Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1966
Lịch Vạn Niên 1966
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1966
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
5
Ngày Ất Mão
28
6
Ngày Bính Thìn
29
7
Ngày Đinh Tỵ
30
8
Ngày Mậu Ngọ
31
9
Ngày Kỷ Mùi
01
10
Ngày Canh Thân
02
11
Ngày Tân Dậu
03
12
Ngày Nhâm Tuất
04
13
Ngày Quý Hợi
05
14
Ngày Giáp Tý
06
15
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
16
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
17
Ngày Đinh Mão
09
18
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
19
Ngày Kỷ Tỵ
11
20
Việt Nam gia nhập WTO
12
21
Ngày Tân Mùi
13
22
Khởi nghĩa Đô Lương
14
23
Ông Táo chầu trời
15
24
Ngày Giáp Tuất
16
25
Ngày Ất Hợi
17
26
Ngày Bính Tý
18
27
Ngày Đinh Sửu
19
28
Ngày Mậu Dần
20
29
Ngày Kỷ Mão
21
1 / 1
Tết Nguyên Đán
22
2
Ngày Tân Tỵ
23
3
Ngày Nhâm Ngọ
24
4
Ngày Quý Mùi
25
5
Ngày Giáp Thân
26
6
Ngày Ất Dậu
27
7
Ký hiệp định Paris
28
8
Ngày Đinh Hợi
29
9
Ngày Mậu Tý
30
10
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 2 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
11
Ngày Canh Dần
01
12
Ngày Tân Mão
02
13
Ngày Nhâm Thìn
03
14
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
15
Tết Nguyên Tiêu
05
16
Ngày Ất Mùi
06
17
Ngày Bính Thân
07
18
Ngày Đinh Dậu
08
19
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
20
Ngày Kỷ Hợi
10
21
Ngày Canh Tý
11
22
Ngày Tân Sửu
12
23
Ngày Nhâm Dần
13
24
Ngày Quý Mão
14
25
Ngày lễ tình yêu
15
26
Ngày Ất Tỵ
16
27
Ngày Bính Ngọ
17
28
Ngày Đinh Mùi
18
29
Ngày Mậu Thân
19
30
Ngày Kỷ Dậu
20
1 / 2
Ngày Canh Tuất
21
2
Ngày Tân Hợi
22
3
Ngày Nhâm Tý
23
4
Ngày Quý Sửu
24
5
Ngày Giáp Dần
25
6
Ngày Ất Mão
26
7
Ngày Bính Thìn
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Mậu Ngọ
01
10
Ngày Kỷ Mùi
02
11
Ngày Canh Thân
03
12
Ngày Tân Dậu
04
13
Ngày Nhâm Tuất
05
14
Ngày Quý Hợi
06
15
Ngày Giáp Tý
Tháng 3 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
9
Ngày Mậu Ngọ
01
10
Ngày Kỷ Mùi
02
11
Ngày Canh Thân
03
12
Ngày Tân Dậu
04
13
Ngày Nhâm Tuất
05
14
Ngày Quý Hợi
06
15
Ngày Giáp Tý
07
16
Ngày Ất Sửu
08
17
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
18
Ngày Đinh Mão
10
19
Ngày Mậu Thìn
11
20
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
21
Ngày Canh Ngọ
13
22
Ngày Tân Mùi
14
23
Ngày Nhâm Thân
15
24
Ngày Quý Dậu
16
25
Ngày Giáp Tuất
17
26
Ngày Ất Hợi
18
27
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
28
Ngày Đinh Sửu
20
29
Ngày Mậu Dần
21
30
Ngày Kỷ Mão
22
1 / 3
Ngày Canh Thìn
23
2
Ngày Tân Tỵ
24
3
Tết Hàn thực
25
4
Ngày Quý Mùi
26
5
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
6
Ngày Ất Dậu
28
7
Ngày Bính Tuất
29
8
Ngày Đinh Hợi
30
9
Ngày Mậu Tý
31
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày Canh Dần
02
12
Ngày Tân Mão
03
13
Ngày Nhâm Thìn
Tháng 4 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
7
Ngày Bính Tuất
29
8
Ngày Đinh Hợi
30
9
Ngày Mậu Tý
31
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày Canh Dần
02
12
Ngày Tân Mão
03
13
Ngày Nhâm Thìn
04
14
Ngày Quý Tỵ
05
15
Ngày Giáp Ngọ
06
16
Ngày Ất Mùi
07
17
Ngày Bính Thân
08
18
Ngày Đinh Dậu
09
19
Ngày Mậu Tuất
10
20
Ngày Kỷ Hợi
11
21
Ngày Canh Tý
12
22
Ngày Tân Sửu
13
23
Ngày Nhâm Dần
14
24
Ngày Quý Mão
15
25
Ngày Giáp Thìn
16
26
Ngày Ất Tỵ
17
27
Ngày Bính Ngọ
18
28
Ngày Đinh Mùi
19
29
Ngày Mậu Thân
20
30
Ngày Kỷ Dậu
21
1 / 3
Ngày Canh Tuất
22
2
Ngày Tân Hợi
23
3
Tết Hàn thực
24
4
Ngày Quý Sửu
25
5
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
6
Ngày Ất Mão
27
7
Ngày Bính Thìn
28
8
Ngày Đinh Tỵ
29
9
Ngày Mậu Ngọ
30
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
5
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
6
Ngày Ất Mão
27
7
Ngày Bính Thìn
28
8
Ngày Đinh Tỵ
29
9
Ngày Mậu Ngọ
30
10
Giỗ tổ Hùng Vương
01
11
Ngày quốc tế lao động
02
12
Ngày Tân Dậu
03
13
Ngày Nhâm Tuất
04
14
Ngày Quý Hợi
05
15
Ngày Giáp Tý
06
16
Ngày Ất Sửu
07
17
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
18
Ngày Đinh Mão
09
19
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
20
Ngày Kỷ Tỵ
11
21
Ngày Canh Ngọ
12
22
Ngày Tân Mùi
13
23
Ngày của Mẹ
14
24
Ngày Quý Dậu
15
25
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
26
Ngày Ất Hợi
17
27
Ngày Bính Tý
18
28
Ngày Đinh Sửu
19
29
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
1 / 4
Ngày Kỷ Mão
21
2
Ngày Canh Thìn
22
3
Ngày Tân Tỵ
23
4
Ngày Nhâm Ngọ
24
5
Ngày Quý Mùi
25
6
Ngày Giáp Thân
26
7
Ngày Ất Dậu
27
8
Ngày Bính Tuất
28
9
Ngày Đinh Hợi
29
10
Ngày Mậu Tý
Tháng 6 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
11
Ngày Kỷ Sửu
31
12
Ngày Canh Dần
01
13
Quốc tế Thiếu nhi
02
14
Tết Dân tộc Khmer
03
15
Lễ Phật Đản
04
16
Ngày Giáp Ngọ
05
17
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
18
Ngày Bính Thân
07
19
Ngày Đinh Dậu
08
20
Ngày Mậu Tuất
09
21
Ngày Kỷ Hợi
10
22
Ngày Canh Tý
11
23
Ngày Tân Sửu
12
24
Ngày Nhâm Dần
13
25
Ngày của Bố
14
26
Ngày Giáp Thìn
15
27
Ngày Ất Tỵ
16
28
Ngày Bính Ngọ
17
29
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
30
Ngày Mậu Thân
19
1 / 5
Ngày Kỷ Dậu
20
2
Ngày Canh Tuất
21
3
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
4
Ngày Nhâm Tý
23
5
Tết Đoan Ngọ
24
6
Ngày Giáp Dần
25
7
Ngày Ất Mão
26
8
Ngày Bính Thìn
27
9
Ngày Đinh Tỵ
28
10
Ngày gia đình Việt Nam
29
11
Ngày Kỷ Mùi
30
12
Ngày Canh Thân
01
13
Ngày Tân Dậu
02
14
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
15
Ngày Quý Hợi
Tháng 7 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
9
Ngày Đinh Tỵ
28
10
Ngày gia đình Việt Nam
29
11
Ngày Kỷ Mùi
30
12
Ngày Canh Thân
01
13
Ngày Tân Dậu
02
14
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
15
Ngày Quý Hợi
04
16
Ngày Giáp Tý
05
17
Ngày Ất Sửu
06
18
Ngày Bính Dần
07
19
Ngày Đinh Mão
08
20
Ngày Mậu Thìn
09
21
Ngày Kỷ Tỵ
10
22
Ngày Canh Ngọ
11
23
Ngày Tân Mùi
12
24
Ngày Nhâm Thân
13
25
Ngày Quý Dậu
14
26
Ngày Giáp Tuất
15
27
Ngày Ất Hợi
16
28
Ngày Bính Tý
17
29
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
1 / 6
Ngày Mậu Dần
19
2
Ngày Kỷ Mão
20
3
Ngày Canh Thìn
21
4
Ngày Tân Tỵ
22
5
Ngày Nhâm Ngọ
23
6
Ngày Quý Mùi
24
7
Ngày Giáp Thân
25
8
Ngày Ất Dậu
26
9
Ngày Bính Tuất
27
10
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
11
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
12
Ngày Kỷ Sửu
30
13
Ngày Canh Dần
31
14
Ngày Tân Mão
Tháng 8 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
15
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
16
Ngày Quý Tỵ
03
17
Ngày Giáp Ngọ
04
18
Ngày Ất Mùi
05
19
Ngày Bính Thân
06
20
Ngày Đinh Dậu
07
21
Ngày Mậu Tuất
08
22
Ngày Kỷ Hợi
09
23
Ngày Canh Tý
10
24
Ngày Tân Sửu
11
25
Ngày Nhâm Dần
12
26
Ngày Quý Mão
13
27
Ngày Giáp Thìn
14
28
Ngày Ất Tỵ
15
29
Ngày Bính Ngọ
16
1 / 7
Ngày Đinh Mùi
17
2
Ngày Mậu Thân
18
3
Ngày Kỷ Dậu
19
4
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
5
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
6
Ngày Nhâm Tý
22
7
Ngày Quý Sửu
23
8
Ngày Giáp Dần
24
9
Ngày Ất Mão
25
10
Ngày Bính Thìn
26
11
Ngày Đinh Tỵ
27
12
Ngày Mậu Ngọ
28
13
Ngày Kỷ Mùi
29
14
Ngày Canh Thân
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Nhâm Tuất
01
17
Ngày Quý Hợi
02
18
Quốc khánh (1945)
03
19
Ngày Ất Sửu
04
20
Ngày Bính Dần
Tháng 9 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
14
Ngày Canh Thân
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Nhâm Tuất
01
17
Ngày Quý Hợi
02
18
Quốc khánh (1945)
03
19
Ngày Ất Sửu
04
20
Ngày Bính Dần
05
21
Ngày Đinh Mão
06
22
Ngày Mậu Thìn
07
23
Ngày Kỷ Tỵ
08
24
Ngày Canh Ngọ
09
25
Ngày Tân Mùi
10
26
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
27
Ngày Quý Dậu
12
28
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
29
Ngày Ất Hợi
14
30
Ngày Bính Tý
15
1 / 8
Tết Katê
16
2
Ngày Mậu Dần
17
3
Ngày Kỷ Mão
18
4
Ngày Canh Thìn
19
5
Ngày Tân Tỵ
20
6
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
7
Ngày Quý Mùi
22
8
Ngày Giáp Thân
23
9
Nam Bộ kháng chiến
24
10
Ngày Bính Tuất
25
11
Ngày Đinh Hợi
26
12
Ngày Mậu Tý
27
13
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
14
Ngày Canh Dần
29
15
Tết Trung Thu
30
16
Ngày Nhâm Thìn
01
17
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
18
Ngày Giáp Ngọ
Tháng 10 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
12
Ngày Mậu Tý
27
13
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
14
Ngày Canh Dần
29
15
Tết Trung Thu
30
16
Ngày Nhâm Thìn
01
17
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
18
Ngày Giáp Ngọ
03
19
Ngày Ất Mùi
04
20
Ngày Bính Thân
05
21
Ngày Đinh Dậu
06
22
Ngày Mậu Tuất
07
23
Ngày Kỷ Hợi
08
24
Ngày Canh Tý
09
25
Ngày Tân Sửu
10
26
Giải phóng Thủ đô
11
27
Ngày Quý Mão
12
28
Ngày Giáp Thìn
13
29
Ngày Ất Tỵ
14
1 / 9
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
2
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
3
Ngày Mậu Thân
17
4
Ngày Kỷ Dậu
18
5
Ngày Canh Tuất
19
6
Ngày Tân Hợi
20
7
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
8
Ngày Quý Sửu
22
9
Tết Trùng Cửu
23
10
Ngày Ất Mão
24
11
Ngày Bính Thìn
25
12
Ngày Đinh Tỵ
26
13
Ngày Mậu Ngọ
27
14
Ngày Kỷ Mùi
28
15
Ngày Canh Thân
29
16
Ngày Tân Dậu
30
17
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 11 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
18
Ngày Quý Hợi
01
19
Ngày Giáp Tý
02
20
Ngày Ất Sửu
03
21
Ngày Bính Dần
04
22
Ngày Đinh Mão
05
23
Ngày Mậu Thìn
06
24
Ngày Kỷ Tỵ
07
25
Ngày Canh Ngọ
08
26
Ngày Tân Mùi
09
27
Ngày Nhâm Thân
10
28
Ngày Quý Dậu
11
29
Ngày Giáp Tuất
12
1 / 10
Ngày Ất Hợi
13
2
Ngày Bính Tý
14
3
Ngày Đinh Sửu
15
4
Ngày Mậu Dần
16
5
Ngày Kỷ Mão
17
6
Ngày Canh Thìn
18
7
Ngày Tân Tỵ
19
8
Ngày Nhâm Ngọ
20
9
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
10
Tết Trùng Thập
22
11
Ngày Ất Dậu
23
12
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
13
Ngày Đinh Hợi
25
14
Ngày Mậu Tý
26
15
Ngày Kỷ Sửu
27
16
Ngày Canh Dần
28
17
Ngày Tân Mão
29
18
Ngày Nhâm Thìn
30
19
Ngày Quý Tỵ
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
21
Ngày Ất Mùi
03
22
Ngày Bính Thân
04
23
Ngày Đinh Dậu
Tháng 12 Năm 1966
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
17
Ngày Tân Mão
29
18
Ngày Nhâm Thìn
30
19
Ngày Quý Tỵ
01
20
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
21
Ngày Ất Mùi
03
22
Ngày Bính Thân
04
23
Ngày Đinh Dậu
05
24
Ngày Mậu Tuất
06
25
Ngày Kỷ Hợi
07
26
Ngày Canh Tý
08
27
Ngày Tân Sửu
09
28
Ngày Nhâm Dần
10
29
Ngày Quý Mão
11
30
Ngày Giáp Thìn
12
1 / 11
Ngày Ất Tỵ
13
2
Ngày Bính Ngọ
14
3
Ngày Đinh Mùi
15
4
Ngày Mậu Thân
16
5
Ngày Kỷ Dậu
17
6
Ngày Canh Tuất
18
7
Ngày Tân Hợi
19
8
Toàn quốc kháng chiến
20
9
Ngày Quý Sửu
21
10
Ngày Giáp Dần
22
11
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
12
Ngày Bính Thìn
24
13
Ngày Đinh Tỵ
25
14
Ngày Mậu Ngọ
26
15
Ngày Kỷ Mùi
27
16
Ngày Canh Thân
28
17
Ngày Tân Dậu
29
18
Ngày Nhâm Tuất
30
19
Ngày Quý Hợi
31
20
Ngày Giáp Tý
01
21
Ngày Ất Sửu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1965
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Lịch âm năm 1971
Ngày lễ dương lịch 1966
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1966
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1966
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam