Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1996
Lịch Vạn Niên 1996
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1996
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
11
Ngày Đinh Dậu
02
12
Ngày Mậu Tuất
03
13
Ngày Kỷ Hợi
04
14
Ngày Canh Tý
05
15
Ngày Tân Sửu
06
16
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
17
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
18
Ngày Giáp Thìn
09
19
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
20
Ngày Bính Ngọ
11
21
Việt Nam gia nhập WTO
12
22
Ngày Mậu Thân
13
23
Khởi nghĩa Đô Lương
14
24
Ngày Canh Tuất
15
25
Ngày Tân Hợi
16
26
Ngày Nhâm Tý
17
27
Ngày Quý Sửu
18
28
Ngày Giáp Dần
19
29
Ngày Ất Mão
20
1 / 12
Ngày Bính Thìn
21
2
Ngày Đinh Tỵ
22
3
Ngày Mậu Ngọ
23
4
Ngày Kỷ Mùi
24
5
Ngày Canh Thân
25
6
Ngày Tân Dậu
26
7
Ngày Nhâm Tuất
27
8
Ký hiệp định Paris
28
9
Ngày Giáp Tý
29
10
Ngày Ất Sửu
30
11
Ngày Bính Dần
31
12
Ngày Đinh Mão
01
13
Ngày Mậu Thìn
02
14
Ngày Kỷ Tỵ
03
15
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
16
Ngày Tân Mùi
Tháng 2 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
10
Ngày Ất Sửu
30
11
Ngày Bính Dần
31
12
Ngày Đinh Mão
01
13
Ngày Mậu Thìn
02
14
Ngày Kỷ Tỵ
03
15
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
16
Ngày Tân Mùi
05
17
Ngày Nhâm Thân
06
18
Ngày Quý Dậu
07
19
Ngày Giáp Tuất
08
20
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
21
Ngày Bính Tý
10
22
Ngày Đinh Sửu
11
23
Ông Táo chầu trời
12
24
Ngày Kỷ Mão
13
25
Ngày Canh Thìn
14
26
Ngày lễ tình yêu
15
27
Ngày Nhâm Ngọ
16
28
Ngày Quý Mùi
17
29
Ngày Giáp Thân
18
30
Ngày Ất Dậu
19
1 / 1
Tết Nguyên Đán
20
2
Ngày Đinh Hợi
21
3
Ngày Mậu Tý
22
4
Ngày Kỷ Sửu
23
5
Ngày Canh Dần
24
6
Ngày Tân Mão
25
7
Ngày Nhâm Thìn
26
8
Ngày Quý Tỵ
27
9
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
10
Ngày Ất Mùi
29
11
Ngày Bính Thân
01
12
Ngày Đinh Dậu
02
13
Ngày Mậu Tuất
03
14
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 3 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
8
Ngày Quý Tỵ
27
9
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
10
Ngày Ất Mùi
29
11
Ngày Bính Thân
01
12
Ngày Đinh Dậu
02
13
Ngày Mậu Tuất
03
14
Ngày Kỷ Hợi
04
15
Tết Nguyên Tiêu
05
16
Ngày Tân Sửu
06
17
Ngày Nhâm Dần
07
18
Ngày Quý Mão
08
19
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
20
Ngày Ất Tỵ
10
21
Ngày Bính Ngọ
11
22
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
23
Ngày Mậu Thân
13
24
Ngày Kỷ Dậu
14
25
Ngày Canh Tuất
15
26
Ngày Tân Hợi
16
27
Ngày Nhâm Tý
17
28
Ngày Quý Sửu
18
29
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
1 / 2
Ngày Ất Mão
20
2
Ngày Bính Thìn
21
3
Ngày Đinh Tỵ
22
4
Ngày Mậu Ngọ
23
5
Ngày Kỷ Mùi
24
6
Ngày Canh Thân
25
7
Ngày Tân Dậu
26
8
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
9
Ngày Quý Hợi
28
10
Ngày Giáp Tý
29
11
Ngày Ất Sửu
30
12
Ngày Bính Dần
31
13
Ngày Đinh Mão
Tháng 4 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
14
Ngày Mậu Thìn
02
15
Ngày Kỷ Tỵ
03
16
Ngày Canh Ngọ
04
17
Ngày Tân Mùi
05
18
Ngày Nhâm Thân
06
19
Ngày Quý Dậu
07
20
Ngày Giáp Tuất
08
21
Ngày Ất Hợi
09
22
Ngày Bính Tý
10
23
Ngày Đinh Sửu
11
24
Ngày Mậu Dần
12
25
Ngày Kỷ Mão
13
26
Ngày Canh Thìn
14
27
Ngày Tân Tỵ
15
28
Ngày Nhâm Ngọ
16
29
Ngày Quý Mùi
17
30
Ngày Giáp Thân
18
1 / 3
Ngày Ất Dậu
19
2
Ngày Bính Tuất
20
3
Tết Hàn thực
21
4
Ngày Mậu Tý
22
5
Ngày Kỷ Sửu
23
6
Ngày Canh Dần
24
7
Ngày Tân Mão
25
8
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
9
Ngày Quý Tỵ
27
10
Giỗ tổ Hùng Vương
28
11
Ngày Ất Mùi
29
12
Ngày Bính Thân
30
13
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
14
Ngày quốc tế lao động
02
15
Ngày Kỷ Hợi
03
16
Ngày Canh Tý
04
17
Ngày Tân Sửu
05
18
Ngày Nhâm Dần
Tháng 5 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Bính Thân
30
13
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
14
Ngày quốc tế lao động
02
15
Ngày Kỷ Hợi
03
16
Ngày Canh Tý
04
17
Ngày Tân Sửu
05
18
Ngày Nhâm Dần
06
19
Ngày Quý Mão
07
20
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
21
Ngày Ất Tỵ
09
22
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
23
Ngày Đinh Mùi
11
24
Ngày Mậu Thân
12
25
Ngày Kỷ Dậu
13
26
Ngày của Mẹ
14
27
Ngày Tân Hợi
15
28
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
29
Ngày Quý Sửu
17
1 / 4
Ngày Giáp Dần
18
2
Ngày Ất Mão
19
3
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
4
Ngày Đinh Tỵ
21
5
Ngày Mậu Ngọ
22
6
Ngày Kỷ Mùi
23
7
Ngày Canh Thân
24
8
Ngày Tân Dậu
25
9
Ngày Nhâm Tuất
26
10
Ngày Quý Hợi
27
11
Ngày Giáp Tý
28
12
Ngày Ất Sửu
29
13
Ngày Bính Dần
30
14
Tết Dân tộc Khmer
31
15
Lễ Phật Đản
01
16
Quốc tế Thiếu nhi
02
17
Ngày Canh Ngọ
Tháng 6 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
11
Ngày Giáp Tý
28
12
Ngày Ất Sửu
29
13
Ngày Bính Dần
30
14
Tết Dân tộc Khmer
31
15
Lễ Phật Đản
01
16
Quốc tế Thiếu nhi
02
17
Ngày Canh Ngọ
03
18
Ngày Tân Mùi
04
19
Ngày Nhâm Thân
05
20
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
21
Ngày Giáp Tuất
07
22
Ngày Ất Hợi
08
23
Ngày Bính Tý
09
24
Ngày Đinh Sửu
10
25
Ngày Mậu Dần
11
26
Ngày Kỷ Mão
12
27
Ngày Canh Thìn
13
28
Ngày của Bố
14
29
Ngày Nhâm Ngọ
15
30
Ngày Quý Mùi
16
1 / 5
Ngày Giáp Thân
17
2
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
3
Ngày Bính Tuất
19
4
Ngày Đinh Hợi
20
5
Tết Đoan Ngọ
21
6
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
7
Ngày Canh Dần
23
8
Ngày Tân Mão
24
9
Ngày Nhâm Thìn
25
10
Ngày Quý Tỵ
26
11
Ngày Giáp Ngọ
27
12
Ngày Ất Mùi
28
13
Ngày gia đình Việt Nam
29
14
Ngày Đinh Dậu
30
15
Ngày Mậu Tuất
Tháng 7 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
16
Ngày Kỷ Hợi
02
17
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
18
Ngày Tân Sửu
04
19
Ngày Nhâm Dần
05
20
Ngày Quý Mão
06
21
Ngày Giáp Thìn
07
22
Ngày Ất Tỵ
08
23
Ngày Bính Ngọ
09
24
Ngày Đinh Mùi
10
25
Ngày Mậu Thân
11
26
Ngày Kỷ Dậu
12
27
Ngày Canh Tuất
13
28
Ngày Tân Hợi
14
29
Ngày Nhâm Tý
15
1 / 6
Ngày Quý Sửu
16
2
Ngày Giáp Dần
17
3
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
4
Ngày Bính Thìn
19
5
Ngày Đinh Tỵ
20
6
Ngày Mậu Ngọ
21
7
Ngày Kỷ Mùi
22
8
Ngày Canh Thân
23
9
Ngày Tân Dậu
24
10
Ngày Nhâm Tuất
25
11
Ngày Quý Hợi
26
12
Ngày Giáp Tý
27
13
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
14
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
15
Ngày Đinh Mão
30
16
Ngày Mậu Thìn
31
17
Ngày Kỷ Tỵ
01
18
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
19
Ngày Tân Mùi
03
20
Ngày Nhâm Thân
04
21
Ngày Quý Dậu
Tháng 8 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
15
Ngày Đinh Mão
30
16
Ngày Mậu Thìn
31
17
Ngày Kỷ Tỵ
01
18
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
19
Ngày Tân Mùi
03
20
Ngày Nhâm Thân
04
21
Ngày Quý Dậu
05
22
Ngày Giáp Tuất
06
23
Ngày Ất Hợi
07
24
Ngày Bính Tý
08
25
Ngày Đinh Sửu
09
26
Ngày Mậu Dần
10
27
Ngày Kỷ Mão
11
28
Ngày Canh Thìn
12
29
Ngày Tân Tỵ
13
30
Ngày Nhâm Ngọ
14
1 / 7
Ngày Quý Mùi
15
2
Ngày Giáp Thân
16
3
Ngày Ất Dậu
17
4
Ngày Bính Tuất
18
5
Ngày Đinh Hợi
19
6
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
7
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
8
Ngày Canh Dần
22
9
Ngày Tân Mão
23
10
Ngày Nhâm Thìn
24
11
Ngày Quý Tỵ
25
12
Ngày Giáp Ngọ
26
13
Ngày Ất Mùi
27
14
Ngày Bính Thân
28
15
Vu Lan
29
16
Ngày Mậu Tuất
30
17
Ngày Kỷ Hợi
31
18
Ngày Canh Tý
01
19
Ngày Tân Sửu
Tháng 9 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
13
Ngày Ất Mùi
27
14
Ngày Bính Thân
28
15
Vu Lan
29
16
Ngày Mậu Tuất
30
17
Ngày Kỷ Hợi
31
18
Ngày Canh Tý
01
19
Ngày Tân Sửu
02
20
Quốc khánh (1945)
03
21
Ngày Quý Mão
04
22
Ngày Giáp Thìn
05
23
Ngày Ất Tỵ
06
24
Ngày Bính Ngọ
07
25
Ngày Đinh Mùi
08
26
Ngày Mậu Thân
09
27
Ngày Kỷ Dậu
10
28
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
29
Ngày Tân Hợi
12
30
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
1 / 8
Tết Katê
14
2
Ngày Giáp Dần
15
3
Ngày Ất Mão
16
4
Ngày Bính Thìn
17
5
Ngày Đinh Tỵ
18
6
Ngày Mậu Ngọ
19
7
Ngày Kỷ Mùi
20
8
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
9
Ngày Tân Dậu
22
10
Ngày Nhâm Tuất
23
11
Nam Bộ kháng chiến
24
12
Ngày Giáp Tý
25
13
Ngày Ất Sửu
26
14
Ngày Bính Dần
27
15
Tết Trung Thu
28
16
Ngày Mậu Thìn
29
17
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng 10 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
18
Ngày Canh Ngọ
01
19
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
20
Ngày Nhâm Thân
03
21
Ngày Quý Dậu
04
22
Ngày Giáp Tuất
05
23
Ngày Ất Hợi
06
24
Ngày Bính Tý
07
25
Ngày Đinh Sửu
08
26
Ngày Mậu Dần
09
27
Ngày Kỷ Mão
10
28
Giải phóng Thủ đô
11
29
Ngày Tân Tỵ
12
1 / 9
Ngày Nhâm Ngọ
13
2
Ngày Quý Mùi
14
3
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
4
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
5
Ngày Bính Tuất
17
6
Ngày Đinh Hợi
18
7
Ngày Mậu Tý
19
8
Ngày Kỷ Sửu
20
9
Tết Trùng Cửu
21
10
Ngày Tân Mão
22
11
Ngày Nhâm Thìn
23
12
Ngày Quý Tỵ
24
13
Ngày Giáp Ngọ
25
14
Ngày Ất Mùi
26
15
Ngày Bính Thân
27
16
Ngày Đinh Dậu
28
17
Ngày Mậu Tuất
29
18
Ngày Kỷ Hợi
30
19
Ngày Canh Tý
31
20
Ngày Tân Sửu
01
21
Ngày Nhâm Dần
02
22
Ngày Quý Mão
03
23
Ngày Giáp Thìn
Tháng 11 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
17
Ngày Mậu Tuất
29
18
Ngày Kỷ Hợi
30
19
Ngày Canh Tý
31
20
Ngày Tân Sửu
01
21
Ngày Nhâm Dần
02
22
Ngày Quý Mão
03
23
Ngày Giáp Thìn
04
24
Ngày Ất Tỵ
05
25
Ngày Bính Ngọ
06
26
Ngày Đinh Mùi
07
27
Ngày Mậu Thân
08
28
Ngày Kỷ Dậu
09
29
Ngày Canh Tuất
10
30
Ngày Tân Hợi
11
1 / 10
Ngày Nhâm Tý
12
2
Ngày Quý Sửu
13
3
Ngày Giáp Dần
14
4
Ngày Ất Mão
15
5
Ngày Bính Thìn
16
6
Ngày Đinh Tỵ
17
7
Ngày Mậu Ngọ
18
8
Ngày Kỷ Mùi
19
9
Ngày Canh Thân
20
10
Tết Trùng Thập
21
11
Ngày Nhâm Tuất
22
12
Ngày Quý Hợi
23
13
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
14
Ngày Ất Sửu
25
15
Ngày Bính Dần
26
16
Ngày Đinh Mão
27
17
Ngày Mậu Thìn
28
18
Ngày Kỷ Tỵ
29
19
Ngày Canh Ngọ
30
20
Ngày Tân Mùi
01
21
Ngày thế giới phòng chống AIDS
Tháng 12 Năm 1996
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
15
Ngày Bính Dần
26
16
Ngày Đinh Mão
27
17
Ngày Mậu Thìn
28
18
Ngày Kỷ Tỵ
29
19
Ngày Canh Ngọ
30
20
Ngày Tân Mùi
01
21
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
22
Ngày Quý Dậu
03
23
Ngày Giáp Tuất
04
24
Ngày Ất Hợi
05
25
Ngày Bính Tý
06
26
Ngày Đinh Sửu
07
27
Ngày Mậu Dần
08
28
Ngày Kỷ Mão
09
29
Ngày Canh Thìn
10
1 / 11
Ngày Tân Tỵ
11
2
Ngày Nhâm Ngọ
12
3
Ngày Quý Mùi
13
4
Ngày Giáp Thân
14
5
Ngày Ất Dậu
15
6
Ngày Bính Tuất
16
7
Ngày Đinh Hợi
17
8
Ngày Mậu Tý
18
9
Ngày Kỷ Sửu
19
10
Toàn quốc kháng chiến
20
11
Ngày Tân Mão
21
12
Ngày Nhâm Thìn
22
13
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
14
Ngày Giáp Ngọ
24
15
Ngày Ất Mùi
25
16
Ngày Bính Thân
26
17
Ngày Đinh Dậu
27
18
Ngày Mậu Tuất
28
19
Ngày Kỷ Hợi
29
20
Ngày Canh Tý
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1992
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 1999
Lịch âm năm 2000
Lịch âm năm 2001
Ngày lễ dương lịch 1996
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1996
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1996
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam