Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
LỊCH NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
CUNG HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 1965
Lịch Vạn Niên 1965
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 1965
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
25
Ngày Tân Hợi
29
26
Ngày Nhâm Tý
30
27
Ngày Quý Sửu
31
28
Ngày Giáp Dần
01
29
Ngày Ất Mão
02
30
Ngày Bính Thìn
03
1 / 12
Ngày Đinh Tỵ
04
2
Ngày Mậu Ngọ
05
3
Ngày Kỷ Mùi
06
4
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
5
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
6
Ngày Nhâm Tuất
09
7
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
8
Ngày Giáp Tý
11
9
Việt Nam gia nhập WTO
12
10
Ngày Bính Dần
13
11
Khởi nghĩa Đô Lương
14
12
Ngày Mậu Thìn
15
13
Ngày Kỷ Tỵ
16
14
Ngày Canh Ngọ
17
15
Ngày Tân Mùi
18
16
Ngày Nhâm Thân
19
17
Ngày Quý Dậu
20
18
Ngày Giáp Tuất
21
19
Ngày Ất Hợi
22
20
Ngày Bính Tý
23
21
Ngày Đinh Sửu
24
22
Ngày Mậu Dần
25
23
Ông Táo chầu trời
26
24
Ngày Canh Thìn
27
25
Ký hiệp định Paris
28
26
Ngày Nhâm Ngọ
29
27
Ngày Quý Mùi
30
28
Ngày Giáp Thân
31
29
Ngày Ất Dậu
Tháng 2 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
1 / 1
Tết Nguyên Đán
02
2
Ngày Đinh Hợi
03
3
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
4
Ngày Kỷ Sửu
05
5
Ngày Canh Dần
06
6
Ngày Tân Mão
07
7
Ngày Nhâm Thìn
08
8
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
9
Ngày Giáp Ngọ
10
10
Ngày Ất Mùi
11
11
Ngày Bính Thân
12
12
Ngày Đinh Dậu
13
13
Ngày Mậu Tuất
14
14
Ngày lễ tình yêu
15
15
Tết Nguyên Tiêu
16
16
Ngày Tân Sửu
17
17
Ngày Nhâm Dần
18
18
Ngày Quý Mão
19
19
Ngày Giáp Thìn
20
20
Ngày Ất Tỵ
21
21
Ngày Bính Ngọ
22
22
Ngày Đinh Mùi
23
23
Ngày Mậu Thân
24
24
Ngày Kỷ Dậu
25
25
Ngày Canh Tuất
26
26
Ngày Tân Hợi
27
27
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
28
Ngày Quý Sửu
01
29
Ngày Giáp Dần
02
30
Ngày Ất Mão
03
1 / 2
Ngày Bính Thìn
04
2
Ngày Đinh Tỵ
05
3
Ngày Mậu Ngọ
06
4
Ngày Kỷ Mùi
07
5
Ngày Canh Thân
Tháng 3 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
29
Ngày Giáp Dần
02
30
Ngày Ất Mão
03
1 / 2
Ngày Bính Thìn
04
2
Ngày Đinh Tỵ
05
3
Ngày Mậu Ngọ
06
4
Ngày Kỷ Mùi
07
5
Ngày Canh Thân
08
6
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
7
Ngày Nhâm Tuất
10
8
Ngày Quý Hợi
11
9
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
10
Ngày Ất Sửu
13
11
Ngày Bính Dần
14
12
Ngày Đinh Mão
15
13
Ngày Mậu Thìn
16
14
Ngày Kỷ Tỵ
17
15
Ngày Canh Ngọ
18
16
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
17
Ngày Nhâm Thân
20
18
Ngày Quý Dậu
21
19
Ngày Giáp Tuất
22
20
Ngày Ất Hợi
23
21
Ngày Bính Tý
24
22
Ngày Đinh Sửu
25
23
Ngày Mậu Dần
26
24
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
25
Ngày Canh Thìn
28
26
Ngày Tân Tỵ
29
27
Ngày Nhâm Ngọ
30
28
Ngày Quý Mùi
31
29
Ngày Giáp Thân
01
30
Ngày Ất Dậu
02
1 / 3
Ngày Bính Tuất
03
2
Ngày Đinh Hợi
04
3
Tết Hàn thực
Tháng 4 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
27
Ngày Nhâm Ngọ
30
28
Ngày Quý Mùi
31
29
Ngày Giáp Thân
01
30
Ngày Ất Dậu
02
1 / 3
Ngày Bính Tuất
03
2
Ngày Đinh Hợi
04
3
Tết Hàn thực
05
4
Ngày Kỷ Sửu
06
5
Ngày Canh Dần
07
6
Ngày Tân Mão
08
7
Ngày Nhâm Thìn
09
8
Ngày Quý Tỵ
10
9
Ngày Giáp Ngọ
11
10
Giỗ tổ Hùng Vương
12
11
Ngày Bính Thân
13
12
Ngày Đinh Dậu
14
13
Ngày Mậu Tuất
15
14
Ngày Kỷ Hợi
16
15
Ngày Canh Tý
17
16
Ngày Tân Sửu
18
17
Ngày Nhâm Dần
19
18
Ngày Quý Mão
20
19
Ngày Giáp Thìn
21
20
Ngày Ất Tỵ
22
21
Ngày Bính Ngọ
23
22
Ngày Đinh Mùi
24
23
Ngày Mậu Thân
25
24
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
25
Ngày Canh Tuất
27
26
Ngày Tân Hợi
28
27
Ngày Nhâm Tý
29
28
Ngày Quý Sửu
30
29
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
1 / 4
Ngày quốc tế lao động
02
2
Ngày Bính Thìn
Tháng 5 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
25
Ngày Canh Tuất
27
26
Ngày Tân Hợi
28
27
Ngày Nhâm Tý
29
28
Ngày Quý Sửu
30
29
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
1 / 4
Ngày quốc tế lao động
02
2
Ngày Bính Thìn
03
3
Ngày Đinh Tỵ
04
4
Ngày Mậu Ngọ
05
5
Ngày Kỷ Mùi
06
6
Ngày Canh Thân
07
7
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
8
Ngày Nhâm Tuất
09
9
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
10
Ngày Giáp Tý
11
11
Ngày Ất Sửu
12
12
Ngày Bính Dần
13
13
Ngày của Mẹ
14
14
Tết Dân tộc Khmer
15
15
Lễ Phật Đản
16
16
Ngày Canh Ngọ
17
17
Ngày Tân Mùi
18
18
Ngày Nhâm Thân
19
19
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
20
Ngày Giáp Tuất
21
21
Ngày Ất Hợi
22
22
Ngày Bính Tý
23
23
Ngày Đinh Sửu
24
24
Ngày Mậu Dần
25
25
Ngày Kỷ Mão
26
26
Ngày Canh Thìn
27
27
Ngày Tân Tỵ
28
28
Ngày Nhâm Ngọ
29
29
Ngày Quý Mùi
30
30
Ngày Giáp Thân
Tháng 6 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
1 / 5
Ngày Ất Dậu
01
2
Quốc tế Thiếu nhi
02
3
Ngày Đinh Hợi
03
4
Ngày Mậu Tý
04
5
Tết Đoan Ngọ
05
6
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
7
Ngày Tân Mão
07
8
Ngày Nhâm Thìn
08
9
Ngày Quý Tỵ
09
10
Ngày Giáp Ngọ
10
11
Ngày Ất Mùi
11
12
Ngày Bính Thân
12
13
Ngày Đinh Dậu
13
14
Ngày của Bố
14
15
Ngày Kỷ Hợi
15
16
Ngày Canh Tý
16
17
Ngày Tân Sửu
17
18
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
19
Ngày Quý Mão
19
20
Ngày Giáp Thìn
20
21
Ngày Ất Tỵ
21
22
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
23
Ngày Đinh Mùi
23
24
Ngày Mậu Thân
24
25
Ngày Kỷ Dậu
25
26
Ngày Canh Tuất
26
27
Ngày Tân Hợi
27
28
Ngày Nhâm Tý
28
29
Ngày gia đình Việt Nam
29
1 / 6
Ngày Giáp Dần
30
2
Ngày Ất Mão
01
3
Ngày Bính Thìn
02
4
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
5
Ngày Mậu Ngọ
04
6
Ngày Kỷ Mùi
Tháng 7 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
29
Ngày gia đình Việt Nam
29
1 / 6
Ngày Giáp Dần
30
2
Ngày Ất Mão
01
3
Ngày Bính Thìn
02
4
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
5
Ngày Mậu Ngọ
04
6
Ngày Kỷ Mùi
05
7
Ngày Canh Thân
06
8
Ngày Tân Dậu
07
9
Ngày Nhâm Tuất
08
10
Ngày Quý Hợi
09
11
Ngày Giáp Tý
10
12
Ngày Ất Sửu
11
13
Ngày Bính Dần
12
14
Ngày Đinh Mão
13
15
Ngày Mậu Thìn
14
16
Ngày Kỷ Tỵ
15
17
Ngày Canh Ngọ
16
18
Ngày Tân Mùi
17
19
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
20
Ngày Quý Dậu
19
21
Ngày Giáp Tuất
20
22
Ngày Ất Hợi
21
23
Ngày Bính Tý
22
24
Ngày Đinh Sửu
23
25
Ngày Mậu Dần
24
26
Ngày Kỷ Mão
25
27
Ngày Canh Thìn
26
28
Ngày Tân Tỵ
27
29
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
1 / 7
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
2
Ngày Giáp Thân
30
3
Ngày Ất Dậu
31
4
Ngày Bính Tuất
01
5
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
28
Ngày Tân Tỵ
27
29
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
1 / 7
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
2
Ngày Giáp Thân
30
3
Ngày Ất Dậu
31
4
Ngày Bính Tuất
01
5
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
6
Ngày Mậu Tý
03
7
Ngày Kỷ Sửu
04
8
Ngày Canh Dần
05
9
Ngày Tân Mão
06
10
Ngày Nhâm Thìn
07
11
Ngày Quý Tỵ
08
12
Ngày Giáp Ngọ
09
13
Ngày Ất Mùi
10
14
Ngày Bính Thân
11
15
Vu Lan
12
16
Ngày Mậu Tuất
13
17
Ngày Kỷ Hợi
14
18
Ngày Canh Tý
15
19
Ngày Tân Sửu
16
20
Ngày Nhâm Dần
17
21
Ngày Quý Mão
18
22
Ngày Giáp Thìn
19
23
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
24
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
25
Ngày Đinh Mùi
22
26
Ngày Mậu Thân
23
27
Ngày Kỷ Dậu
24
28
Ngày Canh Tuất
25
29
Ngày Tân Hợi
26
30
Ngày Nhâm Tý
27
1 / 8
Tết Katê
28
2
Ngày Giáp Dần
29
3
Ngày Ất Mão
Tháng 9 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
4
Ngày Bính Thìn
31
5
Ngày Đinh Tỵ
01
6
Ngày Mậu Ngọ
02
7
Quốc khánh (1945)
03
8
Ngày Canh Thân
04
9
Ngày Tân Dậu
05
10
Ngày Nhâm Tuất
06
11
Ngày Quý Hợi
07
12
Ngày Giáp Tý
08
13
Ngày Ất Sửu
09
14
Ngày Bính Dần
10
15
Tết Trung Thu
11
16
Ngày Mậu Thìn
12
17
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
18
Ngày Canh Ngọ
14
19
Ngày Tân Mùi
15
20
Ngày Nhâm Thân
16
21
Ngày Quý Dậu
17
22
Ngày Giáp Tuất
18
23
Ngày Ất Hợi
19
24
Ngày Bính Tý
20
25
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
26
Ngày Mậu Dần
22
27
Ngày Kỷ Mão
23
28
Nam Bộ kháng chiến
24
29
Ngày Tân Tỵ
25
1 / 9
Ngày Nhâm Ngọ
26
2
Ngày Quý Mùi
27
3
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
4
Ngày Ất Dậu
29
5
Ngày Bính Tuất
30
6
Ngày Đinh Hợi
01
7
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
8
Ngày Kỷ Sửu
03
9
Tết Trùng Cửu
Tháng 10 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
3
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
4
Ngày Ất Dậu
29
5
Ngày Bính Tuất
30
6
Ngày Đinh Hợi
01
7
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
8
Ngày Kỷ Sửu
03
9
Tết Trùng Cửu
04
10
Ngày Tân Mão
05
11
Ngày Nhâm Thìn
06
12
Ngày Quý Tỵ
07
13
Ngày Giáp Ngọ
08
14
Ngày Ất Mùi
09
15
Ngày Bính Thân
10
16
Giải phóng Thủ đô
11
17
Ngày Mậu Tuất
12
18
Ngày Kỷ Hợi
13
19
Ngày Canh Tý
14
20
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
21
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
22
Ngày Quý Mão
17
23
Ngày Giáp Thìn
18
24
Ngày Ất Tỵ
19
25
Ngày Bính Ngọ
20
26
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
27
Ngày Mậu Thân
22
28
Ngày Kỷ Dậu
23
29
Ngày Canh Tuất
24
1 / 10
Ngày Tân Hợi
25
2
Ngày Nhâm Tý
26
3
Ngày Quý Sửu
27
4
Ngày Giáp Dần
28
5
Ngày Ất Mão
29
6
Ngày Bính Thìn
30
7
Ngày Đinh Tỵ
31
8
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 11 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
9
Ngày Kỷ Mùi
02
10
Tết Trùng Thập
03
11
Ngày Tân Dậu
04
12
Ngày Nhâm Tuất
05
13
Ngày Quý Hợi
06
14
Ngày Giáp Tý
07
15
Ngày Ất Sửu
08
16
Ngày Bính Dần
09
17
Ngày Đinh Mão
10
18
Ngày Mậu Thìn
11
19
Ngày Kỷ Tỵ
12
20
Ngày Canh Ngọ
13
21
Ngày Tân Mùi
14
22
Ngày Nhâm Thân
15
23
Ngày Quý Dậu
16
24
Ngày Giáp Tuất
17
25
Ngày Ất Hợi
18
26
Ngày Bính Tý
19
27
Ngày Đinh Sửu
20
28
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
29
Ngày Kỷ Mão
22
30
Ngày Canh Thìn
23
1 / 11
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
2
Ngày Nhâm Ngọ
25
3
Ngày Quý Mùi
26
4
Ngày Giáp Thân
27
5
Ngày Ất Dậu
28
6
Ngày Bính Tuất
29
7
Ngày Đinh Hợi
30
8
Ngày Mậu Tý
01
9
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
10
Ngày Canh Dần
03
11
Ngày Tân Mão
04
12
Ngày Nhâm Thìn
05
13
Ngày Quý Tỵ
Tháng 12 Năm 1965
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
7
Ngày Đinh Hợi
30
8
Ngày Mậu Tý
01
9
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
10
Ngày Canh Dần
03
11
Ngày Tân Mão
04
12
Ngày Nhâm Thìn
05
13
Ngày Quý Tỵ
06
14
Ngày Giáp Ngọ
07
15
Ngày Ất Mùi
08
16
Ngày Bính Thân
09
17
Ngày Đinh Dậu
10
18
Ngày Mậu Tuất
11
19
Ngày Kỷ Hợi
12
20
Ngày Canh Tý
13
21
Ngày Tân Sửu
14
22
Ngày Nhâm Dần
15
23
Ngày Quý Mão
16
24
Ngày Giáp Thìn
17
25
Ngày Ất Tỵ
18
26
Ngày Bính Ngọ
19
27
Toàn quốc kháng chiến
20
28
Ngày Mậu Thân
21
29
Ngày Kỷ Dậu
22
30
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
1 / 12
Ngày Tân Hợi
24
2
Ngày Nhâm Tý
25
3
Ngày Quý Sửu
26
4
Ngày Giáp Dần
27
5
Ngày Ất Mão
28
6
Ngày Bính Thìn
29
7
Ngày Đinh Tỵ
30
8
Ngày Mậu Ngọ
31
9
Ngày Kỷ Mùi
01
10
Ngày Canh Thân
02
11
Ngày Tân Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 1960
Lịch âm năm 1961
Lịch âm năm 1962
Lịch âm năm 1963
Lịch âm năm 1964
Lịch âm năm 1966
Lịch âm năm 1967
Lịch âm năm 1968
Lịch âm năm 1969
Lịch âm năm 1970
Ngày lễ dương lịch 1965
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 1965
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 1965
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam