29
24
Ngày Quý Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1986
Lịch âm năm 1987
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1992
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Ngày lễ dương lịch 1991
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1991
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1991
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam