Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1964
Lịch Vạn Niên 1964
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1964
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
15
Ngày Đinh Mùi
31
16
Ngày Mậu Thân
01
17
Ngày Kỷ Dậu
02
18
Ngày Canh Tuất
03
19
Ngày Tân Hợi
04
20
Ngày Nhâm Tý
05
21
Ngày Quý Sửu
06
22
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
23
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
24
Ngày Bính Thìn
09
25
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
26
Ngày Mậu Ngọ
11
27
Việt Nam gia nhập WTO
12
28
Ngày Canh Thân
13
29
Khởi nghĩa Đô Lương
14
30
Ngày Nhâm Tuất
15
1 / 12
Ngày Quý Hợi
16
2
Ngày Giáp Tý
17
3
Ngày Ất Sửu
18
4
Ngày Bính Dần
19
5
Ngày Đinh Mão
20
6
Ngày Mậu Thìn
21
7
Ngày Kỷ Tỵ
22
8
Ngày Canh Ngọ
23
9
Ngày Tân Mùi
24
10
Ngày Nhâm Thân
25
11
Ngày Quý Dậu
26
12
Ngày Giáp Tuất
27
13
Ký hiệp định Paris
28
14
Ngày Bính Tý
29
15
Ngày Đinh Sửu
30
16
Ngày Mậu Dần
31
17
Ngày Kỷ Mão
01
18
Ngày Canh Thìn
02
19
Ngày Tân Tỵ
Tháng 2 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
13
Ký hiệp định Paris
28
14
Ngày Bính Tý
29
15
Ngày Đinh Sửu
30
16
Ngày Mậu Dần
31
17
Ngày Kỷ Mão
01
18
Ngày Canh Thìn
02
19
Ngày Tân Tỵ
03
20
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
21
Ngày Quý Mùi
05
22
Ngày Giáp Thân
06
23
Ông Táo chầu trời
07
24
Ngày Bính Tuất
08
25
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
26
Ngày Mậu Tý
10
27
Ngày Kỷ Sửu
11
28
Ngày Canh Dần
12
29
Ngày Tân Mão
13
1 / 1
Tết Nguyên Đán
14
2
Ngày lễ tình yêu
15
3
Ngày Giáp Ngọ
16
4
Ngày Ất Mùi
17
5
Ngày Bính Thân
18
6
Ngày Đinh Dậu
19
7
Ngày Mậu Tuất
20
8
Ngày Kỷ Hợi
21
9
Ngày Canh Tý
22
10
Ngày Tân Sửu
23
11
Ngày Nhâm Dần
24
12
Ngày Quý Mão
25
13
Ngày Giáp Thìn
26
14
Ngày Ất Tỵ
27
15
Tết Nguyên Tiêu
28
16
Ngày Đinh Mùi
29
17
Ngày Mậu Thân
01
18
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 3 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
12
Ngày Quý Mão
25
13
Ngày Giáp Thìn
26
14
Ngày Ất Tỵ
27
15
Tết Nguyên Tiêu
28
16
Ngày Đinh Mùi
29
17
Ngày Mậu Thân
01
18
Ngày Kỷ Dậu
02
19
Ngày Canh Tuất
03
20
Ngày Tân Hợi
04
21
Ngày Nhâm Tý
05
22
Ngày Quý Sửu
06
23
Ngày Giáp Dần
07
24
Ngày Ất Mão
08
25
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
26
Ngày Đinh Tỵ
10
27
Ngày Mậu Ngọ
11
28
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
29
Ngày Canh Thân
13
30
Ngày Tân Dậu
14
1 / 2
Ngày Nhâm Tuất
15
2
Ngày Quý Hợi
16
3
Ngày Giáp Tý
17
4
Ngày Ất Sửu
18
5
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
6
Ngày Đinh Mão
20
7
Ngày Mậu Thìn
21
8
Ngày Kỷ Tỵ
22
9
Ngày Canh Ngọ
23
10
Ngày Tân Mùi
24
11
Ngày Nhâm Thân
25
12
Ngày Quý Dậu
26
13
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
14
Ngày Ất Hợi
28
15
Ngày Bính Tý
29
16
Ngày Đinh Sửu
Tháng 4 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
17
Ngày Mậu Dần
31
18
Ngày Kỷ Mão
01
19
Ngày Canh Thìn
02
20
Ngày Tân Tỵ
03
21
Ngày Nhâm Ngọ
04
22
Ngày Quý Mùi
05
23
Ngày Giáp Thân
06
24
Ngày Ất Dậu
07
25
Ngày Bính Tuất
08
26
Ngày Đinh Hợi
09
27
Ngày Mậu Tý
10
28
Ngày Kỷ Sửu
11
29
Ngày Canh Dần
12
1 / 3
Ngày Tân Mão
13
2
Ngày Nhâm Thìn
14
3
Tết Hàn thực
15
4
Ngày Giáp Ngọ
16
5
Ngày Ất Mùi
17
6
Ngày Bính Thân
18
7
Ngày Đinh Dậu
19
8
Ngày Mậu Tuất
20
9
Ngày Kỷ Hợi
21
10
Giỗ tổ Hùng Vương
22
11
Ngày Tân Sửu
23
12
Ngày Nhâm Dần
24
13
Ngày Quý Mão
25
14
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
15
Ngày Ất Tỵ
27
16
Ngày Bính Ngọ
28
17
Ngày Đinh Mùi
29
18
Ngày Mậu Thân
30
19
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
20
Ngày quốc tế lao động
02
21
Ngày Tân Hợi
03
22
Ngày Nhâm Tý
Tháng 5 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
16
Ngày Bính Ngọ
28
17
Ngày Đinh Mùi
29
18
Ngày Mậu Thân
30
19
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
20
Ngày quốc tế lao động
02
21
Ngày Tân Hợi
03
22
Ngày Nhâm Tý
04
23
Ngày Quý Sửu
05
24
Ngày Giáp Dần
06
25
Ngày Ất Mão
07
26
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
27
Ngày Đinh Tỵ
09
28
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
29
Ngày Kỷ Mùi
11
30
Ngày Canh Thân
12
1 / 4
Ngày Tân Dậu
13
2
Ngày của Mẹ
14
3
Ngày Quý Hợi
15
4
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
5
Ngày Ất Sửu
17
6
Ngày Bính Dần
18
7
Ngày Đinh Mão
19
8
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
9
Ngày Kỷ Tỵ
21
10
Ngày Canh Ngọ
22
11
Ngày Tân Mùi
23
12
Ngày Nhâm Thân
24
13
Ngày Quý Dậu
25
14
Tết Dân tộc Khmer
26
15
Lễ Phật Đản
27
16
Ngày Bính Tý
28
17
Ngày Đinh Sửu
29
18
Ngày Mậu Dần
30
19
Ngày Kỷ Mão
31
20
Ngày Canh Thìn
Tháng 6 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
21
Quốc tế Thiếu nhi
02
22
Ngày Nhâm Ngọ
03
23
Ngày Quý Mùi
04
24
Ngày Giáp Thân
05
25
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
26
Ngày Bính Tuất
07
27
Ngày Đinh Hợi
08
28
Ngày Mậu Tý
09
29
Ngày Kỷ Sửu
10
1 / 5
Ngày Canh Dần
11
2
Ngày Tân Mão
12
3
Ngày Nhâm Thìn
13
4
Ngày của Bố
14
5
Tết Đoan Ngọ
15
6
Ngày Ất Mùi
16
7
Ngày Bính Thân
17
8
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
9
Ngày Mậu Tuất
19
10
Ngày Kỷ Hợi
20
11
Ngày Canh Tý
21
12
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
13
Ngày Nhâm Dần
23
14
Ngày Quý Mão
24
15
Ngày Giáp Thìn
25
16
Ngày Ất Tỵ
26
17
Ngày Bính Ngọ
27
18
Ngày Đinh Mùi
28
19
Ngày gia đình Việt Nam
29
20
Ngày Kỷ Dậu
30
21
Ngày Canh Tuất
01
22
Ngày Tân Hợi
02
23
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
24
Ngày Quý Sửu
04
25
Ngày Giáp Dần
05
26
Ngày Ất Mão
Tháng 7 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
20
Ngày Kỷ Dậu
30
21
Ngày Canh Tuất
01
22
Ngày Tân Hợi
02
23
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
24
Ngày Quý Sửu
04
25
Ngày Giáp Dần
05
26
Ngày Ất Mão
06
27
Ngày Bính Thìn
07
28
Ngày Đinh Tỵ
08
29
Ngày Mậu Ngọ
09
1 / 6
Ngày Kỷ Mùi
10
2
Ngày Canh Thân
11
3
Ngày Tân Dậu
12
4
Ngày Nhâm Tuất
13
5
Ngày Quý Hợi
14
6
Ngày Giáp Tý
15
7
Ngày Ất Sửu
16
8
Ngày Bính Dần
17
9
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
10
Ngày Mậu Thìn
19
11
Ngày Kỷ Tỵ
20
12
Ngày Canh Ngọ
21
13
Ngày Tân Mùi
22
14
Ngày Nhâm Thân
23
15
Ngày Quý Dậu
24
16
Ngày Giáp Tuất
25
17
Ngày Ất Hợi
26
18
Ngày Bính Tý
27
19
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
20
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
21
Ngày Kỷ Mão
30
22
Ngày Canh Thìn
31
23
Ngày Tân Tỵ
01
24
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
25
Ngày Quý Mùi
Tháng 8 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
19
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
20
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
21
Ngày Kỷ Mão
30
22
Ngày Canh Thìn
31
23
Ngày Tân Tỵ
01
24
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
25
Ngày Quý Mùi
03
26
Ngày Giáp Thân
04
27
Ngày Ất Dậu
05
28
Ngày Bính Tuất
06
29
Ngày Đinh Hợi
07
30
Ngày Mậu Tý
08
1 / 7
Ngày Kỷ Sửu
09
2
Ngày Canh Dần
10
3
Ngày Tân Mão
11
4
Ngày Nhâm Thìn
12
5
Ngày Quý Tỵ
13
6
Ngày Giáp Ngọ
14
7
Ngày Ất Mùi
15
8
Ngày Bính Thân
16
9
Ngày Đinh Dậu
17
10
Ngày Mậu Tuất
18
11
Ngày Kỷ Hợi
19
12
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
13
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
14
Ngày Nhâm Dần
22
15
Vu Lan
23
16
Ngày Giáp Thìn
24
17
Ngày Ất Tỵ
25
18
Ngày Bính Ngọ
26
19
Ngày Đinh Mùi
27
20
Ngày Mậu Thân
28
21
Ngày Kỷ Dậu
29
22
Ngày Canh Tuất
30
23
Ngày Tân Hợi
Tháng 9 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
24
Ngày Nhâm Tý
01
25
Ngày Quý Sửu
02
26
Quốc khánh (1945)
03
27
Ngày Ất Mão
04
28
Ngày Bính Thìn
05
29
Ngày Đinh Tỵ
06
1 / 8
Tết Katê
07
2
Ngày Kỷ Mùi
08
3
Ngày Canh Thân
09
4
Ngày Tân Dậu
10
5
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
6
Ngày Quý Hợi
12
7
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
8
Ngày Ất Sửu
14
9
Ngày Bính Dần
15
10
Ngày Đinh Mão
16
11
Ngày Mậu Thìn
17
12
Ngày Kỷ Tỵ
18
13
Ngày Canh Ngọ
19
14
Ngày Tân Mùi
20
15
Tết Trung Thu
21
16
Ngày Quý Dậu
22
17
Ngày Giáp Tuất
23
18
Nam Bộ kháng chiến
24
19
Ngày Bính Tý
25
20
Ngày Đinh Sửu
26
21
Ngày Mậu Dần
27
22
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
23
Ngày Canh Thìn
29
24
Ngày Tân Tỵ
30
25
Ngày Nhâm Ngọ
01
26
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
27
Ngày Giáp Thân
03
28
Ngày Ất Dậu
04
29
Ngày Bính Tuất
Tháng 10 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
23
Ngày Canh Thìn
29
24
Ngày Tân Tỵ
30
25
Ngày Nhâm Ngọ
01
26
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
27
Ngày Giáp Thân
03
28
Ngày Ất Dậu
04
29
Ngày Bính Tuất
05
1 / 9
Ngày Đinh Hợi
06
2
Ngày Mậu Tý
07
3
Ngày Kỷ Sửu
08
4
Ngày Canh Dần
09
5
Ngày Tân Mão
10
6
Giải phóng Thủ đô
11
7
Ngày Quý Tỵ
12
8
Ngày Giáp Ngọ
13
9
Tết Trùng Cửu
14
10
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
11
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
12
Ngày Mậu Tuất
17
13
Ngày Kỷ Hợi
18
14
Ngày Canh Tý
19
15
Ngày Tân Sửu
20
16
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
17
Ngày Quý Mão
22
18
Ngày Giáp Thìn
23
19
Ngày Ất Tỵ
24
20
Ngày Bính Ngọ
25
21
Ngày Đinh Mùi
26
22
Ngày Mậu Thân
27
23
Ngày Kỷ Dậu
28
24
Ngày Canh Tuất
29
25
Ngày Tân Hợi
30
26
Ngày Nhâm Tý
31
27
Ngày Quý Sửu
01
28
Ngày Giáp Dần
Tháng 11 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
22
Ngày Mậu Thân
27
23
Ngày Kỷ Dậu
28
24
Ngày Canh Tuất
29
25
Ngày Tân Hợi
30
26
Ngày Nhâm Tý
31
27
Ngày Quý Sửu
01
28
Ngày Giáp Dần
02
29
Ngày Ất Mão
03
30
Ngày Bính Thìn
04
1 / 10
Ngày Đinh Tỵ
05
2
Ngày Mậu Ngọ
06
3
Ngày Kỷ Mùi
07
4
Ngày Canh Thân
08
5
Ngày Tân Dậu
09
6
Ngày Nhâm Tuất
10
7
Ngày Quý Hợi
11
8
Ngày Giáp Tý
12
9
Ngày Ất Sửu
13
10
Tết Trùng Thập
14
11
Ngày Đinh Mão
15
12
Ngày Mậu Thìn
16
13
Ngày Kỷ Tỵ
17
14
Ngày Canh Ngọ
18
15
Ngày Tân Mùi
19
16
Ngày Nhâm Thân
20
17
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
18
Ngày Giáp Tuất
22
19
Ngày Ất Hợi
23
20
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
21
Ngày Đinh Sửu
25
22
Ngày Mậu Dần
26
23
Ngày Kỷ Mão
27
24
Ngày Canh Thìn
28
25
Ngày Tân Tỵ
29
26
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 12 Năm 1964
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
27
Ngày Quý Mùi
01
28
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
29
Ngày Ất Dậu
03
30
Ngày Bính Tuất
04
1 / 11
Ngày Đinh Hợi
05
2
Ngày Mậu Tý
06
3
Ngày Kỷ Sửu
07
4
Ngày Canh Dần
08
5
Ngày Tân Mão
09
6
Ngày Nhâm Thìn
10
7
Ngày Quý Tỵ
11
8
Ngày Giáp Ngọ
12
9
Ngày Ất Mùi
13
10
Ngày Bính Thân
14
11
Ngày Đinh Dậu
15
12
Ngày Mậu Tuất
16
13
Ngày Kỷ Hợi
17
14
Ngày Canh Tý
18
15
Ngày Tân Sửu
19
16
Toàn quốc kháng chiến
20
17
Ngày Quý Mão
21
18
Ngày Giáp Thìn
22
19
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
20
Ngày Bính Ngọ
24
21
Ngày Đinh Mùi
25
22
Ngày Mậu Thân
26
23
Ngày Kỷ Dậu
27
24
Ngày Canh Tuất
28
25
Ngày Tân Hợi
29
26
Ngày Nhâm Tý
30
27
Ngày Quý Sửu
31
28
Ngày Giáp Dần
01
29
Ngày Ất Mão
02
30
Ngày Bính Thìn
03
1 / 12
Ngày Đinh Tỵ
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1959
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Ngày lễ dương lịch 1964
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1964
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1964
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam