Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1994
Lịch Vạn Niên 1994
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1994
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
15
Ngày Nhâm Ngọ
28
16
Ngày Quý Mùi
29
17
Ngày Giáp Thân
30
18
Ngày Ất Dậu
31
19
Ngày Bính Tuất
01
20
Ngày Đinh Hợi
02
21
Ngày Mậu Tý
03
22
Ngày Kỷ Sửu
04
23
Ngày Canh Dần
05
24
Ngày Tân Mão
06
25
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
26
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
27
Ngày Giáp Ngọ
09
28
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
29
Ngày Bính Thân
11
30
Việt Nam gia nhập WTO
12
1 / 12
Ngày Mậu Tuất
13
2
Khởi nghĩa Đô Lương
14
3
Ngày Canh Tý
15
4
Ngày Tân Sửu
16
5
Ngày Nhâm Dần
17
6
Ngày Quý Mão
18
7
Ngày Giáp Thìn
19
8
Ngày Ất Tỵ
20
9
Ngày Bính Ngọ
21
10
Ngày Đinh Mùi
22
11
Ngày Mậu Thân
23
12
Ngày Kỷ Dậu
24
13
Ngày Canh Tuất
25
14
Ngày Tân Hợi
26
15
Ngày Nhâm Tý
27
16
Ký hiệp định Paris
28
17
Ngày Giáp Dần
29
18
Ngày Ất Mão
30
19
Ngày Bính Thìn
Tháng 2 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
20
Ngày Đinh Tỵ
01
21
Ngày Mậu Ngọ
02
22
Ngày Kỷ Mùi
03
23
Ông Táo chầu trời
04
24
Ngày Tân Dậu
05
25
Ngày Nhâm Tuất
06
26
Ngày Quý Hợi
07
27
Ngày Giáp Tý
08
28
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
29
Ngày Bính Dần
10
1 / 1
Tết Nguyên Đán
11
2
Ngày Mậu Thìn
12
3
Ngày Kỷ Tỵ
13
4
Ngày Canh Ngọ
14
5
Ngày lễ tình yêu
15
6
Ngày Nhâm Thân
16
7
Ngày Quý Dậu
17
8
Ngày Giáp Tuất
18
9
Ngày Ất Hợi
19
10
Ngày Bính Tý
20
11
Ngày Đinh Sửu
21
12
Ngày Mậu Dần
22
13
Ngày Kỷ Mão
23
14
Ngày Canh Thìn
24
15
Tết Nguyên Tiêu
25
16
Ngày Nhâm Ngọ
26
17
Ngày Quý Mùi
27
18
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
19
Ngày Ất Dậu
01
20
Ngày Bính Tuất
02
21
Ngày Đinh Hợi
03
22
Ngày Mậu Tý
04
23
Ngày Kỷ Sửu
05
24
Ngày Canh Dần
06
25
Ngày Tân Mão
Tháng 3 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
19
Ngày Ất Dậu
01
20
Ngày Bính Tuất
02
21
Ngày Đinh Hợi
03
22
Ngày Mậu Tý
04
23
Ngày Kỷ Sửu
05
24
Ngày Canh Dần
06
25
Ngày Tân Mão
07
26
Ngày Nhâm Thìn
08
27
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
28
Ngày Giáp Ngọ
10
29
Ngày Ất Mùi
11
30
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
1 / 2
Ngày Đinh Dậu
13
2
Ngày Mậu Tuất
14
3
Ngày Kỷ Hợi
15
4
Ngày Canh Tý
16
5
Ngày Tân Sửu
17
6
Ngày Nhâm Dần
18
7
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
8
Ngày Giáp Thìn
20
9
Ngày Ất Tỵ
21
10
Ngày Bính Ngọ
22
11
Ngày Đinh Mùi
23
12
Ngày Mậu Thân
24
13
Ngày Kỷ Dậu
25
14
Ngày Canh Tuất
26
15
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
16
Ngày Nhâm Tý
28
17
Ngày Quý Sửu
29
18
Ngày Giáp Dần
30
19
Ngày Ất Mão
31
20
Ngày Bính Thìn
01
21
Ngày Đinh Tỵ
02
22
Ngày Mậu Ngọ
03
23
Ngày Kỷ Mùi
Tháng 4 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
17
Ngày Quý Sửu
29
18
Ngày Giáp Dần
30
19
Ngày Ất Mão
31
20
Ngày Bính Thìn
01
21
Ngày Đinh Tỵ
02
22
Ngày Mậu Ngọ
03
23
Ngày Kỷ Mùi
04
24
Ngày Canh Thân
05
25
Ngày Tân Dậu
06
26
Ngày Nhâm Tuất
07
27
Ngày Quý Hợi
08
28
Ngày Giáp Tý
09
29
Ngày Ất Sửu
10
30
Ngày Bính Dần
11
1 / 3
Ngày Đinh Mão
12
2
Ngày Mậu Thìn
13
3
Tết Hàn thực
14
4
Ngày Canh Ngọ
15
5
Ngày Tân Mùi
16
6
Ngày Nhâm Thân
17
7
Ngày Quý Dậu
18
8
Ngày Giáp Tuất
19
9
Ngày Ất Hợi
20
10
Giỗ tổ Hùng Vương
21
11
Ngày Đinh Sửu
22
12
Ngày Mậu Dần
23
13
Ngày Kỷ Mão
24
14
Ngày Canh Thìn
25
15
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
16
Ngày Nhâm Ngọ
27
17
Ngày Quý Mùi
28
18
Ngày Giáp Thân
29
19
Ngày Ất Dậu
30
20
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
21
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
15
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
16
Ngày Nhâm Ngọ
27
17
Ngày Quý Mùi
28
18
Ngày Giáp Thân
29
19
Ngày Ất Dậu
30
20
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
21
Ngày quốc tế lao động
02
22
Ngày Mậu Tý
03
23
Ngày Kỷ Sửu
04
24
Ngày Canh Dần
05
25
Ngày Tân Mão
06
26
Ngày Nhâm Thìn
07
27
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
28
Ngày Giáp Ngọ
09
29
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
30
Ngày Bính Thân
11
1 / 4
Ngày Đinh Dậu
12
2
Ngày Mậu Tuất
13
3
Ngày của Mẹ
14
4
Ngày Canh Tý
15
5
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
6
Ngày Nhâm Dần
17
7
Ngày Quý Mão
18
8
Ngày Giáp Thìn
19
9
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
10
Ngày Bính Ngọ
21
11
Ngày Đinh Mùi
22
12
Ngày Mậu Thân
23
13
Ngày Kỷ Dậu
24
14
Tết Dân tộc Khmer
25
15
Lễ Phật Đản
26
16
Ngày Nhâm Tý
27
17
Ngày Quý Sửu
28
18
Ngày Giáp Dần
29
19
Ngày Ất Mão
Tháng 6 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
20
Ngày Bính Thìn
31
21
Ngày Đinh Tỵ
01
22
Quốc tế Thiếu nhi
02
23
Ngày Kỷ Mùi
03
24
Ngày Canh Thân
04
25
Ngày Tân Dậu
05
26
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
27
Ngày Quý Hợi
07
28
Ngày Giáp Tý
08
29
Ngày Ất Sửu
09
1 / 5
Ngày Bính Dần
10
2
Ngày Đinh Mão
11
3
Ngày Mậu Thìn
12
4
Ngày Kỷ Tỵ
13
5
Tết Đoan Ngọ
14
6
Ngày Tân Mùi
15
7
Ngày Nhâm Thân
16
8
Ngày Quý Dậu
17
9
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
10
Ngày Ất Hợi
19
11
Ngày Bính Tý
20
12
Ngày Đinh Sửu
21
13
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
14
Ngày Kỷ Mão
23
15
Ngày Canh Thìn
24
16
Ngày Tân Tỵ
25
17
Ngày Nhâm Ngọ
26
18
Ngày Quý Mùi
27
19
Ngày Giáp Thân
28
20
Ngày gia đình Việt Nam
29
21
Ngày Bính Tuất
30
22
Ngày Đinh Hợi
01
23
Ngày Mậu Tý
02
24
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
25
Ngày Canh Dần
Tháng 7 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
19
Ngày Giáp Thân
28
20
Ngày gia đình Việt Nam
29
21
Ngày Bính Tuất
30
22
Ngày Đinh Hợi
01
23
Ngày Mậu Tý
02
24
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
25
Ngày Canh Dần
04
26
Ngày Tân Mão
05
27
Ngày Nhâm Thìn
06
28
Ngày Quý Tỵ
07
29
Ngày Giáp Ngọ
08
30
Ngày Ất Mùi
09
1 / 6
Ngày Bính Thân
10
2
Ngày Đinh Dậu
11
3
Ngày Mậu Tuất
12
4
Ngày Kỷ Hợi
13
5
Ngày Canh Tý
14
6
Ngày Tân Sửu
15
7
Ngày Nhâm Dần
16
8
Ngày Quý Mão
17
9
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
10
Ngày Ất Tỵ
19
11
Ngày Bính Ngọ
20
12
Ngày Đinh Mùi
21
13
Ngày Mậu Thân
22
14
Ngày Kỷ Dậu
23
15
Ngày Canh Tuất
24
16
Ngày Tân Hợi
25
17
Ngày Nhâm Tý
26
18
Ngày Quý Sửu
27
19
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
20
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
21
Ngày Bính Thìn
30
22
Ngày Đinh Tỵ
31
23
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 8 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
24
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
25
Ngày Canh Thân
03
26
Ngày Tân Dậu
04
27
Ngày Nhâm Tuất
05
28
Ngày Quý Hợi
06
29
Ngày Giáp Tý
07
1 / 7
Ngày Ất Sửu
08
2
Ngày Bính Dần
09
3
Ngày Đinh Mão
10
4
Ngày Mậu Thìn
11
5
Ngày Kỷ Tỵ
12
6
Ngày Canh Ngọ
13
7
Ngày Tân Mùi
14
8
Ngày Nhâm Thân
15
9
Ngày Quý Dậu
16
10
Ngày Giáp Tuất
17
11
Ngày Ất Hợi
18
12
Ngày Bính Tý
19
13
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
14
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
15
Vu Lan
22
16
Ngày Canh Thìn
23
17
Ngày Tân Tỵ
24
18
Ngày Nhâm Ngọ
25
19
Ngày Quý Mùi
26
20
Ngày Giáp Thân
27
21
Ngày Ất Dậu
28
22
Ngày Bính Tuất
29
23
Ngày Đinh Hợi
30
24
Ngày Mậu Tý
31
25
Ngày Kỷ Sửu
01
26
Ngày Canh Dần
02
27
Quốc khánh (1945)
03
28
Ngày Nhâm Thìn
04
29
Ngày Quý Tỵ
Tháng 9 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
23
Ngày Đinh Hợi
30
24
Ngày Mậu Tý
31
25
Ngày Kỷ Sửu
01
26
Ngày Canh Dần
02
27
Quốc khánh (1945)
03
28
Ngày Nhâm Thìn
04
29
Ngày Quý Tỵ
05
30
Ngày Giáp Ngọ
06
1 / 8
Tết Katê
07
2
Ngày Bính Thân
08
3
Ngày Đinh Dậu
09
4
Ngày Mậu Tuất
10
5
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
6
Ngày Canh Tý
12
7
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
8
Ngày Nhâm Dần
14
9
Ngày Quý Mão
15
10
Ngày Giáp Thìn
16
11
Ngày Ất Tỵ
17
12
Ngày Bính Ngọ
18
13
Ngày Đinh Mùi
19
14
Ngày Mậu Thân
20
15
Tết Trung Thu
21
16
Ngày Canh Tuất
22
17
Ngày Tân Hợi
23
18
Nam Bộ kháng chiến
24
19
Ngày Quý Sửu
25
20
Ngày Giáp Dần
26
21
Ngày Ất Mão
27
22
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
23
Ngày Đinh Tỵ
29
24
Ngày Mậu Ngọ
30
25
Ngày Kỷ Mùi
01
26
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
27
Ngày Tân Dậu
Tháng 10 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
21
Ngày Ất Mão
27
22
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
23
Ngày Đinh Tỵ
29
24
Ngày Mậu Ngọ
30
25
Ngày Kỷ Mùi
01
26
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
27
Ngày Tân Dậu
03
28
Ngày Nhâm Tuất
04
29
Ngày Quý Hợi
05
1 / 9
Ngày Giáp Tý
06
2
Ngày Ất Sửu
07
3
Ngày Bính Dần
08
4
Ngày Đinh Mão
09
5
Ngày Mậu Thìn
10
6
Giải phóng Thủ đô
11
7
Ngày Canh Ngọ
12
8
Ngày Tân Mùi
13
9
Tết Trùng Cửu
14
10
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
11
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
12
Ngày Ất Hợi
17
13
Ngày Bính Tý
18
14
Ngày Đinh Sửu
19
15
Ngày Mậu Dần
20
16
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
17
Ngày Canh Thìn
22
18
Ngày Tân Tỵ
23
19
Ngày Nhâm Ngọ
24
20
Ngày Quý Mùi
25
21
Ngày Giáp Thân
26
22
Ngày Ất Dậu
27
23
Ngày Bính Tuất
28
24
Ngày Đinh Hợi
29
25
Ngày Mậu Tý
30
26
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 11 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
27
Ngày Canh Dần
01
28
Ngày Tân Mão
02
29
Ngày Nhâm Thìn
03
1 / 10
Ngày Quý Tỵ
04
2
Ngày Giáp Ngọ
05
3
Ngày Ất Mùi
06
4
Ngày Bính Thân
07
5
Ngày Đinh Dậu
08
6
Ngày Mậu Tuất
09
7
Ngày Kỷ Hợi
10
8
Ngày Canh Tý
11
9
Ngày Tân Sửu
12
10
Tết Trùng Thập
13
11
Ngày Quý Mão
14
12
Ngày Giáp Thìn
15
13
Ngày Ất Tỵ
16
14
Ngày Bính Ngọ
17
15
Ngày Đinh Mùi
18
16
Ngày Mậu Thân
19
17
Ngày Kỷ Dậu
20
18
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
19
Ngày Tân Hợi
22
20
Ngày Nhâm Tý
23
21
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
22
Ngày Giáp Dần
25
23
Ngày Ất Mão
26
24
Ngày Bính Thìn
27
25
Ngày Đinh Tỵ
28
26
Ngày Mậu Ngọ
29
27
Ngày Kỷ Mùi
30
28
Ngày Canh Thân
01
29
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
30
Ngày Nhâm Tuất
03
1 / 11
Ngày Quý Hợi
04
2
Ngày Giáp Tý
Tháng 12 Năm 1994
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
26
Ngày Mậu Ngọ
29
27
Ngày Kỷ Mùi
30
28
Ngày Canh Thân
01
29
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
30
Ngày Nhâm Tuất
03
1 / 11
Ngày Quý Hợi
04
2
Ngày Giáp Tý
05
3
Ngày Ất Sửu
06
4
Ngày Bính Dần
07
5
Ngày Đinh Mão
08
6
Ngày Mậu Thìn
09
7
Ngày Kỷ Tỵ
10
8
Ngày Canh Ngọ
11
9
Ngày Tân Mùi
12
10
Ngày Nhâm Thân
13
11
Ngày Quý Dậu
14
12
Ngày Giáp Tuất
15
13
Ngày Ất Hợi
16
14
Ngày Bính Tý
17
15
Ngày Đinh Sửu
18
16
Ngày Mậu Dần
19
17
Toàn quốc kháng chiến
20
18
Ngày Canh Thìn
21
19
Ngày Tân Tỵ
22
20
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
21
Ngày Quý Mùi
24
22
Ngày Giáp Thân
25
23
Ngày Ất Dậu
26
24
Ngày Bính Tuất
27
25
Ngày Đinh Hợi
28
26
Ngày Mậu Tý
29
27
Ngày Kỷ Sửu
30
28
Ngày Canh Dần
31
29
Ngày Tân Mão
01
1 / 12
Ngày Nhâm Thìn
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1989
Lịch âm năm 1990
Lịch âm năm 1991
Lịch âm năm 1992
Lịch âm năm 1993
Lịch âm năm 1995
Lịch âm năm 1996
Lịch âm năm 1997
Lịch âm năm 1998
Lịch âm năm 1999
Ngày lễ dương lịch 1994
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1994
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1994
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam