Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1993
Lịch Vạn Niên 1993
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1993
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
5
Ngày Mậu Dần
29
6
Ngày Kỷ Mão
30
7
Ngày Canh Thìn
31
8
Ngày Tân Tỵ
01
9
Ngày Nhâm Ngọ
02
10
Ngày Quý Mùi
03
11
Ngày Giáp Thân
04
12
Ngày Ất Dậu
05
13
Ngày Bính Tuất
06
14
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
15
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
16
Ngày Kỷ Sửu
09
17
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
18
Ngày Tân Mão
11
19
Việt Nam gia nhập WTO
12
20
Ngày Quý Tỵ
13
21
Khởi nghĩa Đô Lương
14
22
Ngày Ất Mùi
15
23
Ông Táo chầu trời
16
24
Ngày Đinh Dậu
17
25
Ngày Mậu Tuất
18
26
Ngày Kỷ Hợi
19
27
Ngày Canh Tý
20
28
Ngày Tân Sửu
21
29
Ngày Nhâm Dần
22
30
Ngày Quý Mão
23
1 / 1
Tết Nguyên Đán
24
2
Ngày Ất Tỵ
25
3
Ngày Bính Ngọ
26
4
Ngày Đinh Mùi
27
5
Ký hiệp định Paris
28
6
Ngày Kỷ Dậu
29
7
Ngày Canh Tuất
30
8
Ngày Tân Hợi
31
9
Ngày Nhâm Tý
Tháng 2 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
10
Ngày Quý Sửu
02
11
Ngày Giáp Dần
03
12
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
13
Ngày Bính Thìn
05
14
Ngày Đinh Tỵ
06
15
Tết Nguyên Tiêu
07
16
Ngày Kỷ Mùi
08
17
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
18
Ngày Tân Dậu
10
19
Ngày Nhâm Tuất
11
20
Ngày Quý Hợi
12
21
Ngày Giáp Tý
13
22
Ngày Ất Sửu
14
23
Ngày lễ tình yêu
15
24
Ngày Đinh Mão
16
25
Ngày Mậu Thìn
17
26
Ngày Kỷ Tỵ
18
27
Ngày Canh Ngọ
19
28
Ngày Tân Mùi
20
29
Ngày Nhâm Thân
21
1 / 2
Ngày Quý Dậu
22
2
Ngày Giáp Tuất
23
3
Ngày Ất Hợi
24
4
Ngày Bính Tý
25
5
Ngày Đinh Sửu
26
6
Ngày Mậu Dần
27
7
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
8
Ngày Canh Thìn
01
9
Ngày Tân Tỵ
02
10
Ngày Nhâm Ngọ
03
11
Ngày Quý Mùi
04
12
Ngày Giáp Thân
05
13
Ngày Ất Dậu
06
14
Ngày Bính Tuất
07
15
Ngày Đinh Hợi
Tháng 3 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
9
Ngày Tân Tỵ
02
10
Ngày Nhâm Ngọ
03
11
Ngày Quý Mùi
04
12
Ngày Giáp Thân
05
13
Ngày Ất Dậu
06
14
Ngày Bính Tuất
07
15
Ngày Đinh Hợi
08
16
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
17
Ngày Kỷ Sửu
10
18
Ngày Canh Dần
11
19
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
20
Ngày Nhâm Thìn
13
21
Ngày Quý Tỵ
14
22
Ngày Giáp Ngọ
15
23
Ngày Ất Mùi
16
24
Ngày Bính Thân
17
25
Ngày Đinh Dậu
18
26
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
27
Ngày Kỷ Hợi
20
28
Ngày Canh Tý
21
29
Ngày Tân Sửu
22
30
Ngày Nhâm Dần
23
1 / 3
Ngày Quý Mão
24
2
Ngày Giáp Thìn
25
3
Tết Hàn thực
26
4
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
5
Ngày Đinh Mùi
28
6
Ngày Mậu Thân
29
7
Ngày Kỷ Dậu
30
8
Ngày Canh Tuất
31
9
Ngày Tân Hợi
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Quý Sửu
03
12
Ngày Giáp Dần
04
13
Ngày Ất Mão
Tháng 4 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
7
Ngày Kỷ Dậu
30
8
Ngày Canh Tuất
31
9
Ngày Tân Hợi
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Quý Sửu
03
12
Ngày Giáp Dần
04
13
Ngày Ất Mão
05
14
Ngày Bính Thìn
06
15
Ngày Đinh Tỵ
07
16
Ngày Mậu Ngọ
08
17
Ngày Kỷ Mùi
09
18
Ngày Canh Thân
10
19
Ngày Tân Dậu
11
20
Ngày Nhâm Tuất
12
21
Ngày Quý Hợi
13
22
Ngày Giáp Tý
14
23
Ngày Ất Sửu
15
24
Ngày Bính Dần
16
25
Ngày Đinh Mão
17
26
Ngày Mậu Thìn
18
27
Ngày Kỷ Tỵ
19
28
Ngày Canh Ngọ
20
29
Ngày Tân Mùi
21
30
Ngày Nhâm Thân
22
1 / 3
Ngày Quý Dậu
23
2
Ngày Giáp Tuất
24
3
Tết Hàn thực
25
4
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
5
Ngày Đinh Sửu
27
6
Ngày Mậu Dần
28
7
Ngày Kỷ Mão
29
8
Ngày Canh Thìn
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Quý Mùi
Tháng 5 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
5
Ngày Đinh Sửu
27
6
Ngày Mậu Dần
28
7
Ngày Kỷ Mão
29
8
Ngày Canh Thìn
30
9
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
10
Giỗ tổ Hùng Vương
02
11
Ngày Quý Mùi
03
12
Ngày Giáp Thân
04
13
Ngày Ất Dậu
05
14
Ngày Bính Tuất
06
15
Ngày Đinh Hợi
07
16
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
17
Ngày Kỷ Sửu
09
18
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
19
Ngày Tân Mão
11
20
Ngày Nhâm Thìn
12
21
Ngày Quý Tỵ
13
22
Ngày của Mẹ
14
23
Ngày Ất Mùi
15
24
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
25
Ngày Đinh Dậu
17
26
Ngày Mậu Tuất
18
27
Ngày Kỷ Hợi
19
28
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
29
Ngày Tân Sửu
21
1 / 4
Ngày Nhâm Dần
22
2
Ngày Quý Mão
23
3
Ngày Giáp Thìn
24
4
Ngày Ất Tỵ
25
5
Ngày Bính Ngọ
26
6
Ngày Đinh Mùi
27
7
Ngày Mậu Thân
28
8
Ngày Kỷ Dậu
29
9
Ngày Canh Tuất
30
10
Ngày Tân Hợi
Tháng 6 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
11
Ngày Nhâm Tý
01
12
Quốc tế Thiếu nhi
02
13
Ngày Giáp Dần
03
14
Tết Dân tộc Khmer
04
15
Lễ Phật Đản
05
16
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
17
Ngày Mậu Ngọ
07
18
Ngày Kỷ Mùi
08
19
Ngày Canh Thân
09
20
Ngày Tân Dậu
10
21
Ngày Nhâm Tuất
11
22
Ngày Quý Hợi
12
23
Ngày Giáp Tý
13
24
Ngày của Bố
14
25
Ngày Bính Dần
15
26
Ngày Đinh Mão
16
27
Ngày Mậu Thìn
17
28
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
29
Ngày Canh Ngọ
19
30
Ngày Tân Mùi
20
1 / 5
Ngày Nhâm Thân
21
2
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
3
Ngày Giáp Tuất
23
4
Ngày Ất Hợi
24
5
Tết Đoan Ngọ
25
6
Ngày Đinh Sửu
26
7
Ngày Mậu Dần
27
8
Ngày Kỷ Mão
28
9
Ngày gia đình Việt Nam
29
10
Ngày Tân Tỵ
30
11
Ngày Nhâm Ngọ
01
12
Ngày Quý Mùi
02
13
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
14
Ngày Ất Dậu
04
15
Ngày Bính Tuất
Tháng 7 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
9
Ngày gia đình Việt Nam
29
10
Ngày Tân Tỵ
30
11
Ngày Nhâm Ngọ
01
12
Ngày Quý Mùi
02
13
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
14
Ngày Ất Dậu
04
15
Ngày Bính Tuất
05
16
Ngày Đinh Hợi
06
17
Ngày Mậu Tý
07
18
Ngày Kỷ Sửu
08
19
Ngày Canh Dần
09
20
Ngày Tân Mão
10
21
Ngày Nhâm Thìn
11
22
Ngày Quý Tỵ
12
23
Ngày Giáp Ngọ
13
24
Ngày Ất Mùi
14
25
Ngày Bính Thân
15
26
Ngày Đinh Dậu
16
27
Ngày Mậu Tuất
17
28
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
29
Ngày Canh Tý
19
1 / 6
Ngày Tân Sửu
20
2
Ngày Nhâm Dần
21
3
Ngày Quý Mão
22
4
Ngày Giáp Thìn
23
5
Ngày Ất Tỵ
24
6
Ngày Bính Ngọ
25
7
Ngày Đinh Mùi
26
8
Ngày Mậu Thân
27
9
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
10
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
11
Ngày Tân Hợi
30
12
Ngày Nhâm Tý
31
13
Ngày Quý Sửu
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
8
Ngày Mậu Thân
27
9
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
10
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
11
Ngày Tân Hợi
30
12
Ngày Nhâm Tý
31
13
Ngày Quý Sửu
01
14
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
15
Ngày Ất Mão
03
16
Ngày Bính Thìn
04
17
Ngày Đinh Tỵ
05
18
Ngày Mậu Ngọ
06
19
Ngày Kỷ Mùi
07
20
Ngày Canh Thân
08
21
Ngày Tân Dậu
09
22
Ngày Nhâm Tuất
10
23
Ngày Quý Hợi
11
24
Ngày Giáp Tý
12
25
Ngày Ất Sửu
13
26
Ngày Bính Dần
14
27
Ngày Đinh Mão
15
28
Ngày Mậu Thìn
16
29
Ngày Kỷ Tỵ
17
30
Ngày Canh Ngọ
18
1 / 7
Ngày Tân Mùi
19
2
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
3
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
4
Ngày Giáp Tuất
22
5
Ngày Ất Hợi
23
6
Ngày Bính Tý
24
7
Ngày Đinh Sửu
25
8
Ngày Mậu Dần
26
9
Ngày Kỷ Mão
27
10
Ngày Canh Thìn
28
11
Ngày Tân Tỵ
29
12
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 9 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
13
Ngày Quý Mùi
31
14
Ngày Giáp Thân
01
15
Vu Lan
02
16
Quốc khánh (1945)
03
17
Ngày Đinh Hợi
04
18
Ngày Mậu Tý
05
19
Ngày Kỷ Sửu
06
20
Ngày Canh Dần
07
21
Ngày Tân Mão
08
22
Ngày Nhâm Thìn
09
23
Ngày Quý Tỵ
10
24
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
25
Ngày Ất Mùi
12
26
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
27
Ngày Đinh Dậu
14
28
Ngày Mậu Tuất
15
29
Ngày Kỷ Hợi
16
1 / 8
Tết Katê
17
2
Ngày Tân Sửu
18
3
Ngày Nhâm Dần
19
4
Ngày Quý Mão
20
5
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
6
Ngày Ất Tỵ
22
7
Ngày Bính Ngọ
23
8
Nam Bộ kháng chiến
24
9
Ngày Mậu Thân
25
10
Ngày Kỷ Dậu
26
11
Ngày Canh Tuất
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Nhâm Tý
29
14
Ngày Quý Sửu
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Bính Thìn
03
18
Ngày Đinh Tỵ
Tháng 10 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
12
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
13
Ngày Nhâm Tý
29
14
Ngày Quý Sửu
30
15
Tết Trung Thu
01
16
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
17
Ngày Bính Thìn
03
18
Ngày Đinh Tỵ
04
19
Ngày Mậu Ngọ
05
20
Ngày Kỷ Mùi
06
21
Ngày Canh Thân
07
22
Ngày Tân Dậu
08
23
Ngày Nhâm Tuất
09
24
Ngày Quý Hợi
10
25
Giải phóng Thủ đô
11
26
Ngày Ất Sửu
12
27
Ngày Bính Dần
13
28
Ngày Đinh Mão
14
29
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
1 / 9
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
2
Ngày Canh Ngọ
17
3
Ngày Tân Mùi
18
4
Ngày Nhâm Thân
19
5
Ngày Quý Dậu
20
6
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
7
Ngày Ất Hợi
22
8
Ngày Bính Tý
23
9
Tết Trùng Cửu
24
10
Ngày Mậu Dần
25
11
Ngày Kỷ Mão
26
12
Ngày Canh Thìn
27
13
Ngày Tân Tỵ
28
14
Ngày Nhâm Ngọ
29
15
Ngày Quý Mùi
30
16
Ngày Giáp Thân
31
17
Ngày Ất Dậu
Tháng 11 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
18
Ngày Bính Tuất
02
19
Ngày Đinh Hợi
03
20
Ngày Mậu Tý
04
21
Ngày Kỷ Sửu
05
22
Ngày Canh Dần
06
23
Ngày Tân Mão
07
24
Ngày Nhâm Thìn
08
25
Ngày Quý Tỵ
09
26
Ngày Giáp Ngọ
10
27
Ngày Ất Mùi
11
28
Ngày Bính Thân
12
29
Ngày Đinh Dậu
13
30
Ngày Mậu Tuất
14
1 / 10
Ngày Kỷ Hợi
15
2
Ngày Canh Tý
16
3
Ngày Tân Sửu
17
4
Ngày Nhâm Dần
18
5
Ngày Quý Mão
19
6
Ngày Giáp Thìn
20
7
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
8
Ngày Bính Ngọ
22
9
Ngày Đinh Mùi
23
10
Tết Trùng Thập
24
11
Ngày Kỷ Dậu
25
12
Ngày Canh Tuất
26
13
Ngày Tân Hợi
27
14
Ngày Nhâm Tý
28
15
Ngày Quý Sửu
29
16
Ngày Giáp Dần
30
17
Ngày Ất Mão
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Đinh Tỵ
03
20
Ngày Mậu Ngọ
04
21
Ngày Kỷ Mùi
05
22
Ngày Canh Thân
Tháng 12 Năm 1993
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
16
Ngày Giáp Dần
30
17
Ngày Ất Mão
01
18
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
19
Ngày Đinh Tỵ
03
20
Ngày Mậu Ngọ
04
21
Ngày Kỷ Mùi
05
22
Ngày Canh Thân
06
23
Ngày Tân Dậu
07
24
Ngày Nhâm Tuất
08
25
Ngày Quý Hợi
09
26
Ngày Giáp Tý
10
27
Ngày Ất Sửu
11
28
Ngày Bính Dần
12
29
Ngày Đinh Mão
13
1 / 11
Ngày Mậu Thìn
14
2
Ngày Kỷ Tỵ
15
3
Ngày Canh Ngọ
16
4
Ngày Tân Mùi
17
5
Ngày Nhâm Thân
18
6
Ngày Quý Dậu
19
7
Toàn quốc kháng chiến
20
8
Ngày Ất Hợi
21
9
Ngày Bính Tý
22
10
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
11
Ngày Mậu Dần
24
12
Ngày Kỷ Mão
25
13
Ngày Canh Thìn
26
14
Ngày Tân Tỵ
27
15
Ngày Nhâm Ngọ
28
16
Ngày Quý Mùi
29
17
Ngày Giáp Thân
30
18
Ngày Ất Dậu
31
19
Ngày Bính Tuất
01
20
Ngày Đinh Hợi
02
21
Ngày Mậu Tý
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1988
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1992
Lịch âm năm 1994
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Ngày lễ dương lịch 1993
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1993
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1993
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam